SQL ‘AS’ được sử dụng để gán một tên mới tạm thời cho một cột bảng hoặc thậm chí một bảng.
Nó giúp dễ dàng trình bày kết quả truy vấn và cho phép nhà phát triển gắn nhãn kết quả chính xác hơn mà không cần đổi tên vĩnh viễn các cột của bảng hoặc thậm chí chính bảng.
Bạn đang xem: SELECT AS trong SQL
Các bài viết liên quan:
- $and Operator trong mongoDB
- Phương thức MongoDB find ()
- numpy.random () bằng Python
- String trong NumPy
- Hướng dẫn Table Layout trong android
Giới thiệu về SELECT AS trong SQL
SELECT AS là một cú pháp trong SQL được sử dụng để đổi tên cột trong kết quả truy vấn hoặc tạo cột tính toán mới. Nó giúp cải thiện độ đọc và hiểu quả của câu truy vấn SQL, cung cấp tên cột rõ ràng và dễ hiểu hơn cho dữ liệu trả về.
Cú pháp SELECT AS trong SQL như sau:
Trong đó:
- column_name là tên cột ban đầu mà bạn muốn đổi tên hoặc sử dụng để tính toán.
- new_column_name là tên mới mà bạn muốn gán cho cột hoặc cột tính toán.
SELECT AS có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:
- Đổi tên cột trong kết quả truy vấn:SELECT column_name AS new_column_name FROM table_name; Với cú pháp này, bạn có thể đổi tên của cột trong kết quả truy vấn thành tên mới (new_column_name), giúp cho việc hiểu quả và đọc dữ liệu trở nên dễ dàng hơn.
- Tạo cột tính toán mới:SELECT column_name1, column_name2, column_name1 + column_name2 AS new_column_name FROM table_name; Bạn có thể sử dụng SELECT AS để tạo cột tính toán mới trong kết quả truy vấn. Trong ví dụ trên, chúng ta tạo một cột mới (new_column_name) bằng cách cộng hai cột khác (column_name1 và column_name2).
SELECT AS trong SQL giúp bạn tạo ra kết quả truy vấn có cấu trúc dễ đọc và dễ hiểu hơn. Nó cũng hữu ích trong việc đặt tên cho các cột tính toán và tạo ra kết quả truy vấn tùy chỉnh theo yêu cầu của bạn.
Xem thêm Lệnh SELECT trong SQL
Ví dụ sử dụng SELECT AS để đổi tên cột trong kết quả truy vấn:
Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng SELECT AS để đổi tên cột first_name thành name và đổi tên cột age thành years_old trong kết quả truy vấn.
Ví dụ sử dụng SELECT AS để tạo cột tính toán mới:
Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng SELECT AS để tính toán giá trị tuổi (2023 – birth_year) và gán kết quả tính toán vào cột mới có tên là age trong kết quả truy vấn.
Lưu ý rằng cú pháp SELECT AS có thể được sử dụng trong các trường hợp khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của truy vấn SQL.
Lợi ích của việc sử dụng SELECT AS trong SQL
Việc sử dụng SELECT AS trong SQL mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm:
- Đặt tên rõ ràng cho cột trong kết quả truy vấn: SELECT AS cho phép bạn đổi tên cột trong kết quả truy vấn thành các tên mới mô tả rõ ràng nội dung của cột đó. Điều này giúp làm cho kết quả truy vấn dễ đọc và dễ hiểu hơn cho các lập trình viên và người dùng cuối.
- Tạo cột tính toán mới: SELECT AS cũng cho phép bạn tạo cột tính toán mới trong kết quả truy vấn. Bằng cách sử dụng các biểu thức và hàm trong SELECT AS, bạn có thể tính toán giá trị dựa trên các cột hiện có trong bảng hoặc thực hiện các phép tính trên dữ liệu để tạo ra cột mới có ý nghĩa đặc biệt.
- Giảm sự phụ thuộc vào tên cột gốc: Khi sử dụng SELECT AS, bạn có thể đặt tên mới cho cột, đồng thời giảm sự phụ thuộc vào tên cột gốc trong truy vấn và ứng dụng. Điều này giúp bảo vệ truy vấn khỏi sự thay đổi cấu trúc bảng hoặc tên cột, và giúp duy trì tính ổn định và linh hoạt của mã SQL.
- Cải thiện độ đọc và hiểu quả của truy vấn: Bằng cách đổi tên cột thành các tên mô tả rõ ràng và sử dụng SELECT AS để tạo cột tính toán mới, truy vấn trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn. Điều này rất hữu ích khi phải làm việc với các truy vấn phức tạp hoặc khi chia sẻ và đọc mã SQL với người khác.
Với những lợi ích trên, việc sử dụng SELECT AS trong SQL là một phương pháp hữu ích để tăng tính rõ ràng, linh hoạt và hiệu quả của các truy vấn SQL.
Xem thêm : Máy ảnh Canon Powershot G7 X Mark II
Xem thêm SELECT DISTINCT trong SQL
Ví dụ về select as trong SQL
Gán tên tạm thời cho cột của bảng:
Hãy để chúng tôi lấy một bảng có tên đơn đặt hàng và bảng này chứa dữ liệu sau:
Ví dụ:
Giả sử bạn muốn đổi tên cột ‘day_of_order’ và cột ‘khách hàng’ thành ‘Ngày tháng’ và ‘Khách hàng’, tương ứng.
Truy vấn:
Kết quả sẽ được hiển thị như bảng sau:
Từ kết quả trên, chúng ta có thể thấy rằng tạm thời ‘Day_of_order’ được đổi tên thành ‘ngày tháng’ và ‘khách hàng’ được đổi tên thành ‘khách hàng’.
Lưu ý: SQL AS giống với SQL ALIAS.
Hãy để chúng tôi lấy một ví dụ khác. Hãy xem xét chúng ta có một bảng sinh viên với dữ liệu sau đây.
Ví dụ 1:
Viết truy vấn để lấy tên sinh viên và giá trị trung bình của tỷ lệ phần trăm của sinh viên dưới tên cột tạm thời ‘Sinh viên’ và ‘Tỷ lệ sinh viên’, tương ứng.
Truy vấn:
Ở đây, để tính giá trị trung bình, chúng tôi đã sử dụng hàm AVG (). Hơn nữa, giá trị trung bình được tính toán của phần trăm sẽ được lưu trữ dưới tên tạm thời ‘Average_Percentage’.
Kết quả sẽ được hiển thị như bảng sau:
Ví dụ 2:
Xem thêm : Lỗi không Update được windows 10 – Cách khắc phục lỗi
Viết một truy vấn để lấy số danh sách sinh viên và số điện thoại di động của sinh viên dưới tên cột tạm thời ‘Roll No’ và ‘Mobile Number’, tương ứng.
Truy vấn:
Kết quả sẽ được hiển thị như bảng sau:
Ví dụ 3:
Viết một truy vấn để lấy số danh sách sinh viên và số điện thoại sinh viên, quê quán dưới tên cột tạm thời ‘Roll No’ và ‘Student_Info’, tương ứng.
Truy vấn:
Ở đây, hàm CONCAT () kết hợp hai cột khác nhau, số điện thoại của sinh viên và quê quán, lại với nhau trong một cột duy nhất. Hơn nữa, các giá trị kết hợp của cả hai cột này được lưu trữ dưới tên tạm thời được gán là ‘Student_Info’.
Kết quả sẽ được hiển thị như bảng sau:
Gán tên tạm thời cho một bảng
Thay vì nhớ tên bảng, chúng ta có thể tạo bí danh của chúng. Chúng ta có thể gán một tên tạm thời cho các cột của bảng; tương tự, chúng ta có thể tạo bí danh của một bảng.
Hãy hiểu nó với sự trợ giúp của một ví dụ.
Viết truy vấn để tạo bí danh của bảng có tên ‘sinh viên’.
Truy vấn:
Ở đây, ‘s’ là bí danh, tức là tên tạm thời được gán cho bảng ‘sinh viên’.
Kết quả sẽ được hiển thị như bảng sau:
Xem thêm Select trong html
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Công Nghệ