Chủ đề Science (Khoa học) có khá nhiều từ vựng chuyên ngành nên nhiều bạn cảm thấy bối rối khi gặp các câu hỏi IELTS về Topic Science bởi chưa trang bị đủ vốn từ.
Để giúp các bạn chinh phục những câu hỏi chủ đề này, IELTS LangGo sẽ gửi tới các bạn danh sách hơn 100 từ vựng Tiếng Anh về Science cực đầy đủ và chi tiết, giúp bạn đạt Band điểm cao nhé!
Bạn đang xem: Bỏ túi 100+ từ vựng Tiếng Anh về Science chọn lọc nhất
Từ vựng Tiếng Anh về Science
1. Từ vựng Tiếng Anh về Science – Danh từ
Để bắt đầu chuỗi Từ vựng Tiếng Anh về Science mà chúng ta sẽ học trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giới thiệu đến bạn những danh từ và cụm danh từ cực “chất” về Science Vocabulary nhé!
Từ vựng Tiếng Anh về Science – Danh từ
Cùng IELTS LangGo đặt câu với các từ vựng Tiếng Anh về Science trên nhé!
-
The children are curious about how many stars there are in the universe. (Lũ trẻ rất tò mò muốn biết có bao nhiêu ngôi sao trong vũ trụ.)
-
Despite majoring in Economics, Johnson is such a technophile that he always keeps abreast of the state-of-the-art technological innovations. (Dù học chuyên ngành Kinh tế nhưng Johnson lại yêu công nghệ đến nỗi anh ấy luôn cập nhật những cải tiến mới nhất về công nghệ.)
-
The experiment with cells from other species didn’t come off as expected. (Thí nghiệm với tế bào của các loài khác đã không thành công như kỳ vọng.)
2. Từ vựng Tiếng Anh về Science – Động từ
Xem thêm : 300 Từ Tiếng Anh Thông Dụng (2022)
Dưới đây là những động từ và cụm động từ chủ đề Science giúp bạn nâng Band IELTS Speaking nhanh nhất.
Từ vựng Tiếng Anh về Science – Động từ
Ví dụ với các từ vựng Tiếng Anh về Science là Động từ:
-
In this course, students are evaluated on their ability to multitask and think logically. (Trong khóa học này, sinh viên được đánh giá dựa trên khả năng làm đa công việc và tư duy logic.)
-
Scientists have accumulated a great amount of evidence to conclude that coronavirus possibly originated in bats. (Các nhà khoa học đã thu thập đủ bằng chứng để kết luận virus corona có thể có nguồn gốc từ loài dơi.)
-
After a five-hour trekking with my family yesterday, I have worn out my most expensive pair of trainers. (Sau chuyến đi leo bộ đường dài 5 giờ với gia đình hôm qua, tôi đã làm bào mòn đôi giày thể thao đắt nhất của mình.)
3. Từ vựng Tiếng Anh về Science – Tính từ
Sau khi học những danh từ và động từ liên quan đến chủ đề Science, các bạn hãy cùng IELTS LangGo điểm qua một số tính từ thuộc chủ đề này nhé!
Từ vựng Tiếng Anh về Science – Tính từ
Ví dụ:
-
It is imperative that scientists carry out continuous research to trace the latest variants of coronavirus. (Việc các nhà khoa học liên tục thực hiện nghiên cứu để dò các chủng mới của virus corona là rất quan trọng.)
-
Xem thêm : # 10 app học từ vựng tiếng Anh MIỄN PHÍ tốt nhất (2023)
Synthetic fabrics are not used to make infants’ clothes because these materials might constitute negative effects on their sensitive skins. (Vải tổng hợp không được sử dụng để làm quần áo cho trẻ sơ sinh vì chất liệu này có thể tác động tiêu cực đến làn da nhạy cảm của trẻ.)
-
Our lesson today is an in-depth look at the long-term effects of red meat over-consumption. (Bài học hôm nay của chúng ta là để nghiên cứu sâu vào tác động lâu dài của việc tiêu thụ thịt đỏ quá mức.)
4. Các cụm từ và cấu trúc hay dùng topic Science
Bên cạnh các danh từ, động từ và tính từ Science Vocabulary mà IELTS LangGo đã chia sẻ trên đây, các bạn cũng cần trang bị cho mình một số cụm từ và mẫu câu được sử dụng phổ biến nhất với topic Science để nâng cao Band điểm của mình.
Với những bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, nhất định không thể bỏ qua các từ vựng IELTS chủ đề Science ăn điểm sau đây:
Phrases Topic Science
Cụm từ vựng Tiếng Anh về Science
Idioms chủ đề science
Để nhớ những cụm từ trên dễ dàng hơn, bạn có thể đặt câu với các cụm từ trên nhé: Since applied to the medical field, the placebo effect has given thousand patients a golden chance to recover from their illnesses. (Kể từ khi được áp dụng vào lĩnh vực y khoa, hiệu ứng giả dược đã cho hàng nghìn bệnh nhân cơ hội được vượt qua bệnh tật)
-
My family eats out once in a blue moon for fear of food safety. (Nhà tôi rất hiếm khi đi ăn ngoài vì lo sợ an toàn thực phẩm.)
-
AI, or Artificial Intelligence, is one of the five greatest scientific breakthroughs in the 21st century. (Trí tuệ nhân tạo là một trong năm đột phá về khoa học vĩ đại nhất thế kỷ 21.)
Qua bài học này, IELTS LangGo hy vọng đã trang bị cho bạn một bộ từ vựng về Science đầy đủ và chi tiết nhất, giúp bạn sẵn sàng chinh phục các thử thách của chủ đề Science trong Tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng.
Đừng quên liên tục cập nhật thêm nhiều kiến thức về Từ vựng Tiếng Anh của IELTS LangGo nhé!
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh