Phrasal verb là gì và đóng vai trò thế nào trong việc học và áp dụng tiếng Anh? Đâu là cách để ghi nhớ phrasal verb thực sự hiệu quả?
I. Tổng quan về phrasal verb
1. Phrasal verb là gì?
Phrasal verb (Cụm động từ) là một nhóm các từ có vai trò là động từ trong câu.
Bạn đang xem: Phrasal verb là gì? 5 bí quyết để học phrasal verb hiệu quả hơn
PHRASAL VERB = VERB + PARTICLE
- Trong đó:
- VERB: Động từ
- PARTICLE: Tiểu từ (những từ có chức năng ngữ pháp nhưng không thuộc nhóm từ chính và không thể thay đổi hình thái). Tiểu từ có thể là giới từ hoặc trạng từ.
Ví dụ: get up to = get (động từ) + up (tiểu từ) + to (tiểu từ)
2. Vì sao nên học phrasal verb?
Phrasal verb được sử dụng rộng rãi bởi người bản xứ nói tiếng Anh trong cả các tình huống giao tiếp, bán trang trọng và trang trọng. Có 2 lí do chính mà chúng ta – những người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai/ngoại ngữ – nên học phrasal verb.
- Thông hiểu: Người học dễ bị hoang mang về nghĩa của từ nói riêng và nội dung hội thoại/văn bản tiếng Anh nói chung nếu họ chưa biết đến sự tồn tại của phrasal verb.
Example: 1. He looked up at the sky.2. He looked up the word in the dictionary.
Ở câu 1, người học sẽ thấy khá dễ hiểu bởi từ “up” có nghĩa là “hướng lên“, vậy nên “look up” có thể nhanh chóng được hiểu là “nhìn lên”.Tuy nhiên ở câu 2, “look up the word” lại không mang nghĩa là “nhìn lên từ vựng” mà nó mang nghĩa là “tra cứu” – từ “look up” đây chính là một ví dụ của phrasal verb.
- Từ việc thông hiểu, bạn sẽ dần học cách sử dụng tiếng Anh giống người bản xứ hơn
2. Tầm quan trọng của phrasal verb trong IELTS
Phrasal verbs được đưa vào các bài thi để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của người học tiếng Anh.
- Trong IELTS Listening và Reading: phrasal verbs thường xuất hiện xuyên suốt trong bài Nghe/Đọc.
- Trong IELTS Speaking: Phrasal verb có thể coi là một phần của “idiomatic vocabulary/language” . Thí sinh muốn đạt band 7 trở lên cần đáp ứng được tiêu chí là sử dụng một lượng idiomatic vocabulary nhất định.
4. Đặc điểm của phrasal verb
4.1. Đặc điểm ngữ pháp
Cũng tương tự như nội động từ và ngoại động từ, phrasal verb được chia thành 2 loại:
- Phrasal verb không nhận tân ngữ (intransitive)
- Phrasal verb nhận tân ngữ (transitive)
- Phrasal verb không nhận tân ngữ (intransitive): là những phrasal verb không có tân ngữ đi theo sau.
Example: The plane is taking off at 9 am. (Máy bay sẽ cất cánh lúc 9 giờ sáng – cất cánh ở đây là nội động từ)
- Phrasal verb nhận tân ngữ (transitive): là những phrasal verb có tân ngữ đi theo sau.
Example: Please take off your shoes before going in. (Vui lòng cởi giày trước khi vào – cởi ở đây là ngoại động từ)
Phrasal verb phân tách được: tân ngữ có thể đứng vào sau động từ, hoặc sau phrasal verb.
Example: They want to put off the meeting. (Họ muốn tạm hoãn cuộc hẹn)They want to put the meeting off.
Phrasal verb không phân tách được: tân ngữ bắt buộc đứng sau phrasal verb chứ không thể đứng sau động từ.
Example: I’ll look after your daughter while you’re away. (Tôi sẽ chăm sóc con gái bà khi bà đi vắng)I’ll look your daughter after while you’re away.
4.2. Đặc điểm ngữ nghĩa
Thông thường, một phrasal verb có thể có nhiều nghĩa khác nhau:
- come up: xảy ra (một cách bất ngờ không lường trước)
Example: A technical problem suddenly came up before the product’s launch. (Một vấn đề kỹ thuật bất ngờ xảy ra trước khi sản phẩm được tung ra.)
- come up: trở nên có sẵn
Example: I hope that a job vacancy will come up next month. (Tôi mong sẽ xuất hiện cơ hội làm việc mới trong tuần tới)
- come up: được nhắc tới, được đưa ra để cân nhắc
Example: A number of interesting ideas came up at today’s meeting. (Khá nhiều ý tưởng mới đã được đưa ra trong buổi họp hôm nay)
Lưu ý: Bạn có thể thấy, come up ở đây đều mang một nghĩa là một vật/người/thứ gì đó xuất hiện.
4.3. Tính trang trọng của phrasal verb
Nhiều người cho rằng phrasal verb mang tính không trang trọng và chỉ được sử dụng trong văn nói/ văn bản không trang trọng. Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn chính xác.
trong một bài viết trên tạp chí của Macmillan, tác giả đã chỉ ra phần lớn phrasal verbs mang tính trung lập. Chúng có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, tùy theo hoàn cảnh.
Cho nên, bạn không cần bỏ hẳn phrasal verb trong khi viết, mà nên chọn những phrasal verb phù hợp.
II. Bí quyết để ghi nhớ phrasal verb hiệu quả hơn
1. Không nên nhóm phrasal verb theo động từ
Phương pháp học phrasal verb phổ biến nhất các bạn thường gặp trong nhiều cuốn sách hay lớp học là NHÓM PHRASAL VERB THEO MỘT ĐỘNG TỪ CỤ THỂ.
Ví dụ: Bạn có thể đã thấy trên Google những “Danh sách phrasal verb với GET” và tìm thấy các kết quả trả về:
- get up
- get through
- get on
- get back
- get off
Đây không chỉ là cách tồi tệ nhất để học các phrasal verb, mà còn là cách nhanh nhất để khiến bạn ghét chúng.
Tại sao?
Bởi vì bạn đang cố gắng ghi nhớ một loạt các từ trông giống nhau nhưng có nghĩa hoàn toàn khác nhau. Hoàn toàn không có mối liên hệ logic nào giữa những từ này, và giữa những từ đó với bản thân bạn.
2. Nhóm phrasal verb theo tiểu từ
Thay vì nhóm chúng theo động từ, bạn có thể chuyển sang nhóm các phrasal verb theo particle (tiểu từ).
Lí do là tiểu từ thường có khuynh hướng về nghĩa. Nếu bạn hiểu được các khuynh hướng này, thì việc học phrasal verb sẽ dễ dàng hơn một chút.
Xem thêm : Hội thoại đặt tour du lịch bằng Tiếng Anh theo từng tình huống
VÍ dụ, tiểu từ “out” thường mô tả:
- Sự đem ra/ đi ra ngoài
Eventually the truth came out. (Cuối cùng thì sự thật cũng được phơi bày.)We decide to dine out tonight. (Chúng tôi quyết đị sẽ ra ngoài ăn tối nay)
- Khi một vật/thứ gì không còn nữa. Ví dụ, bạn đến tiệm bánh và họ đã hết bánh mì, bạn có thể nói:
“They sold out all the bread.” or “They’re out of bread.” (Họ đã bán hết bánh/Họ đã không còn bánh)
- Out cũng để chỉ vật/thứ gì dừng tồn tại, kết thúc hoặc biến mất
“If you don’t add wood, the fire will go out.” (Nếu bạn không thêm củi, ngọn lửa sẽ ngừng cháy)
“There was a storm last night, and the power went out in the whole city.” (Đêm qua có một trận mưa, và hệ thống điện toàn thành phố đã bị mất.)
Dù việc liệt kê các lớp nghĩa của từng tiểu từ tốn thời gian và nỗ lực, nhưng độ hiệu quả của nó mang lại thì cao hơn rất nhiều so với việc học phrasal verb theo từng động từ.
3. Nhóm phrasal verb theo chủ đề
Một cách nữa để học các phrasal verb là sắp xếp chúng theo chủ đề. Ví dụ, các phrasal verb thường dùng trong lớp học, các phrasal verb mô tả cảm xúc,…
Vì sao nó hiệu quả?
- Có một liên kết giữa các phrasal verb
- Sắp xếp chúng theo chủ đề làm cho chúng dễ hiểu hơn (và thú vị hơn)
- Bạn đang ghi nhớ phrasal verb thông qua việc sử dụng chúng trong tình huống cụ thể, chứ không chỉ ghi nhớ định nghĩa của từ.
Tham khảo TỔNG HỢP PHRASAL VERB THÔNG DỤNG THEO 20 CHỦ ĐỀ PHỔ BIẾN.
4. Học phrasal verb thông qua việc Đọc
Tương tự như mọi từ vựng, nghĩa phrasal verb phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Đọc 1 bài báo/ nội dung bằng tiếng Anh sẽ là cách hiệu quả để người học hiểu nghĩa của phrasal verb và cách nó được sử dụng trong đời sống thực.
Phương pháp học phrasal verb hiệu quả thông qua Đọc tiếng Anh:
- Tìm một đoạn văn/bài báo bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng luôn các bài Đọc mà bạn được luyện tập trên lớp hoặc trong đề thi.
- Highlight/viết ra các phrasal verb có trong bài báo đó.
- Sử dụng từ điển tra nghĩa của phrasal verb, ưu tiên dùng từ điển Anh – Anh và đọc thêm ví dụ
- Ôn luyện với phương pháp Active Recall và Spaced Repetition
5. Vận dụng phrasal verb
Sau khi hiểu và nhớ được phrasal verb, người học sẽ đến bước tiếp theo là vận dụng phrasal verb để tự đặt câu và áp dụng nó vào trong quá trình Viết/Nói. Đây là phần đặc biệt cần thiết cho những bạn có mục tiêu học tiếng Anh để vận dụng trong giao tiếp, thi các bài thi có kỹ năng Viết/Nói như IELTS, TOEFL, hoặc trong công việc.
Ví dụ: Vận dụng phrasal verb vào trả lời câu hỏi Part 2 trong bài thi IELTS Speaking
- go over someone’s head: to be too difficult for someone to understand (khó hiểu)
- fall behind: make less progress than others in a competitive situation (tụt lại phía sau)
- figure out: to understand what has happened (hiểu ra)
- break down: separate something into smaller parts so that it is easier to do or understand (chia nhỏ từng phần để giải thích)
- walk sb through: to slowly and carefully explain something to someone or show someone how to do something (hướng dẫn, giải thích cho ai một cách tỉ mỉ)
Tham gia ngay khóa học Sophomore dành cho trình độ 4.0+ để cùng tìm hiểu về Phrasal Verbs cũng như kiến thức Tiếng Anh cần biết trong IELTS nhé.
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh