VnDoc.com xin giới thiệu đến quý thầy cô và các bạn học sinh Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 chương trình mới unit 11: What’s the matter with you? được sưu tầm và đăng tải sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp thầy cô và các bạn nâng cao chất lượng dạy và học. Sau đây mời quý thầy cô và các bạn vào tham khảo.
- 8 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, dễ nhớ không bao giờ quên
- Bỏ túi lộ trình học tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả bất ngờ
- Kiến Thức Tiếng Anh Cơ Bản Thi Đại Học 2022
- Top 12 app học tiếng Anh giao tiếp miễn phí tốt nhất 2023
- Tổng hợp từ vựng lớp 7 (Vocabulary) – Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 7 thí điểm
I. Từ vựng tiếng Anh 5 unit 11 What’s the matter with you?
Tiếng Anh
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 11 What’s the matter with you?
Phân loại/ Phiên âm
Tiếng Việt
1. breakfast
(n) /brekfəst/
bữa sáng
2. ready
(adj) /redi/
sẵn sàng
3. matter
(n) /mætə/
vấn đề
4. fever
(n) /fi:və/
sốt
5. temperature
(n) /temprət∫ə/
nhiệt độ
6. headache
(n) /hedeik/
đau đầu
7. toothache
(n) /tu:θeik/
đau răng
8. earache
(n) /iəreik/
đau tai
9. stomach ache
(n) /stʌmək eik/
đau bụng
10. backache
(n) /bækeik/
đau lưng
11. sore throat
(n) /sɔ: θrout/
đau họng
12. sore eyes
(n) /sɔ: aiz/
đau mắt
13. hot
(adj) /hɔt/
nóng
14. cold
(adj) /kould/
lạnh
15. throat
(n) /θrout/
Họng
16. pain
(n) /pein/
cơn đau
17. feel
Xem thêm : Top 8 cách học tiếng Anh cho người mất gốc lớp 9
(v) /fi:l/
cảm thấy
18. doctor
(n) /dɔktə/
bác sĩ
19. dentist
(n) /dentist/
nha sĩ
20. rest
(n) /rest/
nghỉ ngơi, thư giãn
21. fruit
(n) /fru:t/
hoa quả
22. heavy
(adj) /hevi/
nặng
23. carry
(v) /kæri/
mang, vác
24. sweet
(adj) /swi:t/
kẹo; ngọt
25. karate
(n) /kə’rɑ:ti/
môn karate
26. nail
(n) /neil/
móng tay
27. brush
(v) /brʌ∫/
chài (răng)
28. hand
(n) /hænd/
bàn tay
29. healthy
(adj) /helθi/
tốt cho sức khỏe
30. regularly
(adv) /regjuləri/
một cách đều đặn
31. meal
(n) /mi:l/
bữa ăn
32. problem
(n) /prɔbləm/
vấn đề
33. advice
(n) /əd’vais/
lời khuyên
34. cough
(v) /kɔ:f/
ho
35. sick
(n) /sik/
ốm
36.go to the doctor
(v) /gəʊ tu: ðə ‘dɒktə[r]/
đi khám bác sĩ
37. go to the dentist
(v) /gəʊ tu: ðə ‘dentist/
đi khám nha sĩ
38. go to the hospital
(v) /gəʊ tu: ðə ‘hɒspitl/
đến bệnh viện
39. take a rest
(v) /teik ei rest/
nghỉ ngơi
- Xem thêm: Ngữ pháp Unit 11 lớp 5 What’s The Matter With You?
II. Bài tập từ vựng unit 11 lớp 5 What’s the matter with you? có đáp án
1. Read and match.
AB1. headachea. Đau mắt2. toothacheb. đau bụng3. earachec. đau đầu4. stomach ached. đau họng5. backachee. đau tai6. sore throatf. đau răng7. sore eyesg. đau lưng
2. Choose the odd one out.
1. A. fever B. weak C. toothache D. sore throat
2. A. sunburn B. toothache C. earache D. with
3. A. sick B. temperature C. tired D. weak
4. A. thin B. What C. beautiful D. fat
5. A. sleep B. happy C. live D. smile
3. Read and write
1. I have a pain in my teeth. I have a…………….
2. Tony has a high temperature. He has a……………….
3. Mai has a pain in her throat. She has a………………..
4. I have a pain in my back. I have a…………………….
5. Thu has a pain in her stomach. She has a…………….
6. My father has a pain in his ear. He has a……………..
7. He is cold. He has a ……………………………………
8. I broke my arm. I have a…………………………..
ĐÁP ÁN
1. Read and match.
1 – c; 2 – f; 3 – e; 4 – b; 5 – g; 6 – d; 7 – a;
2. Choose the odd one out.
1 – B; 2 – D; 3 – B; 4 – B; 5 – B;
Giải thích
1 – A, C, D là danh từ chỉ bệnh trong tiếng Anh; B là tính từ tiếng Anh
2 – A, B, C là danh từ chỉ bệnh trong tiếng Anh; D là giới từ tiếng Anh
3 – A, C, D là tính từ tiếng Anh, B là danh từ nghĩa nhiệt độ
4 – A, C, D là tính từ tiếng Anh; B là từ để hỏi tiếng Anh
5 – A, C, D là đọng từ tiếng Anh, B là là tính từ tiếng Anh;
3. Read and write
1. I have a pain in my teeth. I have a……toothache……….
2. Tony has a high temperature. He has a………fever……….
3. Mai has a pain in her throat. She has a………sore throat………..
4. I have a pain in my back. I have a………backache……….
5. Thu has a pain in her stomach. She has a……stomachache……….
6. My father has a pain in his ear. He has an………earache……..
7. He is cold. He has a ………cold……………
8. I broke my arm. I have a………broken – arm…………..
Trên đây là toàn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Bài 11: What’s the matter with you? Mời các em tham khảo thêm các tài liệu Ôn tập Tiếng Anh lớp 5 hữu ích khác trên VnDoc.com nhau để giúp các em học tốt môn Tiếng Anh hơn.
>> Xem thêm: Soạn Tiếng Anh lớp 5 unit 11 What’s the matter with you? đầy đủ nhất
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh