Nhà cửa là một trong những chủ đề cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nhưng liệu rằng bạn đã biết hết các từ vựng cơ bản về chủ đề này chưa? Hãy cùng Jaxtina điểm qua các từ vựng về nhà cửa (Home) trong tiếng Anh trong bài học Tiếng Anh cơ bản này nhé.
1. Các loại nhà phổt biến tại Việt Nam:
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ House (n) /haʊs/ Nhà
Bạn đang xem: Bộ từ vựng cơ bản về nhà cửa (home) trong tiếng Anh
There are two bedrooms in my house
Nhà tôi có hai phòng ngủ.
Flat (n) /flæt/ Căn hộ
I’m living in a flat.
Tôi đang sống trong một căn hộ.
Villa (n) /ˈvɪlə/ Biệt thự
His villa is beautiful.
Biệt thự của anh ấy thật đẹp
>>>> Xem Thêm: Tổng hợp từ vựng về hometown phố biến nhất
2. Các phòng/bộ phận trong một ngôi nhà/căn hộ
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Living room (n) /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ Phòng khách
I’m listening to music in the living room.
Tôi đang nghe nhạc ở phòng khách.
Dining room (n) /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ Phòng ăn
The dining room has a new cooker.
Phòng ăn có một chiếc nồi cơm mới.
Bedroom (n) /ˈbed.ruːm/ Phòng ngủ
My favarite room is the bedroom.
Phòng ngủ là căn phòng yêu thích của tôi.
Bathroom (n) /ˈbɑːθ.ruːm/ Phòng tắm
The bathroom is next to the kitchen.
Phòng tắm ở bên cạnh phòng bếp.
Kitchen (n) /ˈkɪtʃ.ən/ Phòng bếp
My mother is cooking in the kitchen.
Mẹ tôi đang nấu cơm trong bếp.
Garden (n) /ˈɡɑː.dən/ Vườn
My house has a large garden.
Nhà tôi có một cái vườn rộng.
Garage (n) /ˈɡær.ɑːʒ/ Ga-ra
Her car is still at the garage.
Xe của cô ấy vẫn ở trong ga-ra.
Ceiling (n) /ˈsiː.lɪŋ/ Trần nhà
The ceiling is painted white.
Trần nhà được sơn màu trắng.
Floor (n) /flɔːr/ Sàn nhà
My sister is cleaning the floor.
Chị tôi đang lau sàn
Xem thêm : 100+ từ vựng tiếng Anh về con vật thông dụng
Stair (n) /steər/ Cầu thang
Peter fell down some stairs yesterday.
Hôm qua, Peter bị ngã cầu thang.
Wall (n) /wɔːl/ Tường
There are some pictures on the wall.
Có một vài bức tranh trên tường.
Yard (n) /jɑːd/ Sân
The children are playing in the yard.
Bọn trẻ đang chơi ở trên sân.
Window (n) /ˈwɪn.dəʊ/ Cửa sổ
I can see mountains and trees from the window of my bedroom.
Tôi có thể nhìn thấy núi và cây từ cửa sổ phòng ngủ.
Door (n) /dɔːr/ Cửa
You must lock the door carefully before going out.
Bạn nhớ phải khóa cửa cẩn thận trước khi ra ngoài.
>>>> Đừng Bỏ Qua: Tổng hợp các từ vựng chủ đề Job
3. Từ vựng về các vật dụng trong nhà
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Table (n) /ˈteɪbəl/ Bàn
There are some books on the table.
Có một vài quyển sách ở trên bàn.
Chair (n) /tʃeər / Ghế
A cat is sleeping on the chair.
Một chú mèo đang ngủ trên ghế.
Bookshelf (n) /ˈbʊk.ʃelf/ Kệ sách
There are many books on the bookshelf.
Có rất nhiều sách trên kệ.
Curtain /ˈkɜː.tən/ Rèm cửa
The curtains look so beautiful.
Rèm cửa trông thật đẹp.
Wardrobe (n) /ˈwɔː.drəʊb/ Tủ quần áo
The wardrobe is next to the bed.
Tủ quần áo ở bên cạnh giường.
Bath (n) /bɑːθ/ Bồn tắm
There is a big bath in the bathroom.
Có 1 cái bồn tắm lớn trong phòng tắm.
Fridge (n) /frɪdʒ/ Tủ lạnh
The fridge is full of vegetables and fruits.
Tủ lạnh chứa đầy rau và trái cây.
Cooker (n) /ˈkʊk.ər/ Nồi cơm
My mother bought a new cooker last week.
Xem thêm : Phương pháp Shadowing là gì? Có hiệu quả trong Speaking?
Tuần trước, mẹ tôi mua một cái nồi cơm điện mới.
Sink (n) /sɪŋk/ Chậu rửa
The kitchen has a single sink.
Phòng bếp có một cái chậu rửa bát đơn.
>>>> Tiếp Tục Với: Tự Tin Với Kho Từ Vựng Về Kinh Doanh (BUSINESS)
Bài tập
Trên đây là tổng hợp những từ vựng cơ bản về nhà cửa (Home) trong tiếng Anh. Để củng cố lại kiến thức bạn đã học được, hãy làm một số bài tập dưới đây nhé.
Practice 1: Word Puzzle. How many words you can find?
(Tìm các từ vựng có trong bảng sau.)
Xem đáp án
- Curtain
- Table
- Villa
- Sink
- Bath
- Flat
- Yard
- Ceiling
- Floor
- Stair
- Wardrobe
- Cooker
- Garage
- Fridge
- Bookshelf
Practice 2. Listen and complete the conversation
(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại sau.)
Todd: OK, Clare we’re going to talk about _____.
Clare: OK.
Todd: OK, do you live in a _____ house or a _____house?
Clare: I live in quite a _____ house.
Todd: A _____ house. Really!
Clare: Mm!
Todd: OK, how many _____ does it have?
Clare: About _____.
Todd: Jeez! _____.
Clare: Yeah.
Todd: Wow. Is it a _____ or an _____?
Clare: It’s about 80 years old.
Todd: Wow. OK. I guess. Well, that’s old for America, but that’s probably not very old.
Clare: That’s not very old for England.
Todd: Wow. OK. What is in your _____?
Clare: A big round _____ and a _____.
Todd: OK. And what is in the _____?
Clare: A ______ and a video.
Todd: OK. Do you watch TV a lot?
Clare: Yes.
Todd: OK. Uh, what do you watch on TV?
Clare: Anything. I don’t really like watching sport.
Todd: Oh.
Todd: Oh, wow, that’s the only thing I like is sports
Clare: Some sports are OK. I don’t like watching golf, snooker, and sports like that.
Todd: Yeah. OK. Great. Thanks.
Xem đáp án
- Todd: OK, Clare we’re going to talk about your house. Clare: OK. Todd: OK, do you live in a big house or a small house? Clare: I live in quite a big house. Todd: A big house. Really! Clare: Mm! Todd: OK, how many rooms does it have? Clare: About 12. Todd: Jeez! 12 rooms. Clare: Yeah. Todd: Wow. Is it a new house or an old house? Clare: It’s about 80 years old. Todd: Wow. OK. I guess. Well, that’s old for America, but that’s probably not very old. Clare: That’s not very old for England. Todd: Wow. OK. What is in your kitchen? Clare: A big round (tròn) table and a cooker. Todd: OK. And what is in the living room? Clare: A TV and a video. Todd: OK. Do you watch TV a lot? Clare: Yes. Todd: OK. Uh, what do you watch on TV? Clare: Anything. I don’t really like watching sport. Todd: Oh. Todd: Oh, wow, that’s the only thing I like is sports Clare: Some sports are OK. I don’t like watching golf, snooker (môn thể thao gần giống như bi-a) and sports like that. Todd: Yeah. OK. Great. Thanks.
Jaxtina hy vọng bạn sẽ học được những từ vựng cơ bản về chủ đề Home qua bài viết này. Bạn hãy ôn tập và áp dụng những từ vựng đã học được để miêu tả chính ngôi nhà của mình nhé.
Chúc bạn học tốt!
Nguồn âm thanh tham khảo: https://www.elllo.org/english/0151/152-Clare-House.htm
>>>> Bài Viết Khác:
- Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Nấu Ăn Và Chế Độ Ăn (Diest And Cooking)
- Cách học hiệu quả từ vựng nghề nghiệp (Jobs) trong tiếng Anh
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh