Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A là một nhóm kiến thức khá phong phú và đa dạng. Nhóm từ đã được tổng hợp này chứa từ vựng ở hầu hết mọi chủ đề trong tiếng Anh.
Không những vậy, từ vựng còn được BingGo Leaders phân thành các cấp độ khác nhau để người học dễ tiếp cận và dễ học hơn.
Bạn đang xem: Bộ 50+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A theo từng trình độ
Hãy bổ sung ngay bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A này vào kho tàng từ vựng của bạn nhé.
1. Bộ 50+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A
Xem thêm : Bật mí cách đồng hành cùng con học tiếng Anh đơn giản, thú vị
BingGo Leaders đã phân từ vựng bắt đầu bằng chữ A thành 6 cấp độ (A1, A2, B1, B2, C1, C2) để giúp người học phân loại dễ hơn, hãy cùng tham khảo nhé.
1.1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A trình độ A1
- about (prep) : về.. (cái gì hoặc ai đó)
- above (prep) : trên
- address (n) : địa chỉ
- adult (n) : người lớn
- after (prep) : sau
- afternoon (n) : buổi chiều
- again (adv) : một lần nữa
- age (n) : tuổi
- all (pro) : tất cả
- alright (adj) : được rồi
- also (adv) : cũng
- always (adv) : luôn luôn
- and : và
- animal (n) : động vật
- answer (n) : câu trả lời
- any (pro) : bất cứ, bất kể
- anything (pro) : bất cứ thứ gì
- apple (n) : quả táo
- april (n) : tháng Tư
- arm (n) : cánh tay
- as (adv) : như
- ask (v) : hỏi
- at (prep) : tại
1.2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A trình độ A2
- able (adj) : có thể
- accident (n) : tai nạn
- across (adv) : ngang qua
- activity (n) : hoạt động
- actor (n) : diễn viên
- actually (adv) : thật ra
- add (v) : thêm vào
- adjective (n) : tính từ
- adverb (n) : trạng từ
- advanced (adj) : nâng cao
- adventure (n) : mạo hiểm,phiêu lưu
- advertisement (n) : quảng cáo
- aeroplane (n) : phi cơ
- afraid (adj) : lo sợ
- afterwards (adv) : sau cùng
- against (prep) : chống lại
- aged (adj) : già, có tuổi
- ago (adv) : trước (chỉ thời gian)
- agree (v) : đồng ý
- air (n) : không khí
- airport (n) : sân bay
- alarm clock (n) : đồng hồ báo thức
- album (n) : tập ảnh, tập video,…
- alcohol (n) : cồn
- alone (adj) : cô đơn, một mình
- along (adv) : dọc theo
- already (adv) : đã, rồi
- amazing (adj) : ấn tượng
- ambulance (n) : xe cứu thương
- among (prep) : giữa
- angry (adj) : giận dữ
- another (pro) : cái khác trong 2 cái
- anybody (pro) : bất kể người nào
- anymore (adv) : nữa không
- anyway (adv) : dẫu sao thì
- anywhere (adv) : bất cứ nơi nào
- apartment (n) : căn hộ
- appointment (n) : cuộc hẹn
- area (n) : khu vực
- armchair (n) : ghế bành
- around (prep) : xung quanh
- arrive (v) : đến
- art (n) : nghệ thuật
- artist (n) : nghệ sĩ
- assistant (adj) : trợ lý
- attractive (adj) : thu hút, hấp dẫn
- aunt (n) : dì, cô
- autumn (n) : mùa thu
- available (adj) : có sẵn
- away (adv) : xa
- awesome (adj) : tuyệt vời
1.3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A trình độ B1
- ability (n) : khả năng
- abroad (adv) : ở nước ngoài
- absent (adj) : vắng mặt
- absolutely (adv) : hoàn toàn
- accent (n) : giọng
- acceptable (adj) : có thể chấp nhận
- access (v) : tiếp cận
- accommodation (n) : chỗ ở
- accompany (v) : đi cùng
- according to (prep) : theo như
- account (n) : tài khoản
- accountant (n) : kế toán viên
- accurate (adj) : chính xác
- ache (v) : đau nhức
- achieve (v) :đạt được
- achievement (n) : thành tựu
- act (v) : diễn, cư xử
- action (n) : hành động
- addition (n) : thêm vào
- admire (v) : ngưỡng mộ
- admission (n) : nhận vào
- admit (v) : thừa nhận
- advance (n) : cao hơn
- advantage (n) : lợi ích
- advise (v) : lời khuyên
- afford (v) : chi trả
- afraid (adj) : lo sợ
- agency (n) : hãng, chi nhánh
- aim (n) : mục đích
- air conditioning (n) : điều hòa
- air force (n) : không quân
- alive (adj) : sống
- allow (v) : đồng ý
- aloud (adv) : nói to
- alphabet (n) : bảng chữ cái
- although : mặc dù
- altogether (adv) : trạng từ
- ambition (n) : lòng tham, tham vọng
- amount (n) : số lượng
- amusing (adj) : giải trí
- angel (n) : thiên thần
- angle (n) : góc
- animation (n) : hình động
- ankle (n) : mắt cá
- anniversary (n) : kỷ niệm
- announce (v) : thông báo, công bố
- annoy (v) : phiền phức, làm phiền
- annual (adj) : hàng năm
- antique (n) : đồ cổ
- anxious (adj) : lo lắng, căng thẳng
- apologise (v) : xin lỗi
- appear (v) : xuất hiện
- appearance (n) : ngoại hình
- application (n) : ứng dụng, đơn xin việc làm
- approve (v) : đồng ý
- approximately (adv) : xấp xỉ
- architecture (n) : kiến trúc
- argue (v) : tranh cãi
- army (n) : quân đội
- arrange (v) : sắp xếp
- arrest (v) : bắt
- article (n) : bài báo
- ashamed (adj) : hổ thẹn
- aspirin (n) : thuốc giải nhiệt
- athlete (n) : vận động viên
- atmosphere (n) : không khí
- attach (v) : gắn, buộc
- attempt (v) : nỗ lực
1.4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A trình độ B2
- abandon (v) : bỏ rơi
- abolish (v) : bãi bỏ
- absorb (v) : hấp thụ
- abstract (adj) : trừu tượng
- absurd (adj) : ngốc nghếch
- abuse (n) : ngược đãi, lạm dụng
- academic (adj) : học thuật
- acquire (v) : đạt được
- adapt (v) : thích ứng
- addict (n) : nghiện
- adequate (adj) : đủ
- adjust (v) : thay đổi
- adopt (v) : nhận nuôi
- affair (n) : tình cảm
- affection (n) : sự ảnh hưởng
- agent (n) : đơn vị, đại lý
- aggressive (adj) : hiếu chiến
- agreement (n) : thỏa thuận
- agriculture (n) : nông nghiệp
- alter (v) : thay đổi
- aluminium (n) : nhôm
- ambassador (n) : đại sứ
- analyse (v) : phân tích
- ancestor (n) : tổ tiên
- anger (n) : sự tức giận
- anyhow (adv) : dù sao đi nữa
- apostrophe (n) : dấu nháy đơn
- apparently (adv) : một cách rõ ràng
- appeal (n) : bắt mắt
- appreciate (n) : trân trọng
- approach (v) : tiếp cận, giải quyết
- approval (n) : sự chấp thuận
- armed (n) : vũ trang
- arrogant (adj) : hung hăng
- arrow (n) : mũi tên
- artificial (adj) : nhân tạo
- aside (adv) : về một bên
- aspect (n) : khía cạnh
- associate (v) : liên quan
- association (n) : sự kết hợp, giao thiệp
- assume (v) : cho là
- assure (v) : cam đoan
- astonished (adj) : bất ngờ
- atom (n) : nguyên tử
- aubergine (n) : cà tím
- authority (n) : thẩm quyền
- automatic (adj) : tự động
- average (adj) : trung bình
- avoid (v) : tránh
- award (n) : giải thưởng
- awareness (n) : sự nhận thức
1.5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A trình độ C1
- abnormal (adj) : khác thường
- abortion (n) : phá thai
- accelerate (v) : tăng lên, thúc giục
- accessory (adj) : phụ kiện
- acclaimed (adj) : hoan nghênh
- accomplish (v) : hoàn thành
- accumulate (v) : tích trữ
- accustomed (adj) : thói quen
- acknowledge (v) : nhận thức
- acquaintance (n) : quen
- administration (n) : sự quản lý
- affluent (adj) : sung túc
- agenda (n) : chương trình nghị sự
- aid (n) : sự giúp đỡ
- allegation (n) : cáo buộc
- allocate (v) : chỉ định
- ally (n) : đồng minh
- alteration (n) : sự thay thế
- amateur (n) : nghiệp dư
- amendment (n) : sửa đổi
- ample (adj) : đủ, dư
- anticipate (v) : đoán trước
- anti-social (adj) : chống đối xã hội
- appalling (adj) : kinh khủng
- appetite (n) : thèm ăn
- applaud (v) : vỗ tay tán thưởng
- archaeologist (n) : nhà khảo cổ học
- arise (v) : tăng lên, bắt đầu
- attain (v) : đạt được
- authentic (adj) : thật
- avenue (n) : đại lộ
1.6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A trình độ C2
- abruptly (adv) : đột ngột
- abusive (adj) : mắng nhiếc
- adjacent (adj) : liền kề
- adolescent (n) : thanh thiếu niên
- advocate (v) : biện hộ
- affectionate (adj) : trìu mến
- albeit : mặc dù
- ambiguity (n) : mơ hồ
- amend (v) : sửa
- anchor (n) : mỏ neo
- anonymous (n) : vô danh
- antibiotic (n) : kháng sinh
- arbitrary (adj) : bất kỳ, độc đoán
- arid (adj) : khô khan
- arouse (v) : đánh thức
- artificial intelligence (n) : trí tuệ nhân tạo
- aspiration (n) : khát vọng
- assault (adj) : tấn công
- assemble (v) : động từ
- assertive (adj) : quả quyết
- astronomy (n) : thiên văn học
- attribute (n) : đặc tính, tượng trưng
- awkward (adj) : khó chịu
2. Học từ vựng sao cho hiệu quả?
Học từ vựng sao cho đúng là một trong những câu hỏi thường được đặt ra bởi phần lớn người học ngôn ngữ. Theo BingGo Leaders, học từ vựng đúng chính là học từ vựng đủ để đáp ứng được nhu cầu của mình. Ngoài ra, học từ vựng đúng còn là cách học mà người học có thể “sử dụng” những từ mình đã học.
Nhiều người học thường không có mục đích rõ ràng cho việc học từ vựng của mình và cố gắng học nhiều nhất có thể, hoặc nhồi nhét từ vựng. Nhưng việc làm này thực sự không có hiệu quả vì việc từ vựng sẽ dần mất đi nếu người học không dùng nó.
Xem thêm : Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 chất lượng cao (số 1)
Vì vậy, mong người học luôn nhớ rằng “học đủ chính là học đúng”, không quá nhiều, không quá ít, chỉ cần đáp ứng được nhu cầu sử dụng ngôn ngữ của bản thân là đủ.
3. Lời kết
Qua bài học về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A trong bài viết trên hữu ích cho bạn đọc. Bạn có thể chia sẻ cho bạn hoặc người thân để tạo động lực cùng nhau cải thiện trình độ tiếng Anh nhé.
Tham khảo thêm:
- [LƯU NGAY] bộ 50+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Nắm trọn 100+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh