Ông cha ta thường có câu “lời chào cao hơn mâm cỗ”, vì thế, có thể thấy lời chào đóng vai trò quan trọng, thể hiện sự tôn trọng, thân thiện và lịch sự đối với người nghe. Bên cạnh đó, còn đóng vai trò quyết định, gây ấn tượng đối với người đối diện. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá các từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chủ đề chào hỏi ngay dưới đây nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chủ đề chào hỏi
1.1 Từ vựng chào hỏi tiếng Anh xã giao thân mật
Đối với bạn bè, thì bạn có thể sử dụng các từ vựng chào hỏi tiếng Anh dưới đây:
Bạn đang xem: 5 phút nắm trọn từ vựng tiếng Anh giao tiếp – Bài 1: Chào hỏi
- Hello /hɛˈləʊ/: Xin chào
- Hi /haɪ/: Xin chào
- Good morning /ɡʊd ˈmɔːnɪŋ/: Chào buổi sáng/ Buổi sáng tốt lành
- Good afternoon /ɡʊd ˈɑːftəˈnuːn/: Chào buổi chiều/ Buổi chiều tốt lành
- What’s up? /wɒts ʌp/: Có chuyện gì vậy/ Có gì mới không?
- What have you been up to /wɒt hæv juː biːn ʌp tuː/: Dạo này cậu làm gì vậy/ Dạo này bạn thế nào rồi?
- So good to see you again /səʊ ɡʊd tuː siː juː əˈɡɛn/: Gặp lại cậu thật là tốt quá đi
- How’s it goin’? (How is it going?) /haʊz ɪt ˈɡəʊɪn? (haʊ ɪz ɪt ˈɡəʊɪŋ?)/: Bạn có khỏe không?
- Why hello there darling /waɪ hɛˈləʊ ðeə ˈdɑːlɪŋ/: Ôi, xin chào em yêu!
- Hey you, have you had dinner yet? Wanna go grab some? /heɪ juː, hæv juː hæd ˈdɪnə jɛt? ˈwɒnə ɡəʊ ɡræb sʌm?/: Bạn ơi, bạn ăn tối chưa? Mình cùng đi ăn tối đi?
Từ vựng chào hỏi tiếng Anh xã giao thân mật
Xem thêm:
- 100+ TỪ VỰNG VỀ TẾT CỔ TRUYỀN VIỆT NAM TRONG TIẾNG ANH BẠN NÊN BIẾT
- TRỌN BỘ CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU MỚI NHẤT
1.2 Từ vựng chào hỏi tiếng Anh trịnh trọng
Đối với những người gặp mặt lần đầu hoặc không thân quen thì bạn không nên sử dụng các câu giao tiếp ở trên. Thay vào đó, bạn nên sử dụng những câu chào hỏi tiếng Anh mang tính trịnh trọng dưới đây:
- Hello /hɛˈləʊ/: Xin chào
- How are you? /haʊ ɑː juː/: Bạn/chị/anh/ông/bà khỏe không?
- How are you doing? /haʊ ɑː juː ˈdu(ː)ɪŋ/: Bạn/chị/anh/ông/bà thế nào?
- It is my honor/pleasure to meet you /ɪt ɪz maɪ ˈɒnə/ˈplɛʒə tuː miːt juː/: Rất hân hạnh được gặp bạn/chị/anh/ông/bà
- I am pleased to meet you /aɪ æm pliːzd tuː miːt juː/: Tôi rất vui khi được gặp bạn/chị/anh/ông/bà
- It is certainly a pleasure to meet you /ɪt ɪz ˈsɜːtnli ə ˈplɛʒə tuː miːt juː/: Gặp được bạn/chị/anh/ông/bà quả là vinh hạnh
- How do you do? /haʊ duː juː duː/: Mọi chuyện dạo này thế nào?
Từ vựng chào hỏi tiếng Anh trịnh trọng
Xem thêm bài viết về từ vựng:
=> 230+ TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC AI HỌC TIẾNG ANH CŨNG PHẢI BIẾT
=> TỔNG HỢP 150 TỪ VỰNG VỀ DU LỊCH VÀ CÁC CÂU GIAO TIẾP CƠ BẢN NHẤT
1.3 Từ vựng chào hỏi tiếng Anh dành cho đối tác
Khi gặp đối tác thì chào hỏi cần thể hiện sự lịch sự, tôn trọng và khách sáo nhất định. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá các từ vựng chào hỏi tiếng Anh dành cho đối tác ngay dưới đây:
- Can I offer you something to drink /kæn aɪ ˈɒfə juː ˈsʌmθɪŋ tuː drɪŋk/?: Anh/chị có muốn uống chút gì không?
- She’ll be right with you, please kindly wait /ʃiːl biː raɪt wɪð juː, pliːz ˈkaɪndli weɪt/: Bà ấy sẽ đến trong chốc lát, làm ơn đợi một chút
- It’s my pleasure to cooperate with you /ɪts maɪ ˈplɛʒə tuː kəʊˈɒpəˌreɪt wɪð juː/: Được hợp tác với ngài là niềm vinh hạnh của tôi
- Please have a seat /pliːz hæv ə siːt/: Mời ông/bà an tọa
- Thanks for agreeing to meet with me /θæŋks fɔːr əˈɡriːɪŋ tuː miːt wɪð miː/: Cảm ơn ngài vì đã đồng ý tham dự buổi gặp mặt này
- Sorry for making you wait so long /ˈsɒri fɔː ˈmeɪkɪŋ juː weɪt səʊ lɒŋ/: Xin lỗi vì đã để anh đợi lâu
- I am very happy for your participation in today’s collaboration /aɪ æm ˈvɛri ˈhæpi fɔː jɔː pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃᵊn ɪn təˈdeɪz kəˌlæbəˈreɪʃᵊn/: Tôi rất vui vì sự tham gia của bạn trong sự hợp tác ngày hôm nay.
Từ vựng chào hỏi tiếng Anh dành cho đối tác
Xem thêm:
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản – Bài 1: Greetings – Chào hỏi [Học tiếng Anh giao tiếp #6]
Langmaster – Tổng hợp các CÁCH NÓI XIN CHÀO trong tiếng Anh giao tiếp
1.4 Từ vựng chào hỏi tiếng Anh dành cho thầy cô
Dưới đây là các từ vựng chào hỏi tiếng Anh dành cho thầy cô để bạn tham khảo:
- Hello, Mrs. Linh /hɛˈləʊ, Mrs. Linh/: Em chào cô Linh
- Good afternoon, teachers /ɡʊd ˈɑːftəˈnuːn, ˈtiːʧəz/: Chào buổi chiều các thầy/các cô ạ
- Hi, Mr. Hung. How are you today? /haɪ, Mr. hʌŋ. haʊ ɑː juː təˈdeɪ/: Chào thầy Hùng. Hôm nay thầy thế nào ạ?
- Good morning, Mr.Tuan /ɡʊd ˈmɔːnɪŋ, Mr.Tuan/: Chào buổi sáng thầy Tuấn
Xem thêm : Trau dồi vốn từ hiệu quả với “Tuyển tập 1800 câu trắc nghiệm từ vựng”
Từ vựng chào hỏi tiếng Anh dành cho thầy cô
1.5 Từ vựng chào hỏi tiếng Anh dành cho trẻ em
Ngoài những cách chào hỏi ở trên hãy cùng Langmaster khám phá các từ vựng chào hỏi tiếng Anh dành cho trẻ em ngay dưới đây:
- Hello/hi /hɛˈləʊ/haɪ/: Xin chào
- Hi mom/dad! I’m home /haɪ mɒm/dæd! aɪm həʊm/: Chào bố/mẹ! Con đi học về rồi ạ!
- Goodbye mother & mother, I’m going to school /ɡʊdˈbaɪ ˈmʌðə & ˈmʌðə, aɪm ˈɡəʊɪŋ tuː skuːl/: Chào bố mẹ con đi học ạ
- Hi Annie, what are you doing? /haɪ ˈæni, wɒt ɑː juː ˈdu(ː)ɪŋ/: Chào bạn Annie, bạn đang làm gì vậy?
- Hello, what’s new today? /hɛˈləʊ, wɒts njuː təˈdeɪ/: Xin chào, hôm nay có gì mới không?
- Good morning /ɡʊd ˈmɔːnɪŋ/: Chào buổi sáng
- Good evening /ɡʊd ˈiːvnɪŋ/: Chào buổi chiều
Từ vựng chào hỏi tiếng Anh dành cho trẻ em
1.6 Từ vựng chào hỏi tiếng Anh khi đi phỏng vấn
Khi đi phỏng vấn để gây ấn tượng với người tuyển dụng thì hãy cùng Langmaster khám phá các từ vựng chào hỏi tiếng Anh ngay dưới đây nhé:
- Hello, my name is Mai. I have an appointment with Ms. Linh at 3 p.m /hɛˈləʊ, maɪ neɪm ɪz Mai. aɪ hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð Ms. Linh æt 3 piː.ɛm/: Xin chào, tên tôi là Mai. Tôi có một cuộc hẹn với bà Linh vào 3 giờ chiều.
- Hello Ms. Linh. Nice to meet you /hɛˈləʊ Ms. Linh. naɪs tuː miːt juː/: Chào bà Linh. Rất vui được gặp bà.
- Please have a seat /pliːz hæv ə siːt/: Mời anh/chị ngồi.
- Thank you for arranging this interview, I’m very grateful /θæŋk juː fɔːr əˈreɪnʤɪŋ ðɪs ˈɪntəvjuː, aɪm ˈvɛri ˈɡreɪtfʊl/: Cảm ơn ông/bà đã sắp xếp cuộc phỏng vấn này. Tôi rất biết ơn.
- Thank you very much. Here’s my CV /θæŋk juː ˈvɛri mʌʧ. hɪəz maɪ siː-viː/: Cảm ơn ông/bà rất nhiều. Đây là hồ sơ làm việc của tôi.
- Let me introduce myself /lɛt miː ˌɪntrəˈdjuːs maɪˈsɛlf/: Để tôi giới thiệu bản thân.
Từ vựng chào hỏi tiếng Anh khi đi phỏng vấn
Xem thêm bài viết về từ vựng:
=> TỔNG HỢP 70+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC THÔNG DỤNG NHẤT
=> TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
2. Đoạn hội thoại sử dụng mẫu câu chào hỏi trong tiếng Anh
Ngoài những từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề chào hỏi trên thì đừng quên tham khảo thêm các đoạn hội thoại cụ thể ngay dưới đây nhé:
Đoạn hội thoại 1:
A: Hi, what are you doing B?
B: Hi, I’m doing my homework.
A: Oh, are you done yet? Can we go play basketball?
B: Okay, wait 5 minutes.
A: Alright.
Dịch:
A: Xin chào, bạn đang làm gì vậy B?
B: Xin chào, mình đang làm bài tập về nhà.
Xem thêm : Lộ trình học từ vựng tiếng Anh 160 ngày dành cho người mới bắt đầu
A: Oh, bạn làm xong chưa? Chúng ta có thể đi chơi bóng rổ không?
B: Được thôi, đợi mình 5 phút nhé.
A: Được thôi.
Đoạn hội thoại sử dụng mẫu câu chào hỏi trong tiếng Anh
Đoạn hội thoại 2:
A: Hey C, how are you these days?
C: Everything is fine for me. How about you?
A: I’m fine. Are you still working at company B these days?
C: Yes, I still work there. Well, I’ve been promoted to head of marketing department.
A: That’s great, congratulations.
C: Thank you.
Dịch:
A: Hey C, dạo này cậu thế nào?
C: Mọi thứ đối với mình vẫn ổn. Còn bạn thì sao?
A: Mình vẫn ổn. Dạo này bạn còn làm việc ở công ty B không?
C: Có chứ, mình vẫn làm việc ở đấy. À mình đã lên chức trưởng phòng marketing rồi nhé.
A: Thật tuyệt, chúc mừng bạn nhé.
C: Cảm ơn nhé.
Phía trên là toàn bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề chào hỏi để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách chính xác, nhanh nhất. Từ đó có thể xây dựng lộ trình học phù hợp cho mình nhé.
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh