Sigma Academy

Sigma Academy

  • Home
  • Học Tiếng Anh
  • Học tiếng Nhật
  • Luyện thi Ielts
  • Giáo Dục
  • Tin tức
    • Bất động sản
    • Phong Thuỷ
    • Công Nghệ
    • Ẩm thực
    • Làm Đẹp
You are here: Home / Giáo Dục / Học Tiếng Anh / Từ vựng tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 1-12

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 1-12

08/10/2023 08/10/2023 Sigma Academy

Video từ mới tiếng anh lớp 11 sách mới

Vivian gửi tặng bảng từ vựng tiếng Anh lớp 11 gồm Unit 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 kèm theo phiên âm và ý nghĩa. Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 11 này biên soạn theo sách Global Success – Kết nối tri thức

Có thể bạn quan tâm
  • Grammar – Unit 2: Humans and the environment – SBT Tiếng Anh 10 Global Success
  • 5 “Mẹo” Học Tiếng Anh Lớp 8 Cực Kỳ Hiệu Quả
  • 500 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Miêu tả con người
  • Đáp án Heo Đất MoMo hôm nay – Đáp án Heo đi học mới nhất để bạn lấy Heo Vàng đi quyên góp
  • Tổng hợp 7+ app kiểm tra từ vựng tiếng Anh chính xác nhất

tư vung tieng anh lop 11 sach mơi Unit 1-12

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 sách mới Unit 1-12

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1

1. AIDS n /eɪdz/ bệnh AIDS (một hội chứng suy giảm miễn dịch do virus HIV gây ra)

2. antibiotic n /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ thuốc kháng sinh

3.bacteria n /bækˈtɪərɪə/ vi khuẩn

4. diameter n /daɪˈæmɪtə/ đường kính

5. disease n /dɪˈziːz/ bệnh

6. energy drink n /ˈɛnəʤi/ /drɪŋk/ nước uống tăng lực

7. enthusiasm n /ɪnˈθjuːzɪæzm/ sự hăng hái, nhiệt tình

8 .examine v /ɪɡˈzæmɪn/ kiểm tra, khám (sức khoẻ)

9. fast food n /fɑːst/ /fuːd/ thức ăn nhanh

10. fitness n /ˈfɪtnɪs/ sự khỏe khoắn

11. germ n /ʤɜːm/ vi trùng

12. habit n /ˈhæbɪt/ thói quen

13. illness n /ˈɪlnɪs/ sự ốm đau

14. ingredient n /ɪnˈɡriːdiənt/ nguyên liệu

15. mental adj /ˈmɛntl/ (thuộc) tinh thần, tâm thần

16. micron n /ˈmaɪkrɒn/ Micron (1 micron = 0,001 mm)

17. mineral n /ˈmɪnərəl/ chất khoáng

18. muscle n /ˈmʌsl/ cơ bắp

19. nutrient n /ˈnjuːtrɪənt/ chất dinh dưỡng

20. organism n /ˈɔːɡᵊnɪzᵊm/ sinh vật, thực thể sống

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 2

1. accept v /əkˈsɛpt/ chấp nhận

2. achieve v /əˈʧiːv/ đạt được

3. adapt v /əˈdæpt/ thích nghi, thay đổi cho phù hợp

4. allow v /əˈlaʊ/ cho phép

5. control v /kənˈtrəʊl/ kiểm soát

6. experience n/v /ɪksˈpɪərɪəns/ trải nghiệm

7. experiment v /ɪksˈpɛrɪmɛnt/ thí nghiệm, thử nghiệm

8. force v /fɔːs/ ép buộc

9. hire v /ˈhaɪə/ thuê người làm

10. influence v /ˈɪnflʊəns/ gây ảnh hưởng

11. limit v /ˈlɪmɪt/ hạn chế

12. respect v/n /rɪsˈpɛkt/ tôn trọng/sự tôn trọng

13. upset v /ʌpˈsɛt/ làm khó chịu

Xem thêm : 60 từ vựng tiếng Anh thông dụng về các loại trái cây

14. argument n /ˈɑːɡjuːmənt/ sự tranh luận, lý lẽ

15. belief n /bɪˈliːf/ niềm tin

16. career n /kəˈrɪə/ sự nghiệp

17. characteristics n /ˌkærəktəˈrɪstɪks đặc điểm, đặc tính

18. competition n /ˌkɒmpɪˈtɪʃᵊn/ cuộc thi

19. conflict n /ˈkɒnflɪkt/ sự xung đột

20. curious adj /ˈkjʊərɪəs/ tò mò

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 2

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 2 kèm App online

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 3 sách mới

1. app n /æp/ ứng dụng

2. appointment n /əˈpɔɪntmənt/ cuộc hẹn

3. article n /ˈɑːtɪkl/ bài báo

4. biodiversity n /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng sinh học

5. booking n /ˈbʊkɪŋ/ sự đặt chỗ trước

6. computer-controlled adj /kəmˈpjuːtə/-/kənˈtrəʊld/ điều khiển bằng máy tính

7. cybercrime n /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ tội phạm mạng

