Trong PHP, empty là một hàm xác định một biến có rỗng hay không. Nó trả về giá trị true nếu biến đã cho là rỗng hoặc không tồn tại, hoặc trả về false nếu biến đã cho có một giá trị non-rỗng.
Các bài viết liên quan:
Bạn đang xem: Empty trong PHP là gì ?
- Sử dụng Boolean trong JavaScript
- PHP là gì ?25 hướng dẫn lập trình PHP cơ bản đến nâng cao
- Biến trong java
- Mảng trong php là gì ?
- Các loại biến trong Dart
Tại sao nên sử dụng empty trong PHP?
Trong PHP, hàm empty() được sử dụng để kiểm tra một biến có rỗng hoặc không. Nếu biến rỗng, nó sẽ trả về true, còn nếu biến có giá trị, nó sẽ trả về false. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng hàm empty() để kiểm tra một biến trước khi sử dụng nó để tránh các lỗi liên quan đến biến rỗng.
Khi nào nên sử dụng empty ?
Bạn nên sử dụng empty() trong PHP khi bạn muốn kiểm tra xem một biến có rỗng hay không. empty() trả về true nếu biến này là rỗng hoặc bằng false, null, 0, “0”, hoặc chuỗi rỗng.
Ví dụ, nếu bạn muốn kiểm tra xem một biến có chứa giá trị hay không trước khi sử dụng nó, bạn có thể sử dụng empty() như sau:
Sử dụng empty trong PHP như thế nào ?
Xem thêm : Outlook không gửi được mail, bị kẹt trong Outbox ? 15 cách sửa lỗi và 11 cách kiểm tra để thử
Sử dụng hàm empty trong PHP để kiểm tra một biến có rỗng hay không. Hàm này sẽ trả về giá trị true nếu biến được truyền vào có giá trị rỗng, hoặc các giá trị được coi là rỗng, như 0, “0”, null, false, array(), “” (một chuỗi rỗng), hoặc chưa được khai báo. Ví dụ:
Các kết quả sẽ là: var1 is emptyvar2 is emptyvar3 is emptyvar4 is emptyvar5 is empty.
Xem thêm Cập nhật phiên bản PHP
Những lưu ý khi sử dụng empty
Trong PHP, có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng hàm empty():
- empty() không kiểm tra xem một biến có giá trị hay không, nó kiểm tra xem biến có giá trị FALSE hay không.
- empty() sẽ coi các giá trị sau đây là FALSE: “”, 0, “0”, null, false, array().
- empty() không hoạt động với các biến chưa định nghĩa hoặc chưa được gán giá trị.
- empty() không kiểm tra được các kiểu dữ liệu khác ngoài các kiểu cơ bản như string, int, float, bool, array, null.
- Không nên sử dụng empty() với các biến có giá trị 0, vì nó cũng sẽ coi là FALSE.
Bạn cần lưu ý những điều trên khi sử dụng empty() trong code của bạn để tránh những lỗi logic.
Các ví dụ sử dụng empty trong php
Ví dụ 1:
Xem thêm : Hướng dẫn tự tạo chủ đề điện thoại với Samsung Theme Park – Samfanscom
Ví dụ 2:
Ví dụ 3:
Những giá trị rỗng được xem như false khi sử dụng trong hàm empty().
Ví dụ 4: Chúng ta có một biến $name và chúng ta muốn kiểm tra xem biến này có trống hoặc chưa được gán giá trị.
Kết quả: “Biến name là trống.”
Kết luận
Trong PHP, hàm empty là một công cụ hữu ích để kiểm tra một biến có rỗng hay không. Hàm này trả về true nếu giá trị của biến được kiểm tra là rỗng, false nếu ngược lại. Một số giá trị rỗng gồm null, false, 0, “”, array(), và var $var;. Sử dụng empty có thể giúp bạn kiểm tra giá trị biến trong mã của bạn một cách dễ dàng và nhanh chóng, đặc biệt là trong các trường hợp kiểm tra giá trị đầu vào từ người dùng hoặc từ một nguồn dữ liệu ngoài. Tuy nhiên, lưu ý rằng khi sử dụng empty, bạn cần chú ý đến những giá trị giống nhau nhưng có ý nghĩa khác nhau như 0 và “0”, hoặc “” và false.
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Công Nghệ