Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta rất hay phải tiếp xúc với những câu hỏi và câu trả lời về thời gian. Vậy để giao tiếp tốt hơn hãy cùng theo dõi bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để nói về thời gian và ngày tháng của cô giáo Liesel nha.
- Hướng dẫn học sách Little Fox Readers Level 1, Level 2, Level 3,… cho các bạn từ 2 – 15 tuổi
- Hướng Dẫn Cách Học Tiếng Anh Lớp 3 Chi Tiết Nhất Cho Bé
- Ngữ pháp TA – Các dạng bài tập tiếng Anh cơ bản nhất
- Tổng hợp những từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh thú vị
- 6 bí quyết giúp bạn giao tiếp lưu loát hơn mỗi ngày
Xem thêm:
Bạn đang xem: TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU – BÀI 6: THỜI GIAN VÀ NGÀY THÁNG
- 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐƠN GIẢN VÀ HIỆU QUẢ
- Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Mới Bắt Đầu – Bài 7: Hỏi Và Chỉ Đường
1. Từ vựng tiếng Anh về thời gian
- Watch /wɒtʃ/: Đồng hồ
- Long hand = Minute hand: Kim phút
- Short hand = Hour hand: Kim giờ
- Second hand: Kim giây
- Second /ˈsekənd/: Giây
- Minute /ˈmɪnɪt/: Phút
- Hour /ˈaʊə(r)/: Giờ
- Half /hɑːf/: Một nửa
- Quarter /ˈkwɔːtə(r)/: Một phần tư
- a.m: buổi sáng
- p.m: buổi chiều
- Morning /ˈmɔːr.nɪŋ/: Buổi sáng
- Noon /nuːn/: Buổi trưa
- Afternoon /ˌæf.tɚˈnuːn/: Buổi chiều
- Evening /ˈiːv.nɪŋ/: Buổi tối
- Dawn /dɑːn/: Bình minh
- Dusk /dʌsk/: Hoàng hôn
- Midnight /ˈmɪd.naɪt/: Nửa đêm
- Monday /ˈmʌn.deɪ/: Thứ hai
- Tuesday /ˈtuːz.deɪ/: Thứ ba
- Wednesday /ˈwenz.deɪ/: Thứ tư
- Thursday /ˈθɝːz.deɪ/: Thứ năm
- Friday /ˈfraɪ.deɪ/: Thứ sáu
- Saturday /ˈsæt̮ərˌdeɪ/: Thứ bảy
- Sunday /ˈsʌn.deɪ/: Chủ nhật
- Week /wiːk/: Tuần
- Weekend /ˈwiːk.end/: Cuối tuần
- Month /mʌnθ/: Tháng
- January /‘dʒænjʊərɪ/: Tháng 1
- February /‘febrʊərɪ/: Tháng 2
- March /mɑːtʃ/: Tháng 3
- April /‘eɪprəl/: Tháng 4
- May /meɪ/: Tháng 5
- June /dʒuːn/: Tháng 6
- July /dʒu´lai/: Tháng 7
- August /ɔː’gʌst/: Tháng 8
- September /sep’tembə/: Tháng 9
- October /ɒk’təʊbə/: Tháng 10
- November /nəʊ’vembə/: Tháng 11
- December /dɪ’sembə/: Tháng 12
- Year /jɪr/: Năm
- Decade /dekˈeɪd/: Thập kỷ
- Century /ˈsen.tʃər.i/: Thế kỷ
- Millennium /mɪˈlen.i.əm/: Thiên niên kỷ
2. Những cụm từ tiếng Anh chỉ thời gian
- The day before: Ngày hôm kia
- Two days before: Hai ngày trước
- The next day: Ngày hôm sau
- Two days after: Hai ngày sau
- Half-an-hour = half-hour: Nửa giờ
- Quarter of an hour: 15 phút
3. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu nói về thời gian và ngày tháng
3.1. Các mẫu câu hỏi về thời gian
- What’s the date today?: Hôm nay là ngày bao nhiêu?
- Could you tell me the time, please?: Bạn có thể xem giúp tôi hiện tại là mấy giờ được chứ?
- Do you happen to have the time?: Bạn có biết mấy giờ rồi không?
- Do you know what time it is?: Bạn có biết mấy giờ rồi không?
- What’s the time?: Bây giờ là mấy giờ?
- What time is it?: Mấy giờ rồi?
3.2. Các mẫu câu trả lời về thời gian
- It’s four o’clock: Bây giờ là 4 giờ
- It’s two a.m: Bây giờ là 2 giờ sáng
- It’s three p.m: Bây giờ là 3 giờ chiều
- It’s about 8 a.m: Bây giờ là khoảng 8 giờ sáng
- It’s almost 4 p.m: Bây giờ là gần 4 giờ chiều
- It’s just gone 6 p.m: Bây giờ đã hơn 6 giờ chiều
- It’s exactly 12 o’clock:Bây giờ chính xác là 12 giờ rồi đấy
- Half past twelve: 12 rưỡi
3.3. Cách nói giờ hơn
- Half past one = one thirty: 1 giờ 30 phút
- Five minutes past one: 1 giờ 5 phút
- Ten minutes past one: 1 giờ 10 phút
- Quarter past one = one fifteen: 1 giờ 15 phút
- Twenty-five minutes past one = one twenty-five: 1 giờ 25 phút
3.4. Cách nói giờ kém
- Quarter to three: 3 giờ kém 15 phút
hoặc Two forty-five: 2 giờ 45 phút
- Ten minutes to two: 2 giờ kém 10 phút
hoặc One fifty: 1 giờ 50 phút
- Five minutes to five: 5 giờ kém 5 phút
hoặc Four fifty-five: 4 giờ 55 phút
3.5. Một số mẫu câu giao tiếp khác
- Your watch is fast: Đồng hồ bạn chạy nhanh
- That clock’s a little fast: Chiếc đồng hồ đó hơi nhanh
- My watch loses time: Đồng hồ tôi chạy trễ
- Sorry, my phone is out of battery: Xin lỗi, điện thoại của tôi hết pin mất rồi.
- I’m sorry, I don’t have a watch here: Tôi xin lỗi, tôi không có đồng hồ ở đây
- Unfortunately, I left my watch at home: Thật không may, tôi để quên mất đồng hồ của mình ở nhà rồi.
4. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian và ngày tháng
Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé!
Xem thêm : 194+ Từ vựng tiếng Anh về trường học
Hội thoại 1
Liesel: Please fill out the form (Làm ơn điền vào mẫu này)
Amit: All right. What’s the date today, please? (Được, hôm nay là ngày bao nhiêu nhỉ?)
Liesel: Today is 27 March, 2022. (Hôm nay là ngày 27 tháng 3 năm 2022)
Hội thoại 2
Liesel: What time does the museum close? Any idea? (Mấy giờ thì bảo tàng đóng cửa?)
Amit: I’m not sure, but I think it’s open until 4 o’clock. (Tôi cũng không chắc, nhưng tôi nghĩ nó mở tới 4 giờ thôi)
Liesel: What time is it now? (Giờ là mấy giờ rồi?)
Xem thêm : 4 website luyện thi và làm bài tập tiếng Anh online miễn phí
Amit: It’s a quarter past three. (Giờ là 3h15 rồi)
Hội thoại 3
Amit: Can we have dinner together sometime this weekend? (Chúng ta có thể ăn tối cùng nhau lúc nào đó vào cuối tuần này không?)
Liesel: Ok, you name the day. (Được thôi, bạn chọn ngày đi)
Amit: How about the second of March? (Vào ngày 2 tháng 3 được không?)
Liesel: What day is that? (Hôm đó là thứ mấy?)
Amit: It’s Friday. (Thứ 6 đấy)
Liesel: Good. Where shall we meet? (Tốt thôi, chúng ta gặp nhau ở đâu nhỉ?)
5. Video tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời gian và ngày tháng
Hãy lắng nghe cô Liesel chia sẻ trong clip và làm theo cô để đạt hiệu quả tốt nhất!
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh