Từ vựng là yếu tố quan trọng giúp tạo nên thành công trong bài thi Toeic. Chỉ với 600 từ vựng cũng đã giúp ban bạn đủ tự tin để chinh phục kỳ thi Toeic với số điểm cao. EASY EDU sẽ giới thiệu đến các bạn tổng hợp 600 từ vựng Toeic theo chủ đề trong bài viết dưới đây.
- Hướng dẫn cha mẹ phương pháp dạy con học tốt môn Tiếng Anh 6
- Top 5 cách học tiếng Anh cho người mất gốc lớp 7 đơn giản
- Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “d”- Khám phá cách sắp xếp khoa học thông qua các ví dụ dễ nhớ
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit trong sách
- Từ vựng – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 12 What does your father do?
Đây là cuốn sách từ vựng Toeic rất phổ biến đối với người học: 600 Essential words for the TOEIC. Sách cung cấp tổng hợp các từ vựng Toeic theo từng chủ đề, ngữ cảnh. Giúp người học dễ dàng nắm bắt được những từ vựng thông dụng được sử dụng trong bài thi Toeic và trong giao tiếp hàng ngày. Lên kế hoạch học từ vựng với những chủ đề có trong sách hằng sẽ giúp trình từ vựng của bạn thăng hạng qua từng ngày đấy. Còn chần chờ gì mà không tải ngay sách về và học thôi nào.
Bạn đang xem: Tổng hợp 600 từ vựng TOEIC thông dụng theo chủ đề – EASY EDU
Các bạn có thể học từ vựng theo các chủ đề có trong sách hoặc làm bài tập trong sách để ghi nhớ lâu hơn.
Dựa theo tổng hợp từ cuốn sách 600 Essential Word for the Toeic, EASY EDU sẽ liệt kê một số từ vựng hay dùng theo chủ đề trong các bảng dưới đây:
1/ Từ vựng về hợp đồng, giao kèo
Từ vựng Nghĩa của từ Contracts Hợp đồng, khế ước Agreement Giao kèo, hợp đồng Agree Tán thành, đồng thuận Abide by Tuân thủ, tuân theo Cancel Hủy bỏ Assurance Tin chắc, chắc chắn Determine Xác định Establish Thành lập Engage Thuê, tuyển dụng Obligate Bắt buộc Obligation Bổn phận, nghĩa vụ Party Buổi tiệc liên hoan Resolve Quyết tâm, kiên quyết Provision Điều khoản Specify Chỉ rõ, định rõ Specification Sự định rõ, chỉ rõ Specific Rành mạch, rõ ràng
2/ Từ vựng chủ đề khách hàng, thị trường tiêu thụ
Từ vựng Nghĩa của từ Marketing Tiếp thị Attract Lôi cuốn, hấp dẫn Attraction Sự lôi cuốn, hấp dẫn Consume Tiêu thụ, dùng Consumer Khách hàng, người tiêu thụ Consumable Có thể tiêu thụ được Compare So sánh Comparison Sự so sánh Compete Cạnh tranh, tranh đua Convince Thuyết phục Fad Mốt Current Hiện tại Inspire Truyền cảm hứng Persuade Thuyết phục Productive Hiệu quả Satisfy Làm hài lòng, thỏa mãn
3/ Từ vựng TOEIC chủ đề sự bảo đảm
Từ vựng Nghĩa của từ Warranties Bảo hành Characteristic Đặc trưng, riêng biệt Consider Suy xét, suy nghĩ Consideration Sự suy xét Consequence Tầm quan trọng, trọng đại Cover Che phủ, bao bọc Frequently Thường xuyên Expire Hết hiệu lực, kết thúc Imply Ngụ ý, bao hàm Protect Bảo vệ, che chở Protection Sự bảo bọc, che chở Promise Hứa hẹn Reputation Danh tiếng, thanh danh Reputable Đáng kính trọng Vary Khác nhau, thay đổi Require Yêu cầu, đòi hỏi Requirement Sự đòi hỏi, yêu cầu
4/ Từ vựng TOEIC chủ đề kinh doanh
Từ vựng Nghĩa của từ Demonstrate Chứng minh, bày tỏ Address Địa chỉ Develop Phát triển, phát đạt Development Sự phát triển Evaluate Định giá, ước lượng Evaluation Sự ước lượng, định giá Offer Đề nghị, đưa ra Risk Rủi ro, nguy hiểm Primary Chính, chủ yếu Strategy Chiến lược Strong Bền vững, mạnh khỏe Substitute Thay thế Gather Tập hợp
5/ Từ vựng TOEIC chủ đề hội nghị
Từ vựng Nghĩa của từ Conference Hội nghị Accommodate Làm cho phù hợp, thích hợp Accommodation Sự thích hợp Attend Tham dự, có mặt Arrangement Sự sắp xếp, sắp đặt Association Hội, công ty, đoàn thể Get in touch Giữ liên lạc Hold Tiến hành, tổ chức Overcrowded Tập trung đông đúc Register Đăng ký Selection Sự lựa chọn Take part in Tham gia Session Khóa học, kỳ họp Location Vị trí
6/ Từ vựng TOEIC chủ đề máy tính
Từ vựng Nghĩa của từ Computer Máy tính Access Truy cập Compatible Thích ứng, tương tác Allocate Chia phần, chỉ định Delete Xóa bỏ Duplicate Gấp đôi, bản sao Display Trưng bày, trình bày Fail Không thành công Failure Thất bại Figure out Hiểu ra, chỉ ra Ignore Lờ đi Warning Cảnh báo Shut down Ngừng, tắt Search Tìm kiếm
7/ Từ vựng TOEIC chủ đề office
Từ vựng Nghĩa của từ Affordable Hợp lý, có thể đáp ứng được As needed Cần thiết Be in charge of Có trách nhiệm Capacity Khả năng Durable Lâu bền Initiative Sáng kiến Physical Vật chất Provider Nhà cung cấp Recur Tái diễn Reduction Giảm bớt, thu nhỏ Stock Dự trữ Stay on top of Cập nhật
8/ Từ vựng TOEIC chủ đề office procedures
Từ vựng Nghĩa của từ Appreciate Đánh giá cao Be exposed to Mở mang đầu óc Bringing Dẫn tới Casual Đời thường Code Bộ luật Glimpse Thoáng qua, lướt qua Made of Tạo nên Out of Hết Outdated Hết hạn Practice Luyện tập Reinforce Củng cố Verbal Bằng lời nói
9/ Từ vựng TOEIC chủ đề điện tử
Xem thêm : Bài tập tiếng Anh lớp 12 Unit 1 Life Stories
Từ vựng Nghĩa của từ Disk Đĩa máy tính Network Mạng lưới Popularity Phổ biến, đại chúng Facilitate Thuận tiện Process Quy trình Replace Thay thế Revolution Cuộc cách mạng Sharp Sắc nét Software Phần mềm Skills Kĩ năng Storage Kho dự trữ Store Cửa hàng Technical Kỹ thuật
10/ Từ vựng TOEIC chủ đề quan hệ thư từ
Từ vựng Nghĩa của từ Correspondence Thư tín Assemble Lắp ráp, thu thập Beforehand Trước,sớm Complicated Phức tạp Courier Người đưa thư Express Chuyển phát nhanh Fold Bao bọc, gấp lại Layout Bố cục, bố trí Mention Đề cập, đưa ra Petition Đề nghị, thỉnh cầu Proof Bằng chứng Proofreader Hiệu đính viên Registered Đã đăng kí Revise Sửa lại
11/ Từ vựng TOEIC theo chủ đề tuyển dụng, việc làm
Từ vựng Ngữ pháp Abundant Nhiều, thừa thãi Accomplishment Đã hoàn thành Accomplish Làm xong, hoàn thành Bring together Gom lại Candidate Người dự thi Come up with Ý định Commensurate Bằng kích cỡ với Match Vừa khớp Profile Tiểu sử sơ lược Qualify Điều kiện Qualification Năng lực, phẩm chất Recruit Tuyển dụng Recruitment Sự tuyển dụng Submit Biện hộ Submission Nộp, trình Time-consuming Cần nhiều thời gian
12/ Từ vựng chuyên dùng để xin việc và phỏng vấn
Từ vựng Nghĩa của từ Ability Khả năng Apply Nộp đơn Applicant Người nộp đơn Background Kinh nghiệm Be ready for Sẵn sàng Call in Mời tới, yêu cầu Confidence Tự tin Constantly Liên tục Expert Chuyên gia Follow up Tiếp theo Hesitate Lưỡng lự, do dự Present Trình bày Weakness Điểm yếu
13/ Từ vựng dùng để tuyển dụng và đào tạo
Từ vựng Nghĩa của từ Conduct Chỉ đạo,hướng dẫn Generate Thế hệ Hire Thuê, mướn Keep up with Giữ cân bằng Mentor Người cố vấn Look up to Ngưỡng mộ On track Theo dõi Reject Từ chối Success Thành công Training Đào tạo Update Cập nhật
14/ Từ vựng về lương và trợ cấp
Từ vựng Nghĩa của từ Basic Cơ bản, nền tảng Be aware of Am hiểu về Benefit Lợi ích, giúp ích Compensate Bồi thường Beneficial Có ích, có lợi Compensation Sự bồi thường Delicate Khéo léo, nhạy bén Eligible Đủ tư cách Flexible Dễ uốn nắn Retire Nghỉ hưu Negotiation Đàm phán, thương lượng Vested Được phép, được quyền Wage Tiền lương
Hi vọng với những chia sẻ của EASY EDU về cuốn sách 600 Essential Word for the Toeic và một số từ vựng Toeic thông dụng vừa rồi, các bạn đã có cho mình những kiến thức cơ bản về từ vựng Toeci để chuẩn bị cho kì thi sắp tới.
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh