Từ vựng chủ đề con vật thường được nhiều bậc phụ huynh sử dụng trong việc từ vựng tiếng Anh cơ bản cho trẻ. Bởi lẽ, bé không chỉ biết tên gọi bằng tiếng Anh của chúng mà còn được khám phá sự đa dạng, phong phú của thế giới động vật xung quanh mình.
Trong bài viết này, Apollo English xin chia sẻ đến bố mẹ và bé bộ từ vựng chủ đề con vật bằng tiếng Anh thông dụng nhất, giúp bé mở rộng vốn từ của mình hiệu quả.
Bạn đang xem: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ CON VẬT CHO BÉ
Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật cho bé
“Khi bé tìm hiểu về động vật, hiểu được sự khác biệt và tương đồng của chúng (chẳng hạn như thức ăn, chỗ ở, nước và không gian), lòng trắc ẩn và sự đồng cảm của bé có thể phát triển và sâu sắc hơn” – Nurturing Children’s Love for Animals
Từ vựng chủ đề con vật trên cạn giới thiệu tên gọi của các loài động vật sinh sống trên mặt đất trong hầu như toàn bộ thời gian của mình. Bố mẹ và bé hãy tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 1 chủ đề con vật trên cạn phổ biến nhất dưới đây nhé!
Từ vựng chủ đề thú cưng
Xem thêm: 100 mẫu câu tiếng anh giao tiếp cho bé học hàng ngày hiệu quả
Từ vựng chủ đề động vật hoang dã
Từ vựng chủ đề côn trùng cho bé
Từ vựng chủ đề vật nuôi trong trang trại
Từ vựng chủ đề con vật dưới nước
Từ vựng chủ đề loài chim
Từ vựng chủ đề động vật lưỡng cư
Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em hiệu quả
Cụm từ tiếng Anh chủ đề con vật cho bé
Một số cụm từ tiếng Anh về con vật thông dụng nhất mà bố mẹ và bé có thể tham khảo:
Ví dụ:
- The kids are horsing around in the backyard, playing tag and laughing loudly.
Tạm dịch: Bọn trẻ đang vui chơi quanh sân sau, chơi đuổi bắt và cười ầm ĩ.
- I was so hungry that I wolfed down my dinner in just a few minutes.
Tạm dịch: Tôi đói đến mức đã ăn tối một cách ngấu nghiến chỉ trong vài phút.
Thành ngữ về động vật trong tiếng Anh
Ngoài các cụm từ, trong tiếng Anh còn có các thành ngữ, từ vựng về các con vật. Apollo English gợi ý một số thành ngữ hay được sử dụng trong giao tiếp và văn viết nhất
Ví dụ:
- By going to the supermarket on my way home from work, I can kill two birds with one stone – pick up groceries and save time.
Tạm dịch: Bằng cách ghé vào siêu thị trên đường đi làm về, tôi có thể ném một mũi tên trúng hai con nhạn – vừa mua được đồ dùng vừa tiết kiệm thời gian.
- Sorry, I can’t go out tonight. I’m as busy as a bee trying to meet a deadline for work.
Tạm dịch: Xin lỗi bạn, tôi không thể ra ngoài tối nay được. Tôi đang rất bận để cố gắng hoàn thành deadline trước thời hạn.
- Sarah is always the first to arrive at the office and the last to leave. She’s such an eager beaver
Tạm dịch: Sarah luôn là người đến sớm nhất và ra về muộn nhất trong công ty. Cô ấy quả thật là một người chăm chỉ.
Tính từ tiếng Anh cho bé mô tả về động vật
Bé hãy khám phá ngay qua bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về con vật thông dụng nhất dưới đây của Apollo English nhé.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề động vật
Mẫu câu giao tiếp đơn giản, thân thuộc với cuộc sống hàng ngày của bé, giúp bé rèn luyện khả năng phát âm và nhớ các từ vựng chủ đề động vật lâu hơn:
Tại Apollo English, bé sẽ được học từ vựng chủ đề động vật không chỉ thông qua những bài học trên lớp mà còn là những buổi dã ngoại bổ ích. Khi tham gia các hoạt động ngoại khóa, bé vừa có thể ôn lại những từ vựng con vật mà mình được học, vừa có được những phút giây vui chơi thoải mái, vui vẻ cùng bạn bè, thầy cô.
Bé Trịnh Minh Quân (học viên tại Apollo Phan Đình Phùng chia sẻ): “Con cứ tưởng học tiếng Anh là từ vựng và ngữ pháp thôi, nào ngờ con được làm rất nhiều dự án và đi dã ngoại. Đồ ăn trưa được các thầy cô chuẩn bị cũng rất ngon nữa”
Kết luận
Trên đây là một số từ vựng chủ đề con vật thông dụng nhất mà Apollo English muốn giới thiệu đến bố mẹ và các bé . Qua việc học và sử dụng những từ này, bé sẽ nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các loại con vật.
Hãy thực hành sử dụng từ vựng chủ đề con vật trong các bài viết, cuộc trò chuyện hoặc hoạt động hàng ngày của bạn để làm giàu vốn từ vựng và trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn.
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh