Để tăng khả năng phản xạ tiếng Anh, học những đoạn đối thoại trước là việc nên làm. VOCA cung cấp những mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp hằng ngày phổ biến giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh. Bài viết này thuộc chuỗi bài viết về học tiếng anh giao tiếp qua tình huống, sẽ có 100 tình huống thường gặp lần lượt được gửi đến bạn đọc. Hôm nay chúng ta hãy cùng theo dõi “Những đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần 6)” nhé!
Lesson 51: Studying for exams (Học tập cho kỳ thi)
A: Hi Kim. Chào Kim. B: Hey Shawn, good to see you again. Này Shawn, rất vui được gặp lại anh. A: How have you been? Bạn khỏe chứ hả? B: OK, I didn’t sleep much last night though. I stayed up until 2AM studying for an exam. OK, đêm qua tôi đã không được ngủ nhiều. Tôi thức đến 2 giờ sáng để học thi. A: I was up late last night too. The semester is almost over. I’ve had exams all week. Tôi cũng thức khuya đêm qua. Học kỳ gần kết thúc. Tôi đã có kỳ thi cả tuần. B: Are you going back to California after you graduate? Bạn có quay trở lại California sau khi tốt nghiệp không? A: I think so. After I graduate I’ll probably go back home and try to get a job. Tôi nghĩ vậy. Sau khi tốt nghiệp, tôi có thể trở về nhà và cố gắng kiếm việc làm. B: Do you know where you’d like to work? Bạn có biết bạn thích làm việc ở đâu không? A: Not yet, but I want to be an english translator. Tôi chưa biết, nhưng tôi muốn trở thành một dịch giả tiếng Anh. B: That’d be really cool. I’d like to be a translator too, but I don’t think my english is good enough. Điều đó thật tuyệt vời. Tôi cũng muốn trở thành một dịch giả, nhưng tôi không nghĩ tiếng Anh của mình đủ tốt. A: Don’t worry about that. Your english is better than most of my classmates. Đừng lo lắng về điều đó. Tiếng Anh của bạn tốt hơn hầu hết các bạn cùng lớp của tôi. B: Thanks. Where are you going now? Cảm ơn. Bây giờ bạn đi đâu thế? A: I’m going to study at the library. I have to take an exam tomorrow. Tôi sẽ đi học tại thư viện. Tôi phải thi vào ngày mai. B: Me too. How late does the library stay open? Tôi cũng vậy. Thư viện mở cửa muộn nhất đến mấy giờ nhỉ? A: I think it’s open until 11:30PM. Tôi nghĩ nó mở cửa đến 11:30 tối. B: OK, Good luck. Ok, chúc bạn may mắn A: You too. Bạn cũng vậy nha.
Bạn đang xem: 100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần 6)
Lesson 52: Did you get my message? (Bạn có nhận được tin nhắn của tôi không?)
A: Hello? Xin chào. B: Hi Angela, it’s Dan. Chào Angela, là Dan đây A: Hi Dan. How are you? Chào Dan. Bạn khỏe chứ? B: Good. Mình khỏe. A: I called you yesterday. Did you get my message? Tôi đã gọi bạn vào ngày hôm qua. Bạn có nhận được tin nhắn của tôi không? B: Yes, I was taking a shower when you called. I saw that you called and I tried to call you back, but I think your phone was off. Vâng, tôi đang tắm khi bạn gọi. Tôi biết bạn đã gọi và tôi đã cố gắng gọi lại cho bạn, nhưng tôi nghĩ rằng điện thoại của bạn đã tắt. A: No problem. I wanted to remind you that my friend is getting married next week. You’re still coming to the wedding with me, right? Không vấn đề gì. Tôi muốn nhắc bạn rằng bạn tôi sẽ kết hôn vào tuần tới. Bạn vẫn đến đám cưới với tôi, phải không? B: Oh, is that next week? Oh, đó là tuần tới? A: Yes. Did you forget? Vâng. Bạn đã quên rồi sao? B: No, of course not. I already bought them a present. Tất nhiên là không rồi. Tôi đã mua cho họ một món quà. A: That’s good. I want to invite Megan also. Next time you see her, can you tell herfor me. Hay đó. Tôi cũng muốn mời Megan. Lần tới khi bạn gặp cô ấy, bạn có thể nói với cô ấy không. B: Sure. Does she know your friend? Chắc chắn rồi. Cô ấy có biết bạn của bạn không? A: Yes, I think they might have gone to the same college or something like that. I’m not exactly sure how they know each other. Vâng, tôi nghĩ họ có thể đã học cùng trường đại học hoặc đại loại như thế. Tôi không chắc chắn họ đã biết nhau như thế nào. B: Are we all going to drive together? Có phải tất cả chúng ta sẽ lái xe cùng nhau? A: Yes. I’ll pick you up first, and then we’ll go get Megan. Vâng. Tôi sẽ đón bạn trước, và sau đó chúng ta sẽ đi đón Megan.
Lesson 53: Making a doctor’s appointment (Hẹn gặp bác sĩ)
Xem thêm : 6 Cách dạy trẻ học tiếng Anh hiệu quả, không gây nhàm chán
A: Hi, I’d like to see the doctor, please. Xin chào, tôi rất muốn gặp bác sĩ B: Do you have an appointment? Bạn có hẹn không? A: No. Không. B: When would you like an appointment? Khi nào bạn muốn có cuộc hẹn? A: Is today possible? Hôm nay có được không? B: Yes. Today is fine. What time would you like? Vâng. Hôm nay ổn đó. Bạn muốn mấy giờ? A: As soon as possible. My stomach really hurts. Sớm nhất có thể. Bụng tôi đau thật. B: Please wait a moment. I’ll see if the doctor is available. Xin vui lòng chờ trong giây lát. Tôi sẽ xem nếu bác sĩ đang trống lịch khám. A: OK. Được ạ. B: Sorry, he’s with a patient right now. It’s probably going to be about another 30 minutes. Would you mind waiting a little longer? Xin lỗi, bác sĩ đang khám cho một bệnh nhân ngay bây giờ. Có lẽ sẽ mất khoảng 30 phút nữa. Bạn có phiền chờ đợi lâu hơn một chút? A: No problem. Không thành vấn đề gì? B: May I see your insurance card please? Tôi có thể xem thẻ bảo hiểm của bạn được không? A: Here you are. Đây ạ. B: Thanks. That’s going to be 25 dollars for today’s visit. Cảm ơn. Bạn sẽ trả 25 đô-la cho cuộc hẹn hôm nay A: Really? I didn’t think it would be that much. Có thật không? Tôi không nghĩ nó sẽ nhiều như vậy. B: I know how you feel. Tôi hiểu cảm giác của bạn. A: I’ll pay with cash. Tôi sẽ trả bằng tiền mặt. B: Thank you. Cảm ơn bạn A: Would you please turn on the heat? It’s really cold in here. Bạn vui lòng tăng thêm nhiệt độ? Ở đây lạnh quá. B: It is cold in here, isn’t it? I’ll take care of that in a moment. Please have a seat and fill out these forms. Bring them back to me when you’re done. Bạn thấy lạnh sao? Tôi sẽ đi kiểm tra lại. Bạn ngồi đây và điền vào đơn đăng ký nhé. Sau đó mang chúng đến cho tôi.
Lesson 54: Mail ( Thư gửi) A: Hey Jane, did you get the mail yet? Này Jane, bạn đã nhận được thư điện tử chưa? B: Yes. I picked it up this morning. There were a few bills and a letter from my mother. There was also a lot of junk mail. Vâng. Tôi nhận nó sáng nay. Có một vài hóa đơn và một lá thư từ mẹ tôi. Cũng có rất nhiều thư rác. A: Was there anything for me? Có thư nào của tôi không? B: I don’t remember, let me check. Yes, it looks like there’s something here for you. Tôi không nhớ, hãy để tôi kiểm tra. Vâng, có vẻ như có một thứ cho bạn. A: Who’s it from? Gửi từ đâu vậy? B: The American Embassy. Đại sứ quán Mỹ A: My hands are dirty. Will you open it for me? Tay tôi bẩn. Bạn sẽ mở nó cho tôi chứ? B: What does it say? Họ nói gì thế? A: It says your passport is ready. You can pick it up anytime. Họ nói hộ chiếu của bạn đã sẵn sàng. Bạn có thể lấy nó bất cứ lúc nào. B: Do you think you can drive me there? Bạn có thể lái xe đưa tôi đến đó? A: Sure, when? Chắc rồi, khi nào? B: I think we should go get it now. I’m going to wash my hands and then we’ll go. Is that OK? Tôi nghĩ rằng chúng ta nên đi lấy nó ngay bây giờ. Tôi sẽ rửa tay và sau đó chúng ta sẽ đi. Ổn chứ?
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh