Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 5: Ambition thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Friends Global – sách Chân trời sáng tạo. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.
- 140+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng thông dụng nhất
- # 10 app học từ vựng tiếng Anh MIỄN PHÍ tốt nhất (2023)
- Tiếng Anh chuyên ngành may mặc – Tổng hợp từ vựng cần nhớ
- Trọn bộ từ vựng tiếng anh chủ đề giao thông mà bạn không nên bỏ qua
- Sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh là gì? Cách vẽ và học hiệu quả!
Tổng hợp từ vựng Unit 5 lớp 10 Friends Global
Tài liệu từ vựng Unit 5 lớp 10 Ambition chi tiết:
Bạn đang xem: Từ vựng Unit 5 lớp 10 Friends Global: Ambition
Xem thêm : 12 màu sắc tiếng Anh cơ bản và bảng màu mở rộng thường gặp
STTTừ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa5A1job/dʒɒb/(n)công việc2architect/ˈɑːkɪtekt/(n)kiến trúc sư3dentist/ˈdentɪst/(n)nha sĩ4hairdresser/ˈheədresə(r)/(n)thợ làm tóc5paramedic/ˌpærəˈmedɪk/(n)nhân viên y tế6pilot/ˈpaɪlət/(n)phi công7receptionist/rɪˈsepʃənɪst/(n)nhân viên lễ tân8travel agent/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/(n)đại lý du lịch9waiter/ˈweɪtə(r)/(n)bồi bàn10creative/kriˈeɪtɪv/(adj)sáng tạo11challenging/ˈtʃælɪndʒɪŋ/(adj)thách thức12tiring/ˈtaɪərɪŋ/(adj)mệt mỏi13repetitive/rɪˈpetətɪv/(adj)lặp đi lặp lại5B14anxious/ˈæŋkʃəs/(adj)lo lắng15interview/ˈɪntəvjuː/(n)phỏng vấn16exciting/ɪkˈsaɪtɪŋ/(adj)thú vị17boring/ˈbɔːrɪŋ/(adj)nhàm chán18promise/ˈprɒmɪs/(v)hứa19far/fɑː(r)/(adj)xa20rain/reɪn/(n)mưa21wet/wet/(adj)ướt22lend/lend/(v)cho mượn23storm/stɔːm/(n)bão5C24builder/ˈbɪldə(r)/(n)người xây dựng25feet/fiːt/(n)đôi chân26majority/məˈdʒɒrəti/(n)số đông27journalist/ˈdʒɜːnəlɪst/(n)nhà báo28gardener/ˈɡɑːdnə(r)/(n)người làm vườn29estate agent/ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/(n)đại lý bất động sản30conflict/ˈkɒnflɪkt/(n)xung đột31groundskeeper/ˈɡraʊndzkiːpə(r)/(n)người giữ đất32photographer/fəˈtɒɡrəfə(r)/(n)nhiếp ảnh gia33surfing instructor/sɝːf ɪnˈstrʌk.tɚ/(n)người hướng dẫn lướt sóng5D – Từ vựng Unit 5 lớp 10 Friends Global: Ambition34mission/ˈmɪʃn/(n)nhiệm vụ35ambitious/æmˈbɪʃəs/(adj)tham vọng36university/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/(n)đại học37degree/dɪˈɡriː/(n) (n)bằng cấp38police officer/pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/(n)cảnh sát viên39arrest/ə’rest/(v)bắt giam40chef/ʃef/(n)đầu bếp5E41benefit/ˈbenɪfɪt/(n)lợi ích42furthermore/ˌfɜːðəˈmɔː(r)/(adv)hơn nữa43background/ˈbækɡraʊnd/(n)nguồn gốc44decision/dɪˈsɪʒn/(n)quyết định45sport/spɔːt/(n)thể thao46semi-professional/ˌsemi prəˈfeʃənl/(adj)bán chuyên nghiệp47opportunity/ˌɒpəˈtjuːnəti/(n)cơ hội5F48manage/ˈmænɪdʒ/(n)quản lý49agree/əˈɡriː/(v)đồng ý50reporter/rɪˈpɔːtə(r)/(n)phóng viên51manufacturer/ˌmænjuˈfæktʃərə(r)/(n)nhà sản xuất52participate/pɑːˈtɪsɪpeɪt/(v)tham dự53advice/ədˈvaɪs/(n)lời khuyên54fantastic/fænˈtæstɪk/(adj)tuyệt vời55interested/ˈɪntrəstɪd/(adj)quan tâm5G56uniform/ˈjuːnɪfɔːm/(n)đồng phục57busy/ˈbɪzi/(adj)bận rộn58fresh air/freʃ er/(n)không khí trong lành59hard/hɑːrd/(adj)chăm chỉ60friendly/ˈfrendli/(adj)thân thiện61sales/seɪlz/(n)bán hàng5H – Từ vựng Unit 5 lớp 10 Friends Global: Ambition62charity/ˈtʃærəti/(n)từ thiện63volunteer/ˌvɒlənˈtɪə(r)/(n)tình nguyện viên64steward/ˈstjuːəd/(n)người quản lý65bad/bæd/(adj)tệ66sociable/ˈsəʊʃəbl/(adj)hòa đồng67experience/ɪkˈspɪəriəns/(n)kinh nghiệm68fair/feə(r)/(n)hội chợ5I69positive/ˈpɒzətɪv/(adj)tích cực70formal/ˈfɔːml/(adj)trang trọng71material/məˈtɪəriəl/(n) (n)vật liệu72energetic/ˌenəˈdʒetɪk/(adj)năng lượng73reliable/rɪˈlaɪəbl/(adj)đáng tin74moreover/mɔːrˈəʊvə(r)/(adv)hơn nữaReview Unit 575subject/ˈsʌbdʒɪkt/(n)môn76angry/ˈæŋɡri/(adj)tức giận77competitor/kəmˈpetɪtə(r)/(n)đối thủ cạnh tranh78entrepreneur/ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/(n)doanh nhân79famous/ˈfeɪməs/(adj)nổi tiếng80physically/ˈfɪzɪkli/(adv)thể chất81firefighter/ˈfaɪəfaɪtə(r)/(n)lính cứu hỏa82suitable/ˈsuːtəbl/(adj)phù hợp83request/rɪˈkwest/(n)yêu cầu84perform/pəˈfɔːm/(v)thực hiện
Xem các bài tập khác thuộc UNIT 5:
- Unit 5 lớp 10 Friends Global 5A Vocabulary
- Unit 5 lớp 10 Friends Global 5B Grammar
- Unit 5 lớp 10 Friends Global 5C Listening
- Unit 5 lớp 10 Friends Global 5D Gramma
- Unit 5 lớp 10 Friends Global 5E Word Skills
- Unit 5 lớp 10 Friends Global 5F Reading
- Unit 5 lớp 10 Friends Global 5G Speaking
- Unit 5 lớp 10 Friends Global 5H Writing
- Unit 5 lớp 10 Friends Global 5I Culture
- Review Unit 5 lớp 10 Friends Global
Xem thêm : 100+ từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến cần biết
– Kết thúc nội dung Từ vựng Unit 5 tiếng anh 10 Ambition –
-/-
Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 5 lớp 10 Friends Global. Chúc các em học tốt.
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh