100 Từ vựng tiếng Nhật cơ bản Trong bài này cùng chia sẻ với các bạn 100 từ vựng tiếng Nhật cơ bản, thông dụng.
Lời chào hỏi
Bạn đang xem: 100 Từ vựng tiếng Nhật cơ bản
Hiragana Romaji Meaning おはようございます Ohayou gozaimasu Chào buổi sáng こんにちは Konnichiwa Xin chào/ chào buổi chiều こんばんは Konbanwa Chào buổi tối おやすみなさい Oyasuminasai Chúc ngủ ngon ありがとうございます Arigatou gozaimasu Cảm ơn bạn すみません Sumimasen Xin lỗi ごめんなさい Gomennasai Xin lỗi はい Hai Vâng; đúng いいえ Iie Không
Đồ ăn
Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 食べ物 たべもの tabemono Đồ ăn 飲み物 のみもの nomimono Đồ uống ご飯 ごはん gohan Cơm; bữa ăn 水 みず mizu Nước; nước lạnh お湯 おゆ oyu Nước nóng 肉 にく niku Thịt 野菜 やさい yasai Rau quả 魚 さかな sakana Cá ラーメン ra-men Mì Ramen 寿司 すし sushi Sushi おにぎり onigiri Cơm nắm
Con số
Kanji Hiragana Romaji Meaning 一 いち ichi 1 二 に ni 2 三 さん san 3 四 し/よん shi/yon 4 五 ご go 5 六 ろく roku 6 七 しち/なな shichi/nana 7 八 はち hachi 8 九 きゅう kyuu 9 十 じゅう juu 10
Tháng trong năm
Kanji Hiragana Romaji Meaning 一月 いちがつ Ichigatsu Tháng 1 二月 にがつ Nigatsu Tháng 2 三月 さんがつ Sangatsu Tháng 3 四月 しがつ Shigatsu Tháng 4 五月 ごがつ Gogatsu Tháng 5 六月 ろくがつ Rokugatsu Tháng 6 七月 しちがつ Shichigatsu Tháng 7 八月 はちがつ Hachigatsu Tháng 8 九月 くがつ Kugatsu Tháng 9 十月 じゅうがつ Juugatsu Tháng 10 十一月 じゅういちがつ Juuichigatsu Tháng 11 十二月 じゅうにがつ Juunigatsu Tháng 12
Ngày trong tuần & Thời gian trong ngày
Xem thêm : Hướng dẫn viết Bảng chữ cái Hiragana chi tiết
Kanji Hiragana Romaji Meaning 月曜日 げつようび getsuyoubi Thứ 2 火曜日 かようび kayoubi Thứ 3 水曜日 すいようび suiyoubi Thứ 4 木曜日 もくようび mokuyoubi Thứ 5 金曜日 きんようび kinyoubi Thứ 6 土曜日 どようび doyoubi Thứ 7 日曜日 にちようび nichiyoubi Chủ Nhật 昨日 きのう kinou Hôm qua 今日 きょう kyou Hôm nay 明日 あした ashita Ngày mai 朝 あさ asa Buổi sáng 昼 ひる hiru Buổi trưa 夕方 ゆうがた yuugata Buổi chiều 夜 よる yoru Buổi tối
Động từ trong tiếng Nhật
No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 する suru Làm 2 見る みる miru Nhìn; xem 3 聞く きく kiku Nghe; lắng nghe 4 話す はなす hanasu Nói chuyện 5 言う いう iu Nói 6 書く かく kaku Viết 7 食べる たべる taberu Ăn 8 飲む のむ nomu Uống 9 歩く あるく aruku Đi bộ 10 走る はしる hashiru Chảy 11 座る すわる suwaru Ngồi 12 立つ たつ tatsu Đứng; đứng lên
Tính từ trong tiếng Nhật
No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 楽しい たのしい tanoshii Vui; niềm vui 2 悲しい かなしい kanashii Buồn; buồn bã 3 高い たかい takai Cao; đắt tiền 4 低い ひくい hikui Thấp 5 安い やすい yasui Rẻ; rẻ tiền 6 早い はやい hayai Nhanh; sớm 7 遅い おそい osoi Chậm 8 忙しい いそがしい isogashii Bận 9 美味しい おいしい oishii Ngon; hấp dẫn 10 不味い まずい mazui Kinh khủng; không ngon 11 甘い あまい amai Ngọt; vị ngọt 12 塩っぱい しょっぱい shoppai Mặn; vị mặn 13 酸っぱい すっぱい suppai Chua; vị chua 14 苦い にがい nigai Đắng; vị đắng 15 辛い からい karai Nóng; nóng bức; cay 16 熱い あつい atsui Nóng 17 暖かい あたたかい atatakai Ấm; sưởi ấm 18 冷たい つめたい tsumetai Lạnh 19 明るい あかるい akarui Sáng 20 暗い くらい kurai Tối tăm; âm u
Xem thêm: Cách nói giờ, hỏi giờ và trả lời trong tiếng Nhật Từ vựng tiếng Nhật về Một số loại Tư cách Lưu trú khi ở Nhật
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học tiếng Nhật