Từ vựng là một phần vô cùng quan trọng trong tiếng Anh, ghi nhớ từ vựng tiếng Anh tốt là các em đã thành công đến 50% rồi. Hôm nay, các em hãy cùng Toomva đến với bài từ vựng tiếng Anh lớp 6 đầu tiên thuộc sách giáo khoa Tiếng Anh 6 chương trình mới, có chủ đề “Ngôi trường mới của tớ” nhé!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 1 – My new school
Từ mới
Bạn đang xem: Tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 1 – My new school
Phiên âm
Từ loại
Định nghĩa
1. activity
/ækˈtɪvəti/
n
hoạt động
2. art
/ɑːt/
n
nghệ thuật
3. backpack
/ˈbækpæk/
n
ba lô
4. binder
/ˈbaɪndə(r)/
n
bìa hồ sơ
5. boarding school
/ˈbɔːdɪŋ skuːl/
n
trường nội trú
6. borrow
/ˈbɒrəʊ/
v
mượn, vay
7. break time
/breɪk taɪm/
n
giờ ra chơi
8. chalkboard
/ˈtʃɔːkbɔːd/
n
bảng viết phấn
9. classmate
/ˈklɑːsmeɪt/
n
bạn cùng lớp
10. calculator
/ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/
n
máy tính
11. compass
/ˈkʌmpəs/
n
compa
12. creative
/kriˈeɪtɪv/
adj
sáng tạo
13. diploma
/dɪˈpləʊmə/
n
bằng, giấy khen
14. equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
n
thiết bị
15. excited
/ɪkˈsaɪtɪd/
adj
hào hứng, phấn khích
16. folder
/ˈfəʊldə(r)/
n
bìa đựng tài liệu
17. greenhouse
/’griːnhaʊs/
n
nhà kính
18. gym
/dʒɪm/
n
phòng tập thể dục
19. healthy
/ˈhelθi/
adj
khỏe mạnh
20. help
/help/
v
giúp đỡ
21. history
/ˈhɪstri/
n
lịch sử
22. ink
/iŋk/
n
mực
23. ink bottle
/iŋkˈbɒtl/
n
lọ mực
24. international
/ɪntəˈnæʃnəl/
adj
thuộc về quốc tế
25. interview
/ˈɪntəvjuː/
n
cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
26. judo
/ˈdʒuːdəʊ/
n
môn võ ju-đô (của Nhật)
27. kindergarten
/ˈkɪndəgɑːtn/
n
nhà trẻ
28. knock
/nɒk/
v
gõ cửa
29. lecturer
/ˈlektʃərər/
n
giảng viên
30. locker
/ˈlɒkə(r)/
n
tủ có khóa
31. mechanical pencil
/məˈkænɪkl ˈpensl/
n
bút chì kim
32. neighbourhood
/ˈneɪbəhʊd/
n
hàng xóm, vùng lân cận
33. notepad
/ˈnəʊtpæd/
n
sổ tay
34. overseas
/əʊvəˈsiːz/
adj
ở nước ngoài
35. pencil sharpener
/ˈpensl ˈʃɑːpənər/
n
gọt bút chì
36. physics
/ˈfɪzɪks/
n
môn Vật lý
37. playground
/ˈpleɪgraʊnd/
n
sân chơi
38. pocket money
/ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/
n
tiền tiêu vặt
39. poem
Xem thêm : Tất cả từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người
/ˈpəʊɪm/
n
bài thơ
40. private tutor
/ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/
n
gia sư riêng
41. pupil
/ˈpjuːpil/
n
học sinh
42. quiet
/ˈkwaɪət/
adj
yên tĩnh, yên lặng
43. remember
/rɪˈmembə(r)/
v
ghi nhớ
44. rubber
/ˈrʌb·ər/
n
cục tẩy
45. ride
/raɪd/
v
đi xe
46. schoolbag
/ˈskuːlbæg/
n
cặp xách
47. school lunch
/ˈskuːl lʌntʃ/
n
bữa ăn trưa ở trường
48. school supply
/ˈskuːl səˈplaɪ/
n
dụng cụ học tập
49. science
/ˈsaɪəns/
n
môn Khoa học
50. share
/ʃeə(r)/
v
chia sẻ
51. spiral notebook
/ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/
n
sổ, vở gáy xoắn/ lò xo
52. student
/stjuːdənt/
n
học sinh
53. surround
/səˈraʊnd/
v
bao quanh
54. swimming pool
/ˈswɪmɪŋ puːl/
n
bể bơi
55. teacher
/ˈtiːtʃə(r)/
n
giáo viên
56. textbook
/ˈtekst bʊk/
n
sách giáo khoa
57. uniform
/ˈjuːnɪfɔːm/
n
bộ đồng phục
Trên đây là bài viết “Tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 1 – My new school” của Toomva – Học tiếng Anh qua phim phụ đề song ngữ. Hy vọng bài viết này hữu ích với các em.
Chúc các em học tập thật tốt và thêm yêu môn tiếng Anh! Đừng quên ghé thăm Toomva.com thường xuyên để cập nhật những kiến thức bổ ích nhưng cũng không kém phần thú vị nhé!
Sách audio tiếng Anh lớp 6 unit 1 – My new school
Trọn bộ lý thuyết và bài tập Tiếng Anh lớp 6 unit 1: “My new school” có đáp án
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh