Cùng ôn tập và tìm hiểu tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t hay gặp nhất qua bài viết dưới đây nào!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t
- transfiguration: sự biến hình
- transhistorical: xuyên lịch sử
- transferability: khả năng chuyển nhượng
- transportations: vận chuyển
- transpositional: chuyển tiếp
- trustworthiness: đáng tin cậy
- territorialized: lãnh thổ
- temperatenesses: ôn hòa
- temporarinesses: tạm thời
- therapeutically: trị liệu
- telephotography: chụp ảnh từ xa
- transportation: vận chuyển
- transformation: sự biến đổi
- teleconference: hội nghị từ xa
- transcendental: siêu việt
- traditionalism: chủ nghĩa truyền thống
- telangiectasia: giãn tĩnh mạch xa
- transmissivity: sự truyền
- territorialism: chủ nghĩa lãnh thổ
- teletypewriter: máy đánh chữ
- traditionalize: truyền thống hóa
- technological: công nghệ
- transcription: phiên mã
- transnational: xuyên quốc gia
- telemarketing: tiếp thị qua điện thoại
- transatlantic: xuyên Đại Tây Dương
- thermoplastic: nhựa nhiệt dẻo
- transgression: sự vi phạm
- transgendered: chuyển giới
- thermonuclear: nhiệt hạnh
- triangulation: tam giác
- thoroughgoing: kỹ lưỡng
- transmission: quá trình lây truyền
- transparency: minh bạch
- thanksgiving: tạ ơn
- troubleshoot: khắc phục sự cố
- tranquillity: yên bình
- thoroughfare: lộ trình
- transduction: chuyển nạp
- technicality: tính kỹ thuật
- thunderstorm: giông
- transfection: chuyển giao
- thermocouple: cặp nhiệt điện
- thermography: nhiệt kế
>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 tại nhà
- traditional: truyền thông
- transaction: giao dịch
- temperature: nhiệt độ
- translation: dịch
- theoretical: lý thuyết
- therapeutic: trị liệu
- terminology: thuật ngữ
- transparent: trong suốt
- termination: chấm dứt
- theological: thần học
- territorial: lãnh thổ
- terrestrial: trên cạn
- temperament: tính cách
- transmitter: hệ thống điều khiển
- troublesome: khó khăn
- treacherous: bội bạc
- translucent: mờ
- transfusion: truyền máu
- transdermal: thẩm thấu qua da
- transformer: máy biến áp
- technology: công nghệ
- throughout: khắp
- themselves: chúng tôi
- tremendous: to lớn
- transition: chuyển tiếp
- television: TV
- threatened: bị đe dọa
- tournament: giải đấu
- thereafter: sau đó
- temptation: sự cám dỗ
- thoughtful: chu đáo
- theatrical: thuộc sân khấu
- throughput: thông lượng
- turnaround: quay lại
- transplant: cấy
- transcript: bảng điểm
- technician: kỹ thuật viên
- transistor: bóng dán dẫn
- turbulence: nhiễu loạn
- triumphant: đắc thắng
- tomography: chụp cắt lớp
- translator: người dịch
- triangular: hình tam giác
- topography: địa hình
- therefore: vì thế
- technical: kỹ thuật
- treatment: sự đối xử
- transport: vận chuyển
- tradition: truyền thống
- telephone: điện thoại
- temporary: tạm thời
- technique: kỹ thuật
- territory: lãnh thổ
- terrorist: khủng bố
- trademark: nhãn hiệu
- transform: biến đổi
- testament: di chúc
- treasurer: thủ quxy
- threshold: ngưỡng
- together: cùng nhau
- training: đào tạo
- thinking: suy nghĩ
- transfer: chuyển khoản
- thousand: nghìn
- teaching: giảng bài
- terminal: thiết bị đầu cuối
- treasury: kho bạc
- tomorrow: ngày mai
- terrible: kinh khủng
- turnover: doanh số
- tendency: khuynh hướng
- tracking: theo dõi
- taxation: thuế
- thirteen: mười ba
- thorough: kỹ lưỡng
- traveled: đi du lịch
- tailored: phù hợp
- tropical: nhiệt đới
- talisman: bùa hộ mệnh
- typology: phân loại học
- through: xuyên qua
- thought: nghĩ
- towards: hướng tới
- traffic: giao thông
- trouble: rắc rối
- teacher: giáo viên
- tonight: tối nay
- typical: điển hình
- turning: quay
- telling: nói
- totally: tổng cộng
- thereby: bằng cách ấy
- telecom: viễn thông
- therapy: trị liệu
- theatre: rạp hát
- tension: căng thẳng
- tragedy: bi kịch
- tourism: du lịch
- tribute: cống vật
- tactics: chiến thuật
- tobacco: thuốc lá
- transit: quá cảnh
- tourist: khách du lịch
- triumph: chiến thắng
- though: tuy nhiên
- taking: đang lấy
- trying: cố gắng
- travel: du lịch
- twenty: hai mươi
- target: mục tiêu
- theory: học thuyết
- twelve: mười hai
- thirty: ba mươi
- toward: về phía
- threat: mối đe dọa
- thanks: cảm ơn
- timing: thời gian
- talent: năng lực
- taught: đã dạy
- tissue: mô
- ticket: vé
- tenant: người thuê nhà
- tennis: quần vợt
- timely: hợp thời
- tender: đấu thầu
- treaty: hiệp ước
- their: của chúng
- today: hôm nay
- three: số ba
- total: toàn bộ
- taken: lấy
- trade: buôn bán
- times: lần
- table: bàn
- trust: lòng tin
- thing: điều
- track: theo dõi
- title: tiêu đề
- train: xe lửa
- trend: khuynh hướng
- tower: tòa tháp
- truth: sự thật
- treat: đãi
- theme: chủ đề
- teach: dạy
- taste: nếm thử
- they: bọn họ
- time: thời gian
- then: sau đó
- them: chúng
- than: hơn
- take: lấy
- team: đội
- told: kể lại
- term: kỳ hạn
- took: lấy
- turn: xoay
- type: kiểu
- true: sự thật
- thus: do đó
- test: kiểm tra
- tell: nói
- talk: nói chuyện
- town: thị trấn
- text: bản văn
Tham khảo thêm>>>>Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u hay gặp nhất
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh