Từ vựng tiếng nhật n5 theo chủ đề là bài viết giới thiệu những từ vựng cơ bản thường được sử dụng ở sơ cấp N5. Bài viết này sẽ giúp các Bạn nắm vững lại một số từ vựng tiếng Nhật về một số chủ đề cơ bản. Nắm được những từ chia sẻ trong bài viết này, Bạn có thể nâng cao tiếng Nhật giao tiếp của mình và cũng cố thêm kiến thức để học lên cấp độ cao hơn.
Xem thêm: giao tiếp tiếng Nhật sơ cấp
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng nhật n5 theo chủ đề
Tổng hợp từ vựng tiếng nhật n5 theo chủ đề
1. 天気(てんき): Thời tiết
日本語 英語 – ベトナム語 雨(あめ) rain – mưa 嵐(あらし) storm – bão 風(かぜ) wind – gió 雷(かみなり) lightning / thunder – sấm sét 霧(きり) fog – sương 曇り(くもり) cloudy – nhiều mây 小雨(こさめ) light rain – mưa nhỏ そよ風(かぜ) breeze – gió nhẹ 台風(たいふう) typhoon – bão nhiệt đới トルネード tornado – lốc xoáy 天気(てんき) weather – thời tiết 虹(にじ) rainbow – cầu vòng ハリケーン hurricane – bão ひょう hail – mưa đá 雪(ゆき) snow – tuyết
Xem thêm: Sách tiếng Nhật N5
2. 季節 (きせつ) : Mùa
日本語 英語 – ベトナム語 秋(あき) fall / autumn – mùa thu 雨季(うき) rainy season – mùa mưa 乾季(かんき) dry season – mùa khô 梅雨(つゆ) (Japanese) rainy season – mùa mưa 夏(なつ) summer – mùa hè 春(はる) spring – mùa xuân 冬(ふゆ) winter – mùa đông
1.教室にあるもの・校内にあるもの (từ vựng liên quan đến lớp học)
日本語 英語 – ベトナム語 黒板(こくばん) black board – bảng đen ホワイトボード white board – bảng trắng 体育館(たいいくかん) gym – phòng thể dục プール swimming pool – hồ bơi 運動場(うんどうじょう) playground – sân chơi 学生寮(がくせいりょう) domitory – mái che 鉄棒(てつぼう) horizontal bar – thanh ngang
2. 部屋 (へや) : Phòng ốc
日本語 英語 – ベトナム語 教室(きょうしつ) classroom – phòng học 職員室(しょくいんしつ) teacher’s room – phòng giáo viên 校長室(こうちょうしつ) principal’s office – phòng hiệu trưởng 理科室(りかしつ) science room – phòng khoa học 保健室(ほけんしつ) school nurse’s office – phòng y tá của trường 図書室(としょしつ) llibrary – thư viện 音楽室(おんがくしつ) music room – phòng âm nhạc 美術室(びじゅつしつ) art room – phòng mỹ thuật 更衣室(こういしつ) locker room – phòng thay đồ
Xem thêm : Từ vựng tiếng Nhật bài 13 trong giáo trình Minna no Nihongo
4. 科目(かもく): Môn học
日本語 英語 – ベトナム語 科目(かもく) subject – môn học 国語(こくご) Japanese – tiếng nhật 英語(えいご) English – tiếng anh 数学(すうがく) mathematics – toán 科学(かがく) science – khoa học 化学(かがく) chemistry – hóa học 生物(せいぶつ) biology – sinh học 物理(ぶつり) physics – vật lý 地理(ちり) geography – địa lý 歴史(れきし) history – lịch sử 体育(たいいく) physical education – thể dục 音楽(おんがく) music – âm nhạc 美術(びじゅつ) art – mỹ thuật 道徳(どうとく) ethics – đạo đức
1. 買い物 (かいもの) : Mua sắm
日本語 英語 – ベトナム語 売り場(うりば) section / department – bộ phận 営業時間(えいぎょうじかん) business hours – giờ làm việc おつり change – tiền lẻ 買い物袋(かいものぶくろ) shopping bag – túi mua sắm クレジットカード credit card – thẻ tín dụng 現金(げんきん) cash – tiền mặt 合計(ごうけい) total – tổng サイズ size – kích thước 品物(しなもの) goods – hàng hóa 消費税(しょうひぜい) consumption tax – thuế tiêu thụ 税金(ぜいきん) tax – thuế セール sale – ưu đãi 定価(ていか) list price – giá niêm yết 値下げ(ねさげ) price reduction / discount – giảm giá / chiết khấu 値引き(ねびき) discount – chiết khấu 値札(ねふだ) price tag – thẻ giá バーゲン sale – giảm giá ビニール袋(ぶくろ) plastic bag – túi nilong 保証書(ほしょうしょ) warranty – bảo hành 領収書 receipt – biên lai レシート receipt – biên lai
2. 買い物に関連する動詞 : Động từ liên quan đến mua sắm
日本語 英語 – ベトナム語 買う(かう) to buy – mua 売る(うる) to sell – bán 購入する(こうにゅうする) to purchase – mua hàng 似合う(にあう) to look good on – hợp 払う(はらう) to pay – trả tiền 並ぶ(ならぶ) to line up – sắp xếp 試着する(しちゃくする) to try on – mặc thử
1. 家(いえ): Nhà
日本語 英語 – ベトナム語 雨戸(あまど) shutter – cửa chớp 網戸(あみど) screen door – cửa lưới 家(いえ) house – nhà キッチン / 台所(だいどころ) kitchen – nhà bếp 玄関(げんかん) entrance – lối vào 書斎(しょさい) study – phòng học 寝室(しんしつ) bedroom – phòng ngủ ダイニングルーム dining room – phòng ăn ドア door – cửa 部屋(へや) room – phòng 窓(まど) window – cửa sổ 床(ゆか) floor – tầng 洋室(ようしつ) Western style room – phòng kiểu tây 浴室(よくしつ)/トイレ bathroom – phòng tắm リビングルーム living room – phòng khách 和室(わしつ) Japanese style room – phòng kiểu nhật
2. 家具 (かぐ): Đồ nội thất
日本語 英語 – ベトナム語 椅子(いす) chair – ghế カーテン curtain – rèm ソファ sofa – sofa たんす chest – tủ 机(つくえ) desk – bàn ( có ngăn kéo ) テーブル table – bàn ベッド bed – giường 枕(まくら) pillow – gối
日本語 英語 – ベトナム語 アイスコーヒー iced coffee – cà phê đá 烏龍茶(ウーロンちゃ) oolong tea – trà olong お酒(さけ) sake / liquor – rượu nhật お茶(おちゃ) tea – trà 牛乳(ぎゅうにゅう) milk – sữa 紅茶 black tea – trà đen コーヒー coffee – cà phê コーラ coke – Coca ジュース juice – nước trái cây タピオカミルクティー bubble tea / boba tea / milk tea – trà trân châu / trà sữa 日本酒(にほんしゅ) Japanese rice wine – rượu gạo Nhật 飲み物(のみもの) beverage – đồ uống ビール beer – bia 水(みず) water – nước lọc ミルクティー tea with milk – trà sữa 麦茶(むぎちゃ) wheat tea / barley tea – trà lúa mạch 緑茶(りょくちゃ) green tea – trà xanh ワイン wine – rượu ngoại
1. 人 (ひと): Con người
日本語 英語 – ベトナム語 人(ひと) person – người 男(おとこ)/ 男の人(おとこのひと) man – đàn ông 女(おんな)/ 女の人(おんなのひと) woman – phụ nữ 男性(だんせい) male – nam giới 女性(じょせい) female – nữ giới 男の子(おとこのこ) boy – bé trai 女の子(おんなのこ) girl – bé gái 子供(こども) child – trẻ con, con cái 大人(おとな) adult – người lớn 外国人(がいこくじん) foreigner – người nước ngoài 友達(ともだち) friend – bạn bè 知り合い(しりあい) acquaintance – người quen 彼氏(かれし) boyfriend – bạn trai, người yêu 彼女(かのじょ) girlfriend – bạn gái, người yêu 恋人(こいびと) lover – người tình 隣人(りんじん) / 近所の人(きんじょのひと) neighbor – hàng xóm
2. 代名詞 (だいめいし): Đại từ
日本語 英語 – ベトナム語 私(わたし) I – tôi あなた you – bạn 彼(かれ) he – anh ấy 彼女(かのじょ) she – cô ấy 私たち(わたしたち) we – chúng tôi 彼ら(かれら) they – họ
1.色(いろ): Màu sắc
日本語 英語 – ベトナム語 青(あお) blue – màu xanh 赤(あか) red – màu đỏ 色(いろ) color – màu sắc オレンジ orange – màu cam 黄(き) yellow – màu vàng 金(きん) gold – vàng 銀(ぎん) silver – bạc 黒(くろ) black – màu đen 白(しろ) white – màu trắng 茶(ちゃ) brown – màu nâu ピンク pinkv – màu hồng 緑(みどり) green – màu xanh lá
2.色に関連する形容詞 Tính từ liên quan đến màu sắc
日本語 英語 – ベトナム語 明るい(あかるい) bright – sáng sủa 淡い(あわい) pale – nhợt nhạt 薄い(うすい) light – nhạt 暗い(くらい) dark – tối 深い(ふかい) deep – sâu
時(とき) thời gian
日本語 英語 – ベトナム語 時間(じかん) time – thời gian 今(いま) now – bây giờ 今日(きょう) today – hôm nay 昨日(きのう) yesterday – hôm qua 一昨日(おととい) the day before yesterday – hôm trước 明日(あした) tomorrow – ngày mai 明後日(あさって) the day after tomorrow – ngày mốt 今年(ことし) this year – năm nay 来年(らいねん) next year – năm sau 去年(きょねん) last year – năm ngoái 今月(こんげつ) this month – tháng này 来月(らいげつ) next month – tháng sau 先月(せんげつ) last month – tháng trước 今週(こんしゅう) this week – tuần này 来週(らいしゅう) next week – tuần sau 先週(せんしゅう) last week – tuần trước 朝(あさ) morning – sáng 昼 noon – trưa 夜 / 晩(よる / ばん) night – tối さっき a while ago – lúc nãy 毎日(まいにち) every day – mối ngày 毎週(まいしゅう) every week – mỗi tuần 毎月(まいつき) every month – mỗi tháng 毎年(まいとし) every year – mỗi năm 今朝(けさ) this morning – sáng nay 今晩(こんばん) tonight – tối nay
Tham khảo: Sách tiếng nhật
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học tiếng Nhật