Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 5
Với mong muốn giúp các em học sinh lớp 7 học tốt Tiếng Anh lớp 7, VnDoc.com đã đăng tải tài liệu Từ vựng Tiếng Anh 7 theo từng Unit mới nhất. Trong đó, tài liệu từ vựng Tiếng Anh Unit 5 lớp 7 Vietnamese Food And Drink gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm và định nghĩa. Mời bạn đọc tham khảo và download tài liệu để phục vụ tốt cho việc học tập.
- Sách bài tập Tiếng Anh 7 | SBT Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức | SBT Tiếng Anh 7 Global success | Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 hay nhất | Giải SBT Tiếng Anh 7 sách mới
- Phrasal verb là gì? Cách ghi nhớ phrasal verb hiệu quả
- 100+ từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến cần biết
- 11 câu hỏi phỏng vấn xin việc tiếng Anh và câu trả lời khiến nhà tuyển dụng ưng ý
- Kiến thức tiếng Anh
I. Từ vựng Tiếng Anh 7 Global Success Unit 5
Từ mới
Bạn đang xem: Từ vựng Unit 5 lớp 7 Vietnamese food and drink
Phiên âm
Định nghĩa
1. beef
(n) /biːf/
: thịt bò
2. butter
(n) /ˈbʌtə(r)/
: bơ
3. dish
(n) /dɪʃ/
: món ăn
4. eel
(n) /iːl/
: con lươn
5. flour
(n) /ˈflaʊə(r)/
: bột
6. fried
(n) /fraɪd/
: được chiên/ rán
7. green tea
(n) /ˌɡriːn ˈtiː/
: chè xanh
8. ingredient
(n) /ɪnˈɡriːdiənt/
: thành phần
9. juice
(n) /dʒuːs/
: nước ép
10. lemonade
(n) /ˌleməˈneɪd/
: nước chanh
11. mineral water
(n) /ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/
: nước khoáng
12. noodles
(n) /ˈnuːdl/
: mì, mì sợi, phở
13. omelette
(n) /ˈɒmlət/
: trứng tráng
14. onion
(n) /ˈʌnjən/
: củ hành
15. pancake
(n) /ˈpænkeɪk/
: bánh kép
Xem chi tiết tại: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Food and Drink đầy đủ nhất
II. VOCABULARY Unit 5 lớp 7 chương trình cũ
Từ mới
Bạn đang xem: Từ vựng Unit 5 lớp 7 Vietnamese food and drink
Phân loại
Phiên âm
Định nghĩa
1. broth
n
/brɒθ/
nước dùng
2. eel
n
/iːl/
con lươn
3. flour
n
/flaʊər/
bột mì
4. green tea
n
/ɡriːn tiː/
trà xanh
5. ham
n
/hæm/
giăm bông
6. beef
n
/biːf/
thịt bò
7. pork
n
/pɔːk/
thịt lợn
8. noodle
n
/ˈnuː.dl/
mì sợi
9. omelette
n
/ˈɒmlət/
món trứng ốp la
10. pancake
n
/ˈpænkeɪk/
bánh bột mì
11. pepper
n
/ˈpepə(r)/
hạt tiêu
12. sweet soup
n
/swiːt suːp/
chè
13. sauce
n
/sɔːs/
nước sốt
14. sausage
n
/ˈsɒsɪdʒ/
xúc xích
15. salt
n
/sɔːlt/
muối
16. spinach
n
/ˈspɪnɪtʃ/
rau bi na
17. spring roll
n
/ˈspɪŋ rəʊl/
nem rán
18. shrimp
n
/ʃrɪmp/
tôm
19. tuna
n
/ˈtjuːnə/
cá ngừ
20. tofu
n
/ˈtəʊfuː/
đậu phụ
21. turmeric
n
/ˈtɜː.mərɪk/
nghệ
22. yoghurt
n
/ˈjɒɡət/
sữa chua
23. recipe
n
/ˈresəpi/
công thức
24. ingredient
n
/ɪnˈɡriːdiənt/
thành phần, nguyên liệu
25. electric rice cooker
n
/ɪˈlektrɪk raɪs ˈkʊkə(r)/
nồi cơm điện
26. frying pan
n
/fraɪŋ pæn/
chảo rán
27. add
v
/æd/
thêm, cho thêm
28. beat
v
/biːt/
đánh, khuấy
29. fold
v
/fəʊld/
gấp
30. heat
v
/hiːt/
làm nóng
31. pour
v
/pɔ(ːr)/
đổ,rót
32. serve
v
/sɜːv/
dùng, ăn
33. stew
v
/stjuː/
hầm
34. warm
v
/wɔːm/
làm nóng
35. squeeze
v
/skwiːz/
vắt
36. bitter
adj
/ˈbɪtə(r)/
đắng
37. delicious
adj
/dɪˈlɪʃəs/
ngon
38. fragrant
adj
/ˈfreɪɡrənt/
thơm
39. sweet
adj
/swiːt/
ngọt
40. salty
adj
/ˈsɔːlti/
mặn
41. sour
adj
/saʊə(r)/
chua
42. spicy
adj
/ˈspaɪsi/
cay
II. Bài tập vận dụng
Match the word with the definition
1. artist
A. to entertain an audience by playing a piece of music, acting in a play, etc.
2. cinema
B. A collection of things, for Example: works of art, that are shown to the public
3. exhibition
C. A building in which films/movies are shown
4. gallery
D. A picture that has been painted
5. painting
E. A person who creates works of art, especially paintings or drawings
6. perform
F. A work of art that is a solid figure or object made by carving or shaping wood, stone, clay, metal, etc.
7. sculpture
G. A room or building for showing works of art, especially to the public
Gợi ý đáp án
1. E
2. C
3. B
4. G
5. D
6. A
7. F
Trên đây là toàn bộ từ vựng quan trọng có trong Unit 5 Tiếng Anh 7 sách mới. Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Bài tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit tại đây: Bài tập Tiếng Anh lớp 7 từng Unit. Chúc các em học sinh lớp 7 ôn tập hiệu quả!
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh








