Bạn có biết trong tiếng Anh phép cộng là gì không? Cùng chúng tôi tìm hiểu tổng hợp từ vựng toán tiếng Anh kèm với đó là một số thuật ngữ toán học tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất nhé!
Từ vựng toán tiếng Anh – các phép tính toán
- Addition: phép cộng
- Cubed: mũ ba/lũy thừa ba
- Division: phép chia
- Equals: bằng
- Minus: âm
- Multiplication: phép nhân
- Plus: dương
- Square root: căn bình phương
- Squared: bình phương
- Subtraction: phép trừ
- Times hoặc multiplied by: lần
- To add: cộng
- To calculate: tính
- To divide: chia
- To multiply: nhân
- To subtract: trừ
- To take away: trừ
- Total: tổng
Xem thêm : Tổng hợp 9+ sách từ vựng tiếng Anh theo trình độ
>>> Mời xem thêm: cách tự học tiếng anh trên mạng hiệu quả nhất
Từ vựng về các thuật ngữ toán học
- Algebra: đại số
- Angle: góc
- Area: diện tích
- Arithmetic: số học
- Average: trung bình
- Axis: trục
- Calculus: phép tính
- Circumference: chu vi đường tròn
- Correlation: sự tương quan
- Curve: đường cong
- Decimal point: dấu thập phân
- Decimal: thập phân
- Diameter: đường kính
- Dimensions: chiều
- Equation: phương trình
- Even number: số chẵn
- Formula: công thức
- Fraction: phân số
- Geometry: hình học
- Graph: biểu đồ
- Height: chiều cao
- Highest common factor (HCF): hệ số chung lớn nhất
- Integer: số nguyên
- Least common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
- Length: chiều dài
- Line: đường
- Lowest common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
- Odd number: số lẻ
- Parallel: song song
- Percent: phần trăm
- Percentage: tỷ lệ phần trăm
- Perimeter: chu vi
- Prime number: số nguyên tố
- Probability: xác suất
- Problem: bài toán
- Proof: bằng chứng chứng minh
- Radius: bán kính
- Right angle: góc vuông
- Solution: lời giải
- Statistics: thống kê
- Straight line: đường thẳng
- Tangent: tiếp tuyến
- Theorem: định lý
- Volume: thể tích
- Width: chiều rộng
Từ vựng về Hình học
- Circle: hình tròn
- Cone: hình nón
- Cube: hình lập phương/ hình khối
- Cylinder: hình trụ
- Equilateral triangle: Tam giác đều
- Hexagon: hình lục giác
- Octagon: hình bát giác
- Oval: hình bầu dục
- Pentagon: hình ngũ giác
- Polygon: hình đa giác
- Pyramid: hình chóp
- Rectangle: hình chữ nhật
- Similar triangles: tam giác đồng dạng
- Sphere: hình cầu
- Square: hình vuông
- Star: hình sao
- Triangle: hình tam giác
Từ vựng về toán học nâng cao
- Abelian: có tính giao hoán
- Absolute value: Giá trị tuyệt đối
- Acyclicity: Tính không tuần hoàn
- Adjacent pair: Cặp góc kề nhau
- Adjoin: Kề, nối
- Adjoint: Liên hợp
- Alternate exterior: So le ngoài
- Alternate interior: So le trong
- Central angle: Góc ở tâm
- Collinear: Cùng đường thẳng
- Complementary: Phụ nhau
- Concentric: Đồng tâm
- Corresponding pair: Cặp góc đồng vị
- Finite: Tập hợp hữu hạn
- Inequality: bất đẳng thức
- Infinite: Tập hợp vô hạn
- Median: trung tuyến
- Speed: vận tốc
Hãy note ngay lại để học tập và dễ dàng sử dụng nhé! Hi vọng với những thông tin kiến thức trên sẽ giúp bạn tích lũy thêm được nhiều từ vựng bổ ích để nâng cao vốn từ của bản thân hơn nữa. Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
>>> Có thể bạn quan tâm: Từ vựng về bộ phận cơ thể trong tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh