Đồ dùng học tập là một trong những chủ đề tiếng Anh cơ bản và gần gũi đối với các trẻ khi mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh. Trong bài viết này, OEA Vietnam sẽ giúp các bé trau dồi thêm vốn từ vựng về dụng cụ học tập bằng tiếng Anh, sẵn sàng cho năm học mới đầy hào hứng nhé!
1. Tổng hợp từ vựng về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh
Nhằm giúp trẻ có thể tiếp thu từ vựng dễ dàng hơn, OEA đã chia từ vựng về dụng cụ học tập thành các nhóm có đặc tính chung, giúp cho trẻ ghi nhớ và phản xạ với từ mới nhanh hơn.
Bạn đang xem: KHỞI ĐẦU NĂM HỌC MỚI VỚI BỘ 40+ TỪ VỰNG VỀ ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH
1.1. Từ vựng về những đồ dùng học tập cho học sinh
Đồ dùng học tập dành cho học sinh là những vật dụng mà bất kỳ trẻ nhỏ nào cũng cần mang theo khi đến trường. Đây cũng là những trang bị thiết yếu mà phụ huynh cần chuẩn bị cho con trước khi đi học.
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Bag /bæɡ/ Cặp sách Backpack /ˈbæk.pæk/ Balo Ballpoint pen /ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/ Bút bi Book /bʊk/ Sách Calculator /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ Máy tính bỏ túi Chalk /tʃɔːk/ Phấn viết Eraser/Rubber /ɪˈreɪ.sɚ/ /ˈrʌb.ər/ Cái tẩy Pencil /ˈpen.səl/ Bút chì Pencil Sharpener /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ Gọt bút chì Pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ Hộp bút Notebook /ˈnəʊt.bʊk/ Vở ghi chép Ruler /ˈruː.lər/ Thước kẻ
1.2. Từ vựng tiếng Anh về những đồ dùng học tập cần thiết cho các môn khoa học – tự nhiên
Các môn khoa học – tự nhiên là Toán, Vật Lý, Hóa học thường có những dụng cụ học tập riêng biệt. Cùng xem các từ vựng tiếng Anh thuộc nhóm từ này là gì nhé!
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Set square /ˈset ˌskweər/ Ê ke Protractor /prəˈtræk.tər/ Thước đo góc Funnel /ˈfʌnl/ Cái phễu Microscope /ˈmaɪ.krə.skəʊp/ Kính hiển vi Beaker /ˈbiː.kər/ Bình thủy tinh tròn Test tube /test tuːb/ Ống nghiệm Pipette /pɪˈpet/ Ống hút Thermometer /θəˈmɒm.ɪ.tər/ Nhiệt kế Safety goggles /ˈseɪfti ˈɡɒɡəlz/ Kính bảo hộ Lab notebook /læb ˈnoʊt.bʊk/ Sổ thí nghiệm Chemicals /ˈkɛmɪkəlz/ Hóa chất Lab bench /læb bɛntʃ/ Bàn thí nghiệm Magnifying glass /ˈmæɡ.nə.faɪɪŋ ɡlæs/ Kính lúp
1.3. Từ vựng tiếng Anh về những đồ dùng học tập cần thiết cho các môn nghệ thuật – xã hội
Xem thêm : Bảng 360 động từ bất quy tắc và 5 mẹo học nhanh thuộc
Các môn nghệ thuật – xã hội bao gồm: Văn, Lịch sử, Địa lý, Vẽ cũng có những từ vựng đồ dùng học tập bằng tiếng Anh. Cùng xem các từ đó là gì nhé!
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Sketchbook /ˈskɛtʃˌbʊk/ Cuốn sổ vẽ Easel /ˈiːzəl/ Giá đỡ tranh Palette /ˈpælɪt/ Bảng màu Paintbrush /ˈpeɪntˌbrʌʃ/ Cọ vẽ Sculpting tools /ˈskʌlp.tɪŋ tuːlz/ Dụng cụ điêu khắc Atlas /ˈætləs/ Bản đồ địa lý Globe /ɡloʊb/ Địa cầu Compass /ˈkʌm.pəs/ La bàn Map /mæp/ Bản đồ Archaeological tools /ˌɑrkiəˈlɑdʒɪkəl tuːlz/ Dụng cụ khảo cổ học
1.4. Từ vựng về cơ sở vật chất và đồ dùng học tập trong lớp học
Cơ sở vật chất và dụng cụ học tập trong lớp học là những vật dụng mà nhà trường cung cấp cho học sinh trong quá trình học. Đây là những trang thiết bị được cấp sẵn mà trẻ cần biết để giữ gìn và bảo vệ tài sản chung.
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Chair /tʃeər/ Cái ghế Blackboard /ˈblæk.bɔːd/ Bảng đen Board /bɔːd/ Bảng Clamp /læmp/ Cái kẹp Clock /klɒk/ Đồng hồ treo
tường
Computer /kəmˈpjuː.tər/ Máy tính bàn Dictionary /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ Từ điển Duster /ˈdʌs.tər/ Khăn lau Thumbtack /ˈθʌm.tæk/ Đinh ghim (kích thước
ngắn)
Xem thêm : 14 chủ đề từ vựng tiếng Anh trình độ B2 trọng tâm (Kèm PDF)
Tape measure /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/ Thước cuộn Stencil /ˈsten.səl/ Giấy nến Bookshelf /ˈbʊkˌʃɛlf/ Giá để sách Drawing board /ˈdrɑː.ɪŋ bɔːrd/ Bảng vẽ File cabinet /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/ Tủ đựng tài liệu Globe /ɡləʊb/ Quả địa cầu Hand sanitizer /hænd ˈsæn.ə.taɪ.zɚ/ Nước rửa tay Map /mæp/ Bản đồ Speaker /’spi:kə/ Cái loa
2. Mẹo học giúp ghi nhớ từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh
Để trẻ có thể nhớ các từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh trên một cách hiệu quả, ba mẹ có thể giao tiếp với con thường xuyên. Hãy gợi ý cho con nói tiếng Anh khi bắt gặp các đồ dùng học tập ở bất kỳ đâu. Nếu có thể chỉnh cách đọc, cách nhấn nhá và phát âm cho trẻ thì sẽ càng tốt.
Điều quan trọng khi dạy trẻ ghi nhớ từ vựng đó là ba mẹ cần đặt nhiều câu hỏi cho các con. Khi con tìm thấy lời giải đáp cho những câu hỏi, trẻ sẽ cảm thấy có thêm động lực để phấn đấu và coi tiếng Anh như một môn học yêu thích.
3. Bài tập luyện tập từ vựng về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh
Sắp xếp chữ cái thành từ hoàn chỉnh bằng các từ vựng về đồ dùng học tập:
- S C I O S S S R (Từ: Scissors)
- P E C L I N (Từ: Pencil)
- S E E A R R (Từ: Eraser)
- B K P A A C K C (Từ: Backpack)
- N E O O T B K O (Từ: Notebook)
- T T E X O O B K (Từ: Textbook)
- R U R E L (Từ: Ruler)
- * C O R C U A T L L A (Từ: Calculator)
- ** T S E Y I C K T N O S (Từ: Sticky notes)
- ** R R R P O A T C O T** (Từ: Protractor)
Kết
Trên đây là 40+ từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh thông dụng nhất mà OEA Vietnam đã tổng hợp. Hãy theo dõi các bài viết hữu ích khác tại website nhé!
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
- Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
- Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
- Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh