Tiếng Anh lớp 4 được cho là phần khó nhất trong chương trình tiếng Anh tiểu học. Tuy rằng các chủ đề khá gần gũi và xoay quanh cuộc sống hàng ngày, nhưng khối lượng từ vựng nhiều kèm theo những kiến thức ngữ pháp mới hẳn sẽ khiến các con hơi “choáng ngợp”. Hiểu được điều này, FLYER đã tổng hợp các dạng Bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ II quan trọng nhất nhằm hỗ trợ ba mẹ và thầy cô trong quá trình ôn tập kiến thức cho các con trước kỳ thi. Cùng tham khảo ngay bài viết sau đây nhé!
1. Kiến thức tiếng Anh lớp 4 học kỳ II quan trọng
Trong học kì II, các bé sẽ học 10 Units (Unit 11-20) với 2 chủ đề chính: Me and My family (Tôi và gia đình tôi) và Me and The world around (Tôi về thế giới xung quanh). Trong đó, mỗi chủ đề bao gồm 5 Units.
Bạn đang xem: Tổng hợp bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ II đầy đủ và chi tiết nhất (có đáp án)
FLYER sẽ tổng hợp lại 10 Units một cách ngắn gọn các từ vựng và vài điểm ngữ pháp để thầy cô, ba mẹ nắm được kiến thức trọng tâm và có thể hỗ trợ cho con trong quá trình ôn tập.
1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kì II (Unit 11 – 20)
Các từ vựng trong 10 units rất gần gũi với đời sống. Cụ thể là những từ liên quan đến chủ đề như hoạt động ở trường, hoạt động thường ngày, ăn uống, ngày lễ… Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp các con dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ lâu hơn.
Dưới đây là một số từ vựng quan trọng trong học kỳ II năm lớp 4 (tham khảo) kèm phiên âm và nghĩa.
Unit 11: Thời gian
Xem thêm: 5 Cách đọc giờ trong tiếng Anh
Unit 12: Nghề nghiệp
Xem thêm: 150+ Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh
Unit 13: Đồ ăn thức uống
Xem thêm: Bộ từ vựng về đồ ăn, thực phẩm tiếng Anh
Unit 14: Ngoại hình, thân thể
Bạn có thể tham khảo một số từ vựng tiếng Anh khác miêu tả ngoại hình trong video dưới đây:
Unit 15: Ngày lễ
Xem thêm: Tên gọi các ngày lễ trong tiếng Anh
Unit 16: Địa điểm
Unit 17: Mua quần áo
Xem thêm: 150+ Từ vựng về quần áo
Unit 18: Hỏi số điện thoại
Unit 19: Sở thú
Xem thêm: Từ vựng về con vật tiếng Anh
=Unit 20: Kỳ nghỉ hè
Xem thêm: Viết về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh
Trên đây là các bảng từ vựng trọng tâm xuyên suốt 10 Units của học kì II. Sau đây, FLYER sẽ điểm qua một số phần ngữ pháp quan trọng để bạn tham khảo nhé.
1.2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kì II trọng tâm
1.2.1. So sánh hơn
Đây là cấu trúc dùng để so sánh tính chất giữa hai sự vật hoặc hai người. Chẳng hạn, “A cao hơn B”. Phần ngữ pháp này rất quan trọng và chắc chắn sẽ xuất hiện trong bài thi.
Trong chương trình tiếng Anh lớp 4, các con được học về tính từ ngắn (tính từ có một âm tiết) để so sánh.
Cấu trúc:
S1 + to-be + Adj-er + than + S2 (S1… hơn S2….)
Trong đó:
S: Chủ ngữ
Động từ to be: am, is, are
Adj-er: Các tính từ có một âm tiết thêm đuôi -er.
Ví dụ:
- The boy is taller than the girl.
Bạn nam cao hơn bạn nữ.
- He is older than me.
Anh ta lớn tuổi hơn tôi.
Xem thêm: So sánh hơn trong tiếng Anh
Khi ôn tập cho con, bạn nên đưa ra những ví dụ có ý nghĩa tích cực và thực tế, không nên đưa ra những câu so sánh về ngoại hình hay phân biệt giàu nghèo. Những câu nói mang nghĩa tiêu cực như vậy có thể ảnh hưởng đến lối suy nghĩ của con sau này.
- Nên: The monkey is smarter than the pig. (Con khỉ thông minh hơn con lợn.)
Không nên: She is prettier than me. (Cô ấy xinh đẹp hơn tôi.)
1.2.2. Cách viết ngày tháng bằng tiếng Anh và dùng giới từ IN, ON, AT
Cách viết ngày tháng
Cách 1:
Thứ + tháng + ngày (số thứ tự) + năm
Ví dụ:
- Monday, July 11th, 2021.
Thứ Hai, tháng bảy ngày 11, năm 2021.
Luyện đọc:
Cách 2:
The + ngày (số thứ tự) + of + tháng + năm
Ví dụ:
- The 11th of July, 2021.
Ngày 11 tháng 7 năm 2021.
Luyện đọc:
1.2.2.2. Cách dùng giới từ chỉ thời gian IN, ON, AT
Xem thêm: 14 giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
1.2.3. Thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Cấu trúc:
S + was/were + V-ing + (O)
Trong đó:
was: Dùng cho danh từ số ít I, he, she, it
were: Dùng cho danh từ số nhiều, we, they, you
V-ing: Động từ nguyên thể thêm “-ing”
O: Tân ngữ
Ví dụ:
- I was watching TV at 7 p.m yesterday.
Tôi đang xem tivi lúc 7 giờ tối qua.
- Two days ago, at 9 o’clock a.m, she was staying at home.
Hai ngày trước, lúc 9 giờ sáng, cô ấy đang ở nhà.
1.2.4. Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cách chia động từ thì quá khứ đơn
Loại động từ
Động từ nguyên mẫu
Động từ thì quá khứ đơn
Động từ to-be
am, is
was
are
were
Trợ động từ
do
did
Động từ có quy tắc (thêm “-ed”)
play
watch
miss
played
watched
missed
Động từ kết thúc bằng “-e” (thêm đuôi “-d”)
love
raise
dance
loved
raised
danced
Động từ bất quy tắc
go
build
drink
see
eat
went
built
drunk
saw
eat
Ví dụ:
- Last summer holiday, I went to London with my family.
Kỳ nghỉ hè năm ngoái, tôi đến Luân Đôn với gia đình.
- She was pretty.
Bà ấy từng rất xinh đẹp.
Phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
1.2.5. Thì tương lai gần với “be going to”
Cách dùng 1: Dùng để nói về kế hoạch, dự định trong tương lai (mang tính chắc chắn)
Ví dụ:
- I’m going to visit my grandparents next Saturday.
Tôi dự định đi thăm ông bà vào Chủ nhật tuần tới.
-> Đây là một kế hoạch đã được lên từ trước, không phải quyết định nhất thời.
Cách dùng 2: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra dựa trên một dấu hiệu, căn cứ có thật.
Ví dụ:
- I’m tired. I’m not going to the party tomorrow.
Tôi mệt quá. Tôi sẽ không đến bữa tiệc ngày mai.
Từ ví dụ, ta suy ra cấu trúc của thì tương lai gần:
S + am/is/are going to + động từ nguyên thể
Xem thêm: Thì tương lai gần với “be going to”
1.2.6 Cách dùng How much/ How many
Cả “How much” và “How many” đều mang nghĩa là “bao nhiêu”, dùng để hỏi về số lượng. Tuy nhiên, giữa hai cụm từ này có một số điểm khác biệt nhất định.
How many
Cấu trúc:
How many + N + are there? (Có bao nhiêu….?)
và
How many + N + do/does + S + V? (Bạn muốn bao nhiêu……?)
Trong đó, “N” là “plural countable noun” (Danh từ đếm được số nhiều), chúng thường được dùng ở dạng thêm “s/es”.
Để trả lời cho câu hỏi trên, bạn dùng “There are/ is”. Trong đó, “are” được dùng khi danh từ đằng sau là số nhiều (2 trở lên), khi đó danh từ thường được thêm “s/es”. Trái lại, bạn dùng “is” khi danh từ có số lượng là một.
Ví dụ 1:
- How many skirts are there?
Có bao nhiêu cái chân váy?
Trả lời:
- There are 3 skirts.
Có 3 cái chân váy.
- There is 1 skirt.
Có 1 cái chân váy.
Ví dụ 2:
- How many bananas do you want?
Bạn muốn bao nhiêu quả chuối?
Trả lời:
- I want 5 bananas.
Tôi muốn 5 quả.
How much
“How much” trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 dùng để hỏi về giá tiền.
Cấu trúc hỏi giá tiền:
How much is/ are + S? (Cái gì bao nhiêu tiền?)
hoặc
How much + do/ does + S + cost?
Trong đó:
- “S” là danh từ số ít hoặc số nhiều.
- “is/does” dùng với danh từ số ít.
- “are/do” dùng với danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- How much is this book? = How much does this book cost?
Cuốn sách này bao nhiêu tiền?
-> It’s 100 thousand dong.
Nó 100 nghìn đồng.
- How much are these books? = How much do these books cost?
Những cuốn sách này bao nhiêu tiền?
-> They’re 500 thousand dong.
Chúng 500 nghìn đồng.
1.2.7. Cấu trúc “Would like to”
“Would like to” được dùng khi bạn muốn mời ai đó làm gì hoặc hỏi về mong muốn của họ. Về cơ bản, nó có nghĩa giống với “Do you like…?”, nhưng mang tính lịch sự, trang trọng hơn nhiều.
Cấu trúc:
Would + S + like to V-infinitive + (O)? (Bạn có muốn làm gì đó không?)
và
Would you like + a/an/some… + N? (Bạn có muốn thứ gì đó không?)
Ví dụ:
- Would you like to watch a movie?
Bạn có muốn xem một bộ phim không?
-> Yes, I would love to = Yes, I’d love to.
Vâng, tôi có.
- Would you like a bottle of milk?
Bạn có muốn một chai sữa không?
-> No, I wouldn’t.
Tôi không muốn.
Vừa rồi là một số từ vựng và 6 điểm ngữ pháp quan trọng nhất trong chương trình tiếng Anh lớp 4 học kì II. Tiếp theo, mời thầy cô tham khảo một số mẫu câu hỏi đáp có trong chương trình này để giúp các bé cải thiện giao tiếp tốt hơn nhé.
3. Các mẫu câu hỏi đáp (Unit 11 – 20)
Chủ đề
Mẫu câu
Dịch
Làm gì lúc mấy giờ
What time do you have dinner?
Bạn ăn tối lúc mấy giờ?
I have dinner at a quarter past six.
Tôi ăn tối lúc 6:15.
Hỏi đáp về thời gian
What time is it?/ What’s the time?
Mấy giờ rồi?
It’s seven o’clock a.m.
It’s seven thirty/ It’s half past seven.
It’s a quarter past seven.
Bây giờ là 7 giờ sáng.
Bây giờ là 7:30.
Bây giờ là 7:15.
Hỏi về nghề nghiệp
What does your mother do?
Mẹ bạn làm nghề gì?
She is a clerk.
Bà ấy là nhân viên văn phòng.
Where does she work?
Bà ấy làm việc ở đâu?
She works in an office.
Ở trong một văn phòng.
Hỏi đáp về đồ ăn thức uống
What’s your favorite drink, Nam?
Đồ uống yêu thích của bạn là gì, Nam?
My favorite drink is milk tea.
It’s milk tea.
Đồ uống yêu thích của tôi là trà sữa.
Xem thêm : Cùng Langmaster ứng dụng phương pháp học tiếng Anh giao tiếp tại nhà
Đó là trà sữa.
Mời ai đó ăn, uống
Would you like some cheese?
Bạn có muốn vài lát phô mai không?
Would you like to drink a glass of water?
Bạn có muốn uống một ly nước không?
Yes, I’d love to.
No, I wouldn’t. Thanks.
Vâng, tôi rất muốn.
Không, cảm ơn nhiều.
Hỏi đáp về ngoại hình
What does she look like?
She is slim and tall.
Cô ấy trông như thế nào?
Cô ấy gầy và cao.
Who is younger? Me or Peter?
Peter is younger than you.
Ai trẻ hơn? Tôi hay là Peter?
Peter trẻ hơn cậu.
Hỏi đáp về ngày lễ
When is Valentine’s Day?
Khi nào là lễ tình nhân?
It’s on the 14th of February.
Đó là ngày 14 tháng 2.
What do you do on New Year’s Eve?
Bạn làm gì vào Lễ giao thừa?
We watch fireworks.
Chúng tôi xem pháo hoa.
Rủ ai đó đi đâu, làm gì
Let’s go to the beach.
Hãy đi biển đi.
Great idea! Let’s go!
Sorry. I’m busy.
Ý hay đấy. Đi thôi!
Xin lỗi nhé. Tôi bận rồi.
Would you like to go for a walk?
Bạn có muốn đi dạo không?
Lý do đến một địa điểm
Why does Jack want to go to a party?
Vì sao Jack muốn đến bữa tiệc?
Because he wants to talk to his friends.
Vì cậu ấy muốn nói chuyện với bạn bè.
Hỏi giá tiền
How much is this scarf?
It’s two hundred thousand dong.
Chiếc khăn này bao nhiêu tiền?
200 nghìn đồng.
How much does that cup cost?
It’s twenty dollars.
Chiếc cốc đó bao nhiêu tiền?
20 đô la.
Hỏi số điện thoại
What’s your phone number?
Số điện thoại của bạn là gì?
Hỏi về động vật bạn muốn thấy
What animal do you want to see?
I want to see the crocodiles.
Bạn muốn thấy loài vật nào?
Tớ muốn thấy con cá sấu.
Nói thích/ không thích cái gì
I like bears because they are so big.
Tớ thích gấu vì chúng rất to lớn.
I don’t like tigers because they are scary.
Tớ không thích hổ vì chúng thật đáng sợ.
Nói về kế hoạch trong tương lai
Where are you going for a holiday?
Bạn sẽ đi đâu vào kỳ nghỉ?
I’m going to visit my hometown.
Tớ sẽ về thăm quê.
4. Các dạng bài tập tiếng Anh lớp 4 thường gặp
Trong đề thi tiếng Anh có rất nhiều dạng bài tập liên quan đến cả 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết. Dưới đây là một số dạng bài thường xuất hiện.
4.1. Chọn từ khác loại
Dạng bài tập này thường xuất hiện ở những phần đầu của đề thi. Bài tập chọn từ khác loại thường yêu cầu các con phải lựa một từ khác hoàn toàn với những từ còn lại về mặt ý nghĩa hoặc từ loại. Vì vậy, các con cần nắm vững nghĩa tiếng Việt của từ vựng cũng như các dấu hiệu nhận biết danh từ, động từ hay tính từ để chọn đáp án đúng.
Bài tập ví dụ
4.2. Nhìn tranh và điền chữ cái còn thiếu
Đây là dạng bài thường gặp thứ hai trong các dạng bài tập tiếng Anh lớp 4. Đề bài sẽ cho trước một vài chữ cái của một từ nào đó, nhiệm vụ của các con là tìm chữ cái còn lại để tạo thành một từ hoàn chỉnh.
Bài dạng này đòi hỏi các con khả năng ghi nhớ từ vựng một cách chính xác về mặt chính tả.
Bài tập ví dụ
4.3. Nối cột A với cột B
Đề bài sẽ cho sẵn hai cột, cột A liệt kê câu hỏi, cột B liệt kê câu trả lời không theo trật tự đúng. Các con cần tìm ra các câu hỏi và câu trả lời tương ứng. Để làm được bài này, các con phải ghi nhớ đúng cách hỏi và đáp theo từng chủ đề.
Mẹo: Nếu không nhớ hết các cách trả lời, các con hãy làm trước những câu mình nhớ, sau đó dùng phương pháp loại trừ để đoán những câu còn lại nhé.
Bài tập ví dụ
4.4. Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Dạng bài tiếp theo mà FLYER muốn giới thiệu đến bạn đó là điền từ vào chỗ trống, hay gọi vui là dạng bài “đục lỗ”. Đề bài có thể cho trước một đoạn văn, các con cần dò trong bảng từ có sẵn để điền sao cho đúng cả về mặt ngữ pháp lẫn ý nghĩa.
Mẹo: Dạng bài này không yêu cầu con phải biết nghĩa toàn bộ từ trong đoạn văn, chỉ cần xác định từ đằng trước và đằng sau ô trống, rồi đoán loại từ cần điền, kết hợp với phương pháp loại trừ sẽ ra được đáp án.
Bài tập ví dụ
4.5. Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
Bài này thường xuất hiện cuối cùng trong đề thi, được xem là bài “thách thức” nhất. Các con cần phải nắm vững ngữ pháp, trật tự của từ trong câu mới có thể đạt điểm tối đa cho bài này. Ngoài ra, kiến thức về vị trí của một số loại từ nhất định như phó từ (trạng từ) cũng cần được vận dụng.
Mẹo: Từ nào viết hoa, từ đó đứng đầu. Ngoài ra, con cần để ý đến các dấu câu như dấu hỏi, dấu chấm than, dấu phẩy,… và luôn đếm lại từ sau khi viết câu hoàn chỉnh để tránh sót từ.
Bài tập ví dụ
Trên đây chỉ là một vài dạng bài tập tiêu biểu nhất (Tham khảo theo đề thi tiếng Anh lớp 4 cuối kì II của Bộ GD&ĐT năm 2021). Để khám phá thêm những dạng bài tập khác, thầy cô và ba mẹ hãy cùng FLYER đến với phần tiếp theo nhé!
5. Bài tập tiếng Anh lớp 4 học kỳ II
5.1. Bài tập ngữ pháp
5.2. Bài tập từ vựng
5.3. Bài tập tổng hợp
Mời bạn tham khảo các dạng bài tập tiếng Anh lớp 4 học kỳ II khác dưới đây:
- Bài tập tiếng Anh lớp 4 học kì II – Phần 1
- Bài tập tiếng Anh lớp 4 học kì II – Phần 2
6. Tổng kết
Trên đây là tổng hợp bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kì II. Hy vọng rằng với bài viết này, các bạn đã phần nào nắm được một số từ vựng, ngữ pháp trọng điểm của học kì II lớp 4, từ đó hỗ trợ các con ôn tập, chuẩn bị cho kỳ thi cuối kì và sẵn sàng lên lớp 5 một cách tự tin. Bên cạnh đó, việc ứng dụng những gì đã học vào làm bài tập là rất quan trọng. Hãy nhớ cùng các bé làm thật nhiều dạng bài tập bạn nhé.
>>> Xem thêm:
- 4 kinh nghiệm dạy tiếng Anh lớp 4 giúp bé nhớ lâu
- Lợi ích vượt trội của việc học tiếng Anh lớp 4 miễn phí trên mạng
- 4 điều mẹ cần biết khi cho con học tiếng Anh lớp 4 online
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh