Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 1 Hobbies
Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 1 lớp 7 Hobbies dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tiếng Anh lớp 7 Global Success theo từng Unit năm 2023 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Hobbies bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.
I. Từ vựng Unit 1 lớp 7 Hobbies
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Bạn đang xem: Từ vựng Unit 1 lớp 7 Hobbies
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. amazing
(adj) /əˈmeɪzɪŋ/
: hết sức ngạc nhiên, kinh ngạc
2. arrange
(v) /əˈreɪndʒ/
: sắp xếp, sắp đặt
3. belong to
(v) /bɪˈlɒŋ tə/
: thuộc về
4. benefit
(n) /ˈbenɪfɪt/
: lợi ích
5. bird-watching
(v) /ˈbɜːdwɒtʃɪŋ/
: ngắm chim
6. board games
(n) /ˈbɔːd ɡeɪmz/
: trò chơi trên bàn cờ
7. bored (with)
(adj) /bɔːd wɪð/
: chán (cái gì)
8. build
(v) /bɪld/
: xây dựng
9. bug
(n) /bʌɡ/
: con bọ
10. carve
(v) /kɑːv/
: điêu khắc
11. cardboard
(n) /ˈkɑːdbɔːd/
: bìa cứng
12. cheap
(adj) /tʃiːp/
: rẻ
13. creativity
(n) /ˌkriːeɪˈtɪvəti/
: sáng tạo
14. common
(adj) /ˈkɒmən/
: chung, thông thường
15. competition
(n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/
: cuộc thi
Xem thêm : “Bỏ túi” 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo unit từ cơ bản đến nâng cao
16. collect
(v) /kəˈlekt/
: sưu tầm
17. collage
(n) /ˈkɒlɑːʒ/
: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
18. collect
(v) /kəˈlekt/
: sưu tầm
19. coin
(n) /kɔɪn/
: xu
20. cost
(v) /kɒst/
: tốn (tiền), có giá
21. decorate
(v) /ˈdekəreɪt/
: trang trí
22. defeat
(v) /dɪˈfiːt/
: đánh bại
23. dislike
(v) /dɪsˈlaɪk/
: không thích
24. display
(v,n) /dɪˈspleɪ/
: trưng bày, sự trưng bày
25. dollhouse
(n) /ˈdɒlhaʊs/
: nhà búp bê
26. enjoy
(v) /ɪnˈdʒɔɪ/
: thích
27. foreign
(adj) /ˈfɒrən/
: nước ngoài
28. game (against)
(n) /ɡeɪm əˈɡeɪnst/
: trận đấu (để đấu lại ai)
29. gardening
(n) /ˈɡɑːdnɪŋ/
: làm vườn
30. glue
(n) /ɡluː/
: hồ/ keo dán
31. good (at)
(adj) /ɡʊd æt/
: giỏi (về)
32. jogging
(n) /ˈdʒɒɡɪŋ/
: chạy bộ
Xem thêm : 7 Cách ghi chép từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc, nhớ lâu cho bé
33. horse riding
(n) /ˈhɔːs raɪdɪŋ/
: cưỡi ngựa
34. insect
(n) /ˈɪnsekt/
: côn trùng
35. interest
(n) /ˈɪntrəst/
: sở thích
36. jogging
(n) /ˈdʒɒɡɪŋ/
: đi/ chạy bộ thư giãn
37. like
(v) /laɪk/
: thích
38. lyrics
(n) /ˈlɪrɪks/
: lời bài hát
39. make models
(v) /meɪk ˈmɒdlz/
: làm mô hình
40. maturity
(n) /məˈtʃʊərəti/
: sự trưởng thành
41. patient
(adj) /ˈpeɪʃnt/
: kiên nhẫn, nhẫn nại
42. popular
(adj) /ˈpɒpjələ(r)/
: được nhiều người ưu thích
43. responsibility
(n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
: sự chịu trách nhiệm
44. set
(v) /set/
: (mặt trời) lặn
45. teddy bear
(n) /ˈtedi beə(r)/
: gấu bông
II. Trắc nghiệm từ vựng Unit 1 lớp 7 Hobbies
III. Bài tập luyện tập Unit 1
Give the correct form of the word in brackets to complete the following sentences.
1. What’s the name of that __________ you were singing earlier? (sing)
2. I started to learn the piano, but I don’t think I’ve got much __________ talent, to be honest. (music)
3. My dad used to be really fit and was on his college __________ team. (athlete)
4. When you were young, did you ever play in the street with other local __________ ? (child)
5. Ann is studying to be an __________, but I don’t think he’s enjoying it. (act)
6. They have a wonderful __________ of old toys at the museum in town. (collect)
7. My grandad loves to ___________ and we often go out on his boat. (sail)
8. You have to practice a lot if you want to work as a __________. (music)
9. Parents gave the school ________ support in its case for getting its facilities improved. (value)
10. Jenny, you have ________ for collecting up the books after after the class. (responsible)
Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Hobbies đầy đủ nhất.
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh