Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 I-Learn Smart World tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong 10 bài học theo chương trình tiếng Anh 10. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
- 5 nguồn luyện nghe tiếng Anh cơ bản, dễ học nhất cho người mới bắt đầu
- Tự Học 600 từ vựng TOEIC, Toeic Essential 600 Words
- 150+ Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong nhà
- 12 thì trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng & dấu hiệu nhận biết
- Tổng hợp từ vựng B1 theo chủ đề, tải 3000 từ vựng ôn thi B1 PDF
Từ vựng Tiếng Anh 10 I-Learn Smart World là một trong những kiến thức trọng tâm trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 10 I-Learn Smart World mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm giáo án Tiếng Anh 10 I-Learn Smart World.
Bạn đang xem: Từ vựng Tiếng Anh 10 I-Learn Smart World (Cả năm) Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 10 theo từng Unit
1. Từ vựng Unit 1 lớp 10 Family Life
Xem thêm : TRỌN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI ĐƯỢC SỬ DỤNG PHỔ BIẾN NHẤT
STTTừ mớiPhân loạiPhiên âmĐịnh nghĩa1.chore(n)/tʃɔː(r)/công việc vặt2.clean(v)/kliːn/lau chùi3.dust(v)/dʌst/phủi bụi4.mop(v)/mɒp/lau nhà5.put away(v)/pʊt əˈweɪ/cất dọn, dọn đi6.tidy(v)/ˈtaɪdi/dọn dẹp7.vacuum(v)/ˈvækjuːm/hút bụi8.sweep(v)/swiːp/quét nhà9.wash(v)/wɒʃ/rửa, giặt10.easy-going(adj)/ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/dễ tính, vô tư lự11.helpful(adj)/ˈhelpfl/có ích, hay giúp đỡ người khác12.intelligent(adj)/ɪnˈtelɪdʒənt/thông minh13.kind(adj)/kaɪnd/tốt bụng14.lazy(adj)/ˈleɪzi/lười biếng15.personality(n)/ˌpɜːsəˈnæləti/tính cách16.floor(n)/flɔː(r)/sàn nhà17.furniture(n)/ˈfɜːnɪtʃə(r)/nội thất18.untidy(adj)/ʌnˈtaɪdi/bụi bẩn19.charity(n)/ˈtʃærəti/hội từ thiện20.unreliable(adj)/ˌʌnrɪˈlaɪəbl/không đáng tin cậy21.promise(n)/ˈprɒmɪs/lời hứa22.upset(adj)/ˌʌpˈset/buồn bã, không vui23.helpful(adj)/ˈhelpfl/hữu ích24.honest(adj)/ˈɒnɪst/trung thực25.selfish(adj)/ˈselfɪʃ/ích kỷ26.funny(adj)/ˈfʌni/vui tính, hài hước27.angry(adj)/ˈæŋɡri/tức giận28.expensive(adj)/ɪkˈspensɪv/đắt đỏ29.remind(v)/rɪˈmaɪnd/nhắc nhở30.emoji(n)/ɪˈməʊdʒi/biểu tượng cảm xúc31.symbol(n)/ˈsɪmbl/biểu tượng
2. Từ vựng Unit 2 lớp 10 Entertainment and Leisure
STTTừ mớiPhân loạiPhiên âmĐịnh nghĩa1.aerobics(n)thể dục nhịp điệu2.bike(n)xe đạp3.canoeing(n)việc chèo xuồng4.clue(n)manh mối5.crossword puzzle(n)trò chơi ô chữ6.hang out(v)đi chơi với ai đó7.karaoke(n)hát karaoke8.karate(n)võ karate9.leisure(n)thời gian rảnh rỗi10.ride(v)lái, đi, cưỡi11.role-playing game(n)trò chơi nhập vai12.running(n)đi chạy bộ13.agree(v)đồng ý14.arrange(v)sắp xếp15.decide(v)quyết định
3. Từ vựng Unit 3 lớp 10 Shopping
STTTừ mớiPhân loạiPhiên âmĐịnh nghĩa1.brand(n)nhãn hiệu, thương hiệu2.budget(n)ngân sách, ngân quỹ3.customer service(n)bộ phận chăm sóc khách hàng4.habit(n)thói quen5.on sale(idiom)đang giảm giá6.pay attention(col.)chú ý, để tâm đến7.quality(n)chất lượng8.thrift store(n)cửa hàng bán đồ cũ9.approve(v)đồng ý, phê duyệt10.calculator(n)máy tính11.crash(v)gặp sự cố12.disconnect(v)mất kết nối13.manager(n)người quản lý14.overheat(v)trở nên quá nóng15.receipt(n)hóa đơn16.repair(v)sửa chữa17.restart(v)khởi động lại18.warranty(n)bảo hành19.shipper(n)nhân viên giao hàng20.hotline(n)đường dây nóng
4. Từ vựng Unit 4 lớp 10 International Organizations and Charities
Xem thêm : Học tiếng Anh: Ngữ pháp trước hay giao tiếp trước?
STTTừ mớiPhân loạiPhiên âmĐịnh nghĩa1.charity(n)/ˈtʃærəti/từ thiện, tổ chức từ thiện2.craft fair(n)/krɑːft feə(r) /chợ thủ công3.donate(v)/dəʊˈneɪt/tặng, quyên góp, cho, biếu4.goods(n)/ɡʊdz/hàng hóa5.provide(v)/prəˈvaɪd/cung cấp6.raise(v)/reɪz/gây quỹ7.support(v)/səˈpɔːt/ủng hộ8.temporary(adj)/ˈtemprəri/tạm thời9.volunteer(n)/ˌvɒlənˈtɪə(r)/tình nguyện10.aim(n)/eɪm/mục đích, mục tiêu11.awareness(n)/əˈweənəs/sự nhận thức12.conservation(n)/ˌkɒnsəˈveɪʃn/sự bảo tồn, sự giữ gìn13.educational(adj)/ˌedʒuˈkeɪʃənl/tính giáo dục, thuộc giáo dục14.homeless(adj)/ˈhəʊmləs/vô gia cư15.organize(v)/ˈɔːɡənaɪz/tổ chức16.set up(v)thành lập17.fundraising(n)/ˈfʌndreɪzɪŋ/việc gây quỹ18.inspire(v)/ɪnˈspaɪə(r)/truyền cảm hứng19.marathon(n)/ˈmærəθən/chạy ma ra thông
……………..
Tải file tài liệu để xem thêm Từ vựng Tiếng Anh 10 I-Learn Smart World
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh