Bạn đang thắc mắc về chi tiết cấu trúc bài thi IELTS sẽ như thế nào? Có bao nhiêu hình thức thi IELTS và nó phù hợp với mục đích gì? Trong bài viết này, Anh ngữ Du học ETEST sẽ giới thiệu chi tiết cấu trúc đề thi IELTS mới nhất năm 2023 và giúp bạn phân biệt được các hình thức thi chứng chỉ IELTS.

1. Hình thức thi IELTS
Có 2 dạng hình thức thi : IELTS Academic (IELTS học thuật) và IELTS General ( IELTS tổng quát). Tùy vào mục đích học thuật khác nhau mà bạn lựa chọn bài thi IELTS dùng cho mục đích đó.
Bạn đang xem: Cấu trúc bài thi IELTS chi tiết, đầy đủ và những điềm cần lưu ý
Cấu trúc bài thi IELTS của 2 bài thi này đều gồm 4 phần: Listening – Reading – Writing – Speaking. Nội dung của từng phần trong mỗi dạng bài thi sẽ có một số điểm khác biệt tùy vào mục đích của bạn..
1.1. IELTS Academic (IELTS học thuật)
Với IELTS Academic dùng cho các mục đích “học thuật” như:
- Du học (cao đẳng, đại học, sau đại học)
- Đăng ký làm việc, giấy phép của một số ngày nghề cụ thể khác.
- Cấu trúc của bài thi IELTS Academic:

1.2. IELTS General (IELTS tổng quát)
Còn IELTS General là bài thi công nhận năng lực Tiếng Anh để ứng viên hoàn tất chương trình trung học, chương trình đào tạo nghề hoặc định cư, làm việc tại các nước nói tiếng Anh. Cấu trúc của một bài thi IELTS General:

Bên cạnh 2 hình thức trên thì IELTS còn một bài kiểm tra riêng được cung cấp bởi các đối tác kiểm tra IELTS là IELTS Life Skills là một bài kiểm tra năng lực tiếng Anh mới được đề xuất bởi 3 đối tác IELTS là Hội đồng Anh, IDP Australia và Cambridge English Language Assessment. IELTS Life Skills là bài kiểm tra tập trung phần nói và nghe, ở trình độ A1 hoặc B1 theo khung trình độ chung châu Âu (CEFR). Bài kiểm tra này dành cho những ai cần chứng minh kỹ năng nghe nói ở cấp độ A1 hoặc B1 để xin visa nhập cư Anh
2. Cấu trúc bài thi IELTS
Phần thi Thời gian Cấu trúc tổng quát So sánh IELTS Academic và General Training IELTS Listening 30 phút 4 phần (40 câu hỏi) Giống nhau hoàn toàn IELTS Reading 60 phút 40 câu hỏi Giống nhau về tổng số câu hỏi và thời gian thi.
Khác về nội dung bài đọc.
IELTS Speaking 11-15 phút 3 phần Giống nhau hoàn toàn IELTS Writing 60 phút 2 bài viết Giống nhau: đều có 2 bài viết và tổng thời gian làm bài 60 phút.
Khác về nội dung chủ đề cần viết.
Tổng thời gian làm 4 phần thi IELTS (Listening, Reading, Writing, Speaking) là 2 giờ và 45 phút. Các phần thi Listening, Reading và Writing được hoàn thành trong một lần. Phần thi Nói có thể được thực hiện trong cùng một ngày hoặc tối đa 7 ngày trước hoặc sau các phần thi khác.
Tất cả các thí sinh tham gia cả phần thi Nghe và Nói, trong khi các phần thi Đọc và Viết khác nhau tùy thuộc vào hình thức thi IELTS Academic hoặc IELTS General mà thí sinh lựa chọn.
3. Cấu trúc bài thi IELTS chi tiết từng kỹ năng
3.1. IELTS Listening – Kỹ năng nghe
Thời gian làm bài: 30 phút
Kể từ ngày 04/01/2020, cấu trúc bài thi IELTS trên giấy phần Listening sẽ có một số thay đổi như sau:
- Cụm từ “SECTIONS” sẽ được thay đổi thành “PARTS”. Do đó, bài thi nghe sẽ bao gồm 4 Part: Part 1, Part 2, Part 3 và Part 4.
- Phần “Example” trong Part 1 sẽ bị loại bỏ.
- Số trang tham chiếu cũng sẽ bị loại bỏ. Thay vào đó, thí sinh sẽ chỉ được hướng dẫn như sau: “Nghe đoạn hội thoại sau để trả lời câu hỏi số 1 đến số 4” (thay vì câu hỏi số 1 đến số 4 trên trang số 3).
- Những thay đổi này được thực hiện nhằm đảm bảo tính đồng nhất giữa hai hình thức thi IELTS trên giấy và trên máy tính.
- Bài thi nghe diễn ra trong vòng thời gian 30 phút. Cấu trúc đề thi IELTS Listening yêu cầu thí sinh bắt buộc phải hoàn thành 40 câu hỏi, mỗi câu tương ứng với 1 điểm. Thí sinh sẽ có thêm 10 phút để ghi câu trả lời vào Answer Sheet.
- Thí sinh sẽ phải nghe bốn đoạn ghi âm, bao gồm cả đoạn hội thoại và đoạn độc thoại. Hiểu rõ cấu trúc đề thi IELTS – Listening sẽ giúp thí sinh chuẩn bị tốt hơn để nắm bắt các ý chính và phân tích nội dung nghe một cách hiệu quả.
- Thí sinh sẽ nghe bốn đoạn ghi âm, bao gồm cả đoạn độc thoại và đàm thoại được thực hiện bởi người bản xứ, và sau đó viết câu trả lời cho các câu hỏi. Phần thi này đánh giá năng lực của thí sinh trong việc nắm bắt các ý chính và thông tin thực tế thật chi tiết, nhận thức quan điểm và thái độ của người nói, hiểu mục đích của vấn đề được đề cập và khả năng theo kịp lưu ý của người nói. Đề thi sử dụng nhiều ngôn ngữ và giọng điệu của người bản xứ, và thí sinh sẽ chỉ nghe từng phần một lần duy nhất.
Xem thêm : Chỉ cần sở hữu chứng chỉ IELTS là đã có thể trở thành giáo viên?
Cấu trúc bài thi Listening giống nhau cho cả hai hình thức thi IELTS Học thuật và IELTS Tổng quát.
Phần 1 Đoạn hội thoại giữa hai người diễn ra trong ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như một cuộc đàm thoại tại một đại lý cho thuê nhà. Phần 2 Đoạn độc thoại về những vấn đề đang xảy ra trong xã hội, chẳng hạn như một bài diễn văn về các tiện ích địa phương,.. Phần 3 Một cuộc thảo luận có tối đa 04 người trong ngữ cảnh giáo dục hoặc đào tạo, ví dụ như một giáo viên trợ giảng tại trường đại học và một sinh viên đang thảo luận về bài tập. Phần 4 Đoạn độc thoại về chủ đề giáo dục, chẳng hạn như một bài giảng đại học.
Ví dụ một đoạn hội thoại: TẠI ĐÂY
Thang điểm bài thi IELTS Listening
Điểm số trong bài thi IELTS Listening được xác định trên thang điểm từ 1 đến 9. Cấu trúc đề thi IELTS Listening bao gồm 40 câu hỏi, với mỗi câu trả lời đúng bạn sẽ được 1 điểm. Các câu trả lời sai sẽ không được tính điểm.
Bài thi đọc Học thuật Bài thi đọc Tổng quát Band điểm Tổng số câu đúng Band điểm Tổng số câu đúng 5 15 4 15 6 23 5 23 7 30 6 30 8 35 7 34
3.2. IELTS Reading – Kỹ năng đọc
- Thời lượng làm bài: 60 phút
- Số lượng câu hỏi và số điểm thô tương ứng: 40 câu hỏi – điểm thô tối đa là 40 điểm
- Cấu trúc của bài thi kỹ năng: Cấu trúc bài thi IELTS Reading của IELTS Academic và General Training sẽ có một vài điểm khác nhau:
Academic Reading General Reading
- Bài thi có 3 đoạn văn, độ dài tầm 1500 từ, độ khó tăng dần.
- Đề thi IELTS Reading được Cambridge trích dẫn từ sách, báo, tạp chí… các đoạn văn được chọn dành cho độc giả mang tính chất chuyên môn cao.
- Độ dài các bài khác nhau, thường từ 700 – 1500 từ.
- Các bài đọc được lấy nguồn từ sách, tạp chí, thông báo, quảng cáo,.. Tất cả tài liệu mà các bạn có thể dễ bắt gặp trong môi trường sử dụng tiếng Anh hằng ngày
- Mục đích là kiểm tra trình độ hiểu và các xử lý thông tin của ứng viên thi IELTS.
Thang điểm bài thi Đọc IELTS – Reading
Tương tự bài thi IELTS Listening, bài thi Đọc IELTS – Reading cũng có cấu trúc gồm 40 câu hỏi, và điểm số được chuyển đổi theo thang điểm từ 1 đến 9. Mỗi câu trả lời đúng sẽ tương ứng với 1 điểm, trong khi câu trả lời sai sẽ không được tính điểm.
Academic Reading General Reading Band điểm Tổng số câu đúng Band điểm Tổng số câu đúng 5 15 4 15 6 23 5 23 7 30 6 30 8 35 7 34
3.3. IELTS Writing – Kỹ năng viết
- Thời lượng làm bài: 60 phút
- Cấu trúc của bài thi kỹ năng: gồm 2 task, số chữ quy định giữa 2 task là khác nhau, gồm Task 1 là 150 từ và task 2 là 250 từ.
- Tuy nhiên Cấu trúc bài thi IELTS Writing giữa IELTS Academic và General Training sẽ có một vài điểm khác nhau:
Academic Reading General Reading Bài thi Viết Học thuật IELTS có cấu trúc gồm hai phần. Các chủ đề trong phần Writing được lựa chọn sao cho phù hợp và thích hợp với những người ở trình độ đại học, cao học hoặc đang dự định đăng ký về chuyên môn.
- Task 1: Thí sinh sẽ được đưa ra một đồ thị, bảng hoặc biểu đồ và được yêu cầu viết đoạn văn 150 từ mô tả, tóm tắt hoặc giải thích thông tin bằng từ ngữ của chính mình. Ngoài ra, bạn cũng có thể được yêu cầu mô tả và giải thích dữ liệu, mô tả các giai đoạn của một quá trình, mô tả cách hoạt động của một đối tượng hoặc sự kiện nào đó.
- Task 2: Bạn sẽ được yêu cầu viết một bài luận 250 từ để phản hồi lại một lập luận một quan điểm hay một vấn đề nào đó. Bạn phải hoàn thành cả hai phần thi này với phong cách văn trang trọng.
Bài thi IELTS Writing General bao gồm 2 phần được căn cứ vào các chủ đề được quan tâm chung.
- Task 1: Bạn sẽ được giới thiệu một tình huống cụ thể và yêu cầu viết một lá thư khoảng 150 chữ đề nghị để cung cấp thông tin hoặc giải thích tình huống đó. Lá thư có thể được viết theo phong cách thân mật, bình thường hoặc trang trọng, tùy theo yêu cầu của đề bài.
- Task 2: Bạn sẽ được yêu cầu viết một bài luận 250 từ để phản hồi một quan điểm, một lập luận hoặc một vấn đề. Bài luận này có thể có phong cách thân mật hơn so với bài luận trong Part 2 của hình thức thi Học thuật.
Thang điểm bài thi Viết IELTS – Writing
Bài thi IELTS Writing được đánh giá dựa trên các tiêu chí sau:
- Khả năng hoàn thành các yêu cầu bài thi và phân tích đề bài tốt.
- Sự mạch lạc và gắn kết giữa các câu trong đoạn văn – Coherence and Cohesion.
- Sự sáng tạo trong sử dụng từ vựng – Lexical Resource.
- Độ chính xác ngữ pháp – Grammatical Range and Accuracy.
Band điểm Tiêu chí đánh giá – Task 1 Tiêu chí đánh giá – Task 2
9
- Cách trình bày bài viết rõ ràng và được phân đoạn một cách khéo léo.
- Sử dụng từ vựng đa dạng.
- Cấu trúc câu linh hoạt và sử dụng ngữ pháp chính xác, chỉ mắc vài sai sót nhỏ.
- Bài viết trình bày đầy đủ nội dung đã được đưa ra và triển khai ý tưởng một cách tốt.
- Sử dụng từ ngữ chặt chẽ, trôi chảy.
- Từ vựng và ngữ pháp chính xác, chỉ mắc vài sai sót nhỏ.
8
- Luận điểm được trình bày một cách rõ ràng và hợp lý với ngữ cảnh.
- Sử dụng vốn từ vựng linh hoạt
- Sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau và ít gặp lỗi ngữ pháp.
- Nội dung được trình bày một cách rõ ràng và ý tưởng được triển khai tốt.
- Bài viết được phân đoạn một cách hợp lý.
- Sử dụng từ vựng thông thạo và chính xác. Đôi khi các từ vựng phức tạp được sử dụng không chính xác.
7
- Nội dung được trình bày một cách rõ ràng, tuy nhiên cần khai thác chi tiết hơn để làm nổi bật các ý tưởng.
- Có sự liên kết câu chặt chẽ, tuy vẫn còn đôi chỗ lủng củng.
- Sử dụng từ vựng linh hoạt. Tuy nhiên, đôi lúc còn mắc lỗi chính tả.
- Quan điểm được trình bày một cách rõ ràng, tuy nhiên còn thiếu sư chi tiết.
- Các ý tưởng được sắp xếp theo trật tự, nhưng việc liên kết câu vẫn còn chưa chặt chẽ.
- Sử dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác. Tuy nhiên, đôi lúc vẫn mắc lỗi chính tả.
6
- Nội dung được trình bày một cách rõ ràng. Tuy nhiên, có những ý tưởng chưa được nhất quán.
- Liên kết câu hiệu quả. Đôi khi còn thiếu sự tự nhiên và có phần máy móc.
- Sử dụng từ vựng tương đối đủ.
- Hoàn thành yêu cầu của đề bài. Tuy nhiên vẫn có sự lặp lại ý và ý tưởng chưa được phát triển chi tiết.
- Liên kết giữa các câu chưa tự nhiên.
- Sử dụng từ vựng phù hợp. Đôi khi có mắc lỗi chính tả nhưng không ảnh hưởng quá lớn.
5
- Thực hiện đáp ứng yêu cầu của đề bài, tuy nhiên chưa đầy đủ ý chính và còn hạn chế.
- Sắp xếp ý kiến một cách hợp lý. Đôi khi còn khá lủng củng
- Sử dụng từ vựng còn hạn chế, đạt yêu cầu tối thiểu theo đề bài.
- Trình bày được quan điểm nhưng chưa rõ ràng, và ý tưởng còn hạn chế.
- Sắp xếp ý tưởng một cách rõ ràng, nhưng cách phân đoạn chưa hợp lý.
- Sử dụng từ vựng còn hạn chế. Đôi khi còn mắc lỗi chính tả, gây khó hiểu cho người đọc.
3.4. IELTS Speaking – Kỹ năng nói
- Thời lượng làm bài: 11- 14 phút, có thể diễn ra sau hoặc cùng ngày với 3 kỹ năng trên.
- Cấu trúc của bài thi kỹ năng: ở phần này IELTS Academic và General Training giống nhau.
- Phần thi này thí sinh sẽ trực tiếp trò chuyện với ban giám khảo, trong khoảng thời gian 11- 14 phút và gồm 3 phần thi. Tất cả các phần thi đều được ghi âm lại để đánh giá kết quả.
- Part 1: các câu hỏi sẽ được xoay quanh các chủ đề về cuộc sống của bạn, gia đình, bạn bè,…
- Part 2: Thí sinh được phát 1 mẩu giấy cùng với 1 cây bút và yêu cầu nói về một chủ đề cụ thể trong vòng tối đa 2 phút. Bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị nó, sau đó giám khảo sẽ có 1 số câu hỏi về chủ đề này.
- Part 3: Bạn sẽ có 1 số câu hỏi về chủ đề part 2 hoặc không. Bạn cần thảo luận nhiều hơn với giám khảo để có thể gây ấn tượng tốt.
Dưới đây là mô phỏng cấu trúc bài thi IELTS Speaking:
IELTS Speaking Interview | Band 9 | Real Exam!
Thang điểm bài thi IELTS Speaking
Band điểm Tiêu chí đánh giá 9
- Phát triển chủ đề một cách chặt chẽ, diễn đạt mạch lạc và ít khi có sự ngắt quãng.
- Sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác trong mọi chủ đề.
- Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng và chính xác.
- Phát âm chuẩn và chính xác.
8
- Trình bày lưu loát, ít lặp từ và không có quá nhiều ngắt quãng.
- Sử dụng từ vựng linh hoạt, biết sử dụng thành ngữ và không vi phạm nhiều lỗi sai.
- Sử dụng cấu trúc câu đa dạng và chỉ có vài lỗi không phù hợp.
- Phát âm thành thạo.
7
- Trình bày trôi chảy, tự nhiên và ít khi ngắt quãng để tìm từ.
- Sử dụng từ vựng và thành ngữ linh hoạt, mặc dù đôi khi mắc vài lỗi nhỏ.
- Có khả năng sử dụng câu phức tạp. Đôi khi mắc lỗi ngữ pháp không đáng kể.
6
- Trình bày có cố gắng, tuy nhiên đôi chỗ còn lúng túng nên thiếu mạch lạc.
- Sử dụng từ vựng đa dạng, mặc dù đôi khi dùng từ không chính xác. Paraphrase tương đối ổn.
- Kết hợp câu đơn giản và câu phức tạp chưa linh hoạt, đôi khi mắc lỗi.
- Phát âm dễ hiểu, tuy nhiên đôi lúc có lỗi phát âm.
5
- Trình bày còn thiếu mạch lạc và lúng túng. Gặp khó khăn khi sử dụng cấu trúc câu phức tạp.
- Thảo luận linh hoạt với nhiều chủ đề, tuy nhiên từ vựng còn hạn chế.
- Sử dụng câu đơn chính xác. Tuy nhiên, khả năng sử dụng câu phức tạp bị giới hạn, thiếu mạch lạc.
- Phát âm tương đối truyền đạt được đến người nghe.
Tổng kết so sánh cấu trúc đề thi IELTS giữa hai hình thức thi IELTS theo bảng dưới đây:

Có thể hữu ích với bạn: Thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS chuẩn nhất 2023
Với bài viết trên trung tâm Anh ngữ Du học ETEST đã giới thiệu chi tiết về cấu trúc bài thi IELTS. Hy vọng với chia sẻ này sẽ giúp ích cho những bạn nào đang tìm hiểu về chứng chỉ IELTS, đặc biệt giúp bạn trong việc chọn lựa hình thức thi phù hợp với mục đích của bản thân. Ngoài ra, nếu bạn còn thắc mắc mắc gì về các dạng đề thi IELTS, các phần thi IELTS,… hãy liên hệ ngay với Anh ngữ Du học ETEST để được giải đáp.
Xem thêm: Khóa học luyện thi IELTS cấp tốc – Chi phí tốt – Cam kết điểm đầu ra
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Luyện thi Ielts