Lớp 6 là giai đoạn bắt đầu của thời kỳ trung học cơ sở. Ở thời điểm này, các em học sinh phải tập làm quen với nhiều môn học hơn, tiếp thu nhiều kiến thức và có thể có áp lực nhiều hơn.
Để giúp các em học sinh hệ thống và tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng, BingGo Leaders sẽ mang đến tổng hợp bộ 100+ từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit.
Bạn đang xem: 100+ từ vựng tiếng Anh lớp 6 chi tiết – Cần thiết cho mọi kỳ thi
Xem thêm : 1000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
Với nguồn tài liệu này, các em có thể soạn bài, hiểu nghĩa toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 và ôn tập lại từ vựng một cách dễ dàng.
1. Unit 1 – My new school
- activity (n) : hoạt động
- binder (n) : bìa hồ sơ
- boarding school (n) : trường nội trú
- break time (n) : giờ ra chơi
- calculator (n) : máy tính
- creative (adj) : sáng tạo
- diploma (n) : bằng, giấy khen
- equipment (n) : trang thiết bị
- folder (n) : thư mục, bìa đựng tài liệu
- greenhouse (n) : nhà kính
- healthy (adj) : khỏe mạnh
- International (adj) : thuộc về quốc tế
- interview (n) : cuộc phỏng vấn
- judo (n) : môn võ Juđô
- kindergarten (n) : nhà trẻ, mầm non
- lecturer (n) : giảng viên
- mechanical pencil (n) : bút chì kim
- overseas (adj) : ở nước ngoài, ngoại quốc
- physics (n) : môn vật lý
- playground (n) : sân chơi
- pocket money (n) : tiền tiêu vặt
- poem (n) : thơ
- private tutor (n) : gia sư riêng
- rubber (n) : cục tẩy
- school supply (n) : dụng cụ học tập
- spiral notebook (n) : vở gáy xoắn, lò xo
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 2: My house
- apartment (n) : căn hộ
- attic (n) : gác mái
- air-conditioner (n) : điều hòa
- alarm clock (n) : đồng hồ báo thức
- blanket (n) : cái chăn
- bathroom scales (n) : cân sức khỏe
- country house (n) : nhà nông thôn
- ceiling fan (n) : quạt trần
- cellar (n) : tầng hầm
- chimney (n) : ống khói
- chopsticks (n) : đôi đũa
- curtain (n) : rèm cửa
- cushion (n) : đệm
- department store (n) : cửa hàng bách hóa
- dishwasher (n) : máy rửa chén, bát
- dining room (n) : phòng ăn
- furniture (n) : đồ gỗ, đồ đạc ở trong nhà
- microwave (n) : lò vi sóng
- messy (adj) : lộn xộn, bừa bãi
- stilt house (n) : nhà sàn
- town house (n) : nhà phố
- Villa (n) : biệt thự
- wardrobe (n) : tủ đựng quần áo
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 3: My friends
- active (v) : năng động, chủ động
- appearance (n) : ngoại hình, vẻ ngoài
- barbecue (n) : thịt nướng barbecue
- boring (adj) : nhàm chán
- choir (n) : dàn đồng ca
- competition (n) : cuộc đua, cuộc thi
- confident (adj) : tự tin
- curious (adj) : tò mò
- chubby (adj) : mũm mĩm
- gardening (v) : làm vườn
- firefighter (n) : lính cứu hỏa
- fireworks (n) : pháo hoa
- freedom-loving (adj) : yêu tự do
- field trip (n) : chuyến đi về vùng quê
- sensitive (adj) : nhạy cảm
- generous (adj) : hào phóng, rộng rãi
- museum (n) : viện bảo tàng
- organize (v) : tổ chức
- patient (adj) : điềm tĩnh, kiên nhẫn
- personality (n) : tính cách
- prepare (v) : chuẩn bị
- racing (n) : cuộc đua
- reliable (adj) : đáng tin tưởng
- serious (adj) : nghiêm trọng
- volunteer (n) : tình nguyện
- zodiac (n) : cung hoàng đạo
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 4: My neighbourhood
- antique shop (n) : cửa hàng đồ cổ
- barbers (n) : tiệm cắt tóc
- beauty salon (n) : cửa hàng làm đẹp
- cathedral (n) : nhà thờ lớn
- cemetery (n) : nghĩa trang
- charity shop (n) : cửa hàng từ thiện
- chemists (n) : cửa hàng thuốc
- convenient (adj) : thuận tiện
- department store (n) : cửa hàng bách hóa
- dress shop (n) : cửa hàng quần áo
- fire station (n) : trạm cứu hỏa
- general store (n) : cửa hàng tạp hóa
- gift shop (n) : cửa hàng quà lưu niệm
- greengrocers (n) : cửa hàng rau quả
- health center (n) : trung tâm y tế
- high street (n) : phố lớn
- lamp post (n) : cột đèn đường
- marketplace (n) : chợ
- noisy (adj) : ồn ào
- pedestrian subway (n) : đường hầm đi bộ
- petrol station (n) : trạm xăng
- polluted (adj) : ô nhiễm
- square (n) : quảng trường
- town square (n) : quảng trường thành phố
5. Từ vựng Unit 5 – Nature wonders of the world
- Frankenstein castle : lâu đài Frankenstein
- Great Wall : Vạn Lý Trường Thành
- Hadrian’s wall : bức tường Hadrian
- Mount Everest : đỉnh núi Everest
- Niagara Falls : thác nước Niagara Falls
- Notre Dame : nhà thờ Đức Bà
- Taj Mahal : đền Taj Mahal
- The Amazon rainforest : rừng mưa Amazon
- The Amazon river : sông Amazon
- The Colosseum : đấu trường La Mã
- The Great pyramid of Giza : Kim tự tháp Giza
- The Sahara : sa mạc Sahara
- Windsor castle : lâu đài Windsor
6. Từ vựng Unit 6: Our Tet Holiday
- apricot blossom (n) : hoa mai
- dragon dancers (n) : múa lân
- dress up : ăn diện
- dried candied fruits (n) : mứt
- first caller (n) : người xông đất
- pray for : cầu nguyện cho
- jellied meat (n) : thịt đông
- kumquat tree (n) : cây quất
- lean pork paste (n) : giò lụa
- parallel (n) : câu đối
- peach blossom (n) : hoa đào
- pickled onion (n) : dưa hành
- pickled small leeks (n) : củ kiệu
- roasted watermelon seeds (n) : hạt dưa
- spring festival (n) : lễ hội mùa xuân
- sticky rice (n) : gạo nếp
- sweep the floor : quét nhà
- the Kitchen God : táo quân
- the new year tree : cây nêu
- to first foot : xông đất
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 7: Television
- action film (n) : phim hành động
- animals programme (n) : chương trình động vật
- audience (n) : khán giả
- cameraman (n) : chuyên viên quay phim
- channel (n) : kênh
- character (n) : nhân vật
- chat show (n) : chương trình trò chuyện
- comedy (n) : hài kịch
- designer (n) : nhà thiết kế
- director (n) : giám đốc
- documentaries (n) : phim tài liệu
- gameshow (n) : trò chơi truyền hình
- historical drama (n) : phim lịch sử
- horror film (n) : phim kinh dị
- news (n) : bản tin thời sự
- newsreader (n) : phát thanh viên
- producer (n) : nhà sản xuất
- quiz show (n) : chương trình đố vui
- reality show (n) : chương trình thực tế
- remote control (n) : điều khiển
- reporter (n) : phóng viên, báo cáo
- romantic film (n) : phim lãng mạn
- sitcom (n) : tình huống hài kịch
- soap operas (n) : phim dài tập
- TV schedule (n) : lịch phát sóng
- viewer (n) : người xem, khán giả
- war film (n) : phim về chiến tranh
- weather forecast (n) : dự báo thời tiết
- weatherman (n) : người đọc bản tin dự báo thời tiết
8. Từ vựng Unit 8: Sports and games
- aerobics (n) : thể dục nhịp điệu
- athletics (n) : điền kinh
- badminton racquet (n) : vợt cầu lông
- baseball bat (n) : gậy bóng chày
- boxing (n) : đấm bốc
- canoeing (n) : chèo thuyền ca nô
- fishing rod (n) : cần câu cá
- football boots (n) : giày đá bóng
- hockey stick (n) : gậy chơi khúc khôn cầu
- hockey racing (n) : đua ngựa
- ice hockey (n) : trò chơi khúc khôn cầu trên đá
- ice skating (n) : trượt băng
- jogging (n) : chạy bộ
- loser (n) : kẻ thua cuộc
- match (n) : trận chiến, trận đấu
- mountain climbing (n) : leo núi
- opponent (n) : đối thủ
- rugby (n) : bóng bầu dục
- sailing (n) : chèo thuyền
- score (n) : tỉ số
- scuba diving (n) : lặn có bình khí
- skateboarding (n) : trượt ván
- skiing (n) : trượt tuyết
- spectator (n) : khán giả
- table tennis (n) : bóng bàn
- umpire (n) : trọng tài
- victory (n) : chiến thắng
- weightlifting (n) : cử tạ
- windsurfing (n) : lướt ván buồm
- wrestling (n) : môn đấu vật
Nguồn: Sưu tầm và tổng hợp
Lời kết
Xem thêm : 5 Cách ghi chép tiếng anh nhanh và hiệu quả
Chương trình học ở cấp trung học cơ sở sẽ nặng hơn so với chương trình học ở cấp tiểu học, khiến nhiều bạn học bị bỡ ngỡ và dễ dàng “tuột dốc”. Tuy nhiên bạn hoàn toàn có thể bắt kịp chương trình học nếu như nỗ lực học toàn bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 6 được đề cập trong bài viết này.
Theo dõi BingGo Leaders để cập nhật thêm nhiều nội dung hữu ích khác nhé.
Tham khảo thêm: Tổng ôn kiến thức tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn, đầy đủ, dễ hiểu.
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh