Dưới đây là danh sách nhà xe trên chợ Hapu cho những bạn có nhu cầu chủ động liên hệ gửi hàng đi các tỉnh cho dễ.
I. Sắp xếp theo tên nhà xe
Bạn đang xem: Danh sách nhà xe trên chợ thuốc Hapu
STTTên Nhà XeTuyến xeSố ĐT1Anh ChiHà Nội ↔ Bắc Giang0913.257.6812Anh ĐứcHà Nội ↔ Bắc Ninh ↔ Bắc Giang ↔ Lạng Sơn04.6680.2980Hà Nội ↔ Quảng Ninh0971.578.080 – Bắc Ninh, Lạng Sơn 0123.462.2280-Quảng Ninh3Đông HảiHà Nội ↔ Bắc Ninh ↔ Bắc Giang0168.7854.1554TW 25Hà Nội ↔ Bắc Ninh ↔ Bắc Giang0963.523.188
0949.822.219
5Tuấn HùngHà Nội ↔ Sơn Tây0936.283.166
0936.668.3868
6Linh HoạtHà Nội ↔ Sơn Tây0984.258.8897Thắng LợiThái Nguyên ↔ Sóc Sơn ↔ Hà Nội0986.114.2818Chiến ThắngHà Nội ↔ Sóc Sơn0986.114.2819Bảo Quốc TuấnHà Nội ↔ Sóc Sơn ↔ Thái Nguyên0946.715.247
0967.517.559
10Thành ĐạtHà Nội ↔ Thái Nguyên0985.509.578
0979.313.492
11Cường DũngHà Nội ↔ Vĩnh Phúc0915.509.156
0919.711.686
0989.886.263
12Thái VinhHà Nôi ↔ Việt Trì0976.092.66513Đức ThànhHà Nội ↔ Việt Trì0965.858.82914Duy TânHà Nội ↔ Hải Dương ↔ Hải Phòng0979.607.180
0987.980.073
15Hường HạHà Nội ↔ Hải Dương0904.018.824
0983.941.363
16Trung AnhHà Nội ↔ Hải Dương0906.133.00517Hoàng QuýHà Nội ↔ Thanh Hóa0919.254.798
0989.251545
18Tân Cả LợiHà Nội ↔ Thanh Hóa0915.004.72419Hồng LongHà Nội ↔ Thái Nguyên0913.509.019Hà Nội ↔ Quảng Ninh20Lê Đức ThảoHà Nôi ↔ Vĩnh Phúc0914.558.122
0987.794.670
21Nhật NamHà Nội ↔ Tuyên Quang0946.945.886
Xem thêm : Mẫu hợp đồng thuê nhà viết tay đơn giản và ngắn gọn
0976.658.197
22Hưng YênHà Nội ↔ Hưng Yên0982.657.178
0983.622.579
23Phố HiếnHà Nội ↔ Hưng Yên0982.657.178
0983.622.579
24Phương LinhHà Nội ↔ Hưng Yên0963.871.61825Thanh BìnhHà Nội ↔ Hưng Yên0167.544.575526Thanh DũngHà Nội ↔ Hưng Yên0985.30.30.18
0164.668.3868
27Tín Thành ExpressHà Nội ↔ Quảng Ninh0904.699.747
0902.264.959
0968.764.429
0914.335.253
Tuyến 1: Hà Nội ↔ Quế Võ ↔ Chí Linh ↔ Sao Đỏ ↔ Đông Chiều ↔ Mạo Khê ↔ Uông Bí ↔ Hạ Long ↔ Cẩm Phả ↔ Cửa Ông ↔ Móng CáiTuyến 2: Hà Nội ↔ Kinh Môn ↔ Hải Dương ↔ Mạo Khê ↔ Uông Bí ↔ Hạ Long ↔ Cẩm Phả ↔ Cửa Ông ↔ Móng Cái28Trọng KhánhHà Nội ↔ Hải Phòng0912.412.181Cẩm Phả ↔ Hạ LongUông Bí ↔ Đông Triều29Dư LệHà Nội ↔ Hải Phòng0936.866.22530Cường ThảoHà Nội ↔ Chợ Xồm ↔ Kim Bài ↔ Vân Đình ↔ Tế Tiêu ↔ Chùa Hương ↔ Chợ Bến ↔ TT Thanh Hà097.633.080831Tân Khải HoànHà Nội ↔ Bình Đà ↔ Vân Đình ↔ Tế Tiêu ↔ Chùa Hương ↔ Phủ Lý091336652832Vũ TuấnHà Nội ↔ Nam Định0913.290.51633Xe A-ZHà Nội ↔ Nam Định0913.290.51634Đắc HùngHà Nội ↔ Nam Định0943.650.136
0946.045.681
0918.720.566
35Trường AnHà Nội ↔ Phủ Lý ↔ Nam Định ↔ Thái Bình0914.408.889
0918.010.245
36Hưng ThànhHà Nội ↔ Thaí Bình01656.085.07037Ninh BìnhHà Nội ↔ Ninh Bình0912.910.091
0943.941.963
38Minh QuânHà Nội ↔ Ninh Bình0916.426.565
0912.501.850
39Xuân HoạtHà Nội ↔ Ninh Bình ↔ Yên Khánh ↔ Kim Sơn ↔ Gia Viễn ↔ Nho Quan ↔ Tam Điệp0913.292.703
0985.606.658
Xem thêm : Khu biệt thự Thảo Nguyên Sài Gòn
40Anh CaHà Nội ↔ Hòa Bình0163.809.886841Đăng ĐạtHà Nội ↔ Đoan Hùng ↔ Tuyên Quang0968.766.71642Hệ TrọngHà Nội ↔ Yên Bái0975.588.925
0947.445.289
43Đức ThịnhHà Nội ↔ Tuyên Quang ↔ Hà Giang0915.952.775
II. Sắp xếp theo tuyến
STTTỉnhTên nhà xeSố ĐTGiờ xuất bến1Hưng YênThanh Bình0167.544.575511h45′Phương Linh0963.871.61812h30′ Thanh Dũng0164.668.366811h45′Phố Hiến0983.622.57913h10′2Bắc KạnA Zin (xe Thanh Bình)01664.517.66212h00Hồng Long0989.192.47212h003Việt TrìThái Vinh0988.300.21513h30′Đức Thành0965.858.82912h30′
13h30′
4Vĩnh PhúcCường Dũng0944.841.96413h30′Lê Thịnh0914.558.12211h30′4Tuyên QuangNhật Nam0976.658.19712h30′5Hà GiangNhật Nam0976.658.19712h30′6Thanh HóaHoàng Quý0919.254.79812h30′Tân Cả Lợi0915.004.72411h30′ – 11h45′7Bắc NinhXe A Chi0913.257.68113h30′Hải Hà / Đông Hải0168.444.993612h008Bắc GiangXe A Chi0913.257.68113h30′Hải Hà / Đông Hải0168.444.993612hAnh Đức0979.607.18011h9Hòa BìnhAnh Ca0163.809.886813h0010Thái BìnhHưng Thành0966.529.45611h45′Trường An0918.010.24511h45′
12h30′
11Hải DươngTrọng Khánh0912.412.18110h45′Trung Anh0906.133.00310h45′ (huyện)
11h30′ (tỉnh)
Trung Nguyên0986.103.83414h30′12Thái NguyênThành Đạt0979.313.4929h15′
12h
Hồng Long0989.192.47211h30′ Bảo Quốc Tuấn0946.932.941
0946.715.247
13h13Yên BáiHệ Trọng0168.665.143812h00′14Quảng NinhTrọng Khánh0912.412.18110h45′Anh Đức0979.607.18011hTín Thành0904.699.74711h30′15Lạng SơnAnh Đức0979.607.18012h00′16Nam ĐịnhĐắc Hùng0918.720.56613h45′ (Hapu)
15h15′ (Hào Nam)
Trường An0918.010.24511h45′
12h30′
A Tuấn AZ0913.290.51613h30′17Hà NamĐắc Hùng0918.720.56613h15′ (Hapu)
15h15′ (Hào Nam)
18Phủ LýTrường An0918.010.24511h45′19Sơn TâyLinh Hoạt0984.258.08913h30′20Hải PhòngDư Lệ0904.337.58812h00′Hồng Long0989.192.47211h30′Duy Tân0979.607.18010h30′Hồng Long091.3509.01911h30′21Ninh BìnhNam Bình 13h00′Minh Quân0916.426.56512h45′22Sóc SơnBảo Quốc Tuấn0946.932.941
0946.715.247
13h13Nghệ AnBồ Câu 16h00′
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Bất động sản