8. eco-friendly adj /ˈiːkəʊ/-/ˈfrɛndli/ thân thiện với môi trường

9. efficiently adv /ɪˈfɪʃəntli/ có hiệu quả

10. exhibition n /ˌɛksɪˈbɪʃᵊn/ buổi triển lãm

11 infrastructure n /ˈɪnfrəˌstrʌkʧə/ cơ sở hạ tầng

12 install v /ɪnˈstɔːl/ cài đặt

13 interact v /ˌɪntərˈækt/ tương tác

14 liveable adj /ˈlɪvəbᵊl/ đáng sống

15 model n /ˈmɒdl/ mô hình

16 neighbourhood n /ˈneɪbəhʊd/ khu dân cư

17 operate v /ˈɒpəreɪt/ vận hành

18 pedal v /ˈpɛdl/ đạp (bàn đạp)

19 pedestrian n /pəˈdestriən/ người đi bộ

20 prescription n /prɪsˈkrɪpʃᵊn/ đơn thuốc

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4 sách mới kèm App online

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4 sách mới

1 ancestor n /ˈænsɪstə/ tổ tiên

2 appreciate v /əˈpriːʃɪeɪt/ đánh giá cao

3 approve v /əˈpruːv/ đồng ý, chấp thuận

4 area n /ˈeərɪə/ lĩnh vực

5 arrangement n /əˈreɪnʤmənt/ sự sắp xếp

6 ASEAN (Association of South-East Asian Nations) abbr ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á)

Xem thêm : 10 cách tự học tiếng Anh giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả nhất

7 AYVP (ASEAN Youth Volunteer Programme) abbr /eɪ-waɪ-viː-piː/ Chương trình thanh niên tình nguyện ASEAN

8 beneficial adj /ˌbɛnɪˈfɪʃəl/ có ích

9 capital n /ˈkæpɪtᵊl/ thủ đô

10 celebration n /ˌsɛlɪˈbreɪʃᵊn/ lễ kỷ niệm, lễ tổ chức

11 community n /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng

12 compliment n /ˈkɒmplɪmənt/ lời khen

13 currency n /ˈkʌrənsi/ tiền tệ

14 current adj /ˈkʌrənt/ gần đây, hiện tại

15 development n /dɪˈvɛləpmənt/ sự phát triển

16 eye-opening adj /aɪ/-/ˈəʊpnɪŋ/ mở rộng tầm mắt, đáng kinh ngạc

17 festivity n /fɛsˈtɪvəti/ ngày lễ, dịp lễ, bữa tiệc

18 fluently adv /ˈfluːəntli/ một cách trôi chảy

19 goal n /ɡəʊl/ mục tiêu

20 honour v /ˈɒnə/ tôn kính, kính trọng

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4 sách mới

Sách từ vựng tiếng Anh lớp 11 sách mới kèm App online bổ trợ hiệu quả cả 4 kỹ năng

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 5

1 annual adj /ˈænjuəl/ hàng năm

2 atmosphere n /ˈætməsfɪə/ khí quyển

3 balance n /ˈbæləns/ sự cân bằng

4 black carbon n /blæk/ /ˈkɑːbən/ muội than

5 carbon n /ˈkɑːbən/ Các bon

6 cause n /kɔːz/ nguyên nhân

7 challenge n /ˈʧælɪnʤ/ sự thách thức, sự thử thách

8 coal n /kəʊl/ than

9 conference n /ˈkɒnfərəns/ hội nghị

10 consequence n /ˈkɒnsɪkwəns/ kết quả, hậu quả

11 COP (Conference of Parties) abbr /kɒp/ (/ˈkɒnfərəns/ /ɒv/ /ˈpɑːtiz/) Hội nghị các bên liên quan

12 crop n /krɒp/ vụ mùa, cây trồng

13 deforestation n /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃᵊn/ nạn phá rừng

14 escape v /ɪˈskeɪp/ thoát ra

15 farming n /ˈfɑːmɪŋ/ nghề nông

16 farmland n /ˈfɑːmlænd/ đất chăn nuôi, trồng trọt

17 fossil fuel n /ˈfɒsl/ /fjʊəl/ nhiên liệu hoá thạch

18 gas n /ɡæs/ khí

19 increase n /ˈɪnkriːs/ sự gia tăng

20 leaflet n /ˈliː.flət/ tờ rơi

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6, 7, 8, 9, 10 sẽ cập nhật sau

Tham khảo: GIẢI ĐỀ THI THPT QUỐC GIA MÔN TIẾNG ANH 2023 CHI TIẾT

Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh

Bài viết liên quan

100+ CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP HÀNG NGÀY THÔNG DỤNG NHẤT
100+ CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP HÀNG NGÀY THÔNG DỤNG NHẤT
Trắc nghiệm tiếng Anh 11 Unit 1 A long and healthy life Trắc nghiệm tiếng Anh 11 – Global Success
Bí quyết xử lý gọn tất cả các bài thi nghe tiếng Anh
Bí quyết xử lý gọn tất cả các bài thi nghe tiếng Anh
121 bài tập Tiếng Anh 6 thí điểm
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m thông dụng bạn cần biết
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m thông dụng bạn cần biết
50 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc
50 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ CON VẬT CHO BÉ
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ CON VẬT CHO BÉ
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nói chuyện với người nước ngoài thông dụng nhất
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nói chuyện với người nước ngoài thông dụng nhất
Top 6 web học từ vựng tiếng Anh miễn phí
Top 6 web học từ vựng tiếng Anh miễn phí

Chuyên mục: Học Tiếng Anh

About Sigma Academy

Previous Post: « Từ vựng tiếng Anh lớp 5 cả năm 2023
Next Post: Bí kíp tự luyện IELTS từ con số 0 lên 8.0 (By Ngoc Bach) »

Primary Sidebar

Bài viết nổi bật

Bảo vệ: Tổng hợp thông tin các ngành của Đại học Quốc gia Hà Nội

03/07/2024

TB Tuyển sinh Thạc Sĩ Chuyên ngành Khoa học Điều dưỡng – Khoá 3

27/06/2024

Thích ứng với chương trình lớp 10 mới: Đòi hỏi những thay đổi trong dạy và học

25/06/2024

Cập nhật nội dung & những thay đổi trong chương trình lớp 1 mới

Cập nhật nội dung & những thay đổi trong chương trình lớp 1 mới

24/06/2024

Giáo dục công dân lớp 9 – Giải bài tập sgk GDCD 9 ngắn nhất

24/06/2024

Các loại bằng thạc sĩ và cách phân biệt

24/06/2024

Giáo án Giáo dục địa phương lớp 6 năm 2023 – 2024 KHBD môn Giáo dục địa phương (Hà Nội, Hồ Chí Minh, Vĩnh Long, Thanh Hóa)

24/06/2024

[:vi]TOP CÁC TRƯỜNG ĐÀO TẠO NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG CHẤT LƯỢNG[:]

[:vi]TOP CÁC TRƯỜNG ĐÀO TẠO NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG CHẤT LƯỢNG[:]

24/06/2024

Thông báo tuyển sinh đào tạo Thạc sĩ Luật Khóa 37 (2023 - 2025)

Thông báo tuyển sinh đào tạo Thạc sĩ Luật Khóa 37 (2023 – 2025)

24/06/2024

Giải đáp về Chương trình Giáo dục Vinschool

24/06/2024

Ngành cơ điện tử: Học gì, học ở đâu và cơ hội nghề nghiệp

24/06/2024

3 nguyên tắc - 4 phương pháp giáo dục cảm xúc cho trẻ mầm non ba mẹ cần biết

3 nguyên tắc – 4 phương pháp giáo dục cảm xúc cho trẻ mầm non ba mẹ cần biết

24/06/2024

Ngành Logistics học trường nào sẽ dễ xin việc?

Ngành Logistics học trường nào sẽ dễ xin việc?

24/06/2024

Khoa Sau Đại học – Trường Đại học Mở Tp.HCM

24/06/2024

Chương trình liên kết quốc tế là gì? Hình thức liên kết phổ biến hiện nay

Chương trình liên kết quốc tế là gì? Hình thức liên kết phổ biến hiện nay

24/06/2024

Ngành An toàn thông tin

24/06/2024

Học thạc sĩ giáo dục tiểu học ở đâu? Điều kiện thi thạc sĩ giáo dục?

Học thạc sĩ giáo dục tiểu học ở đâu? Điều kiện thi thạc sĩ giáo dục?

24/06/2024

Ngành Digital Marketing học trường nào? Top 25+ trường đào tạo tốt nhất

Ngành Digital Marketing học trường nào? Top 25+ trường đào tạo tốt nhất

24/06/2024

Bộ GDĐT ban hành khung kế hoạch thời gian năm học 2022-2023

24/06/2024

3 nguyên tắc - 4 phương pháp giáo dục cảm xúc cho trẻ mầm non ba mẹ cần biết

3 nguyên tắc – 4 phương pháp giáo dục cảm xúc cho trẻ mầm non ba mẹ cần biết

24/06/2024

Footer

Về chúng tôi

Sigma Academy – sigma.edu.vn là tổ chức giáo dục kỹ năng cho trẻ. Đồng thời là thông tin tự động cập nhật Google chuyên cung cấp kiến thức về tất cả lĩnh vực. Website chúng tôi là web site cập nhật nội dung tự động từ google.com. Nếu có vấn đề gì về bản quyền vui lòng liên hệ: contact@sigma.edu.vn.

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Liên hệ

Mạng xã hội

  • Facebook
  • Zalo
  • Website
  • Google maps

Theo dõi chúng tôi tại Google News

Địa Chỉ

Trụ sở chính: 116/12 Tân Mỹ, phường Tân Thuận Tây, quận 7, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại: 097.331.14.49 | Email: contact@sigma.edu.vn

Map

Bản quyền © 2025