Sau đây Dekiru sẽ giới thiệu cho bạn 10 bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản nhất. Hi vọng sẽ giúp các bạn học tốt kiến thức tiếng Nhật ngay từ những bước ban đầu.
- Nên học ngôn ngữ nào? Trung hay tiếng Nhật, Hàn?
- sugoi / subarashī / suteki / īne / sasuga… Những cách diễn đạt bạn có thể sử dụng để khen ngợi người khác bằng tiếng Nhật
- Học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana – Hướng dẫn chi tiết A-Z cho người mới bắt đầu
- 3000 Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ Đề
- Học Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật Thần Tốc P6 – Kanji
1. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Bộ phận cơ thể người
頭 (あたま) : Cái đầu
膝 (ひざ): Đầu gối
足 (あし): Chân
胸 (むね): Ngực
鼻 (はな): Mũi
耳 (みみ): Tai
歯 (は): Răng
口 (くち): Miệng
目 (め): Mắt
髪 (かみ): Tóc
Học cách phát âm bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề tại đây
Xem thêm: 6 bước học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả
2. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Chào hỏi khi gặp nhau
久しぶり (ひさしぶり): Lâu rồi không gặp bạn
どういたしまして(どういたしまして): Không có gì
ありがとう (ありがとう): Cám ơn
さよなら (さよなら): Tạm biệt
すみません(すみません): Tôi xin lỗi
初めまして(はじめまして) : Rất vui khi được gặp bạn
お休み (おやすみ): Chúc ngủ ngon
こんばんは (こんばんは): Chào buổi tối
こんにちは (こんにちは): Chào buổi trưa
おはよう (おはよう): Chào buổi sáng
Học cách phát âm bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Chào hỏi khi gặp nhau tại đây
3. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Từ vựng về gia đình
家族 (かぞく): Gia đình
祖母 (そぼ): Bà
祖父 (そふ): Ông
弟 (おとうと): Em trai
妹 (いもうと): Em gái
姉 (あね): Chị gái
兄 (あに): Anh trai
母 (はは): Mẹ
父 (ちち): Bố
子供 (こども): Con
Học cách phát âm bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Gia đình tại đây
4. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Động vật quanh ta
象 (ぞう): Con voi
鼠 (ねずみ): Con chuột
猿 (さる): Con khỉ
Xem thêm : Ngày tháng trong tiếng Nhật nói như thế nào mới là “chuẩn Nhật” nhất?
狼 (おおかみ): Chó sói
羊 (ひつじ): Con cừu
馬 (うま): Con ngựa
豚 (ぶた): Con lợn
牛 (うし): Con bò
猫(ねこ): Con mèo
犬 (いぬ): Con chó
Học cách phát âm bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Động vật quanh ta tại đây
Xem thêm: Tự học tiếng Nhật qua anime, tại sao không?
5. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Về các loại cá
海老 (えび): Con tôm
蛸 (たこ): Con bạch tuộc
鯖 (さば): Cá thu
烏賊 (いか): Con mực
鰯 (いわし): Cá trích
鯵 (あじ): Cá sòng
鰹 (かつお): Cá ngừ
秋刀魚 (さんま): Cá thu đao
鮪 (まぐろ): Cá ngừ
鯛 (たい): Cá tráp
Học cách phát âm bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Các loài cá tại đây
6. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Màu sắc
紫 (むらさき): Màu tím
緑 (みどり): Màu xanh lá cây
青 (あお): Màu xanh
オレンジ (オレンジ): Màu cam
黒 (くろ): Màu đen
茶色 (ちゃいろ): Màu nâu
黄色 (きいろ): Màu vàng
白 (しろ): Màu trắng
赤 (あか): Màu đỏ
ピンク (ピンク): Màu hồng
Học cách phát âm bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Màu sắc tại đây
7. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Tên các loại trang phục thường ngày
和服 (わふく): Trang phục Nhật Bản
洋服 (ようふく): Quần áo kiểu Âu
服 (ふく): Quần áo
ジャケット (ジャケット): Áo khoác
スカート (スカート): Váy
ジーンズ (ジーンズ): Quần jean
半ズボン (はんズボン): Quần đùi
ズボン (ズボン): Quần dài
Xem thêm : Cổng thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á Đà Nẵng
下着(したぎ): Quần lót
着物 (きもの): Kimono
Học cách phát âm bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Tên các loại trang phục thường ngày tại đây
8. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Đồ dùng trong nhà
電気 (でんき): Đèn điện
エスカレーター (エスカレーター): Thang cuốn
エレベーター (エレベーター): Thang máy
家 (いえ): Nhà
布団(ふとん): Chăn
窓 (まど): Cửa sổ
ドア (ドア): Cửa ra vào
畳 (たたみ): Chiếu Tatami
椅子 (いす): Cái ghế
机 (つくえ): Cái bàn
Học cách phát âm bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Đồ dùng trong nhà tại đây
Xem thêm: Học từ vựng tiếng Nhật: Từ lóng trong tiếng Nhật
9. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Tên các quốc gia trên thế giới
カナダ(カナダ): Canada
日本 (にほん): Nhật Bản
ベトナム(ベトナム): Việt Nam
フランス (フランス): Pháp
ドイツ(ドイツ): Đức
タイ(タイ): Thái Lan
韓国 (かんこく): Hàn Quốc
イギリス (イギリス): Anh
アメリカ (アメリカ): Mỹ
中国 (ちゅうごく): Trung Quốc
Học cách phát âm bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề.
10. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Cảm xúc và cảm giác
辛い (つらい): Đau khổ
痒い (かゆい): Ngứa ngáy
痛い (いたい): Đau
びっくりする (びっくりする): Ngạc nhiên
怖い (こわい): Sợ hãi
悲しい (かなしい): Đau thương
寂しい (さびしい): Buồn
楽しい (たのしい): Vui vẻ
嬉しい (うれしい): Vui mừng
面白い (おもしろい): Thú vị
Học cách phát âm bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Cảm xúc và cảm giác tại đây
Còn rất nhiều bộ từ vựng khác tại website Dekiru.vn. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Nhật!
Xem thêm: Mách bạn cách đạt 180 điểm JLPT
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học tiếng Nhật