Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh là một trong những chủ đề phổ biến mà hầu như người học tiếng Anh nào cũng cần biết. Bên cạnh đó, từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh thường xuất hiện trong quá trình giao tiếp và qua trình thi IELTS.
Trong bài viết này, WISE ENGLISH xin chia sẻ với các bạn danh sách 200 từ vựng liên quan đến nghề nghiệp tiếng Anh và các câu hỏi đáp thường gặp liên quan đến nghề nghiệp cũng như các mẫu hội thoại để bạn học hiệu quả hơn.
Bạn đang xem: 200+ TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP TIẾNG ANH BẠN CẦN PHẢI BIẾT 2023
I. Tổng hợp 200+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh
1. Từ vựng bắt đầu bằng “A”
Từ vựngPhiên âmGiải nghĩaAccountant/əˈkaʊntənt/Kế toánActor/ˈæktə/Nam diễn viênActress/ˈæktrəs/:Nữ diễn viênArchitect/ˈɑːkɪtekt/:Kiến trúc sưArtist/ˈɑːtɪst/Họa sĩAssembler/əˈsemblə/Công nhân lắp rápAstronomer/əˈstrɒnəmə/Nhà thiên văn họcAuthor/ˈɔːθə/Nhà văn
2. Từ vựng bắt đầu bằng “B”
Từ vựngPhiên âmGiải nghĩaBabysitter/ˈbeɪbisɪtə/Người giữ trẻ hộBaker/ˈbeɪkə/Thợ làm bánh mìBank manager/bæŋkˌmæniʤə/Người quản lý ngân hàngBarber/ˈbɑːbə/Thợ hớt tócBarmaid/ˈbɑːmeid/Nữ nhân viên quán rượuBarman/ˈbɑːmən/Nam nhân viên quán rượuBarrister/ˈbæristə/Luật sư bào chữa (luật sư chuyên tranh luận trước tòa)Bartender/ˈbɑːtendə/Người pha rượuBricklayer/ˈbrikleiə/Thợ nề/ thợ hồBuilder/ˈbildə/Thợ xâyBus driver/bʌsˈdraivə/Tài xế xe busBusinessman/ˈbiznəsmæn/Nam doanh nhânBusiness woman/ˈbiznəsˈwʊmən/Nữ doanh nhânButcher /ˈbʊtʃə/Người bán thịt
3. Từ vựng bắt đầu bằng “C”
Từ vựngPhiên âmGiải nghĩaCarer/ˈkeərə/Người làm nghề chăm sóc người ốmCarpenter/ˈkɑːpintə/Thợ mộcCashier/kæˈʃiə/Nhân viên thu ngânChef/ʃef/Đầu bếpChemist/ˈkemist/Nhà nghiên cứu hóa họcChild day-care worker/tʃaildˈdeiˌkerˈwɜːkə/Giáo viên nuôi dạy trẻCivil servant/ˈsivəlˈsɜːvənt/Công chức nhà nướcCleaner/ˈkliːnə/Nhân viên lau dọnComputer software engineer/kəmˈpjuːtəˈsɒftweərˌendʒiˈniə/Kỹ sư phần mềm máy tínhConstruction worker/kənˈstrʌkʃənˈwɜːkə/Công nhân xây dựngCook/kʊk/Đầu bếpCouncil worker/ˈkaʊnsəlˈwɜːkə/Nhân viên môi trườngCounsellor/ˈkaʊnsələ/Ủy viên hội đồngCustodian/kʌˈstəʊdiən/Người quét dọnCustomer service representative/ˈkʌstəməˈsɜːvisˌrepriˈzentətiv/Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
4. Từ vựng bắt đầu bằng “D”
Từ vựngPhiên âmGiải nghĩaDancer/ˈdɑːnsə/Diễn viên múaData entry clerk/ˈdeitəˈentriklɑːk/Nhân viên nhập liệuDatabase administrator/ˈdeitəbeisədˈministreitə/Người quản lý cơ sở dữ liệuDecorator/ˈdekəreitə/Người làm nghề trang tríDelivery person/diˈlivəriˈpɜːsən/Nhân viên giao hàngDentist/ˈdentist/Nha sĩDesigner/diˈzainə/Nhà thiết kếDirector/diˈrektə/Giám đốcDockworker/ˈdɑːˌkwərkə/Công nhân bốc xếp ở cảngDoctor/ˈdɒktə/Bác sĩDriving instructor/ˈdraiviŋinˈstrʌktə/Giáo viên dạy lái xeDustman/ˈdʌstmən/Người thu rác
5. Từ vựng bắt đầu bằng “E”
Từ vựngPhiên âmGiải nghĩaElectrician/iˌlekˈtriʃən/Thợ điệnEngineer/ˌendʒiˈniə/Kỹ sưEstate agent/iˈsteitˈeidʒənt/Nhân viên bất động sản
6. Từ vựng bắt đầu bằng “F”
Từ vựngPhiên âmGiải nghĩaGardener/ˈɡɑːdnə/Người làm vườnGarment worker/ˈɡɑːməntˈwɜːkə/Công nhân mayGraphic designer/ˈɡræfikdiˈzainə/Người thiết kế đồ họa
Xem thêm: Tổng hợp 120 câu thành ngữ (Idioms) tiếng Anh thông dụng nhất
7. Từ vựng bắt đầu bằng “G”
Từ vựngPhiên âmGiải nghĩaGardener/ˈɡɑːdnə/Người làm vườnGarment worker/ˈɡɑːməntˈwɜːkə/Công nhân mayGraphic designer/ˈɡræfikdiˈzainə/Người thiết kế đồ họa
8. Từ vựng bắt đầu bằng “H”
Từ vựngPhiên âmGiải nghĩaHair Stylist/heəˈstailist/Nhà tạo mẫu tócHairdresser/ˈheədresə/Thợ uốn tócHealth-care aide/ˈhelθˌkereid/Hộ lýHomemaker/ˈhomˌmekə/Người giúp việc nhàHousewife/ˈhaʊswaif/Nội trợHousekeeper/ˈhaʊsˌkiːpə/Nhân viên dọn phòng khách sạn
9. Từ vựng bắt đầu bằng “I”
Từ vựngPhiên âmGiải nghĩaInsurance broker/inˈʃʊərənsˈbrəʊkə/Nhân viên môi giới bảo hiểm
10. Từ vựng bắt đầu bằng “J”
Từ vựngPhiên âmGiải nghĩaJanitor/ˈdʒænitə/Quản giaJournalist/ˈdʒɜːnəlist/Nhà báoJudge/dʒʌdʒ/Thẩm phán
Xem thêm: 600+ tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nam và nữ 2021
Từ vựngPhiên âmGiải nghĩaLandlord/ˈlændlɔːd/Chủ nhàLawyer/ˈlɔːjə/Luật sưLecturer/ˈlektʃərə/Giảng viên đại họcLibrarian/laiˈbreəriən/Thủ thưLifeguard/ˈlaifɡɑːd/Nhân viên cứu hộLorry driver/ˈlɒriˈdraivə/Lái xe tải
12. Từ vựng bắt đầu bằng “M”
Xem thêm : Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit trong sách
Từ vựngPhiên âmGiải nghĩaMachine operator/məˈʃiːnˈɒpəreitə/Người vận hành máy mócMaid/meid/Người giúp việcMail carrier/meilˈkæriə/Nhân viên đưa thưManager/ˈmænidʒə/Quản lýManaging director/ˈmænidʒiŋdiˈrektə/Giám đốc điều hànhManicurist/ˈmænikjuːrist/Thợ làm móng tayMarketing director/ˈmɑːkitiŋdiˈrektə/Giám đốc marketingMechanic/miˈkænik/Thợ máy, thợ cơ khíMedical assistant/ˈmedikələˈsistənt/Phụ tá bác sĩMessenger/ˈmesindʒə/Nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩmMiner/ˈmainə/Thợ mỏModel/ˈmɒdəl/Người mẫuMover/ˈmuːvə/Nhân viên dọn nhà/ văn phòngMusician/mjuːˈziʃən/Nhạc sĩ
13. Từ vựng bắt đầu bằng “N”
Từ vựngPhiên âmGiải nghĩaNanny/ˈnæni/Vú emNewsreader/ˈnjuːzriːdə/Phát thanh viênNurse/nɜːs/Y tá
14. Từ vựng bắt đầu bằng “P”
Từ vựngPhiên âmGiải nghĩaPA (viết tắt của personal assistant)/pɑː/Thư ký riêngPainter/ˈpeintə/Thợ sơn/ họa sĩPersonnel manager/ˌpɜːsəˈnelˈmænidʒə/Giám đốc nhân sựPharmacis/ˈfɑːməsist/Dược sĩPhotographer/fəˈtɒɡrəfə/Thợ chụp ảnhPhysical therapist/ˈfizikəlˈθerəpist/Nhà vật lý trị liệuPilot/ˈpailət/Phi côngPlaywright/ˈpleirait/Nhà soạn kịchPlumber/ˈplʌmə/Thợ sửa ống nướcPolice officer/pəˈliːsˈɒfisə/Cảnh sátPolitician/ˌpɒliˈtiʃən/Chính trị giaPostal worker/ˈpəʊstəlˈwɜːkə/Nhân viên bưu điệnPostman/ˈpəʊstmən/Người đưa thưProgrammer/ˈprəʊɡræmə/Lập trình viên máy tínhPsychiatrist/siˈkaiətrist/Nhà tâm thần học
15. Từ vựng bắt đầu bằng “R”
Từ vựngPhiên âmGiải nghĩaReal estate agent/riəliˈsteitˈeidʒənt/Nhân viên môi giới bất động sảnReceptionist/riˈsepʃənist/Nhân viên tiếp tânReceptionist/riˈsepʃənist/Lễ tânRepairperson/riˈpeəˈpɜːsən/Thợ sửa chữa
Xem thêm: Học tiếng Anh qua bài hát – top 30 bài hát hay và dễ học nhất
16. Từ vựng bắt đầu bằng “S”
Từ vựngPhiên âmGiải nghĩaSailor/ˈseilə/Thủy thủSalesperson/ˈseilzpɜːsən/Nhân viên bán hàngSales assistant/seilzəˈsistənt/Trợ lý bán hàngSales rep (viết tắt của sales representative)/seilzrep/Đại diện bán hàngSalesman/ˈseilzmən/Nhân viên bán hàng (nam / nữ)Sanitation worker/ˌsæniˈteiʃənˈwɜːkə/Nhân viên vệ sinhScientist/ˈsaiəntist/Nhà khoa họcSecretary/ˈsekrətəri/Thư kýSecurity guard/siˈkjʊəritiɡɑːd/Nhân viên bảo vệSelf-employed/ˌselfimˈplɔid/Tự làm chủShop assistant/ʃɒpəˈsistənt/Nhân viên bán hàngShopkeeper/ˈʃɒpkiːpə/Chủ cửa hàngSinger/ˈsiŋə/Ca sĩSocial worker/ˈsəʊʃəlˈwɜːkə/Người làm công tác xã hộiSoldier/ˈsəʊldʒə/Quân nhânSolicitor/səˈlisitə/Cố vấn pháp luậtStock clerk/stɒkklɑːk/Thủ khoStore manager/stɔːˈmænidʒə/Người quản lý cửa hàngStore owner/stɔːrˈəʊnə/Chủ cửa hiệuStore owner/stɔːrˈəʊnə/Chủ cửa hiệuSurgeon/ˈsɜːdʒən/Bác sĩ phẫu thuậtSurveyor/səˈveiə/Kỹ sư khảo sát xây dựng
17. Từ vựng bắt đầu bằng “T”
Từ vựngPhiên âmGiải nghĩaTailor/ˈteilə/Thợ mayTaxi driver/ˈtæksiˈdraivə/Tài xế taxiTeacher/ˈtiːtʃə/Giáo viênTechnician/tekˈniʃən/Kỹ thuật viênTelemarketer/ˌteləˈmɑːkətə/Nhân viên tiếp thị qua điện thoạiTelephonist/tiˈlefənist/Nhân viên trực điện thoạiTemp (viết tắt của temporary worker)/temp/Nhân viên tạm thờiTraffic warden/ˈtræfikˈwɔːdən/Nhân viên kiểm soát việc đỗ xeTraffic warden/ˈtræfikˈwɔːdən/Nhân viên kiểm soát việc đỗ xeTranslator/trænzˈleitə/Thông dịch viênTravel agent/ˈtrævəlˈeidʒənt/Nhân viên du lịch
18. Từ vựng bắt đầu bằng “U”
Từ vựngPhiên âmGiải nghĩaUnemployed/ˌʌnimˈplɔid/Thất nghiệp
18. Từ vựng bắt đầu bằng “V”
Từ vựngPhiên âmGiải nghĩaVeterinary doctor/ˈvetrinriˈdɒktə/Bác sĩ thú y
20. Từ vựng bắt đầu bằng “W”
Từ vựngPhiên âmGiải nghĩaWaiter/ˈweitə/Bồi bàn namWaitress/ˈweitris/Bồi bàn nữWeb designer/webdiˈzainə/Người thiết kế websiteWeb developer/webdiˈveləpə/Người phát triển ứng dụng mạngWelder/ˈweldə/Thợ hànWindow cleaner/ˈwindəʊˈkliːnə/Nhân viên vệ sinh cửa kính (cửa sổ)Writer/ˈraitə/Nhà văn
II. Câu hỏi nghề nghiệp bằng Tiếng Anh
1. Câu hỏi nghề nghiệp chung
- What do you do? (Bạn làm gì vậy?)
- What is your job? (Nghề nghiệp của bạn là gì thế?)
- What do you do for a living? (Bạn kiếm sống bằng nghề gì vậy?)
- What is your occipation? (Nghề nghiệp của bạn là gì thế?)
- Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu thế?)
- Which company are you working for? (Bạn đang làm việc cho công ty nào thế?)
2. Cách hỏi nghề nghiệp lịch sự, trang trọng
- If you don’t mind can I ask about your occupation? (Nếu bạn không phiền tôi có thể hỏi về nghề nghiệp của bạn được không?)
- Would you mind if I ask what do you do for a living? (Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn làm nghề gì?)
3. Cách hỏi các loại nghề nghiệp
- What sort of work do you do? (Bạn làm loại công việc gì thế?)
- What type of work do you do? (Bạn làm loại công việc gì vậy?)
- What kind of job are you doing? (Bạn đang làm loại công việc nào vậy?)
- What kind of job are you looking for? (Bạn đang tìm kiếm loại công việc như thế nào vậy?)
4. Cách hỏi nghề nghiệp tiếng Anh về người thứ 3
Về người thứ 3 thì có thể là cô ấy, anh ấy, ông ấy, bà ấy hoặc dùng tên riêng.
- What does she do? ( Anh ấy/Ông ấy làm gì?)
- What is his job? (Nghề nghiệp của anh ấy là gì?)
- What does he doing for a living? (Anh ấy kiếm sống bằng nghề gì?)
- What is her occipation? (Nghề nghiệp của cô ấy là gì?)
5. Cách nói về vị trí, tính chất công việc hiện tại
- I’m a / an + nghề nghiệp (Tôi là…)
- I work as + vị trí công tác: Tôi đang làm ở vị trí…
- I work in + mảng, phòng, ban công tác/ hoặc lĩnh vực ngành nghề: Tôi làm việc ở màng…
- I work for + tên công ty: tôi làm việc cho …
- My current company is… : Công ty hiện tại của tôi là…
- I have my business: Tôi điều hành công ty của riêng mình
- I’m doing an internship in = I’m an intern in…: Hiện tại, tôi đang làm ở vị trí thực tập tại + tên công ty
- I’m a trainee at… : Tôi đang trong giai đoạn học việc ở vị trí…
- I’m doing a part-time/ full-time job at…: Tôi đang làm việc bán thời gian/ toàn thời gian tại…
- I earn my living as a/an + nghề nghiệp: Tôi kiếm sống bằng nghề …
- I’m looking for work/ looking for a job: Tôi đang tìm việc.
6. Cách nói về nhiệm vụ, trách nhiệm trong công việc
- I’m (mainly) in charge of … : Tôi chịu trách nhiệm/ quản lý (chính) cho….
- I’m responsible for …: Tôi chịu trách nhiệm/ quản lý….
- I have to deal with/ have to handle … : Tôi cần đối mặt/ xử lý….
- I run/ manage … : Tôi điều hành….
- I have weekly meetings with …: Tôi có các cuộc họp hàng tuần với …
- It involves… : Công việc của tôi bao gồm …
7. Một số mẫu câu khác
- I was rather inexperienced. (Tôi chưa có nhiều kinh nghiệm.)
- I have a lot of experience. (Tôi là người có nhiều kinh nghiệm.)
- I am sufficiently qualified. (Tôi hoàn toàn đủ tiêu chuẩn (cho công việc đó).
- I’m quite competent. (Tôi khá lành nghề/ giỏi (trong công việc đó).
- I have a high income = I am well-paid. (Tôi được trả lương khá cao.)
- I’m poorly paid /badly paid /don’t earn much. (Lương của tôi không cao lắm.)
- My average income is… (Mức lương trung bình hàng tháng của tôi là….)
- This job is demanding (Đây là một công việc đòi hỏi cao.)
Xem thêm bài viết về các từ vựng hay: 300+ Từ Vựng Chủ Đề Shopping Thông Dụng – Siêu Dễ Học
III. Hội thoại về nghề nghiệp tiếng Anh
WISE đã tổng hợp vài câu hội thoại ngắn để giúp bạn tăng khả năng ghi nhớ hơn. Học ngay những mẫu hội thoại dưới đây để áp dụng vào giao tiếp dễ dàng hơn nhé!
1. Hội thoại 1
A: What do you do? (Bạn làm nghề gì thế?)
Xem thêm : Khóa Học Kỹ Năng Giao Tiếp Chuyên Nghiệp
B: I’m a vet. (Tôi là bác sĩ thú y)
2. Hội thoại 2
Jim: Can I ask what is your job? (Tôi có thể hỏi bạn công việc của bạn là gì được không?)
Jany: Oh, Yes. I’m a nurse in a small hospital. (Ồ, được. Tôi là y tá của một bệnh viện nhỏ)
3. Hội thoại 3
Tony: If you don’t mind can I ask about your occupation? (Nếu bạn không phiền tôi có thể hỏi về nghề nghiệp của bạn được không?)
Wind: Yes. I work as a lawyer. And what about you? (Được. Tôi làm luật sư. Còn bạn thì sao?)
Tony: I am a secretary at the bank. (Tôi là thư ký của một ngân hàng)
4. Hội thoại 4
Huong: Do you know what is her job? (Bạn có biết cô ấy làm nghề gì không?)
Viet: She is a liberal singer. (Cô ấy là một ca sĩ tự do)
5. Hội thoại 5
O: What do you do? (Bạn làm nghề gì thế?)
T: I’m looking for a new job. (Tôi đang tìm một công việc mới)
IV. Tổng kết
Trên đây là hơn 200 từ vựng chuyên ngành và những cấu trúc câu thông dụng để giới thiệu nghề nghiệp tiếng Anh. Nếu bạn đang học cách giới thiệu bản thân, hãy nhớ cấu trúc câu trước. Sau đó, học thêm một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khác để nâng cao vốn từ vựng của mình.
WISE mong rằng những từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh dưới đây có thể giúp bạn nâng cao khả năng từ vựng và hỗ trợ tốt hơn cho công việc của mình. Đừng quên lưu lại và áp dụng ngay hôm nay!
Đừng quên follow ngay Fanpage, Group cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS nhé!
Xem thêm:
Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi
Ưu đãi 80% học phí khi đăng kí trọn bộ 4 kĩ năng khóa học IELTS Online từ A – Z.
10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh