3.2 Mẫu câu mô tả công việc tiếng Anh
– Khi ai đó hỏi “What’s your job?” hoặc “What do you do?”
Rất đơn giản, bạn chỉ cần trả lời “I’m… = I’m working as a … = I work at … = I work as …” + (ghép tên nghề vào) nghĩa là: Tôi đang làm…
Bạn đang xem: 100 Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng có phiên âm 2023
Ví dụ: I am a teacher (Tôi là giáo viên), I’m working as a lawyer (Tôi đang làm luật sư).
– Nếu họ hỏi “Where do you work?”
Bạn sẽ có rất nhiều cách trả lời, tùy vào ngữ cảnh và ý muốn diễn đạt.
+ I WORK AT/FOR… (Ghép tên công ty vào)
Ví dụ: I work at DMV (Tôi làm việc tại công ty DMV) hoặc I work for Nike (Tôi làm cho Nike).
Nếu đang làm việc trực tiếp với người nổi tiếng, bạn có thể sử dụng cả tên của họ.
Xem thêm : 12 thì trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng & dấu hiệu nhận biết
Ví dụ: I work for Ngô Thanh Vân. I’m her public relations manager (Tôi làm cho Ngô Thanh Vân, tôi là quản lý PR của cô ấy).
+ I WORK IN… (Ghép địa điểm làm việc/ hoặc tên thành phố/ quốc gia/ hoặc tên bộ phận cụ thể)
Ví dụ:
- I work in an office (Tôi làm việc ở văn phòng)
- I work in France (Tôi làm việc ở Pháp)
- I work in Paris. (Tôi làm việc ở Paris)
- I work in the marketing department (Tôi làm bên bộ phận marketing)
- I work in finance (Tôi làm về tài chính).
+ I WORK WITH… (Ghép đối tượng làm việc của bạn vào)
Ví dụ:
- I work with computers (Tôi làm việc với máy tính)
- I’m a teacher. I work with special-needs children (Tôi là giáo viên. Tôi làm việc cùng những đứa trẻ có nhu cầu đặc biệt.)
+ Nếu muốn thêm thông tin chi tiết về công việc của mình
Bạn chỉ cần sử dụng thêm “I’m responsible for…” hoặc “I’m in charge of…” hoặc “My job involves…”
Ví dụ:
- I’m responsible for updating the company website (Tôi chịu trách nhiệm cập nhật web công ty)
- I’m in charge of interviewing candidates for jobs (Tôi chịu trách nhiệm phỏng vấn ứng viên xin việc)
- My job involves giving tours of the museum (Công việc của tôi liên quan đến việc đưa ra các tour du lịch bảo tàng)
Xem thêm : Điểm danh 50+ từ vựng các món ăn bằng tiếng Anh và nhà bếp cho bé
Lưu ý: Sau các cụm từ, động từ phải thêm V-ing.
– What do you like the most about your job? (Bạn thích điều gì nhất ở công việc của mình?)
– How did you get your current job position? (Làm thế nào mà bạn có công việc hiện tại?)
– How do you get to work? (Bạn đi làm bằng cách nào?)
– When do you get off work? (Mấy giờ bạn tan làm?)
– What do you do when you’re not working? (Khi không phải làm việc thì bạn làm gì?)
– How much do they pay you per hour? (Họ trả bạn bao nhiêu tiền 1 giờ?)
– They pay me $15 per hour. (Họ trả cho tôi 15 đô/ giờ)
– How long have you been working here? (Bạn làm việc ở đây bao lâu rồi?)
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh