Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 5 trọn bộ dưới đây nằm trong bộ đề Tiếng Anh lớp 5 chương trình mới theo từng Unit năm 2023 – 2024 do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 5 cả năm bao gồm những từ mới, kèm theo phiên âm và định nghĩa giúp các em củng cố kiến thức Từ vựng tiếng Anh 5 theo unit 1 – 20 hiệu quả.
- Đổi mới nhận thức về người học và phương pháp học Ngoại ngữ (P2) – Diễn đàn SCI-CHAT
- Có nên học từ vựng, ngữ pháp cho vững thì mới học nghe, nói giao tiếp hay không?
- Học từ vựng tiếng Anh qua bài hát chỉ trong 5 bước
- Từ vựng về Trung Thu tiếng Anh (Mid-autumn Festival) ý nghĩa & bổ ích
- 2 Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả nhất hiện nay
I. Tiếng Anh lớp 5 học kì 1 năm 2023 – 2024
1. Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What’s your address?
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng Anh lớp 5 cả năm 2023
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 5 What’s your address?
Tiếng Anh/ Phân loại
Phiên âm
Tiếng Việt
1. address (n)
/ə’dres/
địa chỉ
2. lane (n)
/lein/
ngõ
3. road (n)
/roud/
đường (trong làng)
4. street (n)
/stri:t/
đường (trong thành phố)
5. flat (n)
/flæt/
căn hộ
6. village (n)
/vilidʒ/
ngôi làng
7. country (n)
/kʌntri/
đất nước
8. tower (n)
/tauə/
tòa tháp
9. mountain (n)
/mauntin/
ngọn núi
10. district (n)
/district/
huyện, quận
11. province (n)
/prɔvins/
tỉnh
12. hometown (n)
/həumtaun/
quê hương
13. where (adv)
/weə/
ở đâu
14. from (prep.)
/frəm/
đến từ
15. pupil (n)
/pju:pl/
học sinh
16. live (v)
/liv/
sống
17. busy (adj)
/bizi/
bận rộn
18. far (adj)
/fɑ:/
xa xôi
19. quiet (adj)
/kwaiət/
yên tĩnh
20. crowded (adj)
/kraudid/
đông đúc
21. large (adj)
/lɑ:dʒ/
rộng
22. small (adj)
/smɔ:l/
nhỏ, hẹp
23. pretty (adj)
/priti/
xinh xắn
24. beautiful (adj)
/bju:tiful/
đẹp
25. building (n)
/ˈbɪldɪŋ/
tòa nhà
26. tower (n)
/ˈtaʊə(r)/
tòa tháp
27. field (n)
/fi:ld/
đồng ruộng
28. noisy (adj)
/´nɔizi/
ồn ào
29. big (adj)
/big/
to, lớn
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 2 lớp 5 I always get up early. How about you?
Tiếng Anh
Phân loại/ Phiên âm
Tiếng Việt
1. go to school(ph. v) /gəʊ tə sku:l/Đi học2. do the homework(ph. v) /du: ðə ‘həʊmwɜ:k/làm bài tập về nhà3. talk with friends(ph. v) /tɔ:k wið frendz/nói chuyện với bạn bè4. brush the teeth(ph. v) /brʌ∫ ðə ti:θ/đánh răng5. do morning exercise(ph. v) /du: ‘mɔ:niŋ ‘eksəsaiz/tập thể dục buổi sáng6. cook dinner(ph. v) /kuk ‘dinə/nấu bữa tối7. watch TV(ph. v) /wɒt∫ ti:’vi:/xem ti vi8. play football(ph. v) /plei ‘fʊtbɔ:l/đá bóng9. surf the Internet(ph. v) /sɜ:f tə ‘ɪntənet/lướt mạng10. look for information(ph. v) /lʊk fɔ:[r] infə’mei∫n/tìm kiếm thông tin11. go fishing(ph. v) /gəʊ ‘fi∫iη/đi câu cá12. ride a bicycle(ph. v) /raid ei ‘baisikl/đi xe đạp13. come to the library(ph. v) /kʌm tu: tə ‘laibrəri/đến thư viện14. go swimming(ph. v) /gəʊ ‘swimiη/đi bơi15. go to bed(ph. v) /gəʊ tə bed/đi ngủ16. go shopping(ph. v) /gəʊ ‘∫ɒpiŋ/đi mua sắm17. go camping(ph. v) /gəʊ ‘kæmpiŋ/đi cắm trại18. go jogging(ph. v) /gəʊ ‘dʒɒgiη/đi chạy bộ19. play badminton(ph. v) /plei ‘bædmintən/chơi cầu lông20. get up(ph. v) /’get ʌp/thức dậy21. have breakfast(ph. v) /hæv ‘brekfəst/ăn sáng22. have lunch(ph. v) /hæv lʌnt∫/ăn trưa23. have dinner(ph. v) /hæv ‘dinə/ăn tối24. look for(ph. v) /lʊk fɔ:[r]/tìm kiếm25. project(n) /’prədʒekt/dự án26. early(adj) /’ə:li/sớm27. busy(adj) /’bizi/bận rộn28. classmate(n) /ˈklɑːsˌmeɪt/bạn cùng lớp29. sports centre(n) /’spɔ:ts ‘sentə[r]/trung tâm thể thao30. library(n) /’laibrəri/thư viện31. partner(n) /’pɑ:tnə[r]/bạn cùng nhóm, cặp32. always(adv) /’ɔ:lweiz/luôn luôn33. usually(adv) /’ju:ʒuəli/thường thường34. often(adv) /’ɒfn/thường xuyên35. sometimes(adv) /’sʌmtaimz/thỉnh thoảng36. everyday(adj) /’evridei/mỗi ngày
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Where did you go on holiday?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 3 lớp 5 Where did you go on holiday?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
1. ancient
(adj) /ein∫ənt/
cổ, xưa
2. airport
(n) /eəpɔ:t/
sân bay
3. bay
(n) /bei/
vịnh
4. by
/bai/
bằng (phương tiện gì đó)
5. boat
(n) /bout/
tàu thuyền
6. beach
(n) /bi:t∫/
bãi biển
7. coach
(n) /kəʊt∫/
xe khách
8. car
(n) /ka:(r)/
ô tô
9. classmate
(n) /klɑ:smeit/
bạn cùng lớp
10. family
(n) /fæmili/
gia đình
11. great
(adj) /greit]/
tuyệt vời
12. holiday
(n) /hɔlədi/
kỳ nghỉ
13. hometown
(n) /həumtaun/
quê hương
14. Island
(n) /ailənd/
Hòn đảo
15. imperial city
(n) /im’piəriəl siti/
kinh thành
16. motorbike
(n) /moutəbaik/
xe máy
17. north
(n) /nɔ:θ/
miền bắc
18. weekend
(n) /wi:kend/
ngày cuối tuần
19. trip
(n) /trip/
chuyến đi
20. town
(n) /taun/
thị trấn, phố
21. take a boat trip
(ph. v) /teik ei bəʊt trip/
đi chơi bằng thuyền
22. seaside
(n) /si:’said/
Bờ biển
23. really
(adv) /riəli/
thật sự
24. (train) station
(n) /trein strei∫n/
nhà ga (tàu)
25. swimming pool
(n) /swimiη pu:l/
Bể bơi
26. railway
(n) railway
đường sắt (dành cho tàu hỏa)
27. train
(n) /trein/
tàu hỏa
28. taxi
(n) /’tæksi/
xe taxi
29. plane
(n) /plein/
máy bay
30. underground
(n) /ʌndəgraund/
tàu điện ngầm
31. province
(n) /prɔvins/
tỉnh
32. picnic
(n) /piknik/
chuyến đi dã ngoại
33. photo of the trip
(ph. n) /’fəʊtəʊ əv ðə trip/
ảnh chụp chuyến đi
34. wonderful
(adj) /’wʌndəfl/
tuyệt vời
35. weekend
(n) /wi:k’end/
cuối tuần
36. go on a trip
(ph. v) /gəʊ ɒn ei trip/
đi du lịch
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Did you go to the party?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 4 lớp 5 Did you go to the party?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
1. birthday
(n) /bə:θdei/
ngày sinh nhật
2. party
(n) /pɑ:ti/
bữa tiệc
3. fun
(adj) /fʌn/
vui vẻ/ niềm vui
4. visit
(v) /visit/
đi thăm
5. enjoy
(v) /in’dʒɔi/
thưởng thức
6. funfair
(n) /fʌnfeə/
khu vui chơi
7. flower
(n) /flauə/
bông hoa
8. different
(adj) /difrənt/
khác nhau
9. place
(n) /pleis/
địa điểm
10. festival
(n) /festivəl/
lễ hội, liên hoan
11. Book fair
(n) /bʊk feə[r]/
Hội chợ sách
12. teachers’ day
/ti:t∫ə dei/
ngày nhà giáo
13. hide-and-seek
(n) /haidənd’si:k/
trò chơi trốn tìm
14. cartoon
(n) /kɑ:’tu:n/
hoạt hình
15. chat
(v) /t∫æt/
tán gẫu
16. invite
(v) /invait/
mời
17. eat
(v) /i:t/
ăn
18. food and drink
(n) /fu:d ænd driηk/
đồ ăn và thức uống
19. happily
(adv) /hæpili/
một cách vui vẻ
20. film
(n) /film/
phim
21. present
(n) /pri’zent/
quà tặng
22. robot
(n) /’rəʊbɒt/
Con rô bốt
23. sweet
(n) /swi:t/
kẹo
24. candle
(n) /kændl/
đèn cày
25. cake
(n) /keik/
bánh ngọt
26. juice
(n) /dʒu:s/
nước ép hoa quả
27. fruit
(n) /fru:t/
hoa quả
28. story book
(n) /stɔ:ribuk/
truyện
29. comic book
(n) /kɔmik buk/
truyện tranh
30. sport
(n) /spɔ:t/
thể thao
31. start
(v) /stɑ:t/
bắt đầu
32. end
(v) /end/
kết thúc
33. Go to the zoo
/gəʊ tu: ðə zu:/
Đi chơi sở thú
34. Go to the party
/gəʊ tu: ðə ‘pɑ:ti/
Tham dự tiệc
35. Go on a picnic
/gəʊ ɒn ei ‘piknik/
Đi chơi/ đi dã ngoại
36. Stay at home
/stei ət həʊm/
ở nhà
37. Watch TV
/wɒtʃ ti:’vi:/
Xem ti vi
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5: Where will you be this weekend?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 5 lớp 5 Where will you be this weekend?
Tiếng Anh
Phân loại/ Phiên âm
Tiếng Việt
1. mountain
(n) /mauntin/
ngọn núi
2. picnic
(n) /piknik/
chuyến dã ngoại
3. countryside
(n) /kʌntrisaid/
vùng quê
4. beach
(n) /bi:t∫/
bãi biển
5. sea
(n) /si:/
biển
6. England
(n) /iηgli∫/
nước Anh
7. visit
(v) /visit/
thăm quan
8. swim
(v) /swim/
bơi
9. explore
(v) /iks’plɔ:/
khám phá
10. cave
(n) /keiv/
hang động
11. island
(n) /ailənd/
hòn đảo
12. bay
(n) /bei/
vịnh
13. park
(n) /pɑ:k/
công viên
14. sandcastle
(n) /sænd’kæstl/
lâu đài cát
15. tomorrow
/tə’mɔrou/
ngày mai
16. weekend
/wi:kend/
ngày cuối tuần
17. next
/nekst/
kế tiếp
18. seafood
(n) /si:fud/
hải sản
19. sand
(n) /sænd/
cát
20. sunbathe
(v) /sʌn’beið/
tắm nắng
21. build
(v) /bilt/
xây dựng
22. activity
(v) /æk’tiviti/
hoạt động
23. interview
(v) /intəvju:/
phỏng vấn
24. great
(adj) /greit/
tuyệt vời
25. around
/ə’raʊnd/
vòng quanh
26.at school
/ət sku:l/
ở trường
27. at home
/ət həʊm/
ở nhà
28. by the sea
/bai tə si:/
trên bãi biển
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6: How many lessons do you have today?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 6 lớp 5 How many lessons do you have today?
Tiếng Anh
Phân loại/ Phiên âm
Tiếng Việt
1. subject
(n) /sʌbdʒikt/
môn học
2. Maths
(n) /mæθ/
môn Toán
3. Science
(n) /saiəns/
môn Khoa học
4. IT
(n) /ai ti:/
môn Công nghệ Thông tin
5. Art
(n) /a:t/
môn Mỹ thuật
6. Music
(n) /mju:zik/
môn Âm nhạc
7. English
(n) /iηgli∫/
môn tiếng Anh
8. Vietnamese
(n) /vjetnə’mi:z/
môn tiếng Việt
9. PE
(n) /Pi: i:/
môn Thể dục
10. trip
(n) /trip/
chuyến đi
11. lesson
(n) /lesn/
bài học
12. still
/stil/
vẫn
13. pupil
(n) /pju:pl/
học sinh
14. again
/ə’gen/
lại, một lẩn nữa
15. talk
(v) /tɔ:k/
nói chuyện
16. break time
(n) /breik taim/
giờ giải lao
17. school day
(n) /sku:l dei./
ngày phải đi học
18. weekend day
(n) /wi:k end dei/
ngày cuối tuần
19. except
(v) /ik sept /
ngoại trừ
20. start
(v) /sta:t/
bắt đầu
21. August
(n) /ɔ:’gʌst/
tháng Tám
22. primary school
(n) /praiməri sku:l/
trường tiếu học
23. timetable
(n) /taimtəbl/
thời khóa biểu
24. Have school
(v)
Đi học
25. On holiday
/ɒn ‘hɒlədei/
Đang trong kỳ nghỉ
26. Copy book
/’kɒpi bʊk/
Sách mẫu
27. Break time
/breik taim/
Giờ giải lao
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 7: How do you learn English?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 7 lớp 5 How do you learn English?
Tiếng Anh
Định nghĩa/ Phiên âm
Tiếng Việt
1. skill
(n) /skil/
kĩ năng
2. speak
(v)/spi:k/
nói
3. listen
(v) /lisn/
nghe
4. read
(v) /ri:d/
đọc
5. write
(v) /rait/
viết
6. vocabulary
(n) /və’kæbjuləri/
từ vựng
7. grammar
(n) /græmə/
ngữ pháp
8. phonetics
(n) /fə’netiks/
ngữ âm
9. notebook
(n) /noutbuk/
quyển vở
10. story
(n) /stɔ:ri/
truyện
11. email
(n) /imeil/
thư điện tử
12. letter
(n) /letə/
thư (viết tay)
13. newcomer
(n) /nju:kʌmə/
người mới
14. learn
(v) /lə:nt/
học
15. song
(n)/sɔη/
bài hát
16. aloud
(adj)/ ə’laud/
to, lớn (về âm thanh)
17. lesson
(n) /lesn/
bài học
18. foreign
(adj) /fɔrin/
nước ngoài, ngoại quốc
19. language
(n) /læηgwidʒ/
ngôn ngữ
20. French
(n)/frent∫/
tiếng Pháp
21. favourite
(adj) /feivərit/
ưa thích
22. understand
(v) /ʌndə’stud/
hiểu
23. communication
(n) /kə,mju:ni’kei∫n/
sự giao tiếp
24. necessary
(adj) /nesisəri/
cần thiết
25. free time
/fri: taim/
thời gian rảnh
26. guess
(v) /ges/
đoán
27. meaning
(n) /mi:niη/
ý nghĩa
28. stick
(v) /stick/
gắn, dán
29. practise
(v) /præktis/
Thực hành, luyện tập
30. New word
(n) /nju: wɜ:d/
Từ mới
31. Short story
(n) /∫ɔ:t ‘stɔ:ri/
Truyện ngắn
32. Hobby
(n) /’hɒbi/
Sở thích
33. Foreign friend
(n) /’fɒrən frend/
Bạn nước ngoài
34. Subject
(n) /’sʌbdʒikt/
Môn học
35. Because
/bi’kɒz/
Bởi vì
36. While
/wail/
Trong khi
37. Good at
(v) /gud ət/
Giỏi về
38. Happy
(adj) /’hæpi/
Vui vẻ
39. Necessary
(adj) /’nesəsəri/
Cần thiết
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8: What are you reading?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 8 lớp 5 What are you reading?
Từ mới tiếng Anh
Phân loại/ Phiên âm
Định nghĩa tiếng Việt
1. crown
(n) /kraun/
con quạ
2. fox
(n) /fɔks/
con cáo
3. dwarf
(n) /dwɔ:f/
người lùn
4. ghost
(n) /goust/
con ma
5. Story
(n) /stɔ:ri/
câu chuyện
6. chess
(n) /t∫es/
cờ vua
7. Halloween
(n) /hælou’i:n/
lễ Ha lo ween
8. scary
(adj) /skeəri/
đáng sợ
9. fairy tale
(n) /feəriteil/
truyện cổ tích
10. short story
(n) /∫ɔ:t’stɔ:ri/
truyện ngắn
11. I see
/Ai si:/
mình hiểu
12. character
(n) /kæriktə/
nhân vật
13. main
(adj) /mein/
chính, quan trọng
14. borrow
(v) /bɔrou/
mượn (đi mượn người khác)
15. finish
(v) /fini∫/
hoàn thành, kết thúc
16. generous
(adj) /dʒenərəs/
hào phóng
17. hard-working
(adj) /hɑ:d wə:kiη/
chăm chỉ
18. Kind
(adj) /kaind/
tốt bụng
19. gentle
(adj) /dʒentl/
hiền lành
20. clever
(adj) /klevə/
khôn khéo, thông minh
21. favourite
(adj) /feivərit/
ưa thích
22. funny
(adj) /fʌni/
vui tính
23. beautiful
(adj) /bju:tiful/
đẹp
24. policeman
(n) /pə’li:smən/
Cảnh sát
9. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: What did you see at the zoo?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 9 lớp 5 What did you see at the zoo?
Từ vựng Tiếng Anh
Phân loại/ Phiên âm
Định nghĩa Tiếng Việt
1. zoo
(n) /zu:/
sở thú
2. animal
(n) /æniməl/
động vật
3. elephant
(n) /elifənt/
con voi
4. tiger
(n) /taigə/
con hổ
5. monkey
(n) /mʌηki]/
con khỉ
6. gorilla
(n) /gə’rilə/
con khỉ gorila
7. crocodile
(n) /krɔkədail/
con cá sấu
8. python
(n) /paiθən/
con trăn
9. peacock
(n) /pi:kɔk/
con công
10. noisy
(adj) /nɔizi/
ầm ĩ
11. scary
(adj) /skeəri/
đáng sợ
12. fast
(adj) /fɑ:st/
nhanh nhẹn
13. baby
(n) /beibi/
non, nhỏ
14. yesterday
(adv) /jestədi/
hôm qua
15. circus
(n) /sə:kəs/
rạp xiếc
16. park
(n) /pɑ:k/
công viên
17. intelligent
(adj) /in’telidʒənt/
thông minh
18. trunk
(n) /trʌηk/
cái vòi (của con voi)
19. spray
(v) /sprei/
phun nước
20. kangaroo
(n) /kæηgə’ru:/
con chuột túi
21. funny
(adj) /fʌni/
vui nhộn
22. loudly
(adv) /laudli/
ầm ĩ
23. roar
(v) /rɔ:/
gầm, rú
24. panda
(n) /pændə/
con gấu trúc
25. cute
(adj) /kju:t/
đáng yêu
26. slowly
(adv) /slouli/
một cách chậm chạp
27. quietly
(adv) /kwiətli/
một cách nhẹ nhàng
28. move
(v) /mu:v/
di chuyển
29. walk
(v) /wɔ:k/
đi bộ, đi lại
30. a lot of
(qty) /ə lɔt əv/
nhiều
31. jump
(v) /dʒʌmp/
nhảy
32. quickly
(adv) /kwikli/
một cách nhanh nhẹn
33. have a good time
/Hæv ə gud taim/
vui vẻ
10. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: When will Sports Day be?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 10 lớp 5 When will Sports Day be?
Từ mới Tiếng Anh
Phân loại/ Phiên âm
Định nghĩa Tiếng Việt
1. festival
(n) /festivəl/
lễ hội, liên hoan
2. Sports Day
(n) /spɔ:t dei/
ngày Thể thao
3. Teachers’ Day
(n) /ti:t∫ə dei/
ngày Nhà giáo
4. Independence Day
(n) /indi’pendəns dei/
ngày Độc lập
5. Children’s Day
(n) /t∫aildən dei/
ngày Thiếu nhi
6. contest
(n) /kən’test/
cuộc thi
7. music festival
(n) /mju:zik festivəl/
liên hoan âm nhạc
8. Singing Contest
(n) /siŋgiŋ kən’test/
Cuộc thi hát
9. gym
(n) /dʒim/
phòng tập thể dục
10. sport ground
(n) /spɔ:t graund/
sân chơi thể thao
11. play against
(v) /plei ə’geinst/
đấu với (đội nào đó) kế
12. badminton
(n) /bædmintən/
/ˈfʊt.ˌbɔl/
13. football
(n) /ˈfʊt bɔl/
môn bóng đá
14. volleyball
(n) /vɔlibɔ:l/
môn bóng chuyền
15. basketball
(n) /bɑ:skitbɔ:l/
môn bóng rổ
16. table tennis
(n) /teibl tenis/
môn bóng bàn
17. Tug of war
(n) /’tʌg əv ‘wɔ:/
Kéo co
18. Shuttlecock kicking
(n) /’∫ʌtlkɒk ‘kikiŋ/
Đá cầu
19. Weight lifting
(n) /’weit liftiŋ/
Cử tạ
20. Rope
(n) ây thừng
dây thừng
21. Racket
(n) /’rækit/
Cái vợt
22. practise
(v) /præktis/
thực hành, luyện tập
23. competition
(n) /kɔmpi’ti∫n/
kì thi
24. Event
(n) /i’vent/
Sự kiện
25. match
(n) /mæt∫/
trận đấu
26. take part in
(v) /taik pa:t in/
tham gia
27. everyone
/evriwʌn/
mọi người
28. next
/nekst/
tiếp
29. win
(v) /win/
chiến thắng
30. Lose
(v) /lu:z/
Thua
II. Tiếng Anh lớp 5 học kì 2 năm 2023 – 2024
1. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 11: What’s the matter with you?
Tiếng Anh
Phân loại/ Phiên âm
Tiếng Việt
1. breakfast
(n) /brekfəst/
bữa sáng
2. ready
(adj) /redi/
sẵn sàng
3. matter
(n) /mætə/
vấn đề
4. fever
(n) /fi:və/
sốt
5. temperature
(n) /temprət∫ə/
nhiệt độ
6. headache
(n) /hedeik/
đau đầu
7. toothache
(n) /tu:θeik/
đau răng
8. earache
(n) /iəreik/
đau tai
9. stomach ache
(n) /stʌmək eik/
đau bụng
10. backache
(n) /bækeik/
đau lưng
11. sore throat
(n) /sɔ: θrout/
đau họng
12. sore eyes
(n) /sɔ: aiz/
đau mắt
13. hot
(adj) /hɔt/
nóng
14. cold
(adj) /kould/
lạnh
15. throat
(n) /θrout/
Họng
16. pain
(n) /pein/
cơn đau
17. feel
(v) /fi:l/
cảm thấy
18. doctor
(n) /dɔktə/
bác sĩ
19. dentist
(n) /dentist/
nha sĩ
20. rest
(n) /rest/
nghỉ ngơi, thư giãn
21. fruit
(n) /fru:t/
hoa quả
22. heavy
(adj) /hevi/
nặng
23. carry
(v) /kæri/
mang, vác
24. sweet
(adj) /swi:t/
kẹo; ngọt
25. karate
(n) /kə’rɑ:ti/
môn karate
26. nail
(n) /neil/
móng tay
27. brush
(v) /brʌ∫/
chài (răng)
28. hand
(n) /hænd/
bàn tay
29. healthy
(adj) /helθi/
tốt cho sức khỏe
30. regularly
(adv) /regjuləri/
một cách đều đặn
31. meal
(n) /mi:l/
bữa ăn
32. problem
(n) /prɔbləm/
vấn đề
33. advice
(n) /əd’vais/
lời khuyên
34. cough
(v) /kɔ:f/
ho
35. sick
(n) /sik/
ốm
36.go to the doctor
(v) /gəʊ tu: ðə ‘dɒktə[r]/
đi khám bác sĩ
37. go to the dentist
(v) /gəʊ tu: ðə ‘dentist/
đi khám nha sĩ
38. go to the hospital
(v) /gəʊ tu: ðə ‘hɒspitl/
đến bệnh viện
39. take a rest
(v) /teik ei rest/
nghỉ ngơi
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 11 lớp 5 What’s the matter with you?
2. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Don’t ride your bike too fast!
Tiếng Anh
Phân loại/ Phiên âm
Tiếng Việt
1. knife
(n) /naif/
con dao
2. cut
(n) /kʌt/
vết cắt, cắt
3. cabbage
(n) /kæbidʒ/
cải bắp
4 stove
(n) /stouv/
Bếp lò
5. touch
(v) /tʌt∫/
chạm vào
6. bum
(n) /bʌm/
vết bỏng, đốt cháy
7. match
(n) /mæt∫/
que diêm
8. run down
(v) /rʌn’daun/
chạy xuống
9. stair
(n) /steə/
cầu thang
10. climb the tree
(v) /klaim ði tri:/
trèo cây
11. bored
(adj) /bɔ:d/
chán, buồn
12. reply
(v) /ri’plai/
trả lời
13. loudly
(adv) /laudli/
ầm ĩ
14. again
/ə’gen/
lại
15. run
(v) /’rʌn/
chạy
16. leg
(n) /leg/
chân
17. arm
(n) /ɑ:mz/
tay
18. break
(v) /breik/
làm gãy, làm vỡ
19. apple tree
(n) /æpltri:/
cây táo
20. fall off
(v) /fɔ:l ɔv/
ngã xuống
21. hold
(v) /hould/
cầm, nắm
22. sharp
(adj) /∫ɑ:p/
sắc, nhọn
23. dangerous
(adj) /deindʒrəs/
nguy hiếm
24. common
(adj) /kɔmən/
thông thường, phổ biến
25. accident
(n) /æksidənt/
tai nạn
26. prevent
(v) /pri’vent/
ngăn chặn
27. safe
(n) /seif/
an toàn
28. young children
(n) /jʌηgə t∫ildrən/
trẻ nhỏ
29. roll off
(v) /roul ɔ:f/
lăn khỏi
30. balcony
(n) /bælkəni/
ban công
31. tip
(n) /tip/
mẹo
32. neighbour
(n) /neibə/
hàng xóm
33. scissors
(n) /’sizəz/
cái kéo
34. tool
(n) /tu:l/
dụng cụ
35. helmet
(n) /’helmit/
mũ bảo hiểm
36. bite
(v) /bait/
cắn
37. scratch
(v) /skræt∫/
cào
38. call for help
(v) /kɒ:l fə[r] help/
nhờ giúp đỡ
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 12 lớp 5 Don’t ride your bike too fast!
3. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 13: What do you do in your free time?
Tiếng Anh
Phân loại/ Phiên Âm
Tiếng Việt
1. free time
/fri: taim/
thời gian rảnh
2. watch
(v) /wɔt∫/
xem
3. surf the Internet
(v) /sə:f ði intə:net/
truy cập Internet
4. ride the bike
(v) /raid ði baik/
đi xe đạp
5. animal
(n) /æniməl/
động vật
6. programme
(n) /prougræm/
chương trình
7. clean
(v) /kli:n/
dọn dẹp, làm sạch
8. karate
(n) /kə’rɑ:ti/
môn karate
9. sport
(n) /spɔ:t/
thể thao
10. club
(n) /klʌb/
câu lạc bộ
11. dance
(v) /da:ns/
khiêu vũ, nhảy múa
12. sing
(v) /siη/
ca hát
13. question
(n) /kwest∫ən/
câu hỏi
14. survey
(n) /sə:vei/
bài điều tra
15. cartoon
(n) /kɑ:’tu:n/
hoạt hình
16. ask
(v) /ɑ:sk/
hỏi
17. go fishing
(v) /gou ‘fi∫iη/
đi câu cá
18. go shopping
(v) /gou ∫ɔpiη/
đi mua sắm
19. go swimming
(v) /gou swimiη/
đi bơi
20. go camping
(v) /gou kæmpiη/
đi cắm trại
21. go skating
(v) /gou skeitiη/
đi trượt pa-tanh
22. go hiking
(v) /gou haikin/
đi leo núi
23. draw
(v) /drɔ:/
vẽ
24. Red river
(n) /red rivə/
sông Hồng
25. forest
(n) /fɔrist/
khu rừng
26. camp
(n) /kæmp/
trại, lều
27. jog
(v) /dʒɒg/
chạy bộ
28. read
(n) /ri:d/
đọc
29. play volleyball
(v) /plei ˈvɑːliˌbɑːl/
chơi bóng chuyền
30. play badminton
(v) /plei ‘bædmintən/
chơi cầu lông
31. play computer game
(v) /plei kəm’pju:tə[r] ˈgeɪm/
chơi trò chơi trên máytính
32. play tennis
(v) /plei tenis/
chơi quần vợt
33. play chess
(v) /plei t∫es/
chơi cờ
34. play football
(v) /plei ‘fʊtbɔ:l/
chơi bóng đá
35. listen to music
(v) /’lisn tu: ‘mju:zik/
nghe nhạc
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 13 lớp 5 What do you do in your free time?
4. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 14: What happened in the story?
Tiếng Anh
Phân loại/ Phiên âm
Tiếng Việt
1. story
(n) /stɔ:ri/
câu chuyện
2. watermelon
(n) /wɔ:tə’melən/
quả dưa hấu
3. delicious
(adj) /di’li∫əs/
ngon
4. happen
(v) /hæpən/
xảy ra
5. island
(n) /ailənd/
hòn đảo
6. order
(v) /ɔ:də/
ra lệnh
7. far away
/fɑ:ə’wei/
xa xôi
8. seed
(n) /si:d/
hạt giống
9. grow
(v) /grou/
trồng, gieo trồng
10. exchange
(v) /iks’t∫eindʒ/
trao đổi
11. lucky
(n) /’lʌki/
may mắn
12. in the end
/in ði end/
cuối cùng
13. hear about
(v) /hə:d ə’baut/
nghe về
14. let
(v) /let/
cho phép
15. go back
(v) /gou bæk/
trở lại
16. first
/fə:st/
đầu tiên
17. then
/ðen/
sau đó
18. next
/nekst/
kế tiếp
19. princess
(n) /prin’ses/
công chúa
20. prince
(n) /prins/
hoàng tử
21. ago (in the past)
/ə’gou/
cách đây (trong quá khứ)
22. castle
Xem thêm : Tổng hợp 4 bộ tài liệu tiếng Anh giao tiếp hay nhất
(n) /kɑ:sl/
lâu đài
23. magic
(n) /mædʒik/
phép thuật
24. surprise
(n) /sə’praiz/
ngạc nhiên
25. happy
(adj) /hæpi/
vui mừng, hạnh phúc
26. walk
(v) /wɔ:k/
đi bộ
27. run
(v) /rʌn/
chạy
28. ever after
/evə ɑ:ftə/
kể từ đó
29. marry
(v) /mæri/
kết hôn
30. meet
(v) /mi:t/
gặp gỡ
31. star fruit
(n) /sta: fru:t/
quả khế
32. golden
(adj) /gouldən/
bằng vàng
33. greedy
(adj) /gri:di/
tham lam
34. kind
(adj) /kaind/
tốt bụng
35. character
(n) /kæriktə/
nhân vật
36. angry
(adj) /æηgri/
tức giận
37. one day (in the future)
/wʌn dei/
một ngày nào đó (trong tương lai)
38. roof
(n) /ru:f/
mái nhà
39. piece
(n) /pi:s/
mảnh, miếng, mẩu
40. meat
(n) /mi:t/
thịt
41. give
(v) /giv/
đưa cho
42. beak
(n) /bi:k/
cái mỏ (chim,quạ)
43. pick up
(v) /pik ʌp/
nhặt, lượn
44. ground
(n) /graund/
sân
45. folk tales
(n) /fouk teili:z/
truyện dân gian
46. honest
(adj) /ɔnist/
thật thà
47. wise
(adj) /waiz/
khôn ngoan
48. stupid
(adj) /stju:pid/
ngốc nghếch
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 14 lớp 5 What happened in the story?
5. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 15: What would you like to be in the future?
Tiếng Anh
Phân loại/ Phiên âm
Tiếng Việt
1. future
(n) /fju:t∫ə/
tương lai
2. pilot
(n) /pailət/
phi công
3. doctor
(n) /dɔktə/
bác sĩ
4. teacher
(n) /ti:t∫ə/
giáo viên
5. architect
(n) /ɑ:kitekt/
kiến trúc sư
6. engineer
(n) /endʒi’niə/
kĩ sư
7. writer
(n) /raitə/
nhà văn
8. accountant
(n) /ə’kauntənt/
nhân viên kế toán
9. business person
(n) /biznis pə:sn/
doanh nhân
10. nurse
(n) /nə:s/
y tá
11. artist
(n) /ɑ:tist/
họa sĩ
12. musician
(n) /mju:’zi∫n/
nhạc công
13. singer
(n) /siηə/
ca sĩ
14. farmer
(n) /fɑ:mə/
nông dân
15. dancer
(n) /dɑ:nsə/
vũ công
16. fly
(v) /flai/
bay
17. of course
/əv kɔ:s/
dĩ nhiên
18. scared
(adj) /skeəd/
sợ hãi
19. leave
(v) /li:v/
rời bỏ, rời
20. grow up
(v) /grou ʌp/
trưởng thành
21. look after
(v) /luk ɑ:ftə/
chăm sóc
22. patient
(n) /pei∫nt/
bệnh nhân
23. design
(v) /di’zain/
thiết kế
24. building
(n) /bildiη/
tòa nhà
25. comic story
(n) /kɔmik stɔ:ri/
truyện tranh
26. farm
(n) /fɑ:m/
trang trại
27. countryside
(n) /kʌntrisaid/
vùng quê
28. space
(n) /spies/
không gian
29. spaceship
(n) /speis’∫ip/
phi thuyền
30. astronaut
(n) /æstrənɔ:t/
phi hành gia
31. planet
(n) /plænit/
hành tinh
32. important
(asdj) /im’pɔ:tənt/
quan trọng
33. dream
(n) /dri:m/
mơ ước
34. true
(adj) /tru:/
thực sự, đúng
35. job
(n) /dʒɔb/
công việc
36. drive
(v) /draɪv/
điều khiển, lái
37. grow
(v) /ɡrəʊ/
trồng
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 15 lớp 5 What would you like to be in the future?
6. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 16: Where’s the post office?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
1. place
(n) /pleis/
địa điểm
2. post office
(n) /poust ɔfis/
bưu điện
3. bus stop
(n) /bʌs stɔp/
trạm xe bus
4. pharmacy
(n) /fɑ:məsi/
hiệu thuốc
5. cinema
(n) /sinimə/
rạp chiếu phim
6. museum
(n) /mju:’ziəm/
Bảo tàng
7. park
(n) /pɑ:kə/
công viên
8. zoo
(n) /zu:/
Sở thú
9. theatre
(n) /θiətə/
rạp hát
10. restaurant
(n) /restrɔnt/
nhà hàng
11. supermarket
(n) /su:pəmɑ:kit/
siêu thị
12. next to
(prep) /nekst tu:/
bên cạnh
13. behind
(prep) /bi’hand/
đằng sau
14. in front of
(prep) /in frʌnt əv/
ở phía trước
15. opposite
(prep) /ɔpəzit/
đối diện
16. between
(prep) /bi’twi:n/
ở giữa
17. on the corner
(prep) /ɔn ðə kɔ:nə/
ở góc
18. go straight
(v) /gou streit/
đi thẳng
19. ahead
(adv) /ə’hed/
về phía trước
20. turn left
(v) /tə:n left/
rẽ trái
21. turn right
(v) /tə:n rait/
rẽ phải
22. at the end
(adv) /æt ðə end/
ở cuối cùng
23. near
(prep) /niə /
ở gần
24. take a coach
(v) /teik ə kout∫/
đón xe ô tô khách
25. take a boat
(v) /teik ə bout/
đi tàu
26. go by plane
(v) /gou bai plein/
đi bằng máy bay
27. giving directions
(v) /giviη di’rek∫n/
chỉ đường
28. fence
(n) /fens/
hàng rào
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 16 lớp 5 Where’s the post office?
7. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 17: What would you like to eat?
Tiếng Anh
Phiên âm/ Phân loại
Tiếng Việt
1. restaurant
(n) /ˈrest(ə)rɒnt/
nhà hàng
2. a bowl of
/ə bəʊl əv/
một bát (gì đó)
3. noodle
(n) /ˈnuːd(ə)l/
mì
4. water
(n) /ˈwɔːtə(r)/
nước
5. a glass of
/ə glɑ:s əv/
một ly (gì đó)
6. apple juice
(n) /ˈæp(ə)l dʒuːs/
nước táo
7. fish
(n) /fɪʃ/
cá
8. a packet of
/ə ˈpækɪt əv/
một gói (gì đó)
9. biscuit
(n) /ˈbɪskɪt/
bánh quy
10. a bar of
/ə bɑ: əv/
một thanh (gì đó)
11. a carton of
/ə ˈkɑː(r)t(ə)n əv/
một hộp (gì đó)
12. lemonade
(n) /ˌleməˈneɪd/
nước chanh
13. nowadays
(adv) /ˈnaʊəˌdeɪz/
ngày nay
14. sandwich
(n) /ˈsæn(d)wɪdʒ/
bánh săng uých
15. healthy food
(n) /ˈhelθi fuːd/
Đồ ăn tốt cho sức khỏe
16. meal
(n) /miːl/
bữa ăn
17. canteen
(n) /kænˈtiːn/
căng tin
18. fresh
(adj) /freʃ/
tươi
19. egg
(n) /eg/
trứng
20. sausage
(n) /ˈsɒsɪdʒ/
xúc xích
21. butter
(n) /ˈbʌtə(r)/
bơ
22. bottle
(n) /ˈbɒt(ə)l/
chai
23. banana
(n) /bəˈnɑːnə/
quả chuối
24. diet
(n) /ˈdaɪət/
chế độ ăn kiêng
25. vegetable
(n) /ˈvedʒtəb(ə)l/
rau
26. vitamin
(n) /ˈvɪtəmɪn/
Chất dinh dưỡng (vitamin)
27. sugar
(n) /ˈʃʊɡə(r)/
đường
28. salt
(n) /sɔːlt/
muối
29. fat
(adj) /fæt/
béo
30. habit
(n) /ˈhæbɪt/
thói quen
31. rice
(n) /raɪs/
gạo, cơm
32. meat
(n) /miːt/
thịt
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 17 lớp 5 What would you like to eat?
8. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 18 lớp 5 What will the weather be like tomorrow?
Tiếng Anh
Phân loại/ Phiên âm
Tiếng Việt
1. weather
(n) /ˈweðə(r)/
thời tiết
2. forecast
(n) /ˈfɔː(r)kɑːst/
dự báo
3. hot
(adj) /hɒt/
nóng
4. cold
(adj) /kəʊld/
lạnh
5. windy
(adj) /ˈwɪndi/
có gió
6. sunny
(adj) /ˈsʌni/
có nắng
7. cloudy
(adj) /ˈklaʊdi/
có mây
8. stormy
(adj) /ˈstɔː(r)mi/
có bão
9. cool
(adj) /kuːl/
mát mẻ
10. rainy
(adj) /ˈreɪni/
có mưa
11. warm
(adj) /wɔː(r)m/
ấm áp
12. snowy
(adj) /ˈsnəʊi/
có tuyết
13. tomorrow
(n) /təˈmɒrəʊ/
ngày mai
14. temperature
(n) /ˈtemprɪtʃə(r)/
nhiệt độ
15. popcorn
/ˈpɒpˌkɔː(r)n/
bắp rang
16. foggy
(adj) /ˈfɒɡi/
có sương mù
17. spring
(n) /sprɪŋ/
mùa xuân
18. summer
(n) /ˈsʌmə(r)/
mùa hè
19. autumn
/ˈɔːtəm/
mùa thu
20. winter
(n) /ˈwɪntə(r)/
mùa đông
21. plant
(n) /plɑːnt/
cây cối
22. flower
(n) /ˈflaʊə(r)/
hoa
23. country
/ˈkʌntri/
đất nước
24. season
(n) /ˈsiːz(ə)n/
mùa
25. north
(n) /nɔː(r)θ/
phía bắc
26. south
(n) /saʊθ/
phía nam
27. month
(n) /mʌnθ/
tháng
28. dry
(adj) /draɪ/
khô ráo
29. wet
(adj) /wet/
ẩm ướt
30. wind
(n) /ˈwɪnd/
gió
31. will
/wɪl/
sẽ
32. snow
(n) /ˈsnəʊ/
tuyết
33. rain
(n) /ˈreɪn/
mưa, cơn mưa
9. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 19: Which place would you like to visit?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 19 lớp 5 Which place would you like to visit?
Tiếng Anh
Phân loại/ Phiên âm
Tiếng Việt
1. visit
(n) (v) /ˈvɪzɪt/
đi thăm, chuyến đi
2. pagoda
(n) /pəˈɡəʊdə/
thăm ngôi chùa
3. park
(n) /pɑː(r)k/
công viên
4. temple
(n) /ˈtemp(ə)l/
đền
5. theatre
(n) /ˈθɪətə(r)/
rạp hát
6. bridge
(n) /brɪdʒ/
cây cầu
7. city
(n) /ˈsɪti/
thành phố
8. village
(n) /ˈvɪlɪdʒ/
ngôi làng
9. town
(n) /taʊn/
thị trấn
10. museum
(n) /mjuːˈziːəm/
viện bảo tàng
11. centre
(n) /ˈsentə(r)/
trung tâm
12. somewhere
(n) /ˈsʌmweə(r)/
nơi nào đó
13. zoo
(n) /zuː/
sở thú
14. lake
(n) /leɪk/
hồ nưóc
15. enjoy
(v) /ɪnˈdʒɔɪ/
thưởng thức, thích thú
16. expect
(v) /ɪkˈspekt/
mong đợi
17. exciting
(adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/
náo nhiệt
18. interesting
(adj) /ˈɪntrəstɪŋ/
thú vị
19. attractive
(adj) /əˈtræktɪv/
cuốn hút
20. in the middle of
(prep.) /ɪn ðə ˈmɪd(ə)l əv/
ở giữa
21. weekend
(n) /ˌwiːkˈend/
ngày cuối tuần
22. delicious
(adj) /dɪˈlɪʃəs/
ngon
23. people
(n) /ˈpiːp(ə)l/
người dân
24. history
(n) /ˈhɪst(ə)ri/
lịch sử
25. statue
(n) /ˈstætʃuː/
bức tượng
26. yard
(n) /jɑː(r)d/
cái sân
27. holiday
(n) /ˈhɒlɪdeɪ/
kì nghỉ
28. place
(n) /pleɪs/
địa điểm
10. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?
Tiếng Anh
Phiên âm/ Phân loại
Tiếng Việt
1. address
/əˈdres/ (n)
địa chỉ
2. lane
/leɪn/ (n)
ngõ
3. road
/rəʊd/ (n)
đường (trong làng)
4. street
/strɪkt/ (n)
đường (trong thành phố)
5. Flat
/flæt/ (n)
căn hộ
6. city
/ˈsɪti/ (n)
thành phố
7. village
/ˈvɪlɪdʒ/ (n)
ngôi làng
8. country
/ˈkʌntri/ (n)
đất nước
9. tower
/ˈtaʊə(r)/ (n)
tòa tháp
10. mountain
/ˈmaʊntɪn/ (n)
ngọn núi
11. district
/ˈdɪstrɪkt/ (n)
huyện, quận
12. province
/ˈprɒvɪns/ (n)
tỉnh
13. hometown
/həʊm taʊn/ (n)
quê hương
14. where
/weə(r)/
ở đâu
15. from
/frɒm/ (prep)
đến từ
16. pupil
/ˈpjuːp(ə)l/ (n)
học sinh
17. live
/lɪv/ (v)
sống
18. busy
/ˈbɪzi/ (adj)
bận rộn
19. far
/fɑː(r)/ (adj)
xa xôi
20. quiet
/ˈkwaɪət/ (adj)
yên tĩnh
21. crowded
/ˈkraʊdɪd/ (adj)
đông đúc
22. large
/lɑː(r)dʒ/ (adj)
rộng
23. small
/smɔːl/ (adj)
nhỏ, hẹp
24. pretty
/ˈprɪti/ (adj)
xinh xắn
25. beautiful
/ˈbjuːtəf(ə)l/ (adj)
đẹp
Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 20 lớp 5 Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?
Trên đây Từ mới tiếng Anh lớp 5 Unit 1 – 20 đầy đủ nhất. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 5 khác nhau được cập nhật liên tục trên VnDoc.com khác như:
- Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 cả năm
- Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ lớp 5 chi tiết
- Bài tập Tiếng Anh lớp 5 nâng cao cả năm có đáp án
- Tổng hợp cấu trúc Tiếng Anh lớp 5
- Tổng hợp các Thì Tiếng Anh lớp 5 cơ bản
- Thì quá khứ đơn tiếng Anh lớp 5 lý thuyết + bài tập
- Bộ 13 đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 1 năm 2023 – 2024
- Bộ đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 5 năm 2023
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh