Từ vựng tiếng anh B2 gồm những gì? Làm thế nào để học từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả? Download 800 từ vựng tiếng anh B2 ở đâu? Tất cả những thông tin trên sẽ được chúng tôi tổng hợp trong bài viết sau đây.
- Hướng dẫn đọc và viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh
- Tổng hợp bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả 2023
- Bài tập Tiếng Anh 6 Global Success (Cả năm) Bài tập Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit (Có đáp án)
- 202+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Trọn bộ tài liệu luyện nghe tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
Tổng hợp từ vựng tiếng anh B2 theo chủ đề
Từ vựng được coi là nền tảng giúp bạn xây dựng và phát triển 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết khi học bất kỳ ngôn ngữ nào Trong bài thi tiếng anh B2, đặc biệt là kỹ năng Nói và Viết, nếu bạn có thể diễn đạt vốn từ của mình một cách đa dạng thì bạn sẽ dễ dàng đạt điểm trình độ B2.
Bạn đang xem: Tiếng Anh B2
Từ vựng trình độ B2 sẽ nằm trong khoảng 5500-6000 từ, trong đó bao gồm các từ vựng thông thường và từ vựng học thuật. Ngoài ra, các cụm từ, các dạng thức của từ là phần từ vựng khó thuộc trình độ B2. Những từ này thường xuất hiện trong các bài đọc, nghe. Do đó bạn cũng cần lưu ý về các nhóm từ vựng này để nâng điểm kỹ năng trong kỳ thi.
Dưới đây là một số chủ đề từ vựng tiếng anh B2 mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng B2 chủ đề Gia đình và Mối quan hệ (Family and Relationships)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Descendant Noun /dɪˈsendənt/ Hậu duệ Sibling Noun /ˈsɪblɪŋ/ Anh chị em Estranged Adjective /ɪˈstreɪndʒd/ Bị xa cách, tách rời Bond Noun /bɒnd/ Liên kết, mối quan hệ Kinship Noun /ˈkɪnʃɪp/ Mối quan hệ huyết thống Intimacy Noun /ˈɪntɪməsi/ Mối quan hệ gần gũi Spouse Noun /spaʊz/ Vợ hoặc chồng Commitment Noun /kəˈmɪtmənt/ Sự cam kết, dấn thân In-laws Noun /ˈɪn lɔːz/ Họ hàng nội, ngoại Reconciliation Noun /ˌrekənsɪliˈeɪʃən/ Sự hòa giải Compatibility Noun /kəmˌpætɪˈbɪlɪti/ Sự hợp nhau, tương thích Affection Noun /əˈfɛkʃən/ Sự yêu mến, trìu mến
Từ vựng B2 chủ đề Tâm lý và Cảm xúc (Psychology and Emotions)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Empathy Noun /ˈempəθi/ Sự đồng cảm Anxiety Noun /æŋˈzaɪəti/ Sự lo âu, mất tỉnh táo Frustration Noun /frʌˈstreɪʃən/ Sự thất vọng, bực bội Sentimental Adjective /ˌsentɪˈmentəl/ Mang tính xúc cảm Despair Noun /dɪˈspeər/ Sự tuyệt vọng Euphoria Noun /juːˈfɔːriə/ Sự phấn khích, hạnh phúc Resentment Noun /rɪˈzɛntmənt/ Sự oán giận, ác cảm Apathy Noun /ˈapəθi/ Sự thờ ơ, không quan tâm Jealousy Noun /ˈdʒeləsi/ Sự ghen tuông Melancholy Noun /ˈmelənkəli/ Sự u buồn, chán chường Gratitude Noun /ˈɡrætɪtjuːd/ Sự biết ơn, lòng tạ ơn Hostility Noun /hɒˈstɪlɪti/ Thái độ thù địch
Từ vựng B2 chủ đề Công việc và Sự nghiệp (Work and Careers)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Occupation Noun /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/ Nghề nghiệp Remuneration Noun /rɪˌmjuːnəˈreɪʃən/ Mức lương, tiền thù lao Qualification Noun /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ Bằng cấp, chứng chỉ Recruitment Noun /rɪˈkruːtmənt/ Tuyển dụng Internship Noun /ˈɪntɜːnʃɪp/ Chương trình thực tập Freelance Adj/Noun /ˈfriː.lɑːns/ Tự do, làm việc tự do Promotion Noun /prəˈməʊʃən/ Sự thăng tiến, bổ nhiệm Retire Verb /rɪˈtaɪər/ Nghỉ hưu Appraisal Noun /əˈpreɪzəl/ Đánh giá hiệu suất công việc Collaborate Verb /kəˈlæbəreɪt/ Hợp tác Fringe benefits Noun /frɪndʒ ˈbenɪfɪts/ Phúc lợi, lợi ích kèm theo lương Redundancy Noun /rɪˈdʌndənsi/ Sự sa thải do tái cơ cấu
Từ vựng B2 chủ đề Thể thao (Sports)
Xem thêm : Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 8
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Athlete Noun /ˈæθ.liːt/ Vận động viên Stamina Noun /ˈstæm.ɪ.nə/ Sức chịu đựng Referee Noun /ˌref.əˈriː/ Trọng tài Aerobics Noun /eɪˈrəʊ.bɪks/ Bài tập thể dục nhịp điệu Dribble Verb /ˈdrɪb.əl/ Rê bóng (trong bóng đá, bóng rổ) Marathon Noun /ˈmær.ə.θən/ Cuộc đua marathon Agility Noun /əˈdʒɪl.ə.ti/ Sự nhanh nhẹn Tournament Noun /ˈtʊə.nə.mənt/ Giải đấu Competitor Noun /kəmˈpet.ɪ.tər/ Đối thủ, người cạnh tranh Sportsmanship Noun /ˈspɔːts.mən.ʃɪp/ Tinh thần thể thao, đạo đức trên sân Podium Noun /ˈpəʊ.di.əm/ Bục giảng, bệ trao giải Endurance Noun /ɪnˈdjʊə.rəns/ Khả năng chịu đựng
Từ vựng B2 chủ đề Luật và Xã hội (Law and Society)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Legislation Noun /ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/ Pháp luật, văn bản luật Civil rights Noun /ˌsɪv.əl raɪts/ Quyền công dân Defendant Noun /dɪˈfen.dənt/ Bị cáo Prosecutor Noun /ˈprɒs.ɪ.kjuː.tər/ Bên kiện, người khởi tố Misdemeanor Noun /ˌmɪs.dɪˈmiː.nər/ Tội nhẹ (khác với tội trọng) Verdict Noun /ˈvɜː.dɪkt/ Phán quyết Jurisdiction Noun /ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/ Quyền hạn tòa án Discrimination Noun /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/ Sự phân biệt đối xử Civil disobedience Noun /ˌsɪv.əl ˌdɪs.əˈbiː.di.əns/ Sự phản đối dân sự Legislation Noun /ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/ Sự ban hành luật Juvenile Adjective/Noun /ˈdʒuː.və.naɪl/ Vị thành niên (hoặc một người vị thành niên) Rehabilitation Noun /ˌriː.hə.bɪl.ɪˈteɪ.ʃən/ Sự phục hồi, cải tạo
Từ vựng B2 chủ đề Nghệ thuật và Văn học (Arts and Literature)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Aesthetics Noun /esˈθet.ɪks/ Thẩm mỹ Allegory Noun /ˈæl.ɪ.ɡɔːr.i/ Truyện ngụ ngôn Canvas Noun /ˈkæn.vəs/ Bức vải, bức tranh trên vải Fiction Noun /ˈfɪk.ʃən/ Tiểu thuyết, văn học tưởng tượng Genre Noun /ˈʒɒ̃rə/ Thể loại Manuscript Noun /ˈmæn.juː.skrɪpt/ Bản thảo Protagonist Noun /prəˈtæɡ.ə.nɪst/ Nhân vật chính Renaissance Noun /ˌren.əˈsɑːns/ Phục hưng Sculpture Noun /ˈskʌlp.tʃər/ Tác phẩm điêu khắc Sonnet Noun /ˈsɒn.ɪt/ Bài thơ sonnet Tragedy Noun /ˈtrædʒ.ə.di/ Bi kịch Verse Noun /vɜːs/ Đoạn thơ
Từ vựng B2 chủ đề Nhà ở và Địa ốc (Housing and Real Estate)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Apartment Noun /əˈpɑːrt.mənt/ Căn hộ Lease Noun /liːs/ Hợp đồng thuê Tenant Noun /ˈten.ənt/ Người thuê nhà Landlord Noun /ˈlænd.lɔːd/ Chủ nhà Mortgage Noun /ˈmɔːr.ɡɪdʒ/ Khoản vay thế chấp Eviction Noun /ɪˈvɪk.ʃən/ Việc trục xuất, đuổi người thuê nhà Property Noun /ˈprɒp.ə.ti/ Bất động sản, tài sản Real estate agent Noun phrase /ˌriːl ˈesteɪt ˈeɪ.dʒənt/ Môi giới bất động sản Utilities Noun /juːˈtɪl.ɪ.ti/ Dịch vụ tiện ích (điện, nước…) Foreclosure Noun /fɔːrˈkləʊ.ʒər/ Tịch thu nhà Deposit Noun /dɪˈpɒz.ɪt/ Tiền đặt cọc Condominium Noun /ˌkɒn.dəˈmɪn.i.əm/ Căn hộ tập thể, chung cư
Từ vựng B2 chủ đề Văn hóa Pop (Pop Culture)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Celebrity Noun /səˈleb.rə.ti/ Người nổi tiếng Blockbuster Noun /ˈblɒk.bʌs.tər/ Phim bom tấn Paparazzi Noun /ˌpæp.əˈræt.si/ Thợ săn ảnh của người nổi tiếng Playlist Noun /ˈpleɪ.lɪst/ Danh sách phát nhạc Trendsetter Noun /ˈtren.dset.ər/ Người dẫn đầu xu hướng Viral Adjective /ˈvaɪ.rəl/ Lan truyền nhanh (trên mạng) Box office Noun phrase /ˈbɒks ˌɒf.ɪs/ Doanh thu phòng vé (cho phim) Hype Noun /haɪp/ Sự quảng cáo mạnh mẽ, sự tạo bão Mainstream Noun/Adjective /ˈmeɪn.striːm/ Chủ đạo, thông thường Sitcom Noun /ˈsɪt.kɒm/ Phim hài tình huống Fandom Noun /ˈfæn.dəm/ Cộng đồng fan Genre Noun /ˈʒɒn.rə/ Thể loại
Từ vựng B2 chủ đề Giáo dục (Education)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Curriculum Noun /kəˈrɪk.jə.ləm/ Chương trình giảng dạy Literacy Noun /ˈlɪt.ər.ə.si/ Trình độ biết chữ, biết đọc viết Pedagogy Noun /ˈped.ə.ɡɒdʒ.i/ Phương pháp giảng dạy Tutorial Noun /tjʊˈtɔː.ri.əl/ Bài giảng hướng dẫn, bài học cá nhân Syllabus Noun /ˈsɪl.ə.bəs/ Kế hoạch giảng dạy, đề cương Discipline Noun /ˈdɪs.ə.plɪn/ Kỷ luật; lĩnh vực học tập Seminar Noun /ˈsem.ɪ.nɑːr/ Hội thảo, lớp học thảo luận Dissertation Noun /ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/ Luận văn tiến sĩ Scholarship Noun /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ Học bổng Undergraduate Noun /ˌʌn.dəˈɡræd.ju.ət/ Sinh viên chưa tốt nghiệp Postgraduate Noun /pəʊstˈɡrædʒ.u.ət/ Sinh viên sau đại học Extra-curricular Adjective /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lər/ Ngoại khóa
Từ vựng B2 chủ đề Sức khỏe và Y tế (Health and Medicine)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Immunization Noun /ɪˌmjuː.naɪˈzeɪ.ʃən/ Sự tiêm chủng Prescription Noun /prɪˈskrɪp.ʃən/ Đơn thuốc Malnutrition Noun /ˌmæl.njuːˈtrɪʃ.ən/ Sự suy dinh dưỡng Diagnosis Noun /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ Sự chẩn đoán Rehabilitation Noun /ˌriː.hə.bɪl.ɪˈteɪ.ʃən/ Sự phục hồi chức năng Allergy Noun /ˈæl.ər.dʒi/ Dị ứng Chronic Adjective /ˈkrɒn.ɪk/ Kéo dài, mãn tính Infectious Adjective /ɪnˈfek.ʃəs/ Có thể lây nhiễm Symptom Noun /ˈsɪmp.təm/ Triệu chứng Vaccine Noun /ˈvæk.siːn/ Vắc-xin Surgery Noun /ˈsɜː.dʒər.i/ Phẫu thuật; phòng mổ; phòng khám Metabolism Noun /məˈtæb.əl.ɪ.zəm/ Sự trao đổi chất
Từ vựng B2 chủ đề Du lịch và Văn hóa (Travel and Culture)
Xem thêm : Cách phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ? Mẹo học phát âm tiếng Anh online hiệu quả
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Itinerary Noun /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ Lịch trình Expedition Noun /ˌek.spəˈdɪʃ.ən/ Cuộc thám hiểm Heritage Noun /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ Di sản Landmark Noun /ˈlænd.mɑːrk/ Điểm đặc trưng, biểu tượng Souvenir Noun /ˌsuː.vəˈnɪər/ Quà lưu niệm Archaeology Noun /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi/ Khảo cổ học Festivity Noun /fesˈtɪv.ɪ.ti/ Lễ hội, ngày hội Mingle Verb /ˈmɪŋ.ɡəl/ Lẫn vào, kết bạn Diverse Adjective /daɪˈvɜːrs/ Đa dạng Culinary Adjective /ˈkʌl.ɪ.ner.i/ Thuộc về ẩm thực Reservation Noun /ˌrez.ərˈveɪ.ʃən/ Đặt chỗ, đặt trước Immersion Noun /ɪˈmɜːr.ʒən/ Sự đắm chìm (trong văn hóa, ngôn ngữ)
Từ vựng B2 chủ đề Kinh tế và Tài chính (Economics and Finance)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Inflation Noun /ɪnˈfleɪ.ʃən/ Lạm phát Recession Noun /rɪˈseʃ.ən/ Suy thoái kinh tế Assets Noun /ˈæs.sets/ Tài sản Liability Noun /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ Nghĩa vụ tài chính Equity Noun /ˈek.wə.ti/ Vốn cổ phần Dividend Noun /ˈdɪv.ɪ.dend/ Cổ tức Exchange rate Noun /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ Tỷ giá hối đoái Bankruptcy Noun /ˈbæŋk.rʌp.tsi/ Phá sản Fiscal Adjective /ˈfɪs.kəl/ Thuộc về tài chính nhà nước Investment Noun /ɪnˈvest.mənt/ Sự đầu tư Revenue Noun /ˈrev.ə.njuː/ Doanh thu Interest rate Noun /ˈɪn.trəst reɪt/ Lãi suất
Từ vựng B2 chủ đề Môi trường và Bảo vệ (Environment and Conservation)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Ecosystem Noun /ˈiː.koʊˌsɪs.təm/ Hệ sinh thái Biodiversity Noun /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːr.sə.ti/ Đa dạng sinh học Deforestation Noun /diːˌfɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/ Phá rừng Greenhouse effect Noun /ˈɡriːn.haʊs ɪˈfekt/ Hiệu ứng nhà kính Conservation Noun /ˌkɑːn.sərˈveɪ.ʃən/ Bảo tồn Pollution Noun /pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm Sustainability Noun /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ Sự bền vững Renewable energy Noun /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ɚ.dʒi/ Năng lượng tái tạo Carbon footprint Noun /ˈkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/ Lượng khí thải carbon Endangered species Noun /ɪnˈdeɪn.dʒərd ˈspiː.ʃiːz/ Các loài có nguy cơ tuyệt chủng Climate change Noun /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu Erosion Noun /ɪˈroʊ.ʒən/ Sự xói lở
Từ vựng B2 chủ đề Công nghệ và Truyền thông (Technology and Communication)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Digital Adjective /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl/ Số hóa, kỹ thuật số Broadband Noun /ˈbrɔːd.bænd/ Băng thông rộng Cybersecurity Noun /ˈsaɪ.bɚ.sɪˌkjʊr.ə.t̬i/ An ninh mạng Artificial Intelligence Noun /ˌɑːr.tɪˌfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ Trí tuệ nhân tạo Virtual Reality Noun /ˈvɝː.tʃu.əl rɪˈæl.ə.t̬i/ Thực tế ảo Social Media Noun /ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ Mạng xã hội Algorithm Noun /ˈæl.ɡə.rɪð.əm/ Thuật toán Cloud Computing Noun /klaʊd kəmˈpjuː.t̬ɪŋ/ Đám mây tính toán Network Noun /ˈnet.wɜːrk/ Mạng lưới Smartphone Noun /ˈsmɑːrtˌfoʊn/ Điện thoại thông minh Streaming Noun/Verb /striː.mɪŋ/ Truyền trực tuyến Blogging Noun/Verb /ˈblɑː.ɡɪŋ/ Viết blog
- Xem thêm: Tổng hợp 800 từ vựng tiếng anh B2 PDF
Download tài liệu từ vựng tiếng anh B2 PDF
Nhằm giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng ở trình độ B2, chúng tôi đã biên soạn một số tài liệu về từ vựng để các bạn tham khảo.
Từ vựng cơ bản – Bạn có thể tham khảo bài viết 3000 từ vựng B1 theo chủ đề của chúng tôi. Bài viết sắp xếp chi tiết 3000 từ vựng cơ bản và thông dụng nhất được sử dụng rộng rãi trong Vstep và IELTS, các từ vựng trong bài đều được phiên âm và dịch nghĩa rất dễ hiểu.
Từ vựng trình độ Trung cấp – Với khoảng 3000 từ vựng trung cấp B2, các bạn có thể tham khảo các sách và tài liệu học từ vựng sau:
- Sách English Vocabulary in Use Pre – Pre-Intermediate & Intermediate: Cuốn sách này là lựa chọn phù hợp cho các bạn ở trình độ B1+. Cuốn sách gồm 100 bài học về các chủ đề hàng ngày.
- Sách English Vocabulary in Use Upper – Intermediate: Cuốn sách này phù hợp với những người gần trình độ B2. Cuốn sách được chia thành 100 bài học với các chủ đề tiếng Anh khó hơn. Đây là cuốn sách để bạn củng cố và nâng cao vốn từ vựng của mình.
- Destination B2: Phù hợp với những bạn có trình độ tiếng Anh trên B1 và muốn bổ trợ ôn luyện từ vựng trình độ B2. Cuốn sách được chia thành 28 Unit với các chủ đề ngữ pháp và từ vựng đan xen.
Ngoài ra bạn có thể tham khảo một số website có bài tập luyện từ vựng miễn phí dưới đây:
- Luyện từ vựng B2 tiếng anh qua hình ảnh, trò chơi trên British Council
- Học từ vựng tiếng anh B2 qua bài tập miễn phí trên Cambridge English
- Bài tập từ vựng tiếng anh B2 trên Exam English
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh