Bạn muốn chia sẻ sở thích mua sắm của mình với bạn bè nước ngoài nhưng vốn từ vựng chỉ quanh quẩn “cheap,” “buy,” “sale”…? Bạn là tín đồ shopping có cơ hội du lịch tới các cửa hàng thời trang nổi tiếng ở nước ngoài nhưng lại gặp khó khăn trong việc giao tiếp với nhân viên bán hàng? Bạn không biết các từ vựng về mua sắm tiếng anh là gì?
Bài viết hôm nay của LangGo sẽ giúp bạn “gỡ rối” bằng Bộ từ vựng chủ đề Shopping thông dụng nhất.
Bạn đang xem: Trọn bộ từ vựng chủ đề SHOPPING kèm ví dụ cụ thể
Nắm trọn trong tay từ vựng chủ đề shopping trong tiếng Anh
1. Trọn bộ từ vựng chủ đề Shopping trong Tiếng Anh
1.1. Từ vựng về hoạt động mua sắm
Cùng khởi động bài học bằng những từ vựng về các hoạt động khi mua sắm nhé!
1.2. Từ vựng Shopping – Cửa hàng mua sắm
Hãy thử tưởng tượng bạn bước chân vào một cửa hàng quần áo ở nước ngoài. Bạn muốn tìm phòng thử đồ nhưng không biết nên hỏi nhân viên bán hàng như thế nào. Để tránh tình huống bị động và lúng túng này, hãy trang bị ngay cho mình từ vựng về cửa hàng mua sắm để dễ dàng giao tiếp.
Trang bị ngay từ vựng về cửa hàng mua sắm để không rơi vào tình huống bị động
1.3. Từ vựng chủ đề Shopping Online
Ngày nay, chỉ cần vài cái chạm nhẹ hoặc cú click chuột, món đồ yêu thích của bạn đã được giao đến tận nhà. Vậy, bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng về mua sắm online?
Counterfeit đồ nhái, đồ giả
– When shopping on the internet, it is difficult to differentiate between counterfeits and authentic products. (Khi mua sắm trên internet, rất khó để phân biệt giữa hàng giả và hàng thật.)
To run an online shop điều hành một cửa hàng trực tuyến
– Albert is running an online shop that has a good reputation for selling genuine products in good condition. (Albert đang điều hành một cửa hàng trực tuyến nổi tiếng về việc bán các sản phẩm chính hãng trong điều kiện tốt.)
To save a great deal of time tiết kiệm nhiều thời gian
– Shopping online help us save a great deal of time which could be spent on other helpful activities such as reading or exercising. (Mua sắm online giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều thời gian có thể dành cho các hoạt động hữu ích khác như đọc sách hoặc tập thể dục.)
The popularity of online shopping sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến
– The popularity of online shopping can reduce the number of car journeys to physical stores and the amount of greenhouse emissions. (Sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến có thể giúp giảm số lượng ô tô đi đến các cửa hàng và lượng khí thải nhà kính tương đương.)
Physical stores các cửa hàng truyền thống
– When going shopping in physical stores, customers do not have to worry about security issues like in online shopping. (Khi mua sắm tại các cửa hàng truyền thống, khách hàng không phải lo lắng về vấn đề bảo mật như mua sắm trực tuyến.)
The convenience of shopping on the Internet sự tiện lợi của việc mua sắm trên mạng
The convenience of shopping on the Internet might encourage people to purchase more, and this will increase the number of delivery vehicles on the road. (Sự tiện lợi của việc mua sắm trên Internet có thể khuyến khích mọi người mua nhiều hơn và điều này sẽ làm tăng số lượng xe giao hàng trên đường.)
To create new employment opportunities tạo ra các cơ hội việc làm mới
The growing popularity of online shopping has created various new employment opportunities, such as online grocery personal shoppers, delivery drivers and web designers. (Việc mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, chẳng hạn như người mua hàng tạp hóa trực tuyến, tài xế giao hàng và nhà thiết kế web.)
The bankruptcy of many traditional retailers sự phá sản của nhiều cửa hàng bán lẻ truyền thống
The growth of online shopping might lead to the bankruptcy of many traditional retailers, forcing thousands of people to face unemployment. (Sự phát triển của mua sắm trực tuyến này có thể dẫn đến sự phá sản của nhiều nhà bán lẻ truyền thống, buộc hàng nghìn người phải đối mặt với tình trạng thất nghiệp.)
The labour market thị trường lao động
The growth of e-commerce might be beneficial for the environment and the labour market in the short term. (Sự phát triển của mua sắm trực tuyến có thể có lợi cho môi trường và thị trường lao động trong ngắn hạn.)
To offer a discount cung cấp mã/chương trình giảm giá
In order to attract customers to shop online, e-tailers and marketers offer discounts to customers. (Để thu hút khách hàng mua sắm trực tuyến, các nhà bán hàng điện tử và nhà tiếp thị giảm giá cho khách hàng.)
Can’t try things on không thể thử món đồ mà bạn muốn mua
The first drawback of online shopping is that customers cannot try things on before making a purchase. (Hạn chế đầu tiên của mua sắm trực tuyến là khách hàng không thể thử đồ trước khi mua hàng.)
To be easy to compare prices dễ dàng so sánh giá cả
Buyers can easily compare the shoes of Nike and Adidas, while it is difficult to do that at physical stores. (Người mua có thể dễ dàng so sánh giày của Nike và Adidas, trong khi rất khó để làm điều đó tại các cửa hàng truyền thống.)
Out-of-stock items các món đồ đang hết hàng
An advantage of online shopping is that customers can easily check if their wanted item is out of stock or not without additional help from a shop assistant. (Một ưu điểm của mua sắm trực tuyến là khách hàng có thể dễ dàng kiểm tra xem món hàng mình muốn có đã hết hàng hay chưa mà không cần nhân viên bán hàng trợ giúp thêm.)
To place an order đặt hàng
Clare placed an order for a laptop, clothing and some homewares. (Clare đã đặt hàng một máy tính xách tay, quần áo và một số đồ dùng gia đình.)
Brick and mortar store cửa hàng truyền thống
This company is a leading retailer in baby products. Its brick and mortar stores continue to provide parents with a huge selection of baby products. (Công ty này là nhà bán lẻ hàng đầu về các sản phẩm dành cho trẻ em. Các cửa hàng truyền thống của hãng tiếp tục cung cấp cho các bậc cha mẹ vô số lựa chọn về sản phẩm dành cho trẻ em.)
To make informed purchases đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt
E-commerce allows shoppers to make more informed purchases. (Mua hàng trực tuyến cho phép người mua sắm mua hàng sáng suốt hơn.)
To live up to customers’ expectation đáp ứng sự mong đợi của khách hàng
Online products may not live up to customers’ expectation because of a lack of touch and feel experience. (Các sản phẩm trực tuyến có thể không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng do không được chạm tận tay và cảm nhận.)
2. Các cụm từ vựng chủ đề mua sắm
Học từ đơn thôi chưa bao giờ là đủ, hãy học cả những cụm từ nữa nhé. Các cụm từ chủ đề mua sắm trong tiếng Anh là gì nhỉ? Cùng học ngay sau đây nhé.
Những cụm từ chủ đề shopping sẽ giúp bạn mua sắm thoải mái và thuận tiện hơn rất nhiều
Xem thêm : 300+ Mẫu câu & từ vựng tiếng anh giao tiếp cho người đi làm 2023
Shopaholic = Crazy about shopping: người nghiện mua sắm
Ví dụ:
-
My friend went to a psychiatrist to see if she was a shopaholic, but he didn’t think she was as she could pay my bills. (Bạn của tôi đã đến gặp bác sĩ tâm lý để xem cô ấy có phải là người nghiện mua sắm không, nhưng ông ấy nói không phải bởi cô ấy có thể trả hóa đơn của mình.)
To go on a shopping spree: mua sắm thỏa thích
Ví dụ:
-
It never ceases to amaze me why some people have to travel to far-flung corners of the country to go on a good shopping spree. (Tôi không bao giờ hết ngạc nhiên tại sao một vài người phải đi đến những vùng đất xa xôi của đất nước để mua sắm thỏa thích.)
To be careful with money: chi tiêu cẩn thận
Ví dụ:
-
Napier hopes voters will remember that he’s been careful with taxpayers’ money. (Napier hy vọng các cử tri sẽ nhớ rằng anh ấy đã chi tiêu cẩn thận tiền của người nộp thuế.)
To be value for money: đáng tiền mua
Ví dụ:
-
We are determined to ensure that these services are the best value for money. (Chúng tôi quyết tâm đảm bảo rằng dịch vụ này đáng đồng tiền bạn bỏ ra.)
A pay in cash: trả bằng tiền mặt
Ví dụ:
-
The company paid the workers the minimum rate of $6 an hour, but forced some to give back half their pay in cash. (Công ty đã trả cho công nhân mức lương tối thiểu là 6 đô la một giờ, nhưng buộc một số người phải trả lại một nửa lương của họ bằng tiền mặt.)
Compulsive shopper: Người nghiện mua sắm
Ví dụ:
-
Therapists who treat compulsive shoppers said that most of them are women, who usually buy clothes, perfume or jewelry. (Các nhà trị liệu điều trị những người nghiện mua sắm cho biết hầu hết những người nghiện mua sắm là phụ nữ, họ thường mua quần áo, nước hoa hoặc đồ trang sức.)
Door-to-door service: Dịch vụ giao hàng
Ví dụ:
-
Door-to-door services are used for a variety of products, from vacuum cleaners and household goods to cosmetics or double glazing. (Dịch vụ tận nơi được sử dụng cho nhiều loại sản phẩm, từ máy hút bụi và đồ gia dụng đến mỹ phẩm hoặc kính hai lớp.)
Designer (label) clothes: quần áo của các nhà thiết kế/có thương hiệu
Ví dụ:
-
Paul owns and runs a network of small factories making counterfeit designer clothes. (Paul sở hữu và điều hành một mạng lưới các nhà máy nhỏ sản xuất quần áo hàng hiệu nhái.)
Off the peg: quần áo giá rẻ, bình dân
Ví dụ:
-
Even the most expensive and well-cut suit took on the appearance of an off-the-peg item from a China department store. (Ngay cả bộ đồ đắt tiền nhất và được cắt may khéo léo cũng mang dáng vẻ của một món đồ rẻ tiền từ một cửa hàng bách hóa Trung Quốc.)
All the rage: thịnh hành
Ví dụ:
-
These bell-bottom pants were all the rage in the 1960s. (Những chiếc quần đáy chuông này từng rất thịnh hành vào những năm 1960.)
Catch on (v): bắt kịp (xu hướng)
Ví dụ:
-
Why did the electronic gadget catch on so fast? (Tại sao các thiết bị điện lại bắt nhịp nhanh đến vậy.)
Have an eye for (v): để mắt đến (món đồ nào đó)
Ví dụ:
-
Robert always has an eye for a good bargain. (Robert luôn để mắt đến các món hời.)
Stand in line/queue at the checkout: Xếp hàng ở quầy thanh toán
Ví dụ:
-
People used to stand in line to buy expensive designer clothes. (Người ta từng xếp hàng dài để mua quần áo hàng hiệu đắt tiền.)
Big brand names: những thương hiệu tên tuổi
Ví dụ:
-
Claud and I had trusted big brand names when they told us they were delivering healthy, complete nutrition to our pets. (Clara và tôi đã tin tưởng những thương hiệu tên tuổi khi họ nói với chúng tôi rằng họ đang cung cấp nguồn dinh dưỡng lành mạnh, đầy đủ cho vật nuôi của chúng tôi.)
To cost an arm and a leg: rất đắt
Ví dụ:
-
I want to buy a house by the beach, but it may cost me an arm and a leg. (Tôi muốn mua một ngôi nhà cạnh biển, nhưng nó có thể rất đắt.)
Rip somebody off: bán giá cắt cổ
Ví dụ:
-
Xem thêm : TRỌN BỘ TÀI LIỆU TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MẤT GỐC CỰC HAY VÀ DỄ HIỂU
Bob’s tickets cost much less than ours – I think we’ve been ripped off. (Vé của Bob mất ít tiền hơn của chúng ta – Tôi nghĩa chúng ta đã bị lừa.)
Reasonably priced (adj): giá hợp lý
Ví dụ:
-
You can get a more reasonably priced dress in Black Friday. (Bạn có thể mua được một chiếc váy với mức giá hợp lý vào ngày Black Friday.)
Knock-down price: giá cực rẻ
Ví dụ:
-
They quickly realised why the house was available at a knock-down price. (Họ nhanh chóng nhận ra rằng tại sao ngôi nhà lại có giá rẻ như thế.)
3. Từ vựng về Shopping trong IELTS
Thói quen mua sắm (Shopping habits) là một chủ đề phổ biến trong bài thi nói IELTS. GIám khảo có thể hỏi các bạn những câu hỏi như: “Are there many shops where you live?” hoặc “Do you like shopping?”. Làm thế nào các bạn có thể “đối phó” được với những câu hỏi này? LangGo sẽ mang đến cho các bạn từ vựng IELTS chủ đề Shopping cực chất giúp bạn ghi điểm trong bài nói tiếng Anh của mình.
Giành lợi thế trong bài thi IELTS với các từ vựng chủ đề mua sắm
To give someone the hard sell: đặt áp lực lên ai đó để mua hàng
Ví dụ:
-
He is shopping around for a new refrigerator and being given the hard sell to buy an extended warranty. (Anh ấy đang đi mua một cái tủ lạnh mới và bị ép gia hạn bảo hành.)
To pay the full price: trả toàn bộ số tiền cho một cái gì đó
Ví dụ:
-
I often have to pay the full price because I can’t haggle. (Tôi thường phải mua hàng nguyên giá vì tôi không thể mặc cả.)
Payment plan: trả góp
Ví dụ:
-
Some young people prefer buying something on a payment plan rather than paying the full price upfront. (Một vài người trẻ thích mua trả góp hơn là thanh toán tất cả một lần.)
Bargain hunting: săn hàng giảm giá
Ví dụ:
-
During the sales, my boyfriend loves to go bargain hunting with his friends! (Trong những đợt giảm giá, bạn trai tôi thích đi săn hàng giảm giá cùng bạn bè anh ấy!)
To be on commission: hưởng tiền hoa hồng
Ví dụ:
-
The consultants who are on commission can earn up to 4%, depending on the total amount of products they sell. (Các chuyên gia tư vấn đang hưởng hoa hồng lên tới 4%, tùy thuộc vào số lượng sản phẩm họ bán.)
To pick up a bargain: mua cái gì đó rẻ hơn với giá bình thường
Ví dụ:
-
In the summer sales and winter sales, it’s often very easy for shoppers to pick up a bargain. (Trong đợt khuyến mãi mùa hè và mùa đông, người mua hàng thường rất dễ có được món hời.)
To shop until you drop: vung tiền mua sắm
Ví dụ:
-
Every weekend my wife shops till she drops. Her credit card bills are enormous! (Mỗi cuối tuần vợ tôi lại vung tiền mua sắm. Hóa đơn thẻ tín dụng của cô ấy rất lớn.)
To slash prices: giảm giá sâu
Ví dụ:
-
I used to be in love with Adidas shoes but they’re too expensive for me. So I have to wait until prices get slashed in the sale to buy any. (Tôi đã từng rất thích giày Adidas nhưng chúng quá đắt. Vì vậy tôi phải đợi những đợt giảm giá sâu để mua.)
To snap up a bargain: tranh thủ mua đồ giảm giá (trước khi ai đó lấy mất)
Ví dụ:
-
The reduce in property prices means that there are a lot of bargains waiting to be snapped up. (Giá bất động sản giảm tức là có nhiều món hời đang chờ được giành lấy.)
To be on a tight budget: có một lượng tiền hạn chế để chi tiêu
Ví dụ:
-
As a first year student, I’m on a tight budget so I have to be careful with my money. (Là một sinh viên năm nhất, ngân sách của tôi còn eo hẹp nên tôi phải chi tiêu cẩn thận.)
To run up a credit card bill: nợ tiền trong thẻ tín dụng
Ví dụ:
-
Many young people spend too much money on pursuing the latest technology, so many of them run up credit card bills to pay for things. (Nhiều người trẻ chi quá nhiều tiền cho việc theo đuổi các sản phẩm công nghệ mới nhất, vì vậy họ nợ tiền trong thẻ tín dụng.)
4. Giải đề IELTS chủ đề mua sắm
Chủ đề mua sắm là một chủ đề quen thuộc đối với những bạn luyện thi IELTS Speaking. Chính vì vậy, việc trau dồi từ vựng chủ đề Shopping và tập nói hàng ngày là điều rất quan trọng.
LangGo đã tổng hợp những câu hỏi thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1 cũng như đưa ra gợi ý câu trả lời mẫu cho bạn. Xem ngay video dưới đây để học cách “xử lý” nhanh-gọn-đỉnh các câu hỏi khó nhằn trong đề thi IELTS nhé!
Giải Đề Thi IELTS Speaking Chủ Đề “Shopping” || Luyện Thi IELTS Online Hiệu Quả
Bài viết đã tổng hợp khá đầy đủ từ vựng chủ đề Shopping cũng như đưa ra những cụm từ mà bạn có thể áp dụng trong các bài thi học thuật. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình ôn luyện IELTS của bạn.
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh