Để chinh phục chứng chỉ English Key Test (KET), các bạn học sinh cần nắm rõ ý nghĩa, cách dùng từ vựng ở trình độ này. Vậy đâu là danh sách từ vựng đầy đủ nhất để các con ôn luyện thật hiệu quả? Trong bài viết này, FLYER xin gửi đến quý phụ huynh 1000 từ vựng KET theo chủ đề thường gặp nhất năm 2023.
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp chi tiết nhất
- TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH (ADJECTIVE): CÁCH DÙNG, VỊ TRÍ VÀ CÁCH NHẬN BIẾT
- Các đoạn hội thoại tiếng Anh cho trẻ em 5-14 tuổi ĐƠN GIẢN nhất
- 100+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày
- Top 5 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả không bao giờ quên
1. Từ vựng KET theo chủ đề
Nhiều bạn có thói quen học liên tục nhiều từ vựng một cách rời rạc, không có hệ thống. Cách học này dễ khiến bạn mau quên và không hiểu rõ bản chất của từ. Ngược lại, nếu học từ vựng theo các chủ đề cụ thể, bạn sẽ có khả năng ghi nhớ lâu hơn. Sau đây là 25 chủ đề từ vựng KET đã được tổng hợp chi tiết, kèm theo đó là bài luyện tập sau mỗi chủ đề giúp bạn ôn luyện hiệu quả các kiến thức vừa học.
Bạn đang xem: 1000 từ vựng KET theo chủ đề thường gặp nhất năm 2023
1.1. Appliances (Thiết bị gia dụng)
Bài luyện tập: Chọn đáp án đúng
Xem thêm: Bật mí 100+ từ vựng về các đồ dùng gia đình tiếng Anh bạn NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT
1.2. Clothes and Accessories (Quần áo và phụ kiện)
Xem thêm: 150+ từ vựng về quần áo thông dụng cho mọi tình huống đối thoại chủ đề thời trang
Bài luyện tập: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
1.3. Colours (Màu sắc)
Bài luyện tập: Điền màu sắc tương ứng với hình cho trước
1.4. Communication and Technology (Giao tiếp và Công nghệ)
Bài luyện tập: chọn đáp án chính xác để hoàn thành đoạn văn dưới đây
Hi there! I wanted to share my recent experience using modern technology. Last week, I went on a trip to a beautiful beach. While I was there, I took out my (1) ___________ to capture the stunning view of the sea and the clear blue sky. I also brought along my (2) ___________ so I could listen to my favorite songs while relaxing on the sand.
One morning, I decided to send my friend an (3) ___________ to let her know about my exciting adventure. I logged onto the (4) ___________ using my (5) ___________ and quickly typed up a message. I attached a (6) ___________ of the beach and the palm trees to make it even more interesting. With a single (7) ___________ of a button, the email was sent, and I knew my friend would receive it in no time.
In the evening, I wanted to have a (8) ___________ with my family back home. I used my (9) ___________ to dial their (10) ___________ number. As soon as they picked up, we had a delightful (11) ___________ about my trip. It felt as if we were right there together, despite the distance.
Overall, I’m amazed at how (12) ___________ technology has made it so easy to stay connected and share experiences, even when we’re far apart. With just a few clicks and taps, we can share our adventures and keep the (13) ___________ flowing.
1.5. Documents and Texts (Tài liệu và văn bản)
Bài luyện tập: Chọn đáp án đúng
1.6. Education (Giáo dục)
Bài luyện tập: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
Xem thêm: 92+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
1.7. Entertainment and Media (Giải trí và truyền thông)
Bài luyện tập: Điền đáp án đúng tương ứng với các hình sau
1.8. Family and Friends (Gia đình và bạn bè)
Xem thêm : 11+ Cách Học Giỏi Tiếng Anh Tại Nhà Hiệu Quả Từ Các Thủ Khoa
Bài tập ôn luyện: Điền từ có nghĩa tiếng Việt tương ứng
Xem thêm: TOP 100+ từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh giúp bạn dễ đạt điểm cao trong bài viết
1.9. Food and Drink (Thức ăn và đồ uống)
Bạn có thể tham khảo thêm:
- Nắm trọn bộ từ vựng về các loại đồ ăn – thực phẩm trong tiếng Anh
- Trọn bộ list từ vựng tiếng Anh về đồ uống thông dụng nhất + BÀI TẬP
Bài tập ôn luyện: Điền đáp án với hình ảnh tương ứng
1.10. Health, Medicine and Exercise (Sức khoẻ, thuốc và tập thể dục)
Xem thêm: Từ vựng chủ đề Health: 90+ từ và cụm từ về sức khỏe nhất định bạn phải biết
1.11. Hobbies and Leisure (Sở thích và giải trí)
Bài luyện tập: Hoàn thành các câu sau
Xem thêm: 200+ từ vựng về sở thích (Hobbies) cùng các mẫu câu giúp bạn nói tiếng Anh “như gió”
1.12. House and Home (Nhà cửa)
Bài luyện tập: Điền đáp án tương ứng với các phần của ngôi nhà
Xem thêm: 70+ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh
1.13. Measurements (Đo lường)
Bài luyện tập: Chọn đáp án chính xác
1.14. Personal Feelings, Opinions and Experiences (Cảm xúc, ý kiến và kinh nghiệm cá nhân)
Bài luyện tập: Điền vào chỗ trống
1.15. Places: Buildings (Địa điểm: Các tòa nhà)
Bài luyện tập: Hoàn thành các câu sau đây
1.16. Places: Countryside (Địa điểm: Nông thôn)
Bài tập ôn luyện: Chọn đáp án đúng
1.17. Places: Town and City (Địa điểm: Thị trấn và thành phố)
Bài luyện tập: Điền đáp án đúng vào hình tương ứng
road zoo park car park bridge airport
Xem thêm: List từ vựng tiếng Anh cực hay về quê hương giúp bạn tăng band điểm nói & viết!
1.18. Services (Dịch vụ)
Bài luyện tập: Hoàn thành các câu sau
1.19. Shopping (Mua sắm)
Xem thêm : [Review] Trung tâm Anh Ngữ Tôi Tự Học – TOEIC – Giao Tiếp – Hồ Chí Minh
Bài luyện tập: Hoàn thành đoạn văn ngắn sau:
I went to the department store to do some shopping. The (1) ___________ greeted me and helped me find what I needed. I found a nice shirt on sale and decided to (2) ___________ it. At the counter, I paid with my (3) ___________ and got some (4) ___________ back as (5) ___________. The store had a lot of items for sale and the prices were (6) ___________. After I finished (7) ___________, I left the store and headed home with my purchases.
1.20. Sport (Thể thao)
Bài luyện tập: Điền đáp án đúng vào hình tương ứng
Xem thêm: TOP 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao: Đi tìm môn thể thao bạn đam mê
1.21. The Natural World (Thế giới tự nhiên)
Bài luyện tập: Hoàn thành các câu sau:
1.22. Time (Thời gian)
Bài luyện tập: Hoàn thành các câu sau:
1.23. Travel and Transport (Du lịch và giao thông)
Xem thêm: 100 + từ vựng về du lịch THÔNG DỤNG cho chuyến hành trình hè này
Bài luyện tập: Hoàn thành các câu sau:
1.24. Weather (Thời tiết)
Bài luyện tập: Chọn đáp án chính xác
Xem thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!
1.25. Work and Jobs (Công việc)
Bài luyện tập: Điền vào chỗ trống
Xem thêm: 100+ từ vựng và bài mẫu chủ đề: Viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng KET:
2. Bài tập ôn luyện từ vựng KET
2.1. Điền từ vựng KET tương ứng với các hình ảnh dưới đây
2.2. Chọn đáp án đúng
2.3. Hoàn thành các câu sau dựa vào từ gợi ý
umbrella uniform on notes Geography course
beginner castle lift sports centre
2.4. Đúng hay sai?
2.5. Chọn đáp án chính xác
Tổng kết
FLYER hy vọng rằng danh sách 1000 từ vựng KET theo chủ đề trong bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho phụ huynh trong hành trình cùng con chinh phục chứng chỉ KET sắp tới. Ba mẹ có thể hướng dẫn các con làm những bài tập có trong bài viết, ứng dụng những từ vựng vừa học trong các cuộc hội thoại thường ngày để ôn luyện kỹ càng hơn.
>>> Xem thêm:
- Danh sách trung tâm luyện thi Cambridge tốt nhất tại Bắc Ninh – top 5 địa chỉ uy tín mà trẻ có thể theo học
- Các cấp độ tiếng anh của Cambridge dành cho trẻ tiểu học
- 9 câu hỏi thường gặp NHẤT về các kỳ thi Cambridge Starters, Movers và Flyers
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh