Từ vựng tiếng Anh lớp 12 – kiến thức không chỉ được thầy cô sử dụng trong các bài kiểm tra, các bài thi giữa kỳ, cuối kỳ mà còn xuất hiện ở bài thi THPT Quốc gia thực chiến. Vậy nên, để giúp bạn chinh phục được điểm số cao, dưới đây là tổng từ vựng tiếng Anh lớp 12 thi THPT Quốc gia được PREP.VN tổng hợp đầy đủ nhất. Hãy cùng theo dõi nhé!
- Học từ vựng TOEIC không khó với 600 Essential Words For The TOEIC Test
- 3000 từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề thông dụng nhất cho người mới bắt đầu
- 12+ Cách dạy tiếng Anh cho bé đơn giản và hiệu quả tại nhà
- Download sách Mai Lan Hương lớp 6 tập 2 PDF miễn phí
- 7 cách học tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mới

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 chương trình mới
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 1: Home life (Cuộc sống gia đình)
Cuộc sống gia đình – một trong những chủ đề mà chúng ta thường bắt gặp hàng ngày. Hãy cùng PREP.VN tổng hợp xem có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh lớp 12 về chủ đề gia đình nhé!
Bạn đang xem: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 cả năm chương trình SGK mới

Từ vựng tiếng Anh lớp 12
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
biologist
Danh từ
/bai’ɔlədʒist/
nhà sinh vật học
caring
Tính từ
/ˈkeərɪŋ/
chu đáo
join hands
Động từ
/dʒɔɪn/ /hændz/
cùng nhau
leftover
Danh từ
/ˈleftəʊvə(r)/
thức ăn thừa
secure
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/sɪˈkjʊə(r)/
an toàn
willing
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ˈwɪlɪŋ/
sẵn sàng làm gì đó
supportive
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/səˈpɔːtɪv/
ủng hộ
close-knit
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ˌkləʊs ˈnɪt/
quan hệ khăng khít
nurse
Danh từ
/nə:s/
nữ y tá
possible
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’pɔsəbl/
có khả năng
lab
Danh từ
/læb/
phòng thí nghiệm
shift
Danh từ
/∫ift/
ca, kíp
generally
Trạng từ
/ˈdʒenrəli/
nói chung
household
Danh từ
/ˈhaʊshəʊld/
hộ gia đình
run
Động từ
/ˈrʌnɪŋ/
chạy
responsibility
Danh từ
/ri,spɔnsə’biləti/
trách nhiệm
suitable
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’su:təbl/
thích hợp
rush
Động từ
/rʌ∫/
vội vàng
by the time
Trạng từ
/baɪ ðə taɪm/
trước thời gian
however
Từ nối
/haʊˈevə(r)/
tuy nhiên
dress
Động từ
/dres/
mặc đồ
eel soup
Danh từ
/iːl suːp/
súp lươn
garbage
Danh từ
/’gɑ:bidʒ/
rác
secondary school
Danh từ
/ˈsekəndri/
trung học
pressure
Danh từ
/’pre∫ə(r)/
sức ép
attempt
Danh từ
/ə’tempt/
cố gắng
mischievous
Danh từ
/’mist∫ivəs/
tác hại
obedient
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ə’bi:djənt/
ngoan ngoãn
share
Động từ
/∫eə/
cổ phiếu
discuss
Động từ
/dis’kʌs/
thảo luận
frankly
Trạng từ
/ˈfræŋkli/
thẳng thắn
solution
Danh từ
/sə’lu:∫n/
giải pháp
safe
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/seif/
an toàn
base
Động từ
/beis/
dựa vào
well-behaved
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ˌwel bɪˈheɪvd/
có hạnh kiểm tốt
separately
Trạng từ
/’seprətli/
tách biệt nhau
relationship
Danh từ
/ri’lei∫n∫ip/
mối quan hệ
trick
Danh từ
/trik/
trò bịp bợm
annoying
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/əˈnɔɪɪŋ/
làm khó chịu tức giận
decision
Danh từ
/di’siʒn/
sự giải quyết
flight
Danh từ
/flait/
chuyến bay
sibship
Danh từ
/’sib∫ip/
anh chị em ruột
conclusion
Danh từ
/kən’klu:ʒn/
sự kết luận
assumed
Động từ
/ə’sju:md/
làm ra vẻ
driving test
Danh từ
/ˈdraɪvɪŋ test/
cuộc thi bằng lái
silence
Danh từ
/ˈsaɪləns/
sự im lặng
experiment
Danh từ
/iks’periment/
thí nghiệm
unexpectedly
Trạng từ
/,ʌniks’pektidli/
bất ngờ
raise
Động từ
/reɪz/
nâng lên
provide
Động từ
/prə’vaid/
cung cấp
thoroughly
Trạng từ
/ˈθʌrəli/
hoàn toàn
graduate
Động từ
/ˈɡrædʒuət/
tốt nghiệp
military
Danh từ
/’militri/
quân đội
thereafter
Từ nối
/ˌðeərˈɑːftə/
sau đó
overseas
Danh từ
/,ouvə’si:z/
nước ngoài
serve
Động từ
/sə:v/
phục vụ
discharge
Danh từ
/dis’t∫ɑ:dʒ/
sự dỡ hàng
settled
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’setld/
không thay đổi
overjoyed
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/,ouvə’dʒɔid/
vui mừng khôn xiết
devote
Động từ
/di’vout/
hiến dâng
phrase
Danh từ
/freiz/
cụm từ
candidate
Danh từ
/ˈkændɪdət/
người xin việc
conscience
Danh từ
/’kɔn∫ns/
lương tâm
rebellion
Danh từ
/ri’beljən/
cuộc nổi loạn
gesture
Danh từ
/’dʒest∫ə/
làm điệu bộ
judge
Danh từ
/’dʒʌdʒ/
quan toà
embark
Động từ
/im’bɑ:k/
tham gia
legacy
Danh từ
/’legəsi/
gia tài
encourage
Động từ
/in’kʌridʒ/
khuyến khích
value
Danh từ
/ˈvæljuː/
giá trị
respect
Danh từ
/rɪˈspekt/
sự tôn trọng
rule
Danh từ
/ru:l/
luật lệ
definitely
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’definitli/
dứt khoát
offer
Động từ
/ˈɒfə(r)/
tặng
career
Danh từ
/kə’riə/
Công việc
unconditional
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/,ʌnkən’di∫ənl/
tuyệt đối
divorce
Động từ
/di’vɔ:s/
ly dị
stepmother
Danh từ
/ˈstepmʌðə/
Mẹ kế
brief
Danh từ
/briːf/
vắn tắt
marriage
Danh từ
/ˈmærɪdʒ/
hôn nhân, lễ cưới
fatherhood
Danh từ
/ˈfɑːðəhʊd/
cương vị làm cha
consider
Động từ
/kən’sidə/
nghĩ về ai/cái gì
privilege
Danh từ
/’privəlidʒ/
đặc quyền
entitlement
Danh từ
/in’taitlmənt/
quyền
worthy
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
[‘wə:đi]
có giá trị
opportunity
Danh từ
/,ɔpə’tju:niti/
cơ hội
memory
Danh từ
/’meməri/
trí nhớ, kỷ niệm
devoted
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/di’voutid/
dâng cho
appreciate
Động từ
/ə’pri:∫ieit/
đánh giá cao
underestimate
Động từ
/,ʌndər’estimeit/
đánh giá thấp
effort
Danh từ
[‘efət]
sự cố gắng
precious
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’pre∫əs/
quý giá
cherish
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’t∫eri∫/
yêu thương
courage
Động từ
/’kʌridʒ/
sự can đảm
possess
Động từ
/pə’zes/
có
wonder
Danh từ
/’wʌndə/
điều kỳ diệu
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 2: Cultural Diversity (Đa dạng văn hóa)
Mỗi dân tộc, mỗi đất nước đều sở hữu những nền văn hóa khác nhau. Vậy sẽ có những từ vựng nào dùng để miêu tả sự đa dạng văn hóa. Hãy cùng PREP.VN tham khảo bảng từ vựng dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 12
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
attract
Động từ
/əˈtrækt/
thu hút
contractual
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/kənˈtræktʃuəl/
bằng khế ước
bride
Danh từ
/braɪd/
cô dâu
groom
Danh từ
/ɡruːm/
chú rể
on the other hand
Từ nối
/di’veləp/
mặt khác
develop
Động từ
/sə’pouz/
phát triển
suppose
Động từ
/pri:’si:d/
cho là; tin rằng
precede
Động từ
/’sə:vei/
đến trước ,đi trước
to show the differences
Cụm từ
/di’tə:min/
để cho thấy rằng những cái khác
survey
Danh từ
/’sʌməri/
cuộc khảo sát
determine
Động từ
/mein’tein/
xác định ; quyết định
summary
Danh từ
/ə’piərəns/
bản tóm tắt
maintain
Động từ
/kənˈfaɪdɪŋ/
duy trì
appearance
Danh từ
/ə’piərəns/
sự xuất hiện
confiding
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/kənˈfaɪdɪŋ/
nhẹ dạ
in fact
Trạng từ
/ɪn fækt/
thật ra
majority
Danh từ
/mə’dʒɔriti/
tuổi thành niên;đa số
wise
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/waiz/
sáng suốt
confide
Động từ
/kən’faid/
kể (một bí mật); giao phó
reject
Động từ
/’ri:dʒekt/
không chấp thuận
sacrifice
Động từ
/’sỉkrifais/
hy sinh
significantly
Trạng từ
/sɪɡˈnɪfɪkəntli/
điều có ý nghĩa đặc biệt
obliged
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ə’blɑidʒd/
bắt buộc,cưỡng bức
demand
Động từ
/di’mɑ:nd/
đòi hỏi; cần
counterpart
Danh từ
/’kauntəpɑ:t/
bản đối chiếu
attitude
Danh từ
/ˈætɪtjuːd/
quan điểm
concern
Danh từ
/kən’sə:n/
mối quan tâm
finding
Danh từ
/ˈfaɪndɪŋ/
sự khám phá
generation
Danh từ
/,dʒenə’rei∫n/
thế hệ
even
Từ nối
/’i:vn/
thậm chí; ngay cả
groceries
Danh từ
/’grousəriz/
hàng tạp phẩm
nursing home
Danh từ
/ˈnɜːsɪŋ həʊm/
bệnh xá
income
Danh từ
/ˈɪnkʌm/
thu nhập
banquet
Danh từ
/ˈbæŋkwɪt/
bữa tiệc
ancestor
Danh từ
/ˈænsestə(r)/
ông bà, tổ tiên
blessing
Danh từ
/ˈblesɪŋ/
phúc lành
schedule
Động từ
/’∫edju:l; ‘skedʒul/
sắp xếp
altar
Danh từ
/’ɔ:ltə/
bàn thờ
ceremony
Danh từ
/’seriməni/
nghi lễ
newly
Trạng từ
/ˈnjuːli/
gần đây
envelop
Danh từ
/in’veləp/
bao / phong bì
exchange
Động từ
/iks’t∫eindʒ/
trao đổi
process
Động từ
/’prouses/
quá trinh
covering
Danh từ
/ˈkʌvərɪŋ/
vật che phủ
conclusion
Danh từ
/kən’klu:ʒn/
kết luận
meatball
Danh từ
/’mi:tbɔ:l/
thịt viên
wildlife
Danh từ
/’waildlaif/
hoang dã
conical
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ˈkɒnɪkl/
có hình nón
diverse
Động từ
/dai’və:s/
thay đổi khác nhau
afford
Động từ
/ə’fɔ:d/
có đủ sức
curriculum
Danh từ
/kə’rikjuləm/
chương trình giảng dạy
object
Động từ
/əbˈdʒekt/
phản đối
behave
Động từ
/bi’heiv/
đối xử
dramatically
Trạng từ
/drə’mỉtikəli/
đột ngột
solution
Danh từ
/sə’lu:∫n/
giải pháp
elderly
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’eldəli/
cao tuổi
approximately
Trạng từ
/ə’prɔksimitli/
độ chừng
overburden
Động từ
/,ouvə’bə:dn/
đè nặng
strength
Danh từ
/streŋθ/
sức mạnh
expect
Động từ
/iks’pekt/
mong chờ
opinion
Danh từ
/ə’piniən/
quan điểm
emotion
Danh từ
/i’mou∫n/
cảm xúc
fear
Danh từ
/fiə/
sự sợ hãi
likely
Trạng từ
/ˈlaɪkli/
có vẻ như/ có thể
familiar
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/fə’miljə/
quen thuộc
basically
Trạng từ
/’beisikəli/
về cơ bản
In the case
Trạng từ
/keɪs/
trong trường hợp
complicated
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’kɔmplikeitid/
phức tạp,rắc rối
require
Động từ
/ri’kwaiə/
cần đến
patience
Danh từ
/’pei∫ns/
sự nhẫn nại
disappointing
Danh từ
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/
làm thất vọng
inability
Danh từ
/,inə’biliti/
sự bất lực
frustration
Danh từ
/frʌs’trei∫n/
tâm trạng thất vọng
absolutely
Trạng từ
/ˈæbsəluːtli/
hoàn toàn
situation
Danh từ
/,sit∫u’ei∫n/
trạng thái; vị trí
impression
Danh từ
/im’pre∫n/
ấn tượng
spouse
Danh từ
/spauz/
vợ
advisory
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/əd’vaizəri/
tư vấn
apologetic
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ə,pɔlə’dʒetik/
xin lỗi
critical
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’kritikəl/
phê phán
convincing
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/kənˈvɪnsɪŋ/
có sức thuyết phục
overcome
Động từ
/,ouvə’kʌm/
vượt qua
combination
Danh từ
/,kɔmbi’nei∫n/
sự kết hợp
brunch
Danh từ
/brʌnt∫/
bữa nửa buổi
tend
Động từ
/tend/
có xu hướng/hướng đến
cereal
Danh từ
/’siəriəl/
ngũ cốc
toast
Danh từ
/toust/
bánh mì nướng
muffin
Danh từ
/’mʌfin/
bánh nướng xốp
sausage
Danh từ
/’sɔsidʒ/
xúc xích
bacon
Danh từ
/’beikən/
thịt hông lợn muối xông khói
overwhelm
Động từ
/,ouvə’welm/
tràn ngập
utensils
Danh từ
/ju:’tensl/
đồ dùng (trong nhà )
outermost
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’autəmoust/
phía ngoài cùng
socially
Trạng từ
/’sou∫əli/
thuộc xã hội
basic
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’beisik/
cơ bản
society
Danh từ
/sə’saiəti/
xă hội
arrange
Động từ
/ə’reindʒ/
sắp đặt
engagement
Danh từ
/in’geidʒmənt/
sự hứa hôn
consideration
Danh từ
/kən,sidə’rei∫n/
sự suy xét
primarily
Trạng từ
/’praimərəli/
chủ yếu
moreover
Từ nối
/mɔ:’rouvə/
hơn nữa, ngoài ra, vả lại
illegal
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/i’li:gəl/
bất hợp pháp
regardless of
Thành ngữ
/rɪˈɡɑːrdləs ʌv/
bất chấp
westernization
Danh từ
/,westənai’zei∫n/
sự u hoá
Eastern
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’i:stən/
thuộc về phương Đông
element
Danh từ
/’elimənt/
yếu tố
spiritual
Danh từ
/’spirit∫uəl/
tinh thần
fortune
Danh từ
/’fɔ:t∫u:n/
vận may
teller
Danh từ
/’telə/
người kể chuyện
extensive
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/iks’tensiv/
lớn về số lượng
consist of
Cụm động từ
/kənˈsɪst ʌv/
gồm có
permission
Danh từ
/pə’mi∫n/
sự chấp nhận;giấy phép
attendance
Danh từ
/ə’tendəns/
số người dự
huge
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/hju:dʒ/
đồ sộ
in former
Trạng từ
/ɪn ˈfɔːmər/
trước đây
individual
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/,indi’vidjuəl/
cá nhân
perform
Động từ
/pə’fɔ:m/
cử hành (nghi lễ…)
equality
Danh từ
/i:’kwɔliti/
sự bình đẳng
measurement
Danh từ
/’məʒəmənt/
khuôn khổ
act
Động từ
/ækt/
đóng(phim,kich..)
mistakenly
Trạng từ
/mis’teikənli/
một cách sai lầm
indeed
Trạng từ
/in’di:d/
thực vậy
communication
Danh từ
/kə,mju:ni’kei∫n/
giao tiếp
cultural
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’kʌlt∫ərəl/
(thuộc) văn hoá
unavoidable
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/,ʌnə’vɔidəbl/
tất yếu
romance
Danh từ
/rəʊˈmæns/
sự lãng mạn
kindness
Danh từ
/’kaindnis/
lòng tốt
considerate
Động từ
/kən’sidərit/
chu đáo
community
Danh từ
/kə’mju:niti/
cộng đồng
particularly
Trạng từ
/pə,tikju’lỉrəli/
một cách đặc biệt
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 3: Ways of socialising (Cách thức giao tiếp trong xã hội)
Trong thời đại công nghệ phát triển, việc giao tiếp giữa người với người có thể thực hiện bằng nhiều phương thức khác nhau thay vì ngồi nói chuyện trực tiếp. Vậy có những từ vựng tiếng Anh lớp 12 nào dùng để miêu tả cách thức giao tiếp với nhau trong xã hội. Hãy cùng PREP.VN tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 12
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
apologize
Động từ
/ə’pɔlədʒaiz/
xin lỗi
approach
Động từ
/ə’prout∫/
tiếp cận
argument
Danh từ
/’ɑ:gjumənt/
sự tranh luận
complement
Danh từ
/’kɔmplimənt/
lời khen
decent
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’di:snt/
lịch sự
kidding
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/kɪdɪŋ/
đùa
marvelous
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’mɑ:vələs/
tuyệt diệu
attention
Danh từ
/ə’ten∫n/
sự chú ý
verbal
Trạng từ
/’və:bl/
bằng lời nói
probably
Trạng từ
/’prɔbəbli/
hầu như chắc chắn
wave
Động từ
/weɪv/
vẫy (tay)
raise
Động từ
/reiz/
giơ lên
signal
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’signəl/
dấu hiệu
obvious
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’ɒbviəs/
hiển nhiên
appropriate
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ə’proupriət/
thích hợp
choice
Danh từ
/t∫ɔis/
sự lựa chọn
nod
Động từ
/nɒd/
cúi đầu/ gật đầu
slightly
Trạng từ
/’slaitli/
nhỏ,mỏng manh
assistance
Danh từ
/ə’sistəns/
sự giúp đỡ
impolite
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/,impə’lait/
bất lịch sự
social
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’sou∫l/
thuộc xã hội
informality
Danh từ
/,infɔ:’mỉliti/
điều thân mật
allow
Động từ
/ə’lau/
cho phép ai
point
Động từ
/pɔint/
chỉ trỏ
rude
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ru:d/
vô lễ
acceptable
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ək’septəbl/
có thể chấp nhận được
simply
Trạng từ
/’simpli/
giản dị
style
Danh từ
/staɪl/
phong cách
handle
Động từ
/ˈhændl/
xử lý
reasonable
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’ri:znəbl/
hợp lý
separate
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’seprət/
riêng biệt
regulation
Danh từ
/,regju’lei∫n/
điều lệ
posture
Danh từ
/’pɔst∫ə(r)/
tư thế
relax
Động từ
/rɪˈlæks/
buông lỏng / thư giãn
shy
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/∫ai/
e thẹn
lack
Động từ
/læk/
thiếu
movement
Danh từ
/’mu:vmənt/
sự cử động
tap
Động từ
/tæp/
gõ
express
Động từ
/iks’pres/
biểu lộ
slump
Động từ
/slʌmp/
sụp xuống
carpet
Danh từ
/’kɑ:pit/
tấm thảm
rare
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/reə/
hiếm thấy
lecturer
Danh từ
/’lekt∫ərə/
người diễn thuyết
response
Danh từ
/ri’spɔns/
câu trả lời
attentive
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ə’tentiv/
ân cần
dimension
Danh từ
/di’men∫n/
kích thước
reliance
Danh từ
/ri’laiəns/
sự tin cậy
entwine
Động từ
/in’twain/
quấn vào nhau
signify
Động từ
/’signifai/
có nghĩa là
estimate
Động từ
/’estimeit/
đánh giá
stimulating
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ˈstɪmjuleɪtɪŋ/
kích thích
distinct
Động từ
/dɪˈstɪŋkt/
khác biệt; dễ nhận
masked
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/mɑ:skt/
che đậy; che mặt
avenue
Danh từ
/ˈævənjuː/
đại lộ
visual
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’vi∫uəl/
(thuộc) thị giác
orientation
Danh từ
/,ɔ:rien’tei∫n/
sự định hướng
positive
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’pɔzətiv/
rõ ràng; tích cực
contradict
Danh từ
/,kɔntrə’dikt/
mâu thuẫn; phủ nhận
disordered
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/dis’ɔ:dəd/
lộn xộn
dominate
Động từ
/’dɔmineit/
chi phối; kiềm chế
stomach
Danh từ
/’stʌmək/
dạ dày;bụng dạ
desire
Danh từ
/di’zaiə/
khát khao;dục vọng
status
Danh từ
/’steitəs/
địa vị; thân phận
spatial
Danh từ
/’spei∫l/
không gian
commonly
Trạng từ
/’kɔmənli/
thường thường; tầm thường
imitate
Động từ
/’imiteit/
noi gương;bắt chước
verbalize
Động từ
/’və:bəlaiz/
diễn đạt thành lời
adept
Động từ
/ˈædept/
tinh thông
customary
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ˈkʌstəməri/
theo phong tục thông thường
respectful
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ri’spektfl/
lễ phép;kính cẩn
applaud
Động từ
/ə’plɔ:d/
vỗ tay;ca ngợi
prolonged
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/prəˈlɒŋd/
kéo dài
affection
Danh từ
/ə’fek∫n/
yêu mến
encounter
Động từ
/in’kauntə/
chạm trán
emphasis
Danh từ
/’emfəsis/
sự nhấn mạnh
dramatic
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/drəˈmætɪk/
gây xúc động
quizzical
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’kwizikl/
thách đố
ambiguous
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/æmˈbɪɡjuəs/
lưỡng nghĩa;mơ hồ
mutual
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’mju:tjuəl/
của nhau; lẫn nhau
explicit
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/iks’plisit/
rõ ràng,dứt khoát
assure
Động từ
/ə’∫uə, ə’∫ɔ:/
cam đoan
underlying
Động từ
/ˌʌndəˈlaɪɪŋ/
nằm dưới
bias
Danh từ
/’baiəs/
dốc
seemingly
Trạng từ
/ˈsiːmɪŋli/
có vẻ
subway
Danh từ
/’sʌbwei/
đường ngầm
pushing
Động từ
/pʊʃ/
đẩy
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 4: School education system (Hệ thống giáo dục tại trường học)
Trường học cũng là một trong những chủ đề chính trong từ vựng tiếng Anh lớp 12. Vậy có những từ vựng nào được sử dụng để miêu tả chủ đề trường học, hãy cùng PREP.VN tổng hợp ngay dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 12
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
GCSE (General Certificate of Secondary Education)
Danh từ
/ˈdʒɛnərəl sərˈtɪfɪkət əv ˈsɛkəndəri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học
compulsory
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/kəm’pʌlsəri/
bắt buộc
certificate
Danh từ
/sə’tifikit/
giấy chứng nhận
nursery
Danh từ
/’nə:sri/
nhà trẻ
kindergarten
Danh từ
/’kində,gɑ:tn/
trường mẫu giáo
general education
Danh từ
/ˈdʒɛnərəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
Giáo dục phổ thông
primary education
Danh từ
/ˈpraɪməri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
giáo dục trung học
secondary education
Danh từ
/ˈsɛkəndəri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
giáo dục trung học
lower secondary school
Danh từ
/ˈloʊər ˌsɛkəndəri skuːl/
trường trung học cơ sở
upper secondary school
Danh từ
/ˈʌpər ˌsɛkəndəri skuːl/
trường trung học phổ thông
term
Danh từ
/tə:m/
học kỳ
academic
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/,ỉkə’demik/
học thuật
mid
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/mid/
giữa
parallel
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ˈpærəlel/
song song
state
Danh từ
/steit/
nhà nước
independent
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/,indi’pendənt/
độc lập
fee
Danh từ
/fi:/
học phí
government
Danh từ
/’gʌvnmənt/
chính quyền
subject
Danh từ
/’sʌbdʒekt/
môn học
tearaway
Danh từ
/’teərəwei/
người vô trách nhiệm
methodical
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/məˈθɒdɪkl/
ngăn nắp
disruptive
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/dis’rʌptiv/
phá vỡ
struggle
Danh từ
/’strʌgl/
sự đấu tranh
publish
Động từ
/’pʌbli∫/
công bố
translate
Động từ
/trænsˈleɪt/
biên dịch; hiểu
tragedy
Danh từ
/ˈtrædʒədi/
bi kịch
commercially
Trạng từ
/kə’mə:∫əli/
về thương mại
medicine
Danh từ
/’medsn/
y học
calculation
Danh từ
/ˌkælkjuˈleɪʃn/
sự tính toán
category
Danh từ
/ˈkætəɡəri/
loại
increasing
Động từ
/ɪnˈkriːs/
tăng dần
juvenile
Danh từ
/’dʒu:vənail/
vị thành niên
delinquency
Danh từ
/dɪˈlɪŋkwənsi/
sự phạm tội
backyard
Danh từ
/ˌbækˈjɑːd/
sân sau
crucial
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’kru:∫l/
chủ yếu
equivalent
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/i’kwivələnt/
tương đương
impressive
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/im’presiv/
gây ấn tượng sâu sắc; hùng vĩ
whether
Từ nối
/ˈweðə(r)/
được hay không
essential
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/i’sen∫əl/
quan trọng/ cần thiết
charge
Danh từ
/t∫ɑ:dʒ/
tiền thù lao
institute
Danh từ
/’institju:t/
học viện
instance
Danh từ
/’instəns/
trường hợp; ví dụ
privilege
Danh từ
/’privəlidʒ/
đặc quyền
manufacture
Danh từ
/ˌmænjuˈfæktʃə(r)/
sự sản xuất
unaware
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/,ʌbə’weə/
không biết
threshold
Danh từ
/’re∫hould/
ngưỡng cửa
acceptance
Danh từ
/ək’septəns/
sự chấp thuận
corporation
Danh từ
/,kɔ:pə’rei∫n/
tập đoàn
material
Danh từ
/mə’tiəriəl/
vật chất
within
Giới từ
/wɪˈðɪn/
không quá
issue
Danh từ
/’isju:/
sự phát hành
drama
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’drɑ:mə/
kịch tính
literate
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’litərit/
có học
standardize
Động từ
/ˈstæn.dɚ.daɪz/
chuẩn hoá
intermediate
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/,intə’mi:djət/
trung cấp;trung gian
guarantee
Động từ
/ˌɡærənˈtiː/
bảo đảm
extracurricular
Danh từ
/,ekstrəkə’rikjulə/
ngoại khoá
associate
Động từ
/ə’sou∫iit/
kết giao
investment
Danh từ
/in’vestmənt/
đầu tư
accredited
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ə’kreditid/
chính thức thừa nhận
ability
Danh từ
/ə’biliti/
tài năng; trí thông minh
publicize
Động từ
/’pəblisaiz/
công khai
require
Động từ
/ri’kwaiə/
quy định
evident
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’evidənt/
hiển nhiên
discretion
Danh từ
/dis’kre∫n/
sự thận trọng
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 5: Higher education (Giáo dục bậc cao)
Với nền giáo dục bậc cao thì chúng ta thường nghĩ đến cao đẳng, đại học, tiến sĩ, thạc sĩ,… vậy các từ này trong tiếng Anh được miêu tả như thế nào? Hãy cùng PREP.VN tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 12
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
application form
Danh từ
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ /fɔːm/
đơn xin
blame
Động từ
/bleɪm/
đổ lỗi, chịu trách nhiệm
daunt
Động từ
/dɔːnt/
làm nản chí
mate
Danh từ
/meɪt/
bạn bè
scary
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ˈskeəri/
sợ hãi
campus
Danh từ
/ˈkæmpəs/
khu sân bãi của trường
college
Danh từ
/’kɔlidʒ/
trường đại học
roommate
Danh từ
/’rummeit/
bạn chung phòng
notice
Danh từ
/’noutis/
thông cáo
midterm
Danh từ
‘midtə:m/
giữa năm học
graduate
Động từ
/ˈɡrædʒuət/
tốt nghiệp
amazing
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/əˈmeɪzɪŋ/
làm kinh ngạc
probably
Trạng từ
/ˈprɒbəbli/
hầu như chắc chắn
creativity
Danh từ
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/
óc sáng tạo
knowledge
Danh từ
/’nɔlidʒ/
kiến thức
socially
Trạng từ
/sou∫əli/
dễ gần gũi
plenty
Danh từ
/’plenti/
sự có nhiều
appointment
Danh từ
/ə’pɔintmənt/
cuộc hẹn
experience
Danh từ
/iks’piəriəns/
kinh nghiệm
request
Danh từ
/ri’kwest/
lời yêu cầu
agricultural
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/
(thuộc)nông nghiệp
tutor
Danh từ
/tju:’tɔ:riəl/
gia sư
lecturer
Danh từ
/’lekt∫ərə/
giảng viên đại học
surgery
Danh từ
/’sə:dʒəri/
khoa phẫu thuật
talented
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ˈtæləntɪd/
có tài
leader
Danh từ
/’li:də/
người lãnh đạo
prospective
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/prəs’pektiv/
sắp tới
admission
Danh từ
/əd’mi∫n/
tiền nhập học
scientific
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/,saiən’tifik/
(thuộc) khoa học
regret
Động từ
/ri’gret/
hối tiếc
undergo
Động từ
/,ʌndə’gou/
chịu đựng
establishment
Danh từ
/is’tỉbli∫mənt/
sự thành lập
evolve
Động từ
/i’vɔlv/
tiến triển
decade
Danh từ
/’dekeid/
thập kỷ
tremendous
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/tri’mendəs/
ghê gớm;to lớn
statistics
Danh từ
/stə’tistiks/
số liệu thống kê
scholar
Danh từ
/’skɔlə/
học giả
relatively
Trạng từ
/’relətivli/
tương đối;vừa phải
global
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’gloubəl/
toàn cầu
policy
Danh từ
/’pɔləsi/
đường lối/ chính sách
weakness
Danh từ
/’wi:knis/
nhược điểm
ability
Danh từ
/ə’biliti/
khả năng
strength
Danh từ
/streŋθ/
sức mạnh
aptitude
Danh từ
/ˈæptɪtjuːd/
năng khiếu
counselor
Danh từ
/ˈkaʊnsələ(r)/
cố vấn
self-sufficient
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/,self sə’fi∫ənt/
tự phụ
workforce
Danh từ
/’wə:k’fɔ:s/
lực lượng lao động
emphasize
Động từ
/’emfəsaiz/
nhấn mạnh
attainment
Danh từ
/ə’teinmənt/
sự đạt được
conduct
Động từ
/’kɔndʌkt/
hạnh kiểm
significant
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/sig’nifikənt/
có ý nghĩa
rank
Danh từ
/ræŋk/
cấp
fluent
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’flu:ənt/
chính xác và dễ dàng
remarkable
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ri’mɑ:kəbl/
đáng chú ý
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 6: Future jobs (Công việc tương lai)
Đã bao giờ bạn nghĩ đến công việc mơ ước trong tương lai? Hãy cùng PREP.VN tìm hiểu qua bảng dưới đây để trau dồi được từ vựng tiếng Anh lớp 12 về Future jobs nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 12
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
accompany
Danh từ
/ə’kʌmpəni/
đi cùng,hộ tống
category
Danh từ
/ˈkætəɡəri/
hạng, loại
retail
Danh từ
/’ri:teil/
bán lẻ
shortcoming
Danh từ
/ˈʃɔːtkʌmɪŋ/
điểm yếu
vacancy
Danh từ
/ˈveɪkənsi/
vị trí, chức vụ bỏ trống
wholesale
Danh từ
/’houlseil/
bán buôn
stressful
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’stresfl/
gây ra căng thẳng
particularly
Trạng từ
/pəˈtɪkjələli/
:một cách đặc biệt
reduce
Động từ
/ri’dju:s/
giảm bớt
pressure
Danh từ
/’pre∫ə(r)/
sức ép
possible
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’pɔsəbl/
có thể thực hiện được
candidate
Danh từ
/ˈkændɪdət/
người ứng cử
suitable
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’su:təbl/
phù hợp
previous
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’pri:viəs/
trước đó
employer
Danh từ
/im’plɔiə/
chủ
employee
Danh từ
/ɪmˈplɔɪiː/
người làm công
relate
Động từ
/ri’leit/
liên hệ
recommendation
Danh từ
/,rekəmen’dei∫n/
sự giới thiệu
prepare
Động từ
/pri’peə/
chuẩn bị
neat
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’ni:tli/
gọn gàng,ngăn nắp
concentrate
Động từ
/’kɔnsntreit/
tập trung
effort
Danh từ
/’efət/
sự cố gắng
admit
Động từ
/əd’mit/
nhận vào
willing
Động từ
/ˈwɪlɪŋ/
sẵn sàng
technical
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ˈteknɪkl/
thuộc về kỹ thuật
aspect of
Cụm giới từ
/ˈæspekt/
khía cạnh chuyên môn của…
explain
Động từ
/iks’plein/
giải thích
keenness
Danh từ
/’ki:nnis/
sự sắc bén
responsibility
Danh từ
/ri,spɔnsə’biləti/
trách nhiệm
proficiency
Danh từ
/prə’fi∫nsi/
sự thành thạo
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 7: Economic reforms (Những cải cách kinh tế)
Unit 7 tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 12 chủ đề Kinh tế. Cùng PREP điểm danh các từ vựng hay ho này nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 12
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
commitment
Danh từ
/kə’mitmənt/
sự cam kết
dissolve
Động từ
/di’zɔlv/
giải tán, giải thể
domestic
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/də’mestik/
nội địa, trong nước
drug
Danh từ
/drʌg/
ma tuý,thuốc ngủ
drug-taker
Danh từ
/drʌɡ ˈteɪkər/
người sử dụng ma tuý
eliminate
Động từ
/i’limineit/
loại bỏ, loại trừ
enterprises law
Danh từ
/ˈentəpraɪz lɔː/
luật doanh nghiệp
ethnic minority
Danh từ
/ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti/
người dân tộc thiểu số
eventually
Trạng từ
/i’vent∫uəli/
cuối cùng là
expand
Động từ
/ɪkˈspænd/
mở rộng
guideline
Danh từ
/’gaidlain/
nguyên tắc chỉ đạo
illegal
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/i’li:gəl/
bất hợp pháp
in ruins
Trạng từ
/ˈruːɪn/
trong tình trạng hư hại
inflation
Danh từ
/in’flei∫n/
lạm phát
inhabitant
Danh từ
/ɪnˈhæbɪtənt/
dân cư
intervention
Danh từ
/,intə’ven∫n/
sự can thiệp
investment
Danh từ
/in’vestmənt/
sự đầu tư; vốn đầu tư
land law
Danh từ
/lænd lɔː/
luật đất đai
legal ground
Danh từ
/ˈliːɡl ɡraʊnd/:
cơ sở pháp lí
reaffirm
Động từ
/’ri:ə’fə:m/
tái xác nhận
reform
Động từ
/ri’fɔ:m/
cải cách,cải tổ
renovation
Danh từ
/,renə’vei∫n/
sự đổi mới
sector
Danh từ
/’sektə/
khu vực
stagnant
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ˈstæɡnənt/
trì trệ
subsidy
Danh từ
/’sʌbsidi/
sự bao cấp
substantial
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/səbˈstænʃl/
lớn,đáng kể
promote
Động từ
/prə’mout/
xúc tiến, thăng cấp
constantly
Trạng từ
/’kɔnstəntli/
luôn luôn; liên tục
congress
Danh từ
/’kɔngres/
đại hội
aware
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ə’weə/
nhận thức về…
communist
Danh từ
/’kɔmjunist/
người cộng sản
restructure
Động từ
/,ri:’strʌkt∫ə/
tái cơ cấu
dominate
Động từ
/’dɔmineit/
trội hơn, chế ngự
salary
Danh từ
/ˈsæləri/
tiền lương
production
Danh từ
/prə’dʌk∫n/
sản xuất
namely
Trạng từ
/’neimli/
cụ thể là; ấy là
private
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’praivit/
riêng, tư, cá nhân
subsequent
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’sʌbsikwənt/
xảy ra sau
train
Động từ
/trein/
xe lửa
achievement
Danh từ
/ə’t∫i:vmənt/
thành tựu
gain
Động từ
/gein/
giành được
standard
Danh từ
/ˈstændəd/
tiêu chuẩn
officially
Trạng từ
/ə’fi∫əli]/
một cách chính thức
initiate
Động từ
/i’ni∫iit/
khởi đầu, đề xướng
method
Danh từ
/ˈmeθəd/
phương pháp
include
Động từ
/in’klu:d/
bao gồm, kể cả
insurance
Danh từ
/in’∫uərəns/
bảo hiểm
equipment
Danh từ
/i’kwipmənt/
thiết bị
efficiently
Trạng từ
/i’fi∫əntli/
có hiệu quả, hiệu nghiệm
scholarship
Danh từ
/’skɔlə∫ip/
học bổng, sự uyên bác
export
Động từ
/’ekspɔ:t/
xuất khẩu
import
Động từ
/ˈɪmpɔːt/
nhập khẩu
overcome
Động từ
/ˌəʊvəˈkʌm/
khắc phục, chiến thắng
recognize
Động từ
/’rekəgnaiz/
công nhận, nhận ra
industry
Danh từ
/’indəstri/
công nghiệp
agriculture
Danh từ
/ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/
nông nghiệp
construction
Danh từ
/kən’strʌk∫n/
ngành xây dựng
fishery
Danh từ
/’fi∫əri/
nghề cá
forestry
Danh từ
/’fɔristri/
lâm nghiệp
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 8: Life in the future (Cuộc sống tương lai)
Ngoài công việc tương lai thì bạn đã tưởng tượng ra cuộc sống tương lai của mình sẽ như thế nào chưa? Cùng PREP.VN tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh lớp 12 liên quan đến cuộc sống tương lai nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 12
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
pessimistic
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/,pesi’mistik/
bi quan
optimistic
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/,ɔpti’mistik/
lạc quan
terrorist
Danh từ
/terərist/
quân khủng bố
harmony
Danh từ
/’hɑ:məni/
sự hoà hợp
unexpected
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/,ʌniks’pektid/
bất ngờ, gây ngạc nhiên
contribute
Động từ
/kən’tribju:t/
đóng góp
incredible
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/in’kredəbl/
không thể tin được
centenarian
Danh từ
/,senti’neəriən/
người sống trăm tuổi
eternal
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/i:’tə:nl/
vĩnh cửu,bất diệt
eradicate
Động từ
/ɪˈrædɪkeɪt/
bị tiêu huỷ
depression
Danh từ
/di’pre∫n/
sự suy yếu
instead of
Giới từ
/in’sted/
thay cho,thay vì
micro-technology
Danh từ
/ˈmaɪkrəʊ tekˈnɒlədʒi/
công nghệ vi mô
destroy
Động từ
/di’strɔi/
phá hoại,triệt phá
factor
Danh từ
/ˈfæktə(r)/
nhân tố
threaten
Động từ
/ˈθretn/
đe doạ
dramatic
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/drəˈmætɪk/
gây xúc động
Jupiter
Danh từ
/dʒu:pitə/
sao Mộc
citizen
Danh từ
/ ‘sitizn/
công dân
mushroom
Danh từ
/’mʌ∫rum/
nấm
curable
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’kjuərəbl/
chữa khỏi được
cancer
Danh từ
/ˈkænsə(r)/
bệnh ung thư
conflict
Danh từ
/’kɔnflikt/
sự xung đột
pattern
Danh từ
/ˈpætn/
gương mẫu, mẫu mực
diagnostic
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/,daiəg’nɔstik/
chẩn đoán
high-tech
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/haɪ tɛk/
sản xuất theo công nghệ cao
proper
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’prɔpə/
thích hợp
telecommunications
Danh từ
/,telikə,mju:ni’kei∫nz/
viễn thông
materialistic
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/mə,tiəriə’listik/
quá thiên về vật chất
labor-saving
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’leibə,seiviŋ/
tiết kiệm sức lao động
violent
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’vaiələnt/
mạnh mẽ,hung bạo,dữ dội
Demographic
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/,di:mə’grỉfik/
(thuộc)nhân khẩu học
9. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 9: Deserts (Sa mạc)
Sa mạc là những vùng đất khô khan nhất trên thế giới, khá hiếm các loài động vật, thực vật có thể tồn tại ở đây. Vậy hãy cùng PREP.VN tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh lớp 12 thuộc chủ đề sa mạc nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 12
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
almost
Trạng từ
/’ɔ:lmoust/
hầu như, gần như
circle
Động từ
/ˈsɜːkl/
xoay quanh, lượn quanh
acacia
Danh từ
/ə’kei∫ə/
cây keo
aerial
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’eəriəl/
trên trời, trên không
antelope
Danh từ
/ˈæntɪləʊp/
nai sừng tầm
cactus
Danh từ
/ˈkæktəs/
cây xương rồng
camel
Danh từ
/ˈkæml/
lạc đà
colony
Danh từ
/’kɔləni/
thuộc địa, bầy, đàn
crest
Danh từ
/krest/
đỉnh, nóc, ngọn
dune
Danh từ
/dju:n/
cồn cát, đụn cát
expedition
Danh từ
/,ekspi’di∫n/
cuộc thám hiểm, cuộc thăm dò
gazelle
Danh từ
/gə’zel/
linh dương gazen
hummock
Danh từ
/’hʌmək/
đống đất
jackal
Danh từ
/ˈdʒækl/
chó hoang sa mạc
rainfall
Danh từ
/ˈreɪnfɔːl/
lượng mưa, trận mưa rào
slope
Danh từ
/sloup/
dốc, độ dốc
stretch
Động từ
/stret∫/
kéo dài, căng ra
tableland
Danh từ
/ˈteɪbllænd/
vùng cao nguyên
explore
Động từ
/iks’plɔ:/
thám hiểm
branch
Danh từ
/brɑːntʃ/
nhánh(sông), ngả (đường), cành cây
lead
Động từ
/li:d/
chỉ huy, dẫn đường
route
Danh từ
/ru:t/
tuyến đường; lộ trình, đường đi
grass
Danh từ
/ɡrɑːs/
trồng cỏ
corridor
Danh từ
/’kɔridɔ:/
hành lang
parallel
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ˈpærəlel/
song song, tương tự
eastward
Danh từ
/’i:stwəd/
hướng đông
network
Danh từ
/’netwə:k/
mạng lưới, hệ thống
loose
Động từ
/luːs/
thả lỏng
wide
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/waid/
rộng
survey
Danh từ
/’sə:vei/
quan sát, sự điều tra
aborigine
Danh từ
/ˌæbəˈrɪdʒəni/
thổ dân, thổ sản
steep
Danh từ
/stiːp/
dốc
enormous
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/i’nɔ:məs/
to lớn, khổng lồ
interpreter
Danh từ
/in’tə:pritə/
người phiên dịch
eucalyptus
Danh từ
/ju:kə’liptəs/
cây bạch đàn
frog
Danh từ
/frɔg/
con ếch
horse
Danh từ
/hɔ:s/
ngựa
crocodile
Danh từ
/’krɔkədail/
cá sấu
lizard
Danh từ
/lizəd/
con thằn lằn
goat
Danh từ
/gout/
con dê
rabbit
Danh từ
/ˈræbɪt/
con thỏ
sheep
Danh từ
/∫i:p/
con cừu
buffalo
Danh từ
/’bʌfəlou/
con trâu
cow
Danh từ
/kau/
bò cái
blanket
Danh từ
/ˈblæŋkɪt/
mền, chăn
mosquito
Danh từ
/məs’ki:tou/
con muỗi
agent
Danh từ
/’eidʒənt/
tác nhân, đại lý
needle
Danh từ
/ni:dl/
kim, khu, lách qua
cause
Động từ
/kɔ:z/
gây ra
similar
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’similə/
giống nhau, tương tự
petroleum
Danh từ
/pə’trouliəm/
dầu mỏ
firewood
Danh từ
/’faiəwud/
củi
plant
Danh từ
/plɑːnt/
thực vật
growth
Danh từ
/ɡrəʊθ/
sự phát triển, sự gia tăng
10. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 10: Endangered species (Loài động vật nguy cơ tuyệt chủng)
Hiện nay rất nhiều loài động vật trên thế giới đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng vậy. Hãy cùng PREP.VN tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh lớp 12 liên quan đến chủ đề Endangered species nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 12
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
bared teeth
Cụm danh từ
/bɛrd tiːθ/
răng hở
be driven to the verge of
Cụm từ
/biː ˈdrɪvən tuː ðə vɜrdʒ ʌv/
bị đẩy đến bờ của…..
biologist
Danh từ
/bai’ɔlədʒist/
nhà sinh vật học
deforestation
Danh từ
/di,fɔris’tei∫n/
sự phá rừng
derive
Động từ
/di’raiv/
bắt nguồn từ
enact
Động từ
/ɪˈnækt/
ban hành (đạo luật)
gorilla
Danh từ
/gə’rilə/
con khỉ đột
habitat
Danh từ
/ˈhæbɪtæt/
môi trường sống,chỗ ở (người)
leopard
Danh từ
/’lepəd/
con báo
parrot
Danh từ
/ˈpærət/
con vẹt
reserve
Động từ
/ri’zə:v/
dự trữ
rhinoceros
Danh từ
/rai’nɔsərəs/
con tê giác
sociable
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’sou∫əbl/
dễ gần gũi, hoà đồng
urbanization
Danh từ
/,ə:bənai’zei∫n/
sự đô thị hoá
vulnerable
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’vʌlnərəbl/
dễ bị tổn thương
wildlife
Danh từ
/’waildlaif/
động vật hoang dã
worm
Danh từ
/wə:m/
sâu, trùng
endanger
Động từ
/in’deindʒə(r)/
gây nguy hiểm
extinction
Danh từ
/ɪkˈstɪŋkʃn/
diệt chủng
globe
Danh từ
/gloub/
toàn cầu
damage
Động từ
/ˈdæmɪdʒ/
sự thiệt hại
contaminate
Động từ
/kənˈtæmɪneɪt/
làm bẩn, làm nhiễm (bệnh)
fertile
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’fə:tail/
màu mỡ
awareness
Danh từ
/əˈweənəs/
nhận thức về ai/cái gì
conservation
Danh từ
/,kɔnsə:’vei∫n/
sự bảo tồn
survive
Động từ
/sə’vaiv/
sống sót; còn lại
develop
Động từ
/di’veləp/
phát triển
essential
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ɪˈsen.ʃəl/
yếu tố cần thiết
project
Danh từ
/’prədʒekt/
dự án, kế hoạch
fashionable
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ˈfæʃ.ən.ə.bəl/
lịch sự, sang trọng
livelihood
Danh từ
/’laivlihud/
cách kiếm sống
numerous
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’nju:mərəs/
đông đảo
poach
Động tù
/pout∫/
săn trộm, xâm phạm
11. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 11: Books (Sách)
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 chủ đề Sách thông dụng nhất, cùng bỏ túi các từ vựng ăn điểm này bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 12
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
chew
Động từ
/t∫u:/
nhai
digest
Động từ
/’daidʒest/
tiêu hoá
fascinating
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/
hấp dẫn,quyến rũ
personality
Danh từ
/ˌpɜːsəˈnæləti/
tính cách,lịch thiệp
swallow
Động từ
/’swɔlou/
ngụm
reunite
Động từ
/,ri:ju:’nait/
đoàn tụ
taste
Động từ
/teist/
nếm
unnoticed
Động từ
/,ʌn’noutist/
không để ý thấy
wilderness
Danh từ
/’wildənis/
vùng hoang dã
literature
Danh từ
/’litrət∫ə/
văn học
advantage
Danh từ
/əd’vɑ:ntidʒ/
lợi thế
discovery
Danh từ
/dis’kʌvəri/
sự khám phá ra
12. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 12: Water sports (Thể thao dưới nước)
Thể thao dưới nước – chủ đề không còn xa lạ đối với chúng ta. Vậy hãy cùng PREP.VN tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh lớp 12 liên quan đến lĩnh vực này nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 12
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
canoeing
Danh từ
/kəˈnuːɪŋ/
môn đi thuyền
cap
Danh từ
/kæp/
mũ lưỡi trai
eject
Động từ
/i:’dʒekt/
tống ra
foul
Danh từ
/faul/
phạm luật,sai sót
scuba-diving
Danh từ
/ˈskuːbə daɪvɪŋ/
lặn có bình khí
synchronized swimming
Danh từ
/ˈsɪŋkrənaɪz ˈswɪm.ɪŋ/
bơi nghệ thuật
tie
Danh từ
/taɪ/
trận hoà
vertical
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ˈvɜːtɪkl/
phương thẳng đứng
windsurfing
Danh từ
/ˈwɪndˌsɝː.fɪŋ/
môn lướt ván buồn
water polo
Danh từ
/ˈwɔtər ˈpoʊloʊ/
môn bóng nước
cross-bar
Danh từ
/krɔs bɑr/
xà ngang
goalkeeper
Danh từ
/ˈɡəʊlkiːpə(r)/
thủ môn
sprint
Động từ
/sprɪnt/
chạy hết tốc lực
defensive
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/di’fensiv/
để phòng thủ
penalize
Động từ
/ˈpiːnəlaɪz/
phạt
overtime
Trạng từ
/ˈəʊvətaɪm/
quá giờ
referee
Danh từ
/,refə’ri:/
trọng tài
commit
Động từ
/kə’mit/
vi phạm
sail
Động từ
/seil/
lướt
bend
Động từ
/bend/
cúi xuống
set
Động từ
/set/
lặn
conduct
Động từ
/kənˈdʌkt/
hướng dẫn
postman
Danh từ
/ˈpəʊstmən/
người đưa thư
castle
Danh từ
/’kɑ:sl/
lâu đài
13. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 13: The 22nd Sea Games (Thế vận hội Đông Nam Á lần thứ 22)
Đến với thế vận hội thể thao, chắc chắn không thể bỏ qua những từ/ cụm từ vựng dưới đây để có thể đọc được các bài báo, tài liệu liên quan đến chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 12
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
clear
Động từ
/klɪə(r)/
nhảy qua
composed
Động từ
/kəm’pouz/
gồm có; bao gồm
countryman
Danh từ
/’kʌntrimən/
người đồng hương
deal
Danh từ
/diːl/
sự thoả thuận
enthusiast
Danh từ
/in’ju:ziỉst/
người say mê
defend
Động từ
/di’fend/
bảo vệ
milkmaid
Danh từ
/’milkmeid/
cô gái vắt sữa
outstanding
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/aʊtˈstændɪŋ/
xuất sắc, nổi bật
overwhelming
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ˌəʊvəˈwelmɪŋ/
lớn,vĩ đại
podium
Danh từ
/’poudiəm/
bục danh dự
pole vaulting
Danh từ
/pəʊl ˈvɔːltɪŋ/
nhảy sào
precision
Danh từ
/pri’siʒn/
độ chính xác
rival
Danh từ
/’raivəl/
đối thủ
scoreboard
Danh từ
/ˈskɔːbɔːd/
bảng điểm
title
Danh từ
/’taitl/
danh hiệu, tư cách, đầu đề
spirit
Danh từ
/ˈspɪrɪt/
tinh thần
peace
Danh từ
/pi:s/
hoà bình
solidarity
Danh từ
/ˌsɒlɪˈdærəti/
đoàn kết
co-operation
Danh từ
/kou,ɔpə’rei∫n/
sự hợp tác
development
Danh từ
/di’veləpmənt/
phát triển
wrestling
Danh từ
/ˈreslɪŋ/
môn đấu vật
basketball
Danh từ
/’bɑ:skitbɔ:l/
bóng rổ
volleyball
Danh từ
/’vɔlibɔ:l/
bóng chuyền
badminton
Danh từ
/ˈbædmɪntən/
cầu lông
body-building
Danh từ
/ˈbɑdi ˈbɪldɪŋ/
thể dục thể hình
athlete
Danh từ
/ˈæθliːt/
lực sĩ,vận động viên
energetic
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/,enə’dʒetik/
mạnh mẽ
propose
Động từ
/prə’pouz/
đề nghị
rank
Động từ
/ræŋk/
xếp vị trí
host
Danh từ
/həʊst/
chủ nhà
pullover
Danh từ
/pulouvə/
áo len chui đầu
disease
Danh từ
/di’zi:z/
căn bệnh
acknowledge
Động từ
/ək’nɔlidʒ/
thừa nhận
improve
Động từ
/im’pru:v/
cải tiến, cải thiện
14. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 14: International organizations (Các tổ chức quốc tế)
Có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh lớp 12 thuộc chủ đề Các tổ chức quốc tế? Cùng PREP tìm hiểu ngay thôi!

Từ vựng tiếng Anh lớp 12
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
appeal
Động từ
/ə’pi:l/
kêu gọi
dedicated
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’dedikeitid/
tận tụy, cống hiến
disaster-stricken
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/dɪˈzɑːstə(r) ˈstrɪkən/
bị thiên tai tàn phá
epidemic
Danh từ
/,epi’demik/
bệnh dịch
hesitation
Danh từ
/,hezi’tei∫n/
sự do dự
initiate
Động từ
/ɪˈnɪʃieɪt/
khởi đầu
tsunami
Danh từ
/tsu’na:mi/
sóng thần
wash away
Cụm giới từ
/wɑʃ əˈweɪ/
quét sạch
wounded
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’wu:ndid/
bị thương
soldier
Danh từ
/’souldʒə/
người lính
delegate
Danh từ
/ˈdelɪɡət/
người đại diện
convention
Danh từ
/kən’ven∫n/
hiệp định
federation
Danh từ
/,fedə’rei∫n/
liên đoàn
emergency
Danh từ
/i’mə:dʒensi/
sự khẩn cấp
temporary
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’temprəri/
tạm thời,lâm thời
headquarters
Danh từ
/’hed’kwɔ:təz/
sở chỉ huy
colleague
Danh từ
/kɔ’li:g/
bạn đồng nghiệp
livelihood
Danh từ
/’laivlihud/
cách kiếm sống
arrest
Động từ
/ə’rest/
bắt giữ
aim
Động từ
/eim/
nhắm/ đề ra mục tiêu
relief
Danh từ
/ri’li:f/
sự trợ giúp
comprise
Động từ
/kəm’praiz/
gồm có, bao gồm
impartial
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/im’pɑ:∫əl/
công bằng, vô tư
neutral
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’nju:trəl/
nước trung lập
relieve
Động từ
/ri’li:v/
an ủi
peacetime
Danh từ
/’pi:staim/
thời bình
agency
Danh từ
/’eidʒənsi/
cơ quan
stand for
Cụm động từ
/stænd fɔr/
là chữ viết tắt của cái gì…, tha thứ
stand in
Cụm động từ
/stænd ɪn/
đại diện cho
objective
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ɔb’dʒektiv/
(thuộc) mục tiêu
potential
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/pə’ten∫l/
tiềm năng
advocate
Động từ
/ˈædvəkeɪt/
biện hộ
15. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 15: Woman in society (Phụ nữ trong xã hội)
Phụ nữ trong xã hội hiện đại có những điểm gì khác so với phụ nữ thời xưa? Hãy cùng PREP.VN tìm hiểu các từ vựng liên quan đến chủ đề vô cùng mới mẻ này nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 12
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
age of enlightenment
Danh từ
/eɪdʒ -əv -/ɪnˈlaɪtnmənt /
thời đại khai sáng
child-bearing
Danh từ
/’t∫aild,beərɪŋ/
việc sinh con
discriminate
Danh từ
/dis’krimineit/
phân biệt đối xử
home-making
Danh từ
/hoʊmˈmeɪkɪŋ/
công việc nội trợ
intellectual
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/,inti’lektjuəl/
(thuộc) trí tuệ
involvement
Danh từ
/in’vɔlvmənt/
sự tham gia
look down upon
Cụm giới từ
/lʊk – daʊn – əˈpɒn/
coi thường,khinh rẻ
lose contact with
Cụm giới từ
/luːz ˈkɒntækt wɪð /
mất liên lạc với
lose one’s temper
Cụm giới từ
/luːz wʌnz ˈtɛmpər/
nổi giận, cáu
neglect
Động từ
/ni’glekt/
sao lãng, bỏ bê
nonsense
Danh từ
/’nɔnsəns/
lời nói vô lư
philosopher
Danh từ
/fi’lɔsəfə(r)/
nhà triết học
pioneer
Danh từ
/,paiə’niə(r)/
người tiên phong
rear
Động từ
/riə/
nuôi dưỡng
rubbish
Danh từ
/’rʌbi∫/
chuyện nhảm nhí, rác rưởi
struggle
Danh từ
/’strʌgl/
sự đấu tranh
role
Danh từ
/roul/
vai trò
limit
Danh từ
/’limit/
giới hạn, hạn chế
throughout
Trạng từ
/θruːˈaʊt/
suốt
civilization
Danh từ
/,sivəlai’zei∫n/
nền văn minh
deep-seated
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/di:p’si:tid/
ăn sâu, lâu đời
doubt
Động từ
/daut/
nghi ngờ
legal
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/’li:gəl/
hợp pháp
control
Động từ
/kən’troul/
có quyền hành
deny
Động từ
/di’nai /
phủ nhận
argue
Động từ
/’ɑ:gju:/
cãi nhau;tranh cãi
vote
Động từ
/vout/
bầu,bỏ phiếu,biểu quyết
accord
Động từ
/ə’kɔ:d/
chấp nhận
prohibit
Động từ
/prə’hibit/
ngăn cấm
16. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 16: The Associations of Southeast Asian Nations (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á)
Để có thể tìm hiểu và nghiên cứu sâu về các tổ chức quốc gia ở Đông Nam Á, bạn cần có một lượng từ vựng vừa đủ. Tham khảo ngay bảng từ vựng ở dưới đây mà PREP.VN tổng hợp được nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 12
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
Buddhism
Danh từ
/’budizm/
đạo Phật
Catholicism
Danh từ
/kə’ɔlisizm/
đạo Thiên chúa
christianity
Danh từ
/ˌkrɪstiˈænəti/
đạo Cơ- đốc
Islam
Danh từ
/iz’lɑ:m/
đạo Hồi
justice
Danh từ
/’dʒʌstis/
sự công bằng
currency
Danh từ
/’kʌrənsi/
đơn vị tiền tệ
diverse
Động từ
/dɪˈvɝːs/
gồm nhiều loại khác nhau
forge
Động từ
/fɔ:dʒ/
tạo dựng
namely
Trạng từ
/ˈneɪmli/
cụ thể là; ấy là
realization
Danh từ
/,riəlai’zei∫n/
sự thực hiện
series
Lượng từ
/’siəri:z/
loạt,chuỗi
socio-economic
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ˌsoʊ.si.oʊˌiː.kəˈnɑː.mɪk/
thuộc kinh tế xã hội
vision
Danh từ
/’viʒn/
tầm nhìn rộng
accelerate
Động từ
/ək’seləreit/
thúc đẩy,đẩy nhanh
stability
Danh từ
/stə’biləti/
sự ổn định
thus
Từ nối
/ðʌs/
như vậy, như thế
integration
Danh từ
/,inti’grei∫n/
sự hoà nhập,hội nhập
culture
Danh từ
/’kʌlt∫ə/
văn hoá
average
Xem thêm : Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp
Tính từ
/ˈævərɪdʒ/
trung bình
adopt
Động từ
/əˈdɒpt/
kế tục, chấp nhận, thông qua
lead
Động từ
/li:d/
lãnh đạo
enterprise
Danh từ
/’entəpraiz/
công trình, sự nghiệp
GDP ( Gross Domestic Product)
Danh từ
/ɡroʊs dəˈmɛstɪk ˈprɑdʌkt/
tổng sản lượng nội địa
II. Bài tập về từ vựng tiếng Anh lớp 12
1. Bài tập
Bài tập 1: Từ những từ gợi ý dưới đây, viết thành 1 đoạn văn ngắn
age of enlightenment, child-bearing, deep-seated, discrimination, home-making, intellectual
Bài tập 2: Dịch nghĩa các từ dưới đây, mỗi từ lấy 1 câu ví dụ:
apologize, approach, argument, complement, decent
2. Đáp án
Bài tập 1: Đoạn văn gợi ý
During the Age of Enlightenment, women faced numerous challenges due to deep-seated discrimination. They were often restricted to traditional roles such as child-bearing and home-making, which limited their intellectual pursuits and contributions to society. However, despite these obstacles, many remarkable women emerged as intellectual pioneers, defying societal expectations and making significant contributions in various fields. Their resilience and determination challenged the prevailing norms, paving the way for future generations of women to strive for equality and recognition.
➡ Trong thời kỳ Khai sáng, phụ nữ đã đối mặt với nhiều thách thức do sự phân biệt đối xử sâu sắc. Họ thường bị hạn chế trong vai trò truyền thống như sinh con và làm nội trợ, điều này hạn chế khả năng trí tuệ và đóng góp của họ cho xã hội. Tuy nhiên, bất chấp những trở ngại này, nhiều phụ nữ nổi bật đã trở thành những nhà tiên phong về trí tuệ, chống đối kỳ vọng xã hội và đóng góp đáng kể trong nhiều lĩnh vực. Sự kiên nhẫn và quyết tâm của họ đã thách thức những quy định hiện hành, mở đường cho các thế hệ phụ nữ trong tương lai tìm kiếm sự công bằng và sự công nhận.
Bài tập 2:
Từ vựng
Ý nghĩa
Ví dụ
apologize
xin lỗi
She sincerely apologized to her friend for forgetting their lunch date. (Cô chân thành xin lỗi bạn mình vì đã quên hẹn ăn trưa của họ.)
approach
tiếp cận
The detective decided to take a different approach to solving the case. (Thám tử quyết định thực hiện một cách tiếp cận khác để giải quyết vụ án.)
argument
sự tranh luận
The couple had a heated argument about where to go on vacation. (Cặp đôi đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa về việc sẽ đi nghỉ ở đâu.)
complement
lời khen
The red dress complemented her complexion perfectly. (Chiếc váy đỏ bổ sung cho làn da của cô ấy một cách hoàn hảo.)
decent
lịch sự
He always made sure to dress in a decent manner for important events. (Anh luôn đảm bảo ăn mặc chỉn chu cho những sự kiện quan trọng.)
Trên đây chính là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 một cách đầy đủ nhất, chính xác nhất. Nếu như bạn muốn học thêm bất kỳ kiến thức tiếng Anh nào thì đừng quên theo dõi PREP.VN mỗi ngày để đón xem các bài viết liên tục được cập nhật nhé! Chúc bạn thành công!
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh