Đây là bài viết tổng hợp trọn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 theo chương trình chuẩn.
Nếu bạn đang cần:
Bạn đang xem: Tổng Hợp Trọn Bộ Kiến Thức Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6 (2023)
- Tài liệu đầy đủ để hỗ trợ con em học tiếng Anh lớp 6
- Hình dung cụ thể về chương trình học tiếng Anh lớp 6
Đây chắc chắn là bài viết bạn cần.
Hãy cùng Eng Breaking khám phá.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 là nền tảng cho ngữ pháp tiếng Anh của toàn bộ kiến thức THCS. Dưới đây là các chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong năm học này theo chương trình chuẩn của Bộ giáo dục và Đào tạo.
Hy vọng những thông tin này sẽ giúp các em và phụ huynh có cái nhìn đầy đủ về chương trình tiếng Anh lớp 6!
1. Các Thì Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6
1.1. Thì hiện tại đơn
Xem thêm: Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple): 101 Kiến Thức Cơ Bản Nhất
- Diễn tả hành động thường xuyên xảy ra
Ví dụ: I go to school everyday.(Tôi đi học hàng ngày)
- Diễn tả sự thật hiển nhiên
Ví dụ: Water boils at 100C.(Nước sôi ở 100 độ C)
- Diễn tả thời khóa biểu, lịch trình
Ví dụ: The school year in Vietnam starts on Sep 5th.(Năm học mới ở Việt Nam bắt đầu từ 5/9)
- Cấu trúc thì hiện tại đơn:
- Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:
Trạng từ chỉ thời gian, tần suất: usually, always, often, every day/month/year, never, once,…
1.2. Thì hiện tại tiếp diễn
Xem thêm: Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous): Nắm Trọn Kiến Thức Cơ Bản
- Diễn tả hành động xảy ra tại thời điểm nói
Ví dụ: Tom is having breakfast.(Tom đang ăn sáng)
- Diễn tả một kế hoạch tương lai
Ví dụ: Tomorrow, I’m playing soccer with my team.(Ngày mai, tôi sẽ chơi bóng với đội của tôi)
- Cấu trúc hiện tại tiếp diễn:
- Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present, tomorrow (kế hoạch tương lai)
1.3. Thì tương lai đơn
- Diễn tả hành động có khả năng sắp xảy ra trong tương lai
Ví dụ: I will travel to the Moon by super car in the future.(Tôi sẽ lên mặt trăng bằng siêu xe trong tương lai)
- Diễn tả hành động phát sinh tại thời điểm nói
Ví dụ: I will go to the library. (Giờ tôi sẽ đi thư viện)
- Cấu trúc thì tương lai đơn
- Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Trạng từ chỉ thời gian: tomorrow, next week/month/year, this morning/afternoon/evening,..
1.4. Thì quá khứ đơn
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: The player scored a fantastic goal.(Cầu thủ đã ghi một bàn thắng đẹp mắt)
- Cấu trúc thì hiện tại đơn
- Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Trạng từ chỉ thời gian: yesterday, last night/week/month/year, in the past,…
- Lưu ý: Có rất nhiều động từ trong tiếng Anh có thì quá khứ ở dạng bất quy tắc: have-had, win-won, eat-ate,…
1.5. Thì hiện tại hoàn thành
Xem thêm: Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
- Diễn tả kinh nghiệm
Ví dụ: I have seen that TV program twice.(Tôi đã xem chương trình đó 2 lần rồi)
- Diễn tả hành động đã xảy ra cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới mốc thời gian cụ thể, mà nhấn mạnh vào kết quả.
Ví dụ: She has written 2 books. (Cô ấy đã viết được 2 cuốn sách)
- Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành
- Dấu hiệu nhận biết hiện tại hoàn thành:
Trạng từ chỉ tần suất, thời gian: recently, before, ever, never, since, for yet,…
Xem thêm : 170+ câu tiếng anh giao tiếp trong lớp học
Tham khảo thêm:
- Tổng hợp các thì trong tiếng Anh
- Tổng hợp toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh
2. Phép So Sánh Trong Tiếng Anh Lớp 6
>>> Xem thêm: Phân Biệt So Sánh Hơn Và So Sánh Nhất Trong Tiếng Anh
2.1. So sánh bằng
- Tính từ ngắn: thêm -er, tính từ ngắn kết thúc bằng “-y” thì chuyển thành “-i” rồi thêm -er.
Ví dụ: fast – faster
- Tính từ dài nhiều ân tiết: more + adj
Ví dụ: expensive – more expensive
Cấu trúc: S + be + adj + than + O
Ví dụ: My hair is longer than hers.(Tóc tôi dài hơn tóc cô ấy)
My bag is more expensive than hers.(Túi của tôi đắt hơn của cô ấy)
2.2. So sánh nhất
- Tính từ ngắn: thêm -est, tính từ ngắn kết thúc bằng “-y” thì chuyển thành “-i” rồi thêm -est.
Ví dụ: tall – tallest
- Tính từ dài nhiều âm tiết: the most + adj
Ví dụ: famous – the most famous
Cấu trúc: S + be + adj
Ví dụ: Tom is the tallest boy in our class.(Tom là anh chàng cao nhất trong lớp chúng tôi)
Shakespeare is the most popular British writer.(Shakespeare là nhà văn nổi tiếng nhất nước Anh)
*Lưu ý: Trong tiếng Anh có 1 số trường hợp tính từ bất quy tắc đặc biệt
Ví dụ: good – better – the best
Bad – worse – the worst
Little – less- the least
Xem thêm: Phân Biệt So Sánh Hơn Và So Sánh Nhất Trong Tiếng Anh
3. Giới Từ Trong Tiếng Anh Lớp 6
Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: A – Z về phân loại và cách dùng giới từ
1 – Giới từ chỉ vị trí
Ví dụ: The cat is on the chair.(Con mèo ở trên ghế)
The pictures are on the wall.(Bức tranh treo trên tường)
2 – Giới từ chỉ thời gian
- In – dùng chỉ mốc thời gian chung chung, có tính khái quát (tuần, năm, tháng, thế kỷ,…)
Ví dụ: in 1998
in the 20st century
in May
The weather is cold in winter. (Thời tiết lạnh vào mùa đông).
- On – mốc thời gian tương đối cụ thể (ngày cụ thể trong tuần, trong tháng, trong năm)
Xem thêm : Chi tiết cấu tạo ngữ âm tiếng Anh cơ bản bạn mới cần nắm
Ví dụ: on Monday
on the weekend
on July 25th
Do you go to school on Sunday? (Bạn có phải đến trường vào Chủ nhật không?)
- At – mốc thời gian cực kỳ cụ thể
Ví dụ: at 7 o’clock
at the moment
I will be there at 5PM. (Tôi sẽ có mặt ở đó lúc 5h chiều)
Xem thêm: Thuộc Lòng Cách Dùng giới từ IN, ON, AT Chỉ Trong 5 Phút
4. Câu Hỏi Có Từ Để Hỏi (Wh- question) Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6
Mỗi từ để hỏi được sử dụng để hỏi những thông tin khác nhau.
Ví dụ: How often do you play football?(Cậu hay chơi bóng đá không?)
Twice a week(2 lần/ tuần)
Where are you from?(Bạn đến từ đầu?)
I’m from Hanoi.(Tôi tới từ Hà Nội)
Xem thêm: Câu Hỏi Đuôi (Tag Question): Đầy Đủ Cấu Trúc Và Bài Tập
5. Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Anh Lớp 6
Đại từ nhân xưng là những đại từ dùng thể chỉ người và vật trong quá trình giao tiếp. Trong tiếng Anh có 8 đại từ nhân xưng, chia thành 3 ngôi: ngôi thứ nhất, ngôi thứ 2, ngôi thứ 3 ở dạng số ít và số nhiều.
6. Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh Lớp 6
Đại từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu. Đại từ sở hữu có thể được sử dụng để làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ trong câu.
Đại từ sở hữu cũng được sử dụng khi không muốn nhắc lại trong câu 1 cụm từ nào đó.
Ví dụ: My hair is longer than hers. (Tóc tôi dài hơn cô ấy)
Her được dùng để thay cho cụm từ “her hair”
Tương ứng với các đại từ nhân xưng, trong tiếng Anh có 7 đại từ sở hữu.
Trên đây là một số chủ điểm ngữ pháp trọng yếu của chương trình tiếng Anh lớp 6. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 cũng đóng vai trò nền tảng cho tiếng Anh cấp Trung học cơ sở.
Như đã thấy, kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 được xây dựng dựa trên nền kiến thức lớp 5, nhưng được mở rộng và chi tiết hơn.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp phụ huynh và các em học sinh chuẩn bị, tiếp nhận kiến thức mới, đồng thời củng cố kiến thức cũ.
Đừng quênlike, share và tiếp tục ủng hộEng Breaking trong những bài viết tiếp theo nhé.
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh