Nếu bạn đang muốn tăng khả năng phản xạ khi giao tiếp bằng Tiếng Anh thì việc học các đoạn hội thoại thông dụng là rất cần thiết. Dưới đây là 25+ mẫu hội thoại Tiếng Anh cơ bản thông dụng nhất, thường được sử dụng hàng ngày. Những đoạn hội thoại này sẽ giúp bạn up level ngay trong 1 tuần.
Có thể bạn chưa biết, những phương pháp học đàm thoại tiếng Anh hiệu quả nhất là học qua các đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng. Bạn có thể học được nhiều từ mới, câu mới mà trong sách giáo khoa không có, nhưng đôi khi đi thi hay trong các bài kiểm tra bạn lại thường xuyên gặp phải.
Bạn đang xem: 25+ MẪU HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIÚP BẠN TĂNG LEVEL BẢN THÂN 2023
Học các đoạn hội thoại tiếng Anh giúp các bạn nắm bắt được nội dung của cuộc nói chuyện sẽ diễn ra như thế nào? Nhận biết được khuôn mẫu của nó và bạn sẽ rút ra được kinh nghiệm mình phải trả lời và nên diễn đạt ra sao khi gặp trường hợp tương tự.
– Học thông qua các cấu trúc câu: Trong các mẫu hội thoại được sử dụng trong đoạn hội thoại. Các đoạn hội thoại đều có những cấu trúc đơn giản và phù hợp với người mới bắt đầu học. Các bạn cần chú ý để nghe được hết và hiểu được.
– Học từ vựng tiếng Anh qua mẫu bài hội thoại. Trong 25+ mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh cơ bản này có rất nhiều từ vựng mà các bạn có thể học. Hãy chuẩn bị ngay giấy bút, từ điển để ghi lại những từ vựng mà bạn nghe được nhưng không hiểu. Áp dụng những từ vựng và cấu trúc câu đã học thì bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được tiếng Anh giao tiếp của mình.
– Thực hành nghe – nói tiếng Anh kết hợp. Khi nghe đoạn hội thoại thì bạn nên nhẩm theo. Nếu chỉ có một mình thì bạn nên nói to lên. Học như vậy sẽ giúp tai của bạn nghe được điều bạn nói, đồng thời lưỡi của bạn cũng sẽ linh hoạt hơn, sau này khi bạn giao tiếp sẽ không còn ngại ngùng nữa.
Nếu bạn chỉ có 1 mình, bạn nên đóng vai trong đoạn hội thoại đó. Mở băng lên và chọn một vai trong đó, sau đó thực hành cùng với băng. Cách này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và cũng là cách luyện nói cơ bản khi chỉ có một mình. Hãy lần lượt đóng vai để có được hiệu quả nhất khi học nói nhé.
Khi nghe và nói, các bạn cần ghi nhớ học 1 mẫu hội thoại nhiều lần, nghĩa là yếu tố lặp đi lặp lại là điều cần thiết và chúng giúp các bạn học hiệu quả hơn.
Lesson 1. Where are you from? – Bạn đến từ đâu?
-
Elsa: Hello
- Peter: Hi
- Elsa: Do you speak English?
- Peter: A little. Are you Vietnamese?
- Elsa: Yes.
- Peter: Where are you from?
- Elsa: I’m from Ha Noi.
- Peter: Nice to meet you.
- Elsa: Nice to meet you too.
Lesson 2. Do you speak English? – Bạn có nói được tiếng Anh không?
- Elsa: Excuse me, are you American?
- Tom: No. I’m from Viet Nam.
- Elsa: Do you speak English?
- Tom: A little, but not very well.
- Elsa: How long have you been here?
- Tom: 3 months.
- Elsa: What do you do for work?
- Tim: I’m a student. How about you?
- Elsa: I’m a student too.
Lesson 3. What’s your name? – Bạn tên là gì?
- Jessica: Hello
- Elsa: Hi
- Jessica: What’s your name?
- Elsa: My name is Elsa. What’s yours?
- Jessica: I’m Jessica.
- Elsa: You speak English very well.
- Jessica: Thank you.
- Elsa: Do you know what time it is?
- Jessica: Sure. It’s 7:00 PM.
- Elsa: What did you say?
- Jessica: I said it’s 7:00 PM.
- Elsa: Thanks.
- Jessica: You’re welcome
Xem thêm : LƯU NGAY 5 CUỐN SÁCH HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH TỐT NHẤT HIỆN NAY
Lesson 4. Asking directions – Hỏi đường
- Amy: Hi Michael.
- Michael: Hi Amy. What’s up?
- Amy: I’m looking for the bus. Can you tell me how to get there?
- Michael: No, sorry. I don’t know.
- Amy: I think I can take the bus stop to the bus. Do you know where the bus stop is?
- Michael: Sure, it’s over there.
- Amy: Where? I don’t see it.
- Michael: Across the street.
- Amy: Oh, I see it now. Thanks.
- Michael: No problem.
- Amy: Do you know if there’s a restroom around here?
- Michael: Yes, there’s one here. It’s in the store.
- Amy: Thank you.
- Michael: Bye.
- Amy: Bye bye.
Lesson 5. I’m hungry – Tôi đói rồi.
- Elsa: Hi Sarah, how are you?
- Sarah: Fine, how are you doing?
- Elsa: OK.
- Sarah: What do you want to do?
- Elsa: I’m hungry. I’d like to eat something.
- Sarah: Where do you want to go?
- Elsa: I’d like to go to a Viet Nam restaurant.
- Sarah: What kind of Viet Nam food do you like?
- Elsa: I like Pho. Do you like Pho?
- Sarah: No, I don’t, but I like Bun Cha.
Lesson 6. Do you want something to drink? – Bạn có muốn uống gì không?
- Elsa: David, would you like something to drink?
- David: Yes, I’d like some tea.
- Elsa: Sorry, I don’t have any tea.
- David: That’s OK. I’ll have a cup of coffee.
- Elsa: A small glass, or a big one?
- David: Small please.
- Elsa: Here you go.
- David: Thanks.
- Elsa: You’re welcome.
Lesson 7: That’s too late! – Đã quá trễ!
- Elsa: Mary, would you like to get something to eat with me?
- Mary: OK. When?
- Elsa: At 11 O’clock.
- Mary: 11 in the morning?
- Elsa: No, at night.
- Mary: Sorry, that’s too late. I usually go to bed around 10:30 PM.
- Elsa: OK, how about 9:00 AM?
- Mary: No, that’s too early. I’ll still be at work then.
- Elsa: How about 6:00 PM?
- Mary: That’s fine.
- Elsa: OK, see you then.
- Mary: Alright. Bye.
Lesson 8. Choosing a time to meet – Chọn thời điểm hẹn gặp nhau
- Elsa: Jennifer, would you like to have lunch with me?
- Jenni: Yes. That would be nice. When do you want to go?
- Elsa: Is today OK?
- Jenni: Sorry, I can’t go today.
- Elsa: How about tomorrow?
- Jenni: Ok. What time?
- Elsa: Is: 12:30 PM all right?
- Jenni: I think that’s too late.
- Elsa: Is 11:00 AM OK?
- Jenni: Yes, that’s good. Where would you like to go?
- Elsa: The Japan restaurant on 7th street.
- Jenni: Oh, I don’t like that Restaurant. I don’t want to go there.
- Elsa: How about the VietNam restaurant next to it?
- Jenni: OK, I like that place.
Lesson 9. When do you want to go? Bạn muốn đi đâu?
- Elsa: Hi Mark.
- Mark: Hi.
- Elsa: What are you planning to do tomorrow?
- Mark: I’m not sure yet.
- Elsa: Would you like to have dinner with me?
- Mark: Yes. When?
- Elsa: Is 6:30 PM OK?
- Mark: Sorry, I didn’t hear you. Can you say that again please?
- Elsa: I said, 6:30 PM.
- Mark: Oh, I’m busy then. Can we meet a little later?
- Elsa: OK, how about 7:30 PM?
- Mark: OK. Where?
- Elsa: How about Bill’s Seafood Restaurant?
- Mark: Oh, Where is that?
- Elsa: It’s on 8th Street.
- Mark: OK, I’ll meet you there.
Lesson 10. Ordering food – Đặt đồ ăn
- Will: Hello madam, welcome to the Italian Restaurant. How many?
- Elsa: One.
- Will: Right this way. Please have a seat. Your waiter will be with you in a moment.
- Will: Hell madam, would you like to order now?
- Elsa: Yes please.
- Waiter: What would you like to drink?
- Elsa: What do you have?
- Will: We have bottled water, juice, tea and coffee.
- Elsa: I’ll have a cup of tea, please.
- Will: What would you like to eat?
- Elsa: I’ll have a tuna fish sandwich and a bowl of vegetable soup.
Lesson 11. Now or later – Ngay bây giờ hay muộn hơn?
- Elsa: Chris, where are you going?
- Chris: I’m going to the shoe store. I need to buy something.
- Elsa: Really? I need to go to the shoe store too.
- Chris: Would you like to come with me?
- Elsa: Yeah, let’s go together.
- Chris: Would you like to go now or later?
- Elsa: Now.
- Chris: What?
- Elsa: Now would be better.
- Chris: OK, let’s go.
- Elsa: Should we walk?
- Chris: No, it’s too far. Let’s drive.
Lesson 12. Do you have enough money? Bạn có mang đủ tiền đó không?
- Elsa: Laura, what are you going to do today?
- Laura: I’m going shopping.
- Elsa: What time are you leaving?
- Laura: I’m going to leave around 3 o’clock.
- Elsa: Will you buy a ham sandwich for me at the store?
- Laura: OK.
- Elsa: Do you have enough money?
- Laura: I’m not sure.
- Elsa: How much do you have?
- Laura: 30 dollars. Do you think that’s enough?
- Elsa: That’s not very much.
- Laura: I think it’s OK. I also have two credit cards.
- Elsa: Let me give you another ten dollars.
- Laura: Thanks. See you later.
- Elsa: Bye.
Lesson 13. How have you been? Bạn cảm thấy thế nào rồi?
- Elsa: Hello Karen.
- Karen: Hi Elsa. How have you been?
- Elsa: Not so good.
- Karen: Why?
- Elsa: I’m sick.
- Karen: Sorry to hear that.
- Elsa: It’s OK. It’s not serious.
- Karen: That’s good. How’s your husband?
- Elsa: He’s good.
- Karen: Is he in America now?
- Elsa: No, he’s not here yet.
- Karen: Where is he?
- Elsa: He’s in Viet Nam with our kids.
- Karen: I see. I have to go now. Please tell your wife I said hi.
- Elsa: OK, I’ll talk to you later.
- Karen: I hope you feel better.
Lesson 14. Introducing a friend – Giới thiệu bạn
- Elsa: Robert, this is my friend, Mrs. Smith.
- Robert: Hi, Nice to meet you.
- Smith: Nice to meet you too.
- Robert: Mrs. Smith, what do you do for work?
- Smith: I’m a doctor.
- Robert: Oh. Where do you work?
- Smith: VinMec hospital in Da Nang City. What do you do?
- Robert: I’m a teacher.
- Smith: What do you teach?
- Robert: I teach Math.
- Smith: Where?
- Robert: At a high school in Ho Chi Minh city.
- Smith: That’s nice. How old are you?
- Robert: I’m 26.
- Smith: Nice to meet you.
- Robert: Nice to meet you too.
Lesson 15: Chào người mới gặp trong tình huống trang trọng
- Ms. Tr: Good afternoon, Ms. Brown! I’m Trâm, Marketing Manager of VietNutri. It’s a pleasure to meet you. (Xin chào, bà Brown! Tôi là Trâm, Trưởng phòng Marketing của VietNutri. Rất hân hạnh được gặp bà.)
- Ms. Bro: I’ve heard a lot about you. It’s a pleasure to meet you, too. (Tôi đã nghe nói rất nhiều về chị. Cũng rất hân hạnh được gặp chị.)
- Ms. Tr: Shall we get down to business? (Chúng ta bắt đầu vào việc nhé?)
- Ms. Bro: Of course. (Tất nhiên rồi.)
Lesson 16: Chào tạm biệt và hẹn gặp một ngày khác
- Lina: It’s been great talking to you, but I’ve got to get back to work. (Nói chuyện với bạn thật vui nhưng tôi phải quay lại làm việc.)
- Pad: That’s alright. Shall we meet another day? (Không sao đâu. Chúng ta gặp nhau một ngày khác nhé?)
- Lina: Sure! How about a coffee this weekend? (Chắc chắn rồi! Cuối tuần này đi cà phê nhé?)
- Pad:: Sounds great! I’ll text you later. (Nghe thật tuyệt! Tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau.)
- Lina: Great! I have to leave now. See you! (Tuyệt! Bây giờ tôi phải đi. Hẹn gặp lại!)
- Pad:: See you! Have a nice day! (Hẹn gặp lại! Chúc một ngày tốt lành!)
- Lina: You too! (Bạn cũng vậy!)
Xem thêm : 15 app nói chuyện với người nước ngoài hữu ích, tha hồ học giao tiếp – hẹn hò
Lesson 16: Hỏi thăm một người lâu rồi không gặp
- Ami: Oh, long time no see, Long! (Ô, lâu rồi không gặp, Long!)
- Lona: Long time no see! How are you doing? (Lâu rồi không gặp! Chị thế nào rồi?)
- Ami: I’m good. How about you? (Tôi vẫn ổn. Còn anh thì sao?)
- Lona: I’m quite busy these days. It’s the end of the year. (Tôi dạo này hơi bận. Đang dịp cuối năm.)
- Ami: I see. (Tôi hiểu.)
Lesson 17: Hỏi thăm một người về một người khác
- Ana: How is your brother, Michelle? I heard he’s in hospital. (Em/ Anh trai bạn thế nào rồi, Michelle? Mình nghe nói em/ anh ấy đang trong bệnh viện.)
- Michelle: He broke his arm when playing football, but he’s okay now. (Em/ Anh ấy bị gãy tay khi chơi bóng nhưng em/ anh ấy ổn rồi.)
- Trinh: I’m sorry to hear that. I hope he will get well soon. (Tôi rất tiếc. Tôi hy vọng em/ anh ấy sẽ mau khỏi.)
- Michelle: Thank you! (Cảm ơn!)
Lesson 18: Cảm ơn về sự giúp đỡ của đồng nghiệp
- William: Stacy, I can’t thank you enough for helping me with my report. Without you, I would still be struggling with it right now. (Stacy, tôi không làm sao cảm ơn cho hết về việc chị giúp tôi “xử” cái báo cáo. Không có chị chắc giờ tôi vẫn còn đang vật lộn với nó.)
- Cherry: Don’t mention it, William. You have helped me several times. It’s time to return the favour. (Có gì đâu, William. Anh giúp tôi nhiều lần rồi mà. Cũng phải giúp lại anh chứ.)
- William: Are you free for some coffee this weekend? It’s on me. I want to ask you for some tips on writing sales report. (Cuối tuần này chị có thời gian đi cà phê không? Tôi mời. Tôi muốn hỏi xin vài mẹo về viết báo cáo doanh thu.)
- Cherry: Sounds great! (Nghe được đấy!)
Lesson 19: Cảm ơn về một món quà
- Kate: Steven, thank you so much for the apple pie. It was so delicious. My family ate it all that afternoon. (Steven à, cảm ơn rất nhiều về cái bánh táo. Rất ngon luôn. Nhà tôi ăn hết sạch buổi chiều hôm đó.)
- St:: Really? I thought it was a little too sweet. (Thật à? Tôi cứ nghĩ là hơi bị ngọt quá.)
- Kate: We all have a sweet tooth, so it was perfect. (Chúng tôi đều thích ăn ngọt nên là hoàn hảo luôn.)
- St: Glad to hear that. It’s great when people enjoy what you make. (Nghe thế tôi thấy vui ghê. Thật tuyêt khi mọi người thích những gì bạn nấu.)
Lesson 20: Xin lỗi vì lỡ hẹn
- Daniel: Jane, I’m so sorry for canceling the movie night with you last Friday. (Jane, rất xin lỗi vì hủy buổi xem phim tối với bạn vào thứ Sáu tuần trước.)
- Jane: It would be easier to accept if you hadn’t stood me up for 30 minutes and then texted me that you couldn’t come. (Sẽ dễ chấp nhận hơn nếu cậu không cho mình “leo cây” 30 phút rồi nhắn tin cho mình là cậu không tới được.)
- Daniel: I’m so sorry. There was an urgent incident at my work, so I was busy dealing with it. (Mình xin lỗi. Có một sự số khẩn cấp ở chỗ làm của mình, nên mình kẹt phải xử lý nó.)
- Jane: Okay okay, I got it. But next time, please don’t forget your date. (Rồi rồi, mình hiểu. Nhưng lần sau, làm ơn đừng quên buổi hẹn của bạn.)
- Daniel: There won’t be a ‘next time’. (Sẽ không có “lần sau”.)
Lesson 21: Hẹn đi chơi
- Su:: Are you free this Sunday? (Chủ nhật này bạn có rảnh không?)
- Hobby: I don’t have any plans for now. (Hiện tại mình chưa có kế hoạch gì.)
- Su:: Wanna join us? We’re going picnicking at the Central Park. (Muốn tham gia cùng chúng tôi không? Chúng tôi sẽ đi dã ngoại ở Công viên Trung tâm.)
- Hobby: Oh, how many of you are going? (Ồ, bao nhiêu người đi vậy?)
- Su: Four. Sarah, Lucas, Vivian and me. (Bốn. Sarah, Lucas, Vivian và tôi.)
- Hobby: Okay, cool! I’m in. (Được, tuyệt! Tôi tham gia.)
Lesson 22: Chúc mừng khi ai được thăng chức
- Steven: Congratulations on the promotion, Hạnh! (Chúc mừng thăng chức nhé, Hạnh!)
- Hạnh: Thank you! I couldn’t sleep last night. (Cảm ơn! Qua tôi không ngủ được luôn.)
- Steven: I know how you feel. You worked very hard. (Tôi biết bạn cảm thấy thế nào. Bạn đã làm việc rất chăm chỉ.)
Lesson 23: Khám bệnh với bác sĩ
- Mr. Ben: Good morning, Mr. Barnes. How are you feeling today? (Chào buổi sáng, ông Barnes. Hôm nay ông cảm thấy thế nào?)
- Mr. Bin: I have a sore throat. (Tôi bị đau họng.)
- Mr. Ben: When did it start? (Nó bắt đầu khi nào?)
- Mr. Bin:: Two days ago. (Hai ngày trước.)
- Mr. Ben: Do you have any other symptoms? (Ông có bất kỳ triệu chứng nào khác không?)
- Mr. Bin:: I also have a fever. (Tôi cũng bị sốt nữa.)
- Mr. Ben: Alright, I’ll have a look at your throat. I’m going to give you a prescription for an antibiotic. (Được rồi, tôi sẽ kiểm tra cổ họng của ông. Tôi sẽ kê cho ông một đơn thuốc kháng sinh.)
- Mr. Ben: How often should I take it? (Tôi nên uống với tần suất như thế nào?)
- Mr. Bin:: Take one pill twice a day for five days. You’ll probably startfeeling better in a couple of days. (Uống một viên hai lần một ngày trong năm ngày. Ông có thể sẽ bắt đầu cảm thấy khá hơn trong một vài ngày.)
- Mr. Ben: Thank you, Doctor Perez! (Cảm ơn bác sĩ Perez!)
Lesson 24: Hội thoại tiếng Anh trò chuyện về thời tiết
- Trump: It doesn’t look very nice outside. (Thời tiết bên ngoài có vẻ không đẹp lắm.)
- Su: I think it’s going to rain. (Tôi nghĩ trời sắp mưa.)
- Trump: Yeah, look at those dark clouds! (Ừa, nhìn những đám mây đen kìa!)
- Su: I think we have to cancel the picnic. (Tôi nghĩ chúng ta phải hủy chuyến dã ngoại thôi.)
- Trump: *sigh* I guess so. (*thở dài* Chắc vậy rồi.)
Lesson 25: Hỏi về kế hoạch cho ngày lễ
- Tom: What are you going to do this Christmas? (Giáng sinh này bạn sẽ làm gì?)
- Hobby: I’m going to spend time with my family. We’re going to have a party and exchange gifts. How about you? (Tôi sẽ dành thời gian cho gia đình. Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc và trao đổi quà tặng. Còn bạn thì sao?)
- Tom: I don’t know. I’m still thinking. (Tôi không biết. Tôi vẫn đang suy nghĩ.)
Học ngay 25+ đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong đời sống sau đây để cải thiện trình độ tiếng Anh nhé. Chắc chắn rằng sau khi đọc và học xong bài viết này, bạn sẽ level up ngay lập tức mà chính bạn cũng không kịp nhận ra, đừng quên lưu lại để học dần mỗi ngày nha!
–
Hiện tại, trong tháng 3 này cô có chuỗi video bài học: Kỹ năng tiếng Anh quan trọng trong công việc. Bài học gồm video bài giảng và full PDF kèm theo. Bạn nào muốn học và nhận trọn bộ PDF thì điền đủ thông tin cô sẽ tổng hợp và gửi các bạn: tại đây
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh