Vivian gửi tặng bảng từ vựng tiếng Anh lớp 11 gồm Unit 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 kèm theo phiên âm và ý nghĩa. Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 11 này biên soạn theo sách Global Success – Kết nối tri thức
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 1-12
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1
1. AIDS n /eɪdz/ bệnh AIDS (một hội chứng suy giảm miễn dịch do virus HIV gây ra)
2. antibiotic n /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ thuốc kháng sinh
3.bacteria n /bækˈtɪərɪə/ vi khuẩn
4. diameter n /daɪˈæmɪtə/ đường kính
5. disease n /dɪˈziːz/ bệnh
6. energy drink n /ˈɛnəʤi/ /drɪŋk/ nước uống tăng lực
7. enthusiasm n /ɪnˈθjuːzɪæzm/ sự hăng hái, nhiệt tình
8 .examine v /ɪɡˈzæmɪn/ kiểm tra, khám (sức khoẻ)
9. fast food n /fɑːst/ /fuːd/ thức ăn nhanh
10. fitness n /ˈfɪtnɪs/ sự khỏe khoắn
11. germ n /ʤɜːm/ vi trùng
12. habit n /ˈhæbɪt/ thói quen
13. illness n /ˈɪlnɪs/ sự ốm đau
14. ingredient n /ɪnˈɡriːdiənt/ nguyên liệu
15. mental adj /ˈmɛntl/ (thuộc) tinh thần, tâm thần
16. micron n /ˈmaɪkrɒn/ Micron (1 micron = 0,001 mm)
17. mineral n /ˈmɪnərəl/ chất khoáng
18. muscle n /ˈmʌsl/ cơ bắp
19. nutrient n /ˈnjuːtrɪənt/ chất dinh dưỡng
20. organism n /ˈɔːɡᵊnɪzᵊm/ sinh vật, thực thể sống
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 2
1. accept v /əkˈsɛpt/ chấp nhận
2. achieve v /əˈʧiːv/ đạt được
3. adapt v /əˈdæpt/ thích nghi, thay đổi cho phù hợp
4. allow v /əˈlaʊ/ cho phép
5. control v /kənˈtrəʊl/ kiểm soát
6. experience n/v /ɪksˈpɪərɪəns/ trải nghiệm
7. experiment v /ɪksˈpɛrɪmɛnt/ thí nghiệm, thử nghiệm
8. force v /fɔːs/ ép buộc
9. hire v /ˈhaɪə/ thuê người làm
10. influence v /ˈɪnflʊəns/ gây ảnh hưởng
11. limit v /ˈlɪmɪt/ hạn chế
12. respect v/n /rɪsˈpɛkt/ tôn trọng/sự tôn trọng
13. upset v /ʌpˈsɛt/ làm khó chịu
Xem thêm : 184+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành văn học
14. argument n /ˈɑːɡjuːmənt/ sự tranh luận, lý lẽ
15. belief n /bɪˈliːf/ niềm tin
16. career n /kəˈrɪə/ sự nghiệp
17. characteristics n /ˌkærəktəˈrɪstɪks đặc điểm, đặc tính
18. competition n /ˌkɒmpɪˈtɪʃᵊn/ cuộc thi
19. conflict n /ˈkɒnflɪkt/ sự xung đột
20. curious adj /ˈkjʊərɪəs/ tò mò
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 2 kèm App online
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 3 sách mới
1. app n /æp/ ứng dụng
2. appointment n /əˈpɔɪntmənt/ cuộc hẹn
3. article n /ˈɑːtɪkl/ bài báo
4. biodiversity n /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng sinh học
5. booking n /ˈbʊkɪŋ/ sự đặt chỗ trước
6. computer-controlled adj /kəmˈpjuːtə/-/kənˈtrəʊld/ điều khiển bằng máy tính
7. cybercrime n /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ tội phạm mạng
8. eco-friendly adj /ˈiːkəʊ/-/ˈfrɛndli/ thân thiện với môi trường
9. efficiently adv /ɪˈfɪʃəntli/ có hiệu quả
10. exhibition n /ˌɛksɪˈbɪʃᵊn/ buổi triển lãm
11 infrastructure n /ˈɪnfrəˌstrʌkʧə/ cơ sở hạ tầng
12 install v /ɪnˈstɔːl/ cài đặt
13 interact v /ˌɪntərˈækt/ tương tác
14 liveable adj /ˈlɪvəbᵊl/ đáng sống
15 model n /ˈmɒdl/ mô hình
16 neighbourhood n /ˈneɪbəhʊd/ khu dân cư
17 operate v /ˈɒpəreɪt/ vận hành
18 pedal v /ˈpɛdl/ đạp (bàn đạp)
19 pedestrian n /pəˈdestriən/ người đi bộ
20 prescription n /prɪsˈkrɪpʃᵊn/ đơn thuốc
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4 sách mới kèm App online
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4 sách mới
1 ancestor n /ˈænsɪstə/ tổ tiên
2 appreciate v /əˈpriːʃɪeɪt/ đánh giá cao
3 approve v /əˈpruːv/ đồng ý, chấp thuận
4 area n /ˈeərɪə/ lĩnh vực
5 arrangement n /əˈreɪnʤmənt/ sự sắp xếp
6 ASEAN (Association of South-East Asian Nations) abbr ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á)
Xem thêm : [Tổng hợp] Quy tắc phát âm tiếng anh đầy đủ nhất | Anh Ngữ Athena
7 AYVP (ASEAN Youth Volunteer Programme) abbr /eɪ-waɪ-viː-piː/ Chương trình thanh niên tình nguyện ASEAN
8 beneficial adj /ˌbɛnɪˈfɪʃəl/ có ích
9 capital n /ˈkæpɪtᵊl/ thủ đô
10 celebration n /ˌsɛlɪˈbreɪʃᵊn/ lễ kỷ niệm, lễ tổ chức
11 community n /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng
12 compliment n /ˈkɒmplɪmənt/ lời khen
13 currency n /ˈkʌrənsi/ tiền tệ
14 current adj /ˈkʌrənt/ gần đây, hiện tại
15 development n /dɪˈvɛləpmənt/ sự phát triển
16 eye-opening adj /aɪ/-/ˈəʊpnɪŋ/ mở rộng tầm mắt, đáng kinh ngạc
17 festivity n /fɛsˈtɪvəti/ ngày lễ, dịp lễ, bữa tiệc
18 fluently adv /ˈfluːəntli/ một cách trôi chảy
19 goal n /ɡəʊl/ mục tiêu
20 honour v /ˈɒnə/ tôn kính, kính trọng
Sách từ vựng tiếng Anh lớp 11 sách mới kèm App online bổ trợ hiệu quả cả 4 kỹ năng
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 5
1 annual adj /ˈænjuəl/ hàng năm
2 atmosphere n /ˈætməsfɪə/ khí quyển
3 balance n /ˈbæləns/ sự cân bằng
4 black carbon n /blæk/ /ˈkɑːbən/ muội than
5 carbon n /ˈkɑːbən/ Các bon
6 cause n /kɔːz/ nguyên nhân
7 challenge n /ˈʧælɪnʤ/ sự thách thức, sự thử thách
8 coal n /kəʊl/ than
9 conference n /ˈkɒnfərəns/ hội nghị
10 consequence n /ˈkɒnsɪkwəns/ kết quả, hậu quả
11 COP (Conference of Parties) abbr /kɒp/ (/ˈkɒnfərəns/ /ɒv/ /ˈpɑːtiz/) Hội nghị các bên liên quan
12 crop n /krɒp/ vụ mùa, cây trồng
13 deforestation n /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃᵊn/ nạn phá rừng
14 escape v /ɪˈskeɪp/ thoát ra
15 farming n /ˈfɑːmɪŋ/ nghề nông
16 farmland n /ˈfɑːmlænd/ đất chăn nuôi, trồng trọt
17 fossil fuel n /ˈfɒsl/ /fjʊəl/ nhiên liệu hoá thạch
18 gas n /ɡæs/ khí
19 increase n /ˈɪnkriːs/ sự gia tăng
20 leaflet n /ˈliː.flət/ tờ rơi
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6, 7, 8, 9, 10 sẽ cập nhật sau
Tham khảo: GIẢI ĐỀ THI THPT QUỐC GIA MÔN TIẾNG ANH 2023 CHI TIẾT
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh