Ở học kỳ đầu của lớp 6, bạn sẽ được làm quen với một số thì và cấu trúc phổ biến, đồng thời mở rộng vốn từ vựng với những chủ đề vô cùng quen thuộc như trường học, bạn bè, gia đình và thế giới xung quanh. Để giúp bạn dễ dàng ôn tập môn tiếng Anh cho kỳ thi học kỳ I sắp tới, FLYER đã tổng hợp bài tập & ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 HK I ngay bên dưới. Bên cạnh đó, FLYER cũng cung cấp danh sách các từ vựng quan trọng hỗ trợ bạn luyện tập với các bài tập ngữ pháp ở cuối bài. Cùng củng cố kiến thức và luyện tập ngay bạn nhé!.
- Từ vựng Unit 9 lớp 7 Festivals around the world
- 10 App học từ vựng tiếng Anh nâng trình từ vựng nhanh chóng
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN THÔNG DỤNG
- Hướng dẫn học phương pháp Pimsleur – Tiếng Anh cho người mới bắt đầu
- 200 Mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp thương mại thông dụng nhất
1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 HK I trọng tâm

Chương trình tiếng Anh lớp 6 HK I có tổng cộng 6 unit. Mỗi unit bao gồm các kiến thức về từ vựng, ngữ pháp và phần luyện tập đi kèm.
Bạn đang xem: Tổng hợp bài tập & ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 HK I giúp bạn không còn bỡ ngỡ với bài thi học kỳ môn tiếng Anh đầu cấp 2!
Sau đây, hãy cùng FLYER tham khảo những kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong chương trình tiếng Anh lớp 6 HKI bạn nhé:
1.1. Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả những sự thật hiển nhiên, những thói quen/ hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại hoặc nói về một lịch trình có sẵn.
Ví dụ:
- I often go for a picnic on weekends.
Tôi thường đi dã ngoại vào cuối tuần.
=> Hành động lặp đi lặp lại.
- The capital of Vietnam is Ha Noi.
Thủ đô của Việt Nam là Hà Nội.
=> Sự thật hiển nhiên.
- The plane takes off at 12 p.m.
Máy bay cất cánh lúc 12 giờ trưa.
=> Lịch trình có sẵn.
Cấu trúc:
(*Chú thích:
- S: Chủ ngữ
- V(s/es): Động từ thường, chia ở ngôi số ít (thêm đuôi “-s/ -es”)
- V-inf: Động từ nguyên thể
- O: Tân ngữ
- N: Danh từ
- Adj: Tính từ)
Động từ thường
Động từ tobe
Cấu trúc
(+) S + V(s/es) + O
(-) S + do/ does + not + V-inf + O
S + am/ is/ are + (not) + N/ Adj
Giải thích
- I/ you/ we/ they + V-inf
- She/ he/ it/ danh từ số ít/ danh từ không đếm được + V(s/es)
- I + am
- We/ they/ you/ danh từ số nhiều + are
- She/ he/ it/ danh từ số ít/ danh từ không đếm được + is
Ví dụ
- I speak Vietnamese.
Tôi nói tiếng Việt.
- She speaks English.
Cô ấy nói tiếng Anh.
- We are tourists.
Chúng tôi là khách du lịch.
- She is beautiful.
Bà ấy thật xinh đẹp.

Xem thêm: Thì hiện tại đơn
Lưu ý: Để thêm “-s/ -es” vào sau một động từ, bạn cần tuân thủ một số quy tắc nhất định. Chẳng hạn:
Động từ có đuôi là “s, ss, sh, ch, z và x” => thêm “es” vào cuối
- catch => catches
- fix => fixes
- wash => washes
Động từ kết thúc bằng phụ âm + “o” => thêm “es” vào cuối
echo => echoes
Động từ kết thúc bằng phụ âm + “y” => thay “y” bằng “i” và thêm “es” vào cuối
try => tries
Động từ kết thúc bằng nguyên âm + “y” => thêm “s” vào cuối
- play => plays
- says => says
Một số quy tắc thêm đuôi s/es vào sau động từ
Xem thêm: Cách thêm đuôi s/es vào sau động từ
1.2. Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễndiễn tả hành động, sự việc đang xảy ra hoặc đang trong tiến trình thay đổi.
Cấu trúc:
S + am/ is/ are + (not) + V-ing
(*Chú thích: V-ing: Động từ thêm đuôi -ing)
Ví dụ:
- I am learning English now.
Tôi đang học tiếng Anh lúc này.
=> Sự việc đang xảy ra
- The population is increasing.
Dân số đang tăng lên.
=> Sự việc đang trong tiến trình thay đổi
Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn
1.3. Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn diễn tả hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch trước đó, được quyết định ngẫu nhiên tại thời điểm nói.
Cấu trúc:
S + will/ shall + V-inf
- I failed the exam. I will study harder this semester.
Tôi đã trượt bài thi rồi. Học kỳ này tôi sẽ học chăm chỉ hơn.

Ngoài việc diễn tả hành động và sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, thì tương lai đơn còn có những cách dùng khác mà bạn cần nắm rõ sau đây:
Xem thêm: Thì tương lai đơn
Lưu ý: Mặc dù “shall” xuất hiện trong cấu trúc của thì tương lai đơn, nhưng không phải trong trường hợp nào bạn cũng có thể dùng cấu trúc này với “shall”.
Phân biệt “shall” và “will”:
1.4. Cấu trúc “There is/ There are”
“There is” và “there are” là những chủ ngữ giả, mang nghĩa tiếng Việt là “có/ có gì đó”. “There is” đi kèm danh từ số ít trong khi “there are” đi kèm danh từ số nhiều.
Cấu trúc “there is”:
(+) There is + a/ an/ one/ the + danh từ số ít
(-) There is + NOT + any/ much/… + danh từ không đếm được
hoặc
(-) There is + NOT + a/ an/ any + danh từ số ít
Ví dụ:
- There is an apple in the fridge.
Có một quả táo trong tủ lạnh.
- There’s not any apple in the fridge.
Không còn quả táo nào trong tủ lạnh.
- There’s not any milk left. Could you buy some please?
Hết sữa rồi/ Không còn sữa rồi. Bạn có thể đi mua không?
Cấu trúc “there are”:
(+) There are + (lượng từ) + danh từ đếm được số nhiều
(-) There are + NOT + any/ many/ lượng từ + danh từ số nhiều
Ví dụ:
- There are 35 students in my class.
Lớp tôi có 35 học sinh.
- There are not any students in the classroom.
Không có học sinh nào trong phòng học cả.
Cách dùng cấu trúc “there is”/ “there are”:
Xem thêm: Phân biệt “there is” và “there are”
1.5. Cách dùng động từ “tobe”/ “have”/ “has” để miêu tả một đối tượng
Để mô tả về một đối tượng nào đó, bạn có thể sử dụng một trong hai cách sau:
- S + am/ is/ are + tính từ: Ai/ Cái gì/ Con gì có tính chất như thế nào …
- S + have/ has + danh từ/ cụm danh từ: Ai/ Cái gì/ Con gì có đặc điểm gì …
Ví dụ:
- My mother is slim.
Mẹ tôi rất mảnh khảnh.
- That dog has black fur.
Chú chó kia có lông màu đen.

Để rõ hơn về hai cách miêu tả đối tượng nêu trên, mời bạn xem qua bảng sau:
Động từ tobe
Have/ has
Cấu trúc
(+) S + tobe + adj
(-) S + tobe + NOT + adj
(+) S + have/ has + N
(-) S + do/ does + NOT + have + N
Ví dụ
- I am very tall.
Tôi rất cao.
- Her hair is not long.
Tóc của cô ấy không dài.
- We have the same hair color.
Chúng tôi có cùng màu tóc.
- She doesn’t have brown eyes.
Cô ấy không có đôi mắt màu nâu.
Cách dùng động từ tobe và động từ “have/ has” để miêu tả
1.6. So sánh hơn và so sánh nhất
So sánh hơn và so sánh nhất là hai cấu trúc so sánh cơ bản trong tiếng Anh. Trong khi so sánh hơn là cấu trúc so sánh đặc điểm, tính chất giữa 2 đối tượng, thì so sánh nhất lại được dùng để so sánh đặc điểm, tính chất của từ 3 đối tượng trở lên.
Cả 2 cấu trúc này đều đi kèm với khái niệm tính từ/ trạng từ ngắn hoặc tính từ/ trạng từ dài. Về cách dùng cụ thể, mời bạn xem qua các bảng sau:
Xem thêm: Sử dụng tính từ ngắn và tính từ dài sao cho chuẩn?
Cấu trúc so sánh hơn:
S1 + tobe + tính từ ngắn/ trạng từ ngắn thêm “-er” + than + S2
hoặc
S1 + V + more + tính từ dài/ trạng từ dài + than + S2
Ví dụ:
- Cats are smaller than dogs.
Con mèo nhỏ hơn con chó.
- My father behaves more gently than my brother.
Bố tôi cư xử lịch thiệp hơn anh tôi.
Cấu trúc so sánh nhất:
S + tobe + the + tính từ ngắn/ trạng từ ngắn thêm “-est” + (N)
hoặc
S + V + the + tính từ dài/ trạng từ dài thêm “-est” + (N)
Ví dụ:
- Alex is the fastest runner in the school marathon contest.
Alex là người chạy nhanh nhất trong cuộc thi marathon ở trường.
- My mother cooks the most delicious food in my family.
Mẹ tôi nấu ăn ngon nhất trong gia đình.
Xem thêm: So sánh hơn & so sánh nhất: Công thức chi tiết + bài tập
1.7. Động từ khuyết thiếu “must/ mustn’t”
Động từ khuyết thiếu “must” có nghĩa là “phải”, nhằm diễn đạt ý tưởng “phải làm một điều gì đó (mang tính quan trọng, cần thiết)”.
Ngược lại, “mustn’t” là thể phủ định của “must”, dùng để nói về những điều chủ thể không được phép làm, mang tính luật lệ.
Đứng sau “must/ mustn’t” luôn là một động từ nguyên thể.
Cấu trúc:
must/ mustn’t + V-inf
Ví dụ:
- I must sleep at 9 p.m everyday to get up early.
Ngày nào tôi cũng phải ngủ lúc 9 giờ tối để dậy sớm.
=> Việc “phải ngủ lúc 9 giờ tối” là quan trọng, cần thiết đối với việc “dậy sớm” của chủ thể.
- She mustn’t leave this room without my permission!
Cô ta không được rời khỏi phòng này mà không có sự cho phép của tôi!
Lưu ý: Khi sử dụng “must”, người nói đang muốn đề cập đến một nhu cầu tự thân người đó cảm thấy cần thiết/ quan trọng thay vì một luật lệ hay một điều ép buộc. Để nói về sự ép buộc làm gì đó, bạn cần dùng “have to”.

Xem thêm: Cấu trúc với “have to” và “must” khác nhau thế nào?
1.8. Cấu trúc với “should/ shouldn’t”
“Should” có nghĩa là “nên”, được dùng để nhấn mạnh một điều gì đó cần thiết, nên làm nhưng không mang tính bắt buộc. Bạn có thể dùng “should” để đưa ra lời khuyên, lời đề nghị tốt đẹp.
Trái với “should”, “shouldn’t” là thể phủ định, mang nghĩa là “không nên”.
Cấu trúc:
should/ shouldn’t + V-inf
Ví dụ:
- You shouldn’t put your phone near the gas stove.
Bạn không nên để điện thoại ở gần bếp ga.
- It’s midnight. I should go home.
Xem thêm : Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chương trình mới
Khuya rồi. Tôi nên về nhà thôi.
1.9. Cách dùng “some” và “any”
“Some” và “any” là những lượng từ, thường đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được để thể hiện ý nghĩa về số lượng.
Để phân biệt “some” và “any”, mời bạn xem bảng dưới đây:
Some
Any
Ý nghĩa
Vài, một vài/ một ít
bất cứ, bất kỳ
Cách dùng
Thường dùng trong câu khẳng định.
Cấu trúc 1:
Some + danh từ đếm được số nhiều
=> “some” có nghĩa là “ vài/ một vài”
Ví dụ:
I buy some oranges.
Tôi mua vài quả cam.
Cấu trúc 2:
Some + danh từ không đếm được
=> “some” có nghĩa là “một ít”
Ví dụ:
We have some milk left. Let’s go buy more!
Chúng ta còn một ít sữa. Đi mua thêm thôi nào!
Thường dùng trong câu phủ định, câu mang nghĩa phủ định và câu nghi vấn.
Ví dụ:
- There aren’t any carrots in the fridge.
Không còn bất kỳ quả cà rốt nào trong tủ cả.
=> Câu phủ định với “aren’t”
- She went out without any money.
Cô ấy đã ra ngoài mà không có đồng nào trong người.
=> Câu mang nghĩa phủ định với từ “without”
Dùng trong câu hỏi khi muốn cho/ mời hoặc nhận thứ gì đó.
Ví dụ:
Would you like some coffee?
Bạn có muốn dùng một chút cà phê không?
Thường dùng trong câu nghi vấn nói chung.
Ví dụ:
Is there any rice in that bowl?Có tí cơm nào trong chiếc bát đó không?
=> Câu nghi vấn
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6: Cách dùng “some” và “any”

1.10. Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ mà nó sở hữu theo cấu trúc “tính từ sở hữu + danh từ”.
Ví dụ:
- My bag is very heavy.
Túi của tôi rất nặng.
=> Tính từ sở hữu “My” đứng trước danh từ mà nó sở hữu “bag”.
Đại từ sở hữu là sự kết hợp của tính từ sở hữu và danh từ, vì vậy có thể thay thế cho cụm “tính từ sở hữu + danh từ” với ý nghĩa tương tự đã được đề cập trước đó, nhằm tránh lỗi lặp từ trong câu.
Ví dụ:
Bảng dưới đây liệt kê các tính từ sở hữu và đại từ sở hữu tương ứng với đại từ nhân xưng:
Xem thêm: Đại từ sở hữu là gì?
1.11. Sở hữu cách
Sở hữu cách thể hiện sự sở hữu của một chủ thể đối với một đối tượng hoặc một nhóm đối tượng bất kỳ.
Cấu trúc:
Chủ sở hữu ’s + đối tượng bị sở hữu
Ví dụ:
- This is Alex’s car.
Đây là xe hơi của Alex.
=> Chủ sở hữu “Alex”, sở hữu cách “Alex’s”, vật bị sở hữu “car”.
- My father’s jacket (áo khoác của bố tôi)
- Long’s girlfriend (bạn gái của Long)
- …
Xem thêm: Sở hữu cách là gì?
1.12. Giới từ chỉ vị trí
Chắc hẳn bạn biết rõ nghĩa của phần lớn giới từ tiếng Anh, chẳng hạn như “in” là “trong”, hay “at” là “ở, tại”,…, nhưng đôi khi vẫn mắc lỗi sai khi sử dụng những giới từ này phải không? Trong phạm vi chương trình tiếng Anh lớp 6, bạn sẽ được củng cố cách dùng của những giới từ chỉ vị trí phổ biến, cụ thể:

Để hiểu hơn về cách dùng các giới từ chỉ vị trí tiếng Anh lớp 6, mời bạn xem video dưới đây:
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 HK I
Bên cạnh ngữ pháp, từ vựng là một phần kiến thức không thể thiếu trong việc xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Để giúp bạn củng cố vốn từ tiếng Anh lớp 6 HK I, FLYER đã tổng hợp 100 từ vựng qua 6 Unit đầu tiên ngay dưới đây. Hãy nắm chắc toàn bộ kiến thức trước khi bước vào phần luyện tập cuối bài bạn nhé!
(* Chú thích: Pre: Giới từ)
2.1. Unit 1: My New School (Trường học mới của tôi)
2.2. Unit 2: My Home (Nhà của tôi)
2.3. Unit 3: My Friends (Bạn của tôi)
2.4. Unit 4: My Neighborhood (Khu phố tôi ở)
2.5. Unit 5: Natural Wonders of the World (Kỳ quan thiên nhiên thế giới)
2.6. Unit 6: Our Tet Holiday (Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi)
3. Tổng hợp đề thi tiếng Anh lớp 6 HK I (có đáp án)
ĐỀ SỐ 1
ĐỀ SỐ 2
ĐỀ SỐ 3
ĐỀ SỐ 4
4. Bài tập tiếng Anh lớp 6 HK I tổng hợp

5. Tổng kết
Thông qua bài viết trên, FLYER đã tổng hợp các dạng bài tập & ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 HK I trọng tâm. Tóm lại, những phần ngữ pháp bạn cần “nằm lòng” bao gồm:
- Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường và động từ tobe
- Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn: tobe + V-ing
- Cấu trúc thì tương lai đơn: will + V-inf
- Cấu trúc miêu tả: tobe + adj hoặc have/ has + N
- So sánh hơn và so sánh nhất
- Cấu trúc động từ khuyết thiếu: must + inf
- Cách dùng “some” và “any”
- 7 đại từ sở hữu: mine, yours, ours, theirs, hers, his, its
- Sở hữu cách: Chủ sở hữu’s + đối tượng bị sở hữu
- Các giới từ chỉ vị trí: in, on, at, between, among, inside, above, next to,…
Với những kiến thức và bài tập được chia sẻ, FLYER hy vọng bạn sẽ tự mình xây dựng nên một “bức tường thành ngữ pháp” thật vững chắc để tự tin bước qua những học kì mới. Chúc bạn học thật tốt nhé!

>>> Xem thêm:
Nguồn: https://sigma.edu.vn
Danh mục: Học Tiếng Anh