Từ vựng Tiếng Anh 7 Global Success
Đến với bộ sưu tập Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 sách Kết nối tri thức này, các em học sinh sẽ nắm được các từ mới trong chương trình tiếng Anh lớp 7.
- Nâng trình tiếng Anh trong “một nốt nhạc” với 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất
- Cách học 1000 từ tiếng Anh thông dụng trong 10 ngày!…
- 199+ Từ vựng dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
- Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 năm 2023
- 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN AI CŨNG CẦN BIẾT
I. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 1 Hobbies
Từ mới
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Global Success cả năm
Phiên âm
Định nghĩa
1. amazing
(adj) /əˈmeɪzɪŋ/
: hết sức ngạc nhiên, kinh ngạc
2. belong to
(v) /bɪˈlɒŋ tə/
: thuộc về
3. benefit
(n) /ˈbenɪfɪt/
: lợi ích
4. build
(v) /bɪld/
: xây dựng
5. cardboard
(n) /ˈkɑːdbɔːd/
: bìa cứng
6. creativity
(n) /ˌkriːeɪˈtɪvəti/
: sáng tạo
7. common
(adj) /ˈkɒmən/
: chung, thông thường
8. collect
(v) /kəˈlekt/
: sưu tầm
9. coin
(n) /kɔɪn/
: xu
10. dislike
(v) /dɪsˈlaɪk/
: không thích
11. dollhouse
(n) /ˈdɒlhaʊs/
: nhà búp bê
12. enjoy
(v) /ɪnˈdʒɔɪ/
: thích
13. gardening
(n) /ˈɡɑːdnɪŋ/
: làm vườn
14. glue
(n) /ɡluː/
: hồ/ keo dán
15. jogging
(n) /ˈdʒɒɡɪŋ/
: chạy bộ
16. horse riding
(n) /ˈhɔːs raɪdɪŋ/
: cưỡi ngựa
17. insect
(n) /ˈɪnsekt/
: côn trùng
18. jogging
(n) /ˈdʒɒɡɪŋ/
: đi/ chạy bộ thư giãn
19. like
(v) /laɪk/
: thích
20. make models
(v) /meɪk ˈmɒdlz/
: làm mô hình
21. maturity
(n) /məˈtʃʊərəti/
: sự trưởng thành
22. patient
(adj) /ˈpeɪʃnt/
: kiên nhẫn, nhẫn nại
23. popular
(adj) /ˈpɒpjələ(r)/
: được nhiều người ưu thích
24. responsibility
(n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
: sự chịu trách nhiệm
25. set
(v) /set/
: (mặt trời) lặn
26. teddy bear
(n) /ˈtedi beə(r)/
: gấu bông
Give the correct form of the word in brackets to complete the following sentences.
1. What’s the name of that __________ you were singing earlier? (sing)
2. I started to learn the piano, but I don’t think I’ve got much __________ talent, to be honest. (music)
3. My dad used to be really fit and was on his college __________ team. (athlete)
4. When you were young, did you ever play in the street with other local __________ ? (child)
5. Ann is studying to be an __________, but I don’t think he’s enjoying it. (act)
6. They have a wonderful __________ of old toys at the museum in town. (collect)
7. My grandad loves to ___________ and we often go out on his boat. (sail)
8. You have to practice a lot if you want to work as a __________. (music)
9. Parents gave the school ________ support in its case for getting its facilities improved. (value)
10. Jenny, you have ________ for collecting up the books after after the class. (responsible)
Xem tiếp: Từ vựng Unit 1 lớp 7 Hobbies
II. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Healthy Living
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. allergy
(n) /ˈælədʒi/
: bệnh dị ứng
2. advice (to V)
(v) /ədˈvaɪs/
: khuyên bảo
3. affect
(v) /əˈfekt/
: ảnh hưởng
4. amount (of)
(n) /əˈmaʊnt/
: lượng (danh từ không đếm được)
5. avoid (V-ing)
(v) /əˈvɔɪd/
: tránh
6. adult
(n) /əˈdʌlt/
: người lớn
7. backache
(n) /ˈbækeɪk/
: bệnh đau lưng
8. balance
(n) /ˈbæləns/
: sự cân bằng; cân bằng
9. boating
(n) ´boutiη/
: cuộc đi chơi bằng thuyền
10. cure (for)
(n) (v) /kjʊə(r)/
: phương pháp cứu chữa, chữa bệnh
11. command
(n) (v) /kəˈmɑːnd/
: mệnh lệnh, yêu cầu
12. cough
(n) (v) /kɒf/
: bệnh ho, ho
13. count
(v) /kaʊnt/
: đếm
14. calorie
(n) /ˈkæləri/
: calo
15. cycling
(n) /ˈsaɪklɪŋ/
: đạp xe
16. countryside
(n) /ˈkʌntrisaɪd/
: miền quê, nông thôn
17. dim light
/dɪm laɪt/
: lờ mờ, tối mờ mờ
18. healthy
(adj) /ˈhelθi/
: có lợi cho sức khỏe
19. lip balm
(n) /lɪp bɑːm/
: son dưỡng môi
20. lunch box
(n) /ˈlʌntʃ bɒks/
: hộp đựng đồ ăn trưa
21. neighbourhood
(n) /ˈneɪbəhʊd/
: vùng lân cận
22. outdoor
(adj) /ˈaʊtdɔː(r)/
: ngoài trời
23. sunburn
(n) /ˈsʌnbɜːn/
: cháy nắng
24. suncream
(n) /ˈsʌn kriːm/
: kem chống nắng
25. red spot
/red spɒt/
: đốm đỏ
Xem tiếp: Từ vựng Unit 2 lớp 7 Healthy Living sách Global Success
III. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 3 Community service
Từ mới
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Global Success cả năm
Phiên âm
Định nghĩa
1. around
/əˈraʊnd/
: xung quanh
2. board game
/bɔːd ɡeɪm/
: chơi cờ
3. clean
(v) /kliːn/
: dọn dẹp, lau chùi
4. community activity
(n) /kəˈmjuːnəti ækˈtɪvəti/
: hoạt động cộng đồng
5. donate
(v)/dəʊˈneɪt/
: quyên góp
6. exchange
(v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/
: trao đổi
7. homeless
(adj) /ˈhəʊmləs/
: vô gia cư
8. pick up
/pɪk ʌp/
: nhặt
9. recycle
(v) /ˌriːˈsaɪkl/
: tái chế
10. tutor
(v) /ˈtjuːtə(r)/
: dạy kèm, gia sư
11. volunteer
(v)/ˌvɒlənˈtɪə(r)/
: tình nguyện
IV. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 4 Music and Arts
ENGLISH
TYPE
PRONUNCIATION
VIETNAMESE
anthem
n
/ˈænθəm/
bài hát ca ngợi
academic
adj
/ækəˈdemɪk/
có tính học thuật
actress
n
/ˈæktrəs/
diễn viên nữ
art club
n
/ˈɑːt klʌb/
câu lạc bộ nghệ thuật
art gallery
n
/ˈɑːt ɡæləri/
bảo tàng nghệ thuật
artist
n
/ˈɑːtɪst/
nghệ sĩ
book fair
n
/bʊk feə(r)/
hội chợ sách
camera
n
/ˈkæmrə/
máy ảnh
compose
v
/kəmˈpəʊz/
soạn nhạc
composer
n
/kəmˈpəʊzə(r)/
nhà soạn nhạc
comedian
n
/kəˈmiːdiən/
nghệ sĩ hài kịch
concert hall
n
/ˈkɒnsət hɔːl/
phòng hòa nhạc
core subject
n
/kɔː(r) ˈsʌbdʒɪkt/
môn học chính
country music
n
/ˈkʌntri ˈmjuːzɪk/
nhạc đồng quê
compulsory
adj
/kəmˈpʌlsəri/
bắt buộc
curriculum
n
/kəˈrɪkjələm/
chương trình giảng dạy
classical music
n
/ˈklæsɪkl ˈmjuːzɪk/
nhạc cổ điển
crayon
n
/ˈkreɪən/
bút chì màu
cello
n
/ˈtʃeləʊ/
đàn xen-lô
dedicate
v
/ˈdedɪkeɪt/
Xem thêm : Tổng hợp 30 chủ đề từ vựng tiếng Anh PDF thông dụng nhất
cống hiến
drum
n
/drʌm/
trống
exhibition
n
/eksɪˈbɪʃn/
cuộc triển lãm
emotional
adj
/ɪˈməʊʃənl/
có cảm xúc
folk music
n
/fəʊk ˈmjuːzɪk/
nhạc dân ca
in person
idiom
/ɪn ˈpərsn/
đích thân, trực tiếp
landscape
n
/ˈlændskeɪp/
/ˈlændskeɪp/
live
n
/laɪv/
sống
melodic
adj
/məˈlɒdɪk/
du dương
modern music
n
/ˈmɒdn ˈmjuːzɪk/
nhạc hiện đại
microphone
n
/ˈmaɪkrəfəʊn/
micro
musical instrument
n
/ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/
nhạc cụ
musician
n
/mjuˈzɪʃn/
nghệ sĩ âm nhạc
non-essential
adj
/nɒn ɪˈsenʃl/
không cần thiết
Opera
n
/ˈɒprə/
nhạc ô pê ra
originate
v
/əˈrɪdʒɪneɪt/
bắt nguồn, gốc ở
painter
n
/ˈpeɪntə(r)/
họa sĩ
paintbrush
n
/ˈpeɪntbrʌʃ/
cây cọ vẽ
performance
n
/pəˈfɔːməns/
màn trình diễn
perform
v
/pəˈfɔːm/
thực hiện
portrait
n
/ˈpɔːrtreɪt/
bức chân dung
poet
n
/ˈpəʊɪt/
nhà thơ
poem
n
/ˈpəʊɪm/
bài thơ
photography
n
/fəˈtɒɡrəfi/
nghề nhiếp ảnh
puppet theater
n
/ˈpʌpɪt ˈθɪətə(r)/
nhà hát múa rối
puppeteer
n
/pʌpɪˈtɪə(r)/
nghệ sĩ rối
saxophone
n
/ˈsæksəfəʊn/
kèn sắc xô phôn
sculpture
n
/ˈskʌlptʃər/
nghệ thuật điêu khắc
street painting
n
/striːt /ˈpeɪntɪŋ//
vẽ tranh đường phố
songwriter
n
/ˈsɒŋraɪtə(r)/
nhạc sỹ, người sáng tác bài hát
take photos
v
/teɪk /ˈfəʊtəʊz/
Chụp ảnh
rural
adj
/ˈrʊərəl/
thuộc vùng quê
vacation
n
/vəˈkeɪʃn/
kì nghỉ
water puppetry
n
/ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/
môn rối nước
V. Vocabulary English 7 Unit 5 Food and Drink
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. beef
(n) /biːf/
: thịt bò
2. butter
(n) /ˈbʌtə(r)/
: bơ
3. dish
(n) /dɪʃ/
: món ăn
4. eel
(n) /iːl/
: con lươn
5. flour
(n) /ˈflaʊə(r)/
: bột
6. fried
(n) /fraɪd/
: được chiên/ rán
7. green tea
(n) /ˌɡriːn ˈtiː/
: chè xanh
8. ingredient
(n) /ɪnˈɡriːdiənt/
: thành phần
9. juice
(n) /dʒuːs/
: nước ép
10. lemonade
(n) /ˌleməˈneɪd/
: nước chanh
11. mineral water
(n) /ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/
: nước khoáng
12. noodles
(n) /ˈnuːdl/
: mì, mì sợi, phở
13. omelette
(n) /ˈɒmlət/
: trứng tráng
14. onion
(n) /ˈʌnjən/
: củ hành
15. pancake
(n) /ˈpænkeɪk/
: bánh kép
Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Food and Drink
VI. Vocabulary English 7 Unit 6 A Visit to a school
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. celebrate
(v) /ˈselɪbreɪt/
: kỉ niệm, tổ chức
2. entrance exam
/ˈentrəns ɪɡˈzæm/
: kì thi đầu vào
3. equipment
(n) /ɪˈkwɪpmənt/
: đồ dùng, thiết bị
4. extra
(adj) /ˈekstrə/
: thêm
5. facility
(n) /fəˈsɪləti/
: thiết bị, tiện nghi
6. gifted
(adj) /ˈɡɪftɪd/
: năng khiếu
7. laboratory
(n) /ləˈbɒrətri/
: phòng thí nghiệm
8. lower secondary school
(n) /ˈləʊə(r) ˈsekəndri school/
: trường trung học cơ sở
9. midterm
(adj) /ˌmɪdˈtɜːm/
: giữa học kì
10. outdoor
(adj) /ˈaʊtdɔː(r)/
: ngoài trời
11. private
(adj) /ˈpraɪvət/
: riêng tư
12. projector
(n) /prəˈdʒektə(r)/
: máy chiếu
13. resource
(n) /rɪˈsɔːs/
: tài nguyên
14. royal
(adj) /ˈrɔɪəl/
: thuộc về hoàng gia
15. service
(n) /ˈsɜːvɪs/
: dịch vụ
Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 6 A visit to a school
VII. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 7 Traffic
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. bumpy
(adj) /ˈbʌmpi/
: lồi lõm, nhiều ổ gà
2. distance
(n) /ˈdɪstəns/
: khoảng cách
3. fine
(v) /faɪn/
: phạt
4. fly
(v) /flaɪ/
: bay, lái máy bay, đi trên máy bay
5. handlebars
(n) /ˈhændlbɑː(r)/
: tay lái, ghi đông
6. lane
(n) /leɪn/
: làn đường
7. obey traffic rules
/əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/
: tuân theo luật giao thông
8. passenger
(n) /ˈpæsɪndʒə(r)/
: hành khách
9. pavement
(n) /ˈpeɪvmənt/
: vỉa hè (cho người đi bộ)
10. pedestrian
(n) /pəˈdestriən/
: người đi bộ
11. plane
(n) /pleɪn/
: máy bay
12. road sign/ traffic sign
(n) /rəʊd saɪn/
/ˈtræfɪk saɪn/
: biển báo giao thông
Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 7 Traffic
VIII. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 8 Films
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. acting
(n) /ˈæktɪŋ/
: diễn xuất
2. comedy
(n) /ˈkɒmədi/
: phim hài
3. confusing
(adj) /kənˈfjuːzɪŋ/
: khó hiểu, gây bối rối
4. director
(n) /daɪˈrektə(r)/
: đạo diễn (phim, kich, …)
5. documentary
(n) /ˌdɒkjuˈmentri/
: phim tài liệu
6. dull
(adj) /dʌl/
Xem thêm : Từ vựng Unit 9 lớp 9 English in the world
: buồn tẻ, chán ngắt
7. enjoyable
(adj) /ɪnˈdʒɔɪəbl/
: thú vị, thích thú
8. fantasy
(n) /ˈfæntəsi/
: phim giả tưởng, tưởng tượng
9. frightening
(adj) /ˈfraɪtnɪŋ/
: làm sợ hãi, rùng rợn
10. gripping
(adj) /ˈɡrɪpɪŋ/
: hấp dẫn, thú vị
11. horror film
(n) /ˈhɒrə(r) fɪlm/
: phim kinh dị
12. moving
(adj) /ˈmuːvɪŋ/
: cảm động
13. must – see
(n) /mʌst siː/
: đáng xem, cần phải xem
14. poster
(n) /ˈpəʊstə(r)/
: áp phích quảng cáo
15. review
(n) /rɪˈvjuː/
: bài phê bình (về một bộ phim)
Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films
IX. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 9 Festivals Around the World
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. candy (n)
/ˈkændi/
: kẹo
2. Cannes Film Festival
: Liên hoan phim Cannes
3. carve (v)
/kɑːv/
: chạm, khắc
4. costume (n)
/ˈkɒstjuːm/
: trang phục
5. decorate (v)
/ˈdekəreɪt/
: trang trí
6. decoration (n)
/ˌdekəˈreɪʃn/
: đồ trang trí
7. disappointing (adj)
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/
: đáng thất vọng
8. disappointment (n)
/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/
: sự thât vọng
9. Dutch (n)
/dʌtʃ/
: thuộc về Hà Lan, người Hà Lan
10. Easter (n)
/ˈiːstə(r)/
: Lễ Phục sinh
11. feast (n)
/fiːst/
: bữa tiệc
12. feature (n)
/ˈfiːtʃə(r)/
: trình diễn đặc biệt
13. fireworks display (n)
/ˈfaɪəwɜːks dɪˈspleɪ/
: bắn pháo hoa
14. float (n)
/fləʊt/
: xe diễu hành
15. folk dance (n)
/ˈfəʊk dɑːns/
: điệu nháy/ múa dân gian
16. Mid-Autumn Festival
: tết Trung thu
17. parade (n)
/pəˈreɪd/
: cuộc diễu hành
18. prosperity (n)
/prɒˈsperəti/
: sự thịnh vượng, sự phồn vinh
19. symbol (n)
/ˈsɪmbl/
: biểu tượng
20. take part in
/teɪk pɑːt ɪn/
: tham gia
Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 9 Festivals Around the World
X. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 10 Energy Sources
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. always
/ ‘ɔːlweɪz /
: luôn luôn
2. alternative (Adj)
/ ɔ:l’tə:nətiv /
: có thể lựa chọn thay cho vật khác
3. biogas (n)
/’baiou,gæs/
: khí sinh học
4. carbon dioxide (n)
/ ‘kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd /
: khí CO2
5. dangerous (Adj)
/ ‘deindʒrəs /
: nguy hiểm
6. distance (n)
/ ‘dɪst(ə)ns /
: khoảng cách
7. electricity (n)
/,ɪlɛk’trɪsɪti /
: điện
8. energy (n)
/ ‘enədʒi /
: năng lượng
9. footprint (n)
/ ‘fʊtprɪnt /
: dấu vết, vết chân
10. hydro (n)
/ ‘haidrou /
: thuộc về nước
11. negative (Adj)
/ ‘neɡətɪv /
: xấu, tiêu cực
12. never (Adj)
/ ‘nevə /
: không bao giờ
13. non-renewable (adj)
/ ,nɔn ri’nju:əbl /
: không phục hồi, không tái tạo được
14. often (Adj)
/ ‘ɒf(ə)n /
: thường
15. plentiful (Adj)
/ ‘plentifl /
: phong phú, dồi dào
16. renewable (Adj)
/ ri’nju:əbl /
: phục hồi, làm mới lại
17. sometimes
/ ‘sʌm.taɪmz /
: thỉnh thoảng
18. solar (Adj)
/ ‘soʊlər /
: (thuộc về) mặt trời
19. source (n)
/ sɔ:s /
: nguồn
20. take a shower
/ teɪk ə ʃaʊə /
: tắm vòi tắm hoa sen
21. transport (n)
/ trans’pɔrt /
: phương tiện giao thông
Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 10 Energy Sources
XI. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 11 Travelling in the future
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. campsite (n)
/ˈkæmpsaɪt/
: khu cắm trại
2. hope (v)
/həʊp/
: hy vọng
3. hyperloop (n)
/ˈhaɪpə(r) luːp /
: tàu siêu tốc
4. flying car (n.phr)
/ˈflaɪɪŋ kɑː/
: xe bay
5. fume (n)
/fjuːm/
: khói
6. mode of travel (n.phr)
/məʊd ɒv ˈtrævl/
: phương thức đi lại
7. pollute (v)
/pəˈluːt/
: ô nhiễm
8. track (n)
/træk/
: đường ray
9. run on (phr.v)
/ rʌn ɒn/
: chạy bằng
10. sail (v)
/seɪl/
: chèo
11. teleporter (n)
/ˈtel.ɪ.pɔː.tər/
: vận chuyển viễn thông
12. traffic jam (n.phr)
/’træfɪk dʒæm/
: kẹt xe
13. tube (n)
/tjuːb/
: ống nước
14. vehicle (n)
/ ˈviːɪkl /
: phương tiện
15. worry about (phr.v)
/ ˈwʌri əˈbaʊt/
: lo lắng
16. wheel (n)
/wiːl/
: bánh xe
Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 11 Travelling in the Future
XII. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 12 English – Speaking countries
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. ask for directions
/ɑːsk fɔː dɪˈrɛkʃənz/ (v.phr)
: hỏi đường
2. amazing landscapes
/əˈmeɪzɪŋ ˈlænskeɪps (n.phr)
: phong cảnh tuyệt vời
3. ancient
/ˈeɪnʃənt/ (adj)
: cổ
4. beach
/biːtʃ/ (n)
: bãi biển
5. capital city
/ ˈkæpɪtl ˈsɪti/ (n.phr)
: thủ đô
6. castle
/ˈkɑːsl/ (n)
: lâu đài
7. coastline
/ˈkəʊstlaɪn/ (n)
: đường bờ biển
8. exciting
/ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj)
: thú vị, nhộn nhịp
9. fantastic
/fænˈtæstɪk/ (adj)
: tuyệt vời
10. go penguin watching
/gəʊ ˈpɛŋgwɪn ˈwɒʧɪŋ/ (v.phr)
: xem chim cánh cụt
11. holiday
/ˈhɒlədeɪ/ (n)
: kỳ nghỉ
12. island
/ˈaɪlənd/ (n)
: đảo
13. kangaroo
/ˌkæŋɡəˈruː/ (n)
: chuột túi
14. local people
/ ˈləʊkəl ˈpiːpl/ (n)
: người địa phương
15. museum
/mjuˈziːəm/ (n)
: viện bảo tàng
16. native
/ˈneɪtɪv/ (adj)
: bản địa
17. outdoor activities
/ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪtiz/ (n)
: hoạt động ngoài trời
18. season
/ˈsiːzn/ (n)
: mùa
19. sunset
/ˈsʌnset/ (n)
: hoàng hôn
20. sports and games
/spɔːts/ /ænd/ /geɪmz/ (n.phr)
: thể thao và trò chơi
21. take a tour
/ teɪk ə tʊə/ (v.phr
: đi thăm quan
22. tattoo
/təˈtuː/ (n)
: hình xăm
23. travel
/ˈtrævl/ (v)
: du lịch
24. unique
/juˈniːk/ (adj)
: độc nhất vô nhị
25. valley
/ˈvæli/ (n)
: thung lũng
Xem tiếp: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 12 English speaking countries
Mời các bạn tải về để xem toàn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới. Ngoài ra, mời các bạn tham khảo thêm tài liệu tiếng Anh được cập nhật liên tục trên VnDoc.com như: Giải bài tập Tiếng Anh 7, Đề thi học kì 1 lớp 7, Đề thi học kì 2 lớp 7, Giải SBT Tiếng Anh 7, Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 7 trực tuyến…
Hi vọng rằng, bộ sưu tập này sẽ giúp ích cho quý thầy cô giáo và các em học sinh trong việc nâng cao hiệu quả dạy và học môn Tiếng Anh.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới là tài liệu chi tiết giúp hệ thống từ vựng ở tất cả các Unit được học trong chương trình Tiếng Anh lớp 7 mới (từ Unit 1 đến Unit 12). Tài liệu được trình bày chi tiết, dễ hiểu, có đầy đủ phiên âm, giúp các em học sinh nắm bắt và ghi nhớ những từ vựng quan trọng của bài một cách dễ dàng hơn.
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh