Bạn là nhân viên phục vụ hay đầu bếp làm việc trong nhà hàng chuyên phục vụ các món hải sản cho khách du lịch nước ngoài? Vậy thì cùng Hoteljob.vn bỏ túi những từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề hải sản nhé!
Bạn đã biết những từ vựng hải sản nào?
► Từ vựng tiếng Anh về các loại cá
Fish
→ Cá
Salmon
→ Cá hồi
Anchovy
→ Cá cơm
Goby
→ Cá bống
Snapper
→ Cá hồng
Ray
→ Cá đuối
Haddock
→ Cá vược
Codfish
→ Cá tuyết
Carp
→ Cá chép
Flounder
→ Cá bơn
Swordfish
→ Cá kiếm
Flying fish
→ Cá chuồn
Herring
→ Cá trích
Dory
→ Cá mè
Tuna
→ Cá ngừ
Mackerel
→ Cá thu
Pomfret
→ Cá chim
Scad
→ Cá bạc má
Barracuda
→ Cá nhồng
Grouper
→ Cá mú
Cyprinid
→ Cá gáy
Squaliobarbus
→ Cá chày
Loach
→ Cá chạch
Snake head
→ Cá quả
Amur
→ Cá trắm
Catfish
→ Cá trê
Hemibagrus
→ Cá lăng
Anabas
→ Cá rô
Hemibagrus là tên gọi tiếng Anh của cá lăng
► Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản khác
Shellfish
→ Hải sản có vỏ
Shrimp
→ Tôm
Crayfish
→ Tôm càng xanh
Lobster
→ Tôm hùm
Xem thêm : Trọn bộ English Grammar in Use Elementary + Intermediate + Advance [PDF + audio]
Mantis shrimp
→ Tôm tít
Crab
→ Cua
King Crab
→ Cua hoàng đế
Sentinel crab
→ Ghẹ
Squid
→ Mực ống
Cuttlefish
→ Mực nang
Abalone
→ Bào ngư
Octopus
→ Bạch tuộc
Jellyfish
→ Sứa
Sea urchin
→ Nhím biển
Oyster
→ Hàu
Clam
→ Nghêu
Mussel
→ Trai
Cockle
→ Sò
Blood cockle
→ Sò huyết
Scallop
→ Sò điệp
Eel
→ Con lươn
Sea cucumber
→ Hải sâm
Sweet snail
→ Ốc hương
Horn snail
→ Ốc sừng
Nail snail
→ Ốc móng tay
Grease snail
→ Ốc mỡ
Strawberry conch
→ Ốc nhảy
Wool snail
→ Ốc len
► Từ vựng về các bộ phận của con cá
Dorsal fins
→ Vây lưng
Lateral line
→ Đường bên
Nostril
→ Mũi cá
Mouth
→ Miệng cá
Eye
→ Mắt cá
Pectoral fin
→ Vây ngực
Pelvic fin
→ Vây bụng
Anal Fin
→ Vây hậu môn
Caudal fin
→ Vây đuôi
Scales
→ Vảy cá
► Từ vựng các món ăn chế biến từ hải sản
Xem thêm : Nâng cấp từ vựng với bộ sách 30 chủ đề từ vựng tiếng Anh (Trang Anh)
Mackerel chili paste
→ Cá thu sốt ớt
Steamed Carp with soya source
→ Cá chép hấp xì dầu
Steamed Carp with onion
→ Cá chép hấp hành
Grilled Carp with chilli & citronella
→ Cá chép nướng sả ớt
Fried minced Hemibagrus
→ Chả cá lăng nướng
Crab with tamarind
→ Cua rang me
Roasted Crab with Salt
→ Cua rang muối
Steamed soft -shelled crab with ginger
→ Cua bể hấp gừng
Squid fire with wine
→ Mực đốt rượu vang
Dipped Squid with dill
→ Chả mực thì là
Fried Squid with butter& garlic
→ Mực chiên bơ tỏi
Stir-fry Squid with chill & citronella
→ Mực xào sả ớt
Stir-fry Squid with pineapple
→ Mực xào thơm
Grilled cuttle fish
→ Mực nướng
Roasted squid
→ Mực chiên giòn
Steamed Squid with celery
→ Mực hấp cần tây
Grilled Crab chilli & citronella
→ Cua nướng sả ớt
Stir-fry Eel with chill & citronella
→ Lươn xào sả ớt
Grilled Eel with chill & citronella
→ Lươn nướng sả ớt
Grilled Eel with surgur palm
→ Lươn nướng lá lốt
Simmered Eel with rice frement & garlic
→ Lươn om tỏi mẻ
Grilled oyster
→ Hàu nướng
Grilled Sweet Snail with citronella
→ Ốc hương nướng sả
Roasted sentinel crab with tamirind
→ Ghẹ rang me
Roasted sentinel crab with salt
→ Ghẹ rang muối
Steamed Cockle- shell with garlic spice
→ Nghêu hấp vị tỏi
Sugpo Prawn throung salt
→ Tôm sú lăn muối
Toasted Crayfish & cook with grilic
→ Tôm rán giòn sốt tỏi
Toasted Crayfish & sweet-sour cook
→ Tôm rán sốt chua ngọt
Steamed sugpo prawn with coco juice
→ Tôm sú cốt dừa
Tu Xuyen blood cockle
→ Sò huyết Tứ Xuyên
Seafood hotpot
→ Lẩu hải sản
Vietnamese seafood salad
→ Gỏi hải sản
Seafood hotpot là lẩu hải sản
Tổng hợp
100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